Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Năm 2018 môn toán học mã đề 224

458793a79ec4e50ac84b6fe44b8abd5a
Gửi bởi: Võ Hoàng 31 tháng 5 2018 lúc 4:17:34 | Được cập nhật: 20 tháng 4 lúc 2:23:13 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 487 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ(Đ thi có 05 trang)ề KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017 2018Ả ỌMÔN: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút, không th gian giao ềMã thi 224ềCâu 1: Trong ph ng ộ,Oxy cho ()1; 2A ()3; 4-B Phép nh ti bi đi ểA thành đi ểB cóvect nh ti làơ ếA. ()4; 2=rv B. ()4; 2= -rv C. ()4; 2= -rv D. ()4; 2= -rv .Câu 2: Trong không gian ộOxyz cho hai vect ơ()2;1; 0ar ()1; 0; 2b- -r Tính ()cos .a br rA. ()2cos ,5a b=r B. ()2cos ,25a b=r C. ()2cos ,5a b=-r D. ()2cos ,25a b=-r .Câu 3: Tính th tích ểV kh nón ố()N có bán kính đáy 3R= và góc nh ng ằ90 .°A. 36Vp= B. 9Vp= C. 27Vp= D. 3Vp= .Câu 4: Tính th tích kh lăng tr ng ứ.ABCD D¢ có đáy ABCD là hình vuông nh ạa và ng chéoườ2 .A a¢=A. 33.a B. 3.a C. 32 .a D. 32.aCâu 5: Nghi ph ng trình ươ1sin2=x làA. .6x kpp=± B. 6= +x kpp và 5.6x kpp= +C. 26x kpp= và 52 .6x kpp= D. 26=- +x kpp và 52 .6x kpp=- +Câu 6: Tìm các giá tr aị tham số để th hàm ố()()3 21 12 23 3= +y có haiđi tr hai phía aủ tr tungụ .A. 2.m> B. 2.m£ C. Không có th mãn.ỏ D. 2.m. Gi ng ọ[]0;x aÎ tacó ()0f x> và ()()1.f x- là th tích th thành khi cho hình ph ng gi cácể ởđ ng ườ()1( 0, 0,1g af x= =+ quay quanh tr Ox. Hãy tính theo a.A. .2apB. .apC. apD. 2.apCâu 29: Bi ế120223a cx dxb- -ò trong đó ,a nguyên ng và ươ ab là phân gi n. Tínhố ả22 3log loga c+ +.A. B. C. D. .Câu 30: các ố1,2,3,4,5,6 nhiên, có ch các ch đôi khác nhau. Ch nậ ọng nhiên trong các p. Tính xác xu ch có ng ch nh nẫ ượ ơt ng sau .ổ ịA. 2.10 B. 3.20 C. 1.6! D. 1.20Câu 31: Cho hàm ố( )y x= có th nh hình Xét ph ng trình ươ( (*)f m= trong tr ng pườ ợph ng trình có nghi phân bi tươ ệ1 5, ,x thì 5T x= thu kho ng nào sau đây:ộ Trang Mã thi 224ềA. (); 3- B. (); .- ¥C. ()3;+¥ D. (); 3- .-3-2-1123-3-2-1123xyCâu 32: Cho hình lăng tr xiên ABC A B C đáy ABC là tam giác vuông cân bên ABB A là hìnhthoi nh trong ph ng vuông góc đáy. bên ACC A đáy góc có đo ố()00 90a< <. ọ (đ là góc gi ph ngộ (BCC B và ph ng đáy. Kh ng nh nào đâyặ ướđúng?A. tan tan B. tan tan C. tan tan D. tan tan .Câu 33: Cho ph ng trình ươ2(2 sin 1)(2 sin cosx x+ Û(2 sin )( sin 0,x d+ b, c, nguyên.Thì ốdc ng nào đây?ằ ướA. 1.5 B. 3.5- C. 3.5 D. 2.5Câu 34: Cho di ềABCD có nh ng 1. M, là hai đi thay thu nh ượ BC, BDsao cho ph ng ẳ( )AMN luôn vuông góc ph ng ẳ( )BCD ọ1 ,V là giá tr nh vàầ ượ ấgiá tr nh nh th tích kh di ABMN Tính 2V V+ .A. 212 B. 17 272 C. 17 2216 D. 17 2144 .Câu 35: Cho và là các th ng khác 1. Bi ng kì ng th ng nào song song tr tungố ươ ườ ụmà các th ịlog loga by x= và tr hoành ượ A, và ta có ề23HA HB= (hình vẽbên). Kh ng nh nào sau đây đúng?ẳ ịA. .a b=B. 21.a b=C. 31.a b=D. .a b=Câu 36: Cho hàm ố( )f th mãnỏ 4( '( )) ). ''( 15 12 ,f x+ " Ρ và (0) '(0) 1f f= Giá trịc ủ2(1)f ngằA. 9.2 B. 4. C. 10. D. 8.Câu 37: Tìm các giá tr tham ph ng trình ươ3 .4 5.6 2.9 0x xm- +> nghi đúng iệ ớm ọx .A. 25.8m³ B. 25.24m< C. 25.24m> D. 25.24m³Câu 38: Xét khai tri nh th c: ứ332 2332na bba aæ ö+ç ÷ç ÷è ớ0, 0a b> Xác nh ng có lũyị ốth trên lũy th ng ằ12- bi ng: ằ0 1... 128nn nC C+ .A. 116280. B. 280161. C. 280116. D. 161280.Câu 39: Cho hình vuông ABCD kí hi là ệ0V có nh ng a. Trên các nh AB, BC, CD, DA các đi mấ ể1 1, ,A sao cho 13 3AA BB CC DD A= ta hình vuông ượ1 1A ký hi làệ1V. làm nh ớiV ta hình vuông ượi 1V (i 0, 1, 2...).+= ọiSlà di tích hình vuông ủiV tặ0 nT ... S= )nÎ¥ Bi ng ằ32T ,3= tính a. Trang Mã thi 224ềA. 5.2 B. 2. C. 2. D. 2.Câu 40: Di tích hình ph ng gi th hàm sệ ố24 5y x= và hai ti tuy th hàm sế ốt hai đi ể(1; 2), (4; 5)A ng ằab (v ớ,a bÎ¥ và ab gi n). Khi đó ảa b+ ngằA. 9. B. 12. C. 13. D. 5.Câu 41: Cho hình lăng tr tam giác ABC.A’B’C’ có a= góc gi hai ph ng (A’BC) và (ABC)b ng ằ060 là tr ng tâm tam giác A’BC Tính th tích hình ngo ti di GABC .A. 3343 a.432p B. 3343 a.1296p C. 3343 a.5184p D. 349 a.108pCâu 42: Cho hình lăng tr tam giác ề.ABC C¢ có nh bên ng nh đáy. ng th ngạ ườ ẳ(),MN BC¢ ¢Î là ng vuông góc chung ườ A’C và BC’ ốNBNC¢ ngằA. 3.2 B. 1. C. 5.2 D. 2.3Câu 43: Cho hàm ố3 22 1y mx m= là tham có th (Cm Có bao nhiêu giá tr nguyênịd ng ươ (Cm ti xúc tr hoành.ế ụA. 1. B. 0. C. 2. D. 3.Câu 44: Cho hàm ố2( ln( 1) sinf x= Bi ngế (log(log )) 2f e= tính giá trị aủ(log(ln 10))f .A. 10. B. 8. C. -2. D. 4.Câu 45: hai ph ứ1 2,z th mãn ỏ1 2z và 26z z- Tìm giá tr nh bi th cị ứ1 2P z= +.A. 5.+ B. 26. C. 34 2.+ D. 56.Câu 46: ọ1 4, ,z là các nghi ph ng trình ươ()()2 21 0.z z+ Hãy tính2018 2018 2018 20181 4S z= +.A. 2.S=- B. 2.S= C. 1.S= D. 1.S=-Câu 47: Trong không gian ộOxyz cho hai ng th ng ườ ẳ1 2,d và ph ng ẳ( )P có ph ngầ ượ ươtrình 11 2: ;1 1x zd+ += =22 1:2 1x zd- -= ,(): 0.P z+ ph ng trình ng th ng ươ ườ dsong song ph ng ẳ()P và ắ1 2,d ượ ạ,A sao cho dài đo ạAB giá tr nh nh t.ạ ấA. 2: .1 1x zd- -= B. 2:1 1x zd- -= .C. 2:1 1x zd+ += D. 2: .1 1x zd- -= =-Câu 48: Xét hàm số 2( )21 khi 113 khi 1f xx xmx xxmx x=+ -+ <-+ ³ìïíïî là tham ). Tìm hàm có gi khi x1®.A. 12m =. B. 32m =. C. 12m=- D. 32m=- .Câu 49: Cho 0, 0x y> th mãn ỏ()log log log .x y+ Giá tr nh nh bi th ứ2 241 1x yPy x= ++ +làA. 31.5 B. 6. C. 32.5 D. 29.5Câu 50: Cho hình ph ng ươ ABCD. A’B’C’D’ có nh a. Đi thu nh AD đi thu nhộ ạD’C’ sao cho 1’ 3AM NMD NC= Tính di tích thi di hình ph ng (P) qua MN và songsong ph ng (C’BD) Trang Mã thi 224ềA. 211 3.48a B. 211 3.8a C. 211 3.16a D. 211 3.32a----------- ----------Ế Trang Mã thi 224ề