Đề thi thử THPT QG Năm 2019 môn Hóa học mã đề 406
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠPHÒNG KH THÍ VÀ KI NHẢ HU THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: Hóa 12ọ ớTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao đờ Mã 406ềH tên thí sinh:..................................................................... SBD: ....................................ọCho bi nguyên kh các nguyên 1; 12; 14; 16; 39; Na 23; Ca 40; ốMg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; Fe 56; Zn 65; Ag 108; Cu 64, Ba 137; Br 80.Câu 1: Th phân este (CHủ3 COOC2 H5 trong dung ch NaOH đun nóng, ph thu làị ượA. C2 H5 COONa và CH3 OH. B. CH3 COONa và C2 H5 OH.C. CH3 COONa và CH3 OH. D. C2 H5 COONa và C2 H5 OH.Câu 2: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Ag ng dung ch HNOằ ị3 thu mol NOượ2 (là ph khả ửduy nh Nấ +5). Giá tr làị ủA. 0,20. B. 0,15. C. 0,10. D. 0,05.Câu 3: Cho gam kim lo Fe tác ng hoàn toàn ng dung ch Hạ ượ ị2 SO4 (loãng) sinh ra 4,48lít (đktc) khí H2 Giá tr làị ủA. 11,2. B. 22,4. C. 5,6. D. 8,4.Câu 4: Polime nào sau đây ng làm ng p?ượ ợA. Amilopetin. B. Nilon-6. C. Polietilen. D. Xenluloz .ơCâu 5: Cho dãy các ch t: alanin, saccaroz metyl axetat, phenylamoni clorua. ch trong dãy ph nấ ảng dung ch KOH đun nóng làứ ượ ịA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 6: Cho Al và Mg tác ng lít dung ch AgNOỗ ồ3 mol/l và Cu(NO3 )2 2amol/l, thu 45,2 gam ch Y. Cho tác ng dung ch HNOượ ị3 c, nóng (d ), thu cặ ượ15,68 lít khí NO2 đktc, là ph kh duy nh t). Bi các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr aở ủlàA. 0,30. B. 0,25. C. 0,15. D. 0,20.Câu 7: cháy hoàn toàn 17,16 gam este 21,84 lít Oố ủ2 (đktc), thu COượ2 và H2 cós mol ng nhau. Cho 17,16 gam ph ng ml dung ch NaOH 0,5M. Giá tr Vố ủlàA. 195,00. B. 780,00. C. 390,00. D. 585,00.Câu 8: Các ch ch c, ch Zấ ở1 Z2 Z3 Z4 có công th phân ng ng là:ứ ươ ứCH2 O, CH2 O2 C2 H4 O2 C2 H6 O. Chúng thu các dãy ng ng khác nhau, trong đó có hai ch tácộ ấd ng Na sinh ra khí hiđro. Tên Zụ ượ ủ2, Z4 làầ ượA. axit fomic và ancol etylic. B. metyl fomat và ancol etylic.C. axit axetic và đimetyl ete. D. axit axetic và ancol etylic.Câu 9: Th hi các thí nghi sau:ự ệ(1) trong khí clo; ắ(2) mi ng gang trong không khí m; ẩ(3) Cho mi ng gang vào dung ch HCl; ị(4) Cho thanh kim Zn-Cu vào dung ch Hợ ị2 SO4 loãng; (5) Cho thanh nhôm nguyên ch vào dung ch HCl. ịS tr ng ra ăn mòn đi hóa làố ườ ệA. 2. B. 3. C. 1. D. .Câu 10: amino axit (trong phân ch ch nhóm amino và nhóm cacboxyl). Cho 6,00ử ứgam tác ng dung ch KOH thu 9,04 gam mu i. làụ ượ ốA. valin. B. axit glutamic. C. glyxin. D. alanin.Câu 11: Cho 0,03 mol axit glutamic và glyxin vào 100 ml dung ch HCl 0,4M thuỗ ịđ dung ch Y. Bi ph ng 40 ml dung ch NaOH 2M. mol axit glutamic trongượ ốX làA. 0,02. B. 0,015. C. 0,04. D. 0,01. Trang Mã thi 406ềCâu 12: th phân hoàn toàn gam este ch dùng 200 ml dung ch NaOHể ị0,5M, sau ph ng thu 4,6 gam ancol và 6,8 gam mu i. Công th thu làả ượ ủA. CH3 COOCH3 B. CH3 COOC2 H5 C. HCOOCH3 D. HCOOC2 H5 .Câu 13: Cho các nh nh sau:ậ ị(1) Dung ch alanin làm quỳ tím hóa xanh.ị(2) Dung ch axit glutamic làm quỳ tím hóa .ị ỏ(3) Dung ch metylamin làm quỳ tím hóa xanh.ị(4) Tetrapeptit (Ala-Gly-Val-Ala) có liên peptit.ếS nh nh đúng làA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 14: Cho 58,5 gam Zn tan trong dung ch NaNOộ ồ3 và NaHSO4 thu dungượd ch ch ch gam các mu trung hòa và 5,6 lít khí Nị ồ2 và H2 (t kh iỉ ốc so Hủ ớ2 là 13,6). Giá tr nh tầ làủA. 276. B. 325. C. 329 D. 321.Câu 15: glyxin, alanin và axit glutamic. Trong X, nguyên oxi chi 40% kh iỗ ốl ng. Cho gam tác ng hoàn toàn ng dung ch NaOH 2,0% và KOH 2,8%,ượ ượ ồthu 10,56 gam mu i. Giá tr làượ ủA. 6,72. B. 5,76. C. 8,64. D. 7,68.Câu 16: Cho 13,0 gam kim lo Zn tác ng hoàn toàn 500 ml dung ch ch FeSOộ ứ4 0,3M vàCuSO4 0,2M, sau ph ng thu gam ch n. Giá tr làả ượ ủA. 12,90. B. 11,60 C. 12,00. D. 11,65.Câu 17: Ch nào sau đây thu lo đisaccarit?ấ ạA. Glucoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Fructoz .ơ D. Tinh t.ộCâu 18: Cho 8,82 gam axit glutamic vào 120 ml dung ch HCl 1,0M thu dung ch X. Thêm ti pị ượ ế200 ml dung ch NaOH 1,0M và KOH 0,5M vào khi ph ng ra hoàn toàn dungị ượd ch Y. Cô th dung ch thu gam ch khan. Giá tr làị ượ ủA. 22,48. B. 23,56. C. 21,40. D. 25,63.Câu 19: Cho các oxi hóa kh theo chi tăng tính oxi hóa ng oxi hóaặ ượ ạnh sau: Feư 2+/Fe; Ni 2+/Ni; Cu 2+/Cu; Ag +/Ag. Kim lo nào sau đây có tính kh nh nh t?ạ ấA. Cu. B. Fe. C. Ag. D. Ni.Câu 20: Cho 12,00 gam etylamin và glyxin tác ng 200 ml dung ch HClỗ ị1,00M, thu dung ch ch ượ gam mu i. Giá tr làA. 15,65. B. 16,30. C. 14,80. D. 19,30.Câu 21: Xà phòng hóa hoàn toàn 2,64 gam CH3 COOC2 H5 ng ng dung ch KOH đun nóngằ ượ ịv Cô dung ch sau ph ng, thu gam mu khan. Giá tr làừ ượ ủA. 2,46. B. 3,36. C. 2,94. D. 2,88.Câu 22: Phân kh trung bình đo ch nilon-6,6 là 27346. xích đo nử ạm ch nilon-6,6 trên làạA. 242. B. 438. C. 211. D. 121.Câu 23: Th phân hoàn toàn 6,6 gam CHủ3 COOC2 H5 ml dung di NaOH 0,5M đunầ ccnóng. Giá tr làị ủA. 200. B. 100. C. 250. D. 150.Câu 24: cháy hoàn toàn gam triglixerit dùng 3,22 mol Oố ầ2 thu 2,28 mol COượ2 và2,12 mol H2 O. Cho 13,29 gam tác ng dung ch KOH thì kh ng mu thành làụ ượ ạA. 13,71 gam. B. 12,75 gam. C. 14,43 gam. D. 12,51 gam.Câu 25: Ch béo là trieste glixerol axit cacboxylic Y. Axit Yấ có th làểA. C2 H5 COOH. B. C15 H31 COOH. C. C2 H3 COOH. D. HCOOH.Câu 26: Cho ph ng trình hóa ph ng sau:ươ ứFe CuSO4 FeSO4 CuPhát bi nào sau đây không đúng?A. Kim lo Fe có tính kh nh kim lo Cu.ạ B. Ion Cu 2+ có tính oxi hoá ion Feế 2+.C. Kim lo Fe kh ion Cuạ ượ 2+. D. Ion Fe 2+ có tính oxi hoá ion Cuế 2+. Trang Mã thi 406ềCâu 27: cháyố hoàn toàn gam mồ xenluloz ,ơ tinh t, glucozơ và saccarozơ nầ 2,52lít O2 (đktc), thu ượ khí cacbonic và iỗ c.ướ th hoàn toàn vào dung chấ ịn vôi trong (d thu gam a. Giá tr làướ ượ ủA. 45,00. B. 22,50. C. 11,25 D. 33,75.Câu 28: là đipeptit Ala-Glu, là tripeptit Ala-Ala-Gly. Đun nóng (gam) và (t lỗ ệs mol và ng ng là 1:2) dung ch NaOH sau ph ng hoàn toàn thu cố ươ ượdung ch T. Cô th dung ch thu 56,4 gam ch khan. Giá tr làị ượ ủA. 39,12. B. 40,27. C. 45,60. D. 38,68.Câu 29: tố mol (là trieste aủ rol iớ cá it nơ hứ ),ở thu cượb mol O2 và mol H2 (b ). Hiđro hoàn toàn m1 6,72 H2 (đkt ), thu cượ86,2 no). un nó m1 dungớ chị aứ 0,5 mol KO cạ du ch sị uph thu cượ m2 n. Giá tr cị m2 làA. 104,4. B. 96,4. C. 105,0. D. 93,8.Câu 30: Anilin có công th làứA. H2 N-CH2 -COOH. B. H2 N-CH2 -CH2 -COOH.C. CH3 -CH(NH2 )-COOH. D. C6 H5 NH2 .Câu 31: Cho 4,38 gam Ala-Gly ph ng hoàn toàn 100 ml dung ch KOH 1M. Cô dung chả ịsau ph ng, thu gam ch khan. Giá tr làả ượ ủA. 9,44. B. 8,90. C. 9,98. D. 7,84.Câu 32: ch nào sau đây thu lo este?ợ ạA. Glyxin. B. Metyl axetat. C. Saccaroz .ơ D. Fructoz .ơCâu 33: Kim lo nào sau đây không đi ch ng ph ng pháp nhi luy n?ề ượ ươ ệA. Hg. B. Fe. C. Na D. Cu.Câu 34: Etyl axetat có công th thu làứ ọA. CH3 COOC2 H5 B. HCOOC2 H5 C. CH3 COOCH3 D. C2 H5 COOCH3 .Câu 35: Trung hòa 100 ml dung ch etylamin 60 ml dung di HCl 0,1M. ng mol/l dungị cc ủd ch etylamin làịA. 0,08 mol/l. B. 0,06 mol/l. C. 0,60 mol/l. D. 0,10 mol/l.Câu 36: amin X, amino axit (X, no, ch và peptit (m ch ra tỗ ừcác –amino axit no, ch ). Cho mol tác ng 3,5 mol HCl ho 3,5 molạ ặNaOH. cháy hoàn toàn mol M, sau ph ng thu 4,5 mol COế ượ2 mol H2 và ymol N2 Giá tr x, làị ượA. 8,25 và 3,50. B. 4,75 và 1,75. C. 8,25 và 1,75. D. 4,75 và 3,50.Câu 37: là ch tinh, tan trong và có nhi nóng ch cao. làấ ướ ảA. C6 H5 OH. B. C6 H5 NH2 C. CH3 NH2 D. H2 NCH2 COOH.Câu 38: Nh xét nào sau đây không đúng tinh t?ề ộA. Là ch màu tr ng, vô nh hình.ấ ịB. Có ng: amiloz và amilopectin.ạ ơC. Có ph ng tráng c.ả ạD. Th phân hoàn toàn trong môi tr ng axit cho glucoz .ủ ườ ơCâu 39: Cho các phát bi sau: ể(a) Xà phòng hóa vinyl axetat, thu mu và ancol. ượ ố(b) nilon-6,6 đi ch ng ph ng trùng ng ng. ượ ư(c) đi ki th ng, anilin là ch khí. ườ ấ(d) Xenluloz thu lo polisaccarit. ạ(e) Tristearin tham gia ph ng ng Hả ộ2 xúc tác Ni nhi .ệ ộS phát bi đúng làố ểA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu 40: Kim lo nào sau đây có nhi nóng ch cao nh t?ạ ấA. Hg. B. Al. C. Ag. D. W.----------- ----------Ế Trang Mã thi 406ề