Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Môn Toán lớp 12 mã đề 120

ffd9d40581d740bcd45e76e9a49c9267
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 6 2018 lúc 1:49:46 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 20:41:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 487 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TT 17 QUANG TRUNG TPCT 02923.751.929Đ THI TH THPT QU GIAỐ 201 -L 03ẦMÔN THI: TOÁN Th gian làm bài: 90 phútờCâu 1. Gi ph ng trình log [ả ươ log2 (x 1)] 0A. B. C. /2 D. 1/2Câu 2. Cho hàm ln² (x 0). Gi ph ng trình xy' 0ố ươA. 1/e e³ B. 1/e³ C. 1/e² –e D. e³ –eCâu 3. Tính tích phân π0(x sin cos x)dx-òA. B. π/2 C. π/3 D. π/4Câu 4. Tìm giá tr hàm x³ 3(m² 2)x² 3(3m² 1)x 3(m 5) ti =ị ạ–2A. B. C. D. 4Câu 5. Cho hàm f(x) 2x³ 3(m 1)x² 3(m² 4m 3)x 3, là tham Tìm giá tr mị ủđ hàm có hai tr xể ạ1 x2 th mãnỏ |x1 x2 2(x1 x2 )| giá tr nh tạ ấA. –1 B. –2 C. –3 D. –4Câu 6. Cho hàm f(x) ốx 1x 1+- có th (C). Tìm giá tr ng th ng (d): 2x tể ườ ắ(C) hai đi phân bi A, sao cho các ti tuy (C) và song song nhauạ ạA. B. –1 C. D. 2Câu 7. Cho 50 đi phân bi trong đó có đi th ng hàng, ngoài ra không còn đi nào khác th ngể ẳhàng. tam giác có nh 20 đi trên làố ểA. 19600 B. 19580 C. 13244 D. 13245Câu 8. Cho ng (uấ ộn th mãn uỏ3 u2016 2000. Tính ng 2018 ng tiên ngổ ộđóA. 4036000 B. 2018000 C. 1009000 D. 8072000Câu 9. Cho hàm xố 2(m 1)x² m², là tham Tìm giá tr th hàm cóớ ốba đi tr thành ba nh tam giác vuôngể ủA. B. –1 C. D. –2Câu 10. Cho hàm –x³ 3x² 3mx 1, là tham th c. Tìm giá tr hàm ngh chố ịbi trên (0; +∞)ếA. B. C. –1 D. –1Câu 11. Cho F(x) là nguyên hàm hàm f(x) có F(3) F(0) 2. G(x) là nguyên hàm hàmộ ủs g(x) x² 2f(x). Giá tr G(3) G(0) làố ủA. –1 B. C. D. –2Câu 12. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông A, BC 2AC. Hình chi vuông góc aạ ủS trên đáy là trung đi nh BC. Góc gi ng th ng SA và đáy là 60°. Th tích kh iặ ườ ốchóp S.ABC là a³/2. dài nh SA làộ ạA. B. 2a C. 3a D. 4aCâu 13. Cho kh lăng tr ng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông cân A, BC 2a. ngố ườchéo BC’ ph ng (AA’C’C) góc 30°. Tính theo th tích kh lăng tr ABC.A’B’C’.ạ ụA. 2a³/3 B. a³ C. 3a³/2 D. 2a³Câu 14. Cho lăng tr tam giác ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác nh a. nh bên lăng tr oụ ạv ph ng đáy góc 30°. nh A’ cách các nh A, B, C. Di tích bên CBB’C’ làớ ặA. 3a²/2 B. 4a²/3 C. 2a²/3 D. 3a²/4Câu 15. Cho hình nón nh có chi cao ng a. Thi di qua nh hình nón đáy gócỉ ộ30° có di tích ng 2a². Tính th tích kh nón đóệ ốA. πa³/3 B. 2πa³/3 C. πa³/6 D. 4πa³/3ThS PH QUANG NGẠ 1TT 17 QUANG TRUNG TPCT 02923.751.929Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có AC 4a, SA vuông góc đáy và SAớ ặ= 3a. Tính bán kính ngo ti hình chóp S.ABCD theo aủ ếA. B. 5a C. 5a/2 D. 3a/2Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho A(1; –2; 0), B(3; 4; –6) và ph ng (ặ ): 5y 3z 0. Vi tếph ng trình ph ng (P) qua A, và vuông góc ph ng (ươ )A. (P): 3x 3y 4z B. (P): 3x 3y 4z 0C. (P): 3x 3y 4z D. (P): 3x 3y 4z 0Câu 18. Vi ph ng trình ph ng (P) ti xúc (S): x² y² z² 6x 2y 4z iế ươ ạA(4; 3; 0)A. (P): 2y 2z 10 B. (P): 2y 2z 10 0C. (P): 2y 2z 10 D. (P): 2y 2z 10 0Câu 19. Cho {1; 2; 3; 4; 5; 6}. là các nhiên ch không nh tậ ấthi ph khác nhau, A. Ch ng nhiên X. Tính xác su yế ấđ chia cho 3ượ ếA. 1/2 B. 1/3 C. 2/3 D. 1/6Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho ph ng (P): 3y 2z 0. Tìm hìnhớ ộchi vuông góc đi A(5; –9; 2) trên ph ng (P)ế ẳA. (3; 3; 0) B. (2; 0; –4) C. (–2; 2; 1) D. (2; 2; –1)Câu 21. Tìm nguyên hàm F(x) hàm f(x) sin tan² xủ ốA. F(x) –cos 1/cos B. F(x) –1/cos cos CC. F(x) –cos 1/cos D. F(x) cos 1/cos CCâu 22. Cho th th mãn 8. Tìm giá tr nh bi th logố ứ2 log2 (8 a)A. B. C. D. 6Câu 23. Xác nhị hai th x, sao cho (2 i)²x (3 i)²y 14 2iố ựA. và B. –2 và C. và –1 D. –2 và –1Câu 24. Trong ph ng Oxy, M, là hai đi bi di hai ph th mãn zặ 80 2000 0.Ph ng trình ng th ng MN làươ ườ ẳA. 20 B. 40 C. –40 D. –20Câu 25. Cho hàm 1x +- có th là (C)ồ Tính di tích hình ph ng gi (C) và hai tr aệ ọđ .ộA. 4ln 4ln B. 4ln 4ln C. 4ln 4ln D. 4ln 4ln 3Câu 26. Cho hàm g(x) th mãn g'(x) g(x) và g(0) 1. Tính g²(1)ố ỏA. B. C. D. 5Câu 27. Cho hình (H) gi các th –x² 2x, 0, 0, 1. Tính th tích kh tròn xoayớ ốt thành khi quay hình (H) quanh tr Oxạ ụA. 2π/3 B. 7π/15 C. 3π/5 D. 8π/15Câu 28. Rút bi th (logọ ứa logb 2)(loga logab b)logb 1A. loga B. loga C. 2loga D. loga bCâu 29. Gi ph ng trình logả ươ2 (3x 1) log2 (x 3) 0A. –1 B. C. D. –11/3Câu 30. nghi tậ ph ng trình ươ 3x x+1 x+2 làA. (–∞; 0) (2; +∞) B. (0; 2)C. (0; 3) D. (–∞; 0) (3; +∞)Câu 31. Tính mô đun ph th mãn (1 2i)z (1 z)i 15A. B. C. D. 6Câu 32. nghi aậ ph ng trình logấ ươ2 (x² x) log1/2 (x 1) làA. (1; 4] B. [2; 5) C. [2; 6) D. [3; 7]Câu 33. Tính ng nhân (uổ ốn có un (–1/2) 2nA. –1/3 B. –1/5 C. –2/3 D. –2/5Câu 34. nghi ph ng trình 4.3ộ ươ x+1 15 x+1 60 có ng logạa a, là các nguyênớ ốd ng. Giá tr làươ ủA. B. C. 15 D. 8Câu 35. Cho và ph ng trình logấ ươm (x 1) logm (3x 2) logm có nghi 4. Tìmt nghi ph ng trìnhậ ươThS PH QUANG NGẠ 2TT 17 QUANG TRUNG TPCT 02923.751.929A. [2; 6] B. (1; 6] C. [2; +∞) D. [3; +∞)Câu 36. Tìm th cầ và ph oầ ph bi th mãn (1 i)z (2 i)ỏ 9iA. và B. và C. và D. và 4Câu 37. Cho ph zố ứ1 3i là nghi ph ng trình az² bz 13 0ệ ươ Tìm giá tr bA. B. C. D. –1Câu 38. Cho log2 12 m. Giá tr bi th logị ứ2 18 theo làA. m² B. m² 4m C. 2m D. 2m 1Câu 39. Trong dãy đây, ch dãy gi mố ướ ảA. un n² B. un (–2) nC. un 1n -+ D. un (3 2n)³Câu 40. Trong không gian Oxyz, tính kho ng cách gi hai ph ng (P): 2y 2z =ớ ẳ0 và (Q): 2y 2z 0A. B. C. D. 5Câu 41. Cho đa th P(x) (1 x)ứ (1 x) (1 x) 10 ao a1 a2 x² ... a10 10. Giá tr aị ủ8 .A. 45 B. 55 C. 35 D. 65Câu 42. Nh xét nào sau đây đi bi di các ph là sai?ậ ứA. Hai đi bi di hai ph cùng mô đun thì cách .ể ộB. Hai đi bi di hai ph cùng mô đun có th ng qua .ể ộC. Hai đi bi di hai ph khác mô đun có th ng qua tr .ể ộD. Hai đi bi di hai ph cùng mô đun có th ng ng th ng đi qua aể ườ ọđ .ộCâu 43. Nh xét nào đây không th đúng?ậ ướ ểA. Hàm có th tr đi không có hàmố ạB. Hàm có th xác nh đi không có hàmố ạC. Hàm có th không xác nh đi có hàmố ạD. Hàm có th có giá tr đi nh giá tr đi ti uố ểCâu 44. Trong các ph th mãn |z 4i| |z 2i|, ph có mô đun nh nh làố ấA. 2i B. –2 2i C. 2i D. –2 2iCâu 45. Cho hàm f(x) liên và xác nh trên có ng bi thiên sauố ếx –∞ +∞y’ +3 +∞–∞ –1Tìm các giá tr sao cho ph ng trình |f(x)| có nghi phân bi t.ậ ươ ệA. (1; 3) B. (0; 3) C. {0; 3} D. (0; 1)Câu 46. ng th ng d: 2x th (C) hàm x² hai đi phân bi A(xộ ườ ệ1 y1 ),B(x2 y2 sao cho trung đi AB thu ng th ng Δ: x. Giá tr yể ườ ủ1 y2 làA. B. C. D. 8Câu 47. Cho kh chóp tam giác S.ABC nh đáy và chi cao a. Tính bán kính ngo ti pố ếkh chóp S.ABCốA. a/2 B. 2a/3 C. 4a/5 D. 3a/4Câu 48. Ch dãy có gi là +∞ọ ạA. un 2n 1n -B. un 22n 1n 2n- +- C. un 22n n5n 2-+ D. un 22n n5 2n--Câu 49. Tìm đi thu (S): x² y² z² 2x 4y 2z sao cho kho ng cách tả ừM A(1; 1; 0) giá tr nh tế ấA. (1; 0; –1) B. (1; 4; –3) C. (1; 3; 0) D. (1; –2; 3)Câu 50. Cho hình lăng tr ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông cân B, AC 2a. Hình chi uụ ếvuông góc A’ trên ph ng (ABC) là trung đi đo AC. ng th ng A’B (ABC)ủ ườ ớgóc 45°. Tính theo th tích kh lăng tr ABC.A’B’C’ể .A. a³/2 B. a³/3 C. a³ D. 2a³ThS PH QUANG NGẠ