Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Môn Toán học lớp 12 mã đề 140

8b98be5d4251d8da38c49e1f298bc5c1
Gửi bởi: Võ Hoàng 14 tháng 6 2018 lúc 2:26:05 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 23:13:25 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 561 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Mã thi ề357S GD ĐT PHÒNGỞ TR NG THPT ANƯỜ (Đ thi có trang)ề THI TH THPT QU GIA NĂM 2018Ề ẦMÔN TOÁN(Th gian làm bài: 90 phút, không th gian giao )ờ tên thí sinh:............................................................. SBD: .............................ọCâu 1: Trong không gian ộOxyz cho ph ng ẳ012:)(yxP Trong các nh sau,ệ ềm nh nào sai ?A. song song tr ụ.Oz B. vuông góc ph ng ẳ0152:)(zyxQ. C. Đi mể)5;1;1(A thu ộ)(P D. Vect ơ)1;1;2(n là vect pháp tuy (ộ ).Câu 2: Tìm ph cố zth mãn ỏiizi21)32( .A. iz44 B. iz44 C. iz44 D. iz44Câu 3: Nguyên hàm hàm ố( tanf x= là:A. ln cos .x C+ B. ln cos .x C- C. ln sin .x C- D. ln sin .x C+Câu 4: th hàm ố32y xx=+ và ng th ng ườ ẳ2yx=- có bao nhiêu đi chung?ấ ểA. 1. B. 3. C. 2. D. 0.Câu 5: Trong không gian Oxyz vi ph ng trình ng th ng đi qua hai đi ươ ườ ể)1;2;3(A và ).3;0;1(BA. .13111zyx B. .212223zyxC. .412243zyx D. .23121zyxCâu 6: Trong không gian ,Oxyz vi ph ng trình có tâm ươ ầ)3;4;1(I và đi qua đi ể)2;3;5(A .A. 16)3()4()1(222zyx B. 18)3()4()1(222zyxC. 18)3()4()1(222zyx D. 16)3()4()1(222zyxCâu 7: có cách, có cách có cách. có bao nhiêu cách đi Aừ ừđ quay A?ế ạA. 900 B. 90 C. 60 D. 30Câu 8: hàm hàm ố32y x= là:A. 23 2x- B. 23 2x- C. 23 2x x- D. 22x-Câu 9: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông nh ạa ()SA ABCD^ và 3SB a= Tính th tích ểVc kh chóp ố.S ABCD .A. 32.3aV= B. 33.3aV= C. 32.6aV= D. 32.V a=Câu 10: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc (ABC) và AB vuông góc BC Góc gi hai tớ ặph ng (SBC) và (ABC) là góc nào sau đây?ẳA. Góc SCB B. Góc SBA C. Góc SCA D. Góc SIA là trung đi ểBC)Câu 11: Cho hình lăng tr ng ứ. ' ' ' 'ABCD có đáy là hình vuông nh ng 3, ng chéo ườ'ABc bên ặ( ' ')ABB có dài ng 5. Tính th tích ểV kh lăng tr ụ. ' ' ' 'ABCD .A. 18.V= B. 36.V= C. 45.V= D. 48.V=Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA vuông góc mp(ABCD). Trong cácớkh ng nh sau, kh ng nh nào sai?ẳ ịA. AD SC^ B. SA BD^ C. SO BD^ D. SC BD^Câu 13: Hàm số 33y x= ngh ch bi trên kho ng nào sau đây?ị .A. 1; 2)- B. 1)- C. (1; )+¥ D. 1; 0)-Câu 14: Trong không gian Oxyz cho ba vect ơ)1;2;4(),3;2;1(),0;1;2(cba và các nh sau:ệ ề(I) ba (II) .5.cb (III) cùng ph ng ươ ớc (IV) 14b Trang Mã thi 357ềTrong nh trên có bao nhiêu nh đúng?ố ềA. B. C. D. 4Câu 15: nào đây 1?ố ướ ơA. elogB. 2log3 C. 43log21 D. 3lnCâu 16: Tìm nghi ệS ph ng trình ươ062.54xx .A. 3;2S B. 6;1S C. 2log;13S D. 3log;12SCâu 17: Cho kh nón (N) có th tích ng ằ4p và chi cao là ề3 Tính bán kính ng tròn đáy kh iườ ốnón (N).A. 2. B. 1. C. 33 D. 43 .Câu 18: Cho các hàm ốxy2log xey xylog xy23 Trong các hàm trên có bao nhiêu hàm ngh ch bi trên xác nh hàm đó?ố ốA. B. C. D. 1Câu 19: Môđun ph ứ4 3z i= ng:ằA. 25 B. C. D. 3Câu 20: Cho hàm ố()f có hàm trên đo ạ[]1; 4- ()4 2017f= ()412016f dx-¢=ò Tính ()1f- .A. ()1 1.f- B. ()1 2.f- C. ()1 3.f- D. ()1 1.f- =-Câu 21: Tìm xác nh hàm ố)12(log21xy .A. );1[D B. ).;1(D C. 1;21D D. 1;21D .Câu 22: Ph ng trình ươsin cosx m= (x là n, ẩm là tham vô nghi khi và ch khi:ố ỉA. 12m< B. 1m> C. 1m< D. 12m>Câu 23: Trong không gian ,Oxyz cho ph ng ẳ0322:)(zyxP và đi M(5; 3; 5). làọhình chi vuông góc đi trên (P). đi là:ế ểA. H( 1; 1; 1) B. H(3; 0; 0) C. H(3; 1; 1) D. H(3; 1; 1)Câu 24: ọ21,zz là hai nghi ph ph ng trình ươ012zz Tính giá tr bi th ứ.21zzSA. B. C. D. 1Câu 25: Đi nào sau đây có kho ng cách ph ng ẳ( 0P z- ng 2?ằA. (1;1; 1)M- B. (1; 1;1)M- C. 1;1;1)M- D. (1;1;1)MCâu 26: ọ1 ,x là hai đi tr hàm ố241x xyx-=+ Tính giá tr bi th ứ1 2.P x= .A. 5.P=- B. 2.P=- C. 1.P=- D. 4.P=-Câu 27: Trong không gian ộ,Oxyz cho ph ng ẳ0132:)(zyxP và ng th ngườ ẳ11121:zyxd. Trong các nh sau, nh nào đúng?ệ ềA. ).(P B. // ).(P C. ).(P D. ớ( )P góc 030Câu 28: Trong không gian ,Oxyz vi ph ng trình ng th ngế ươ ườ đi qua đi ể)2;0;1(A và song songv hai ph ng ẳ04632:)(zyxP và 042:)(zyxQ .A. 12 )2xy tz t=ìï= Îíï= -î¡ B. 12 )2xy tz t=-ìï= Îíï= +î¡ C. 12 )2xy tz t=-ìï= Îíï=- +î¡ D. 12 )2xy Rz t=-ìï= Îíï= -îTrang Mã thi 357ềCABDCâu 29: 2242xxLimx®-- có giá tr ngị A. B. +¥ C. D. 4-Câu 30: Bi ế()F là nguyên hàm hàm ố()3sin cosf x= và ()0Fp= Tìm 2Fpæ öç ÷è .A. 1.2 4Fæ ö= +ç ÷è øpp B. .2Fæ ö=ç ÷è øpp C. 1.2 4Fæ ö=- +ç ÷è øpp D. .2Fæ ö=-ç ÷è øppCâu 31: chuy ng theo quy lu ậ2 39s t= ớt (giây) là kho ng th gian tính lúc tả ậb chuy ng và ộs (mét) là quãng ng đi trong kho ng th gian đó. trongườ ượ ỏkho ng th gian giây, lúc chuy ng, nh ng baoả ượ ằnhiêu ?A. 54( ).m B. 15( ).m C. 27( ).m D. 100( ).m sCâu 32: Cho sáu th ự, ,x th mãn ỏ2 22 151x za c+ =ìí+ =î Bi th cể ứ2 2( )T c= có giá tr nh nh ng: ằA. 2. B. 3. C. 4.D. 5.Câu 33: Trong không gian ,Oxyz cho ng th ng ườ ẳ112122:zyxd và đi ể).1;1;2(I Vi ph ngế ươtrình có tâmặ ầI và ng th ng ườ ẳd hai đi mạ ểBA, sao cho tam giác IAB vuông ạ.IA. .8)1()1()2(222zyx B. .980)1()1()2(222zyxC. .9)1()1()2(222zyx D. .9)1()1()2(222zyxCâu 34: là nghi ph ng trình ươsin 30sin 2xx= và là đi cu trên ng tròn ngườ ượgiác. trí đi trên ng tròn ng giác là:ố ườ ượA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông và B, SA (ABCD), SA AB BC a, AD 2a. Kho ng cách đi (SCD) ng:ả ằA. 33aB. 66aC. 22aD. 55aCâu 36: Cho dãy ố( )nu bi ế122 1143 2n nuuu u+ +=ìï=íï= -î ọ1n³ Giá tr ị101 100u u- ng:ằA. 1023.2 B. 1013.2 C. 1003.2 D. 993.2Câu 37: Bi ng các giá tr th tham hàm ố()()3 211 20173y m= +đ ng bi trên các kho ng ả()3; 1- và ()0; là đo ạ[];T b= Tính 2a b+ .A. 213.a b+ B. 25.a b+ C. 28.a b+ D. 210.a b+ =Câu 38: Trong ph ng (ặ cho hình vuông ABCD có nh ng vàạ ằhình tròn có tâm A, ng kính ng 14 (ườ hình vẽ bên ). Tính th tích ểVc th tròn xoay thành khi quay mô hình trên quanh tr làủ ượ ụđ ng th ng ườ AC A. ()343 2.6V+ p= B. ()343 2.6V+ p=C. ()343 12 2.6V+ p= D. ()343 2.6V+ p=Trang Mã thi 357ềCâu 39: Có bác sĩ và tá. công tác ng i. Tính xác su công tác 1ậ ườ ồbác sĩ làm tr ng, tá làm phó và tá làm viên.ổ ưở ổA. 112 B. 1021 C. 114 D. 2021 Câu 40: Tính tích môđun các ph th mãn ỏ2 ,z i- ng th đi bi uồ ểdi trên ph ng thu ng tròn có tâm ườ)1;1(I bán kính .5RA. B. 53 C. D. 3Câu 41: Tính th tích ểV kh chóp ố.S ABC có dài các nh ạ5 ,SA BC a= =6SB AC a= và7 .SC AB a= =A. 335.2V a= B. 32 105 .V a= C. 335 2.2V a= D. 32 95 .V a=Câu 42: Cho bi ế()221ln ln ln 2x dx c- +ò ớ, ,a là các nguyên. Tính ốS c= .A. 34.S= B. 13.S= C. 18.S= D. 26.S=Câu 43: Cho x12log7 y24log12 và cxbxyaxy1168log54 trong đó cba,, là các nguyên. Tính giá trố ịbi th ứ.32cbaSA. .19S B. .10S C. 4S D. .15SCâu 44: Bi ng giá tr nh hàm ốxxy2ln trên đo ạ];1[3e là ,nemM trong đó nm, là cács nhiên. Tính ự322nmS .A. .135S B. .24S C. .22S D. .32SCâu 45: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ03log2log4224mxx cónghi thu đo nệ ạ4;21 .A. 15;411m B. ]3;2[m C. ]6;2[m D. 9;411m .Câu 46: Cho ph th mãn ỏ3 2z i- Giá tr nh bi th ng:ằA. 3. B. 5. C. 7. D. 9.Câu 47: Cho ()f là hàm ch n, liên trên ụ¡ và ()222f dx-=ò Tính ()102f dxò .A. ()102 2.f dx=ò B. ()102 4.f dx=ò C. ()1012 .2f dx=ò D. ()102 1.f dx=òCâu 48: Cho hàm ố( )y x= liên trên đo ạ[]2; 2- và có th làồ ịđ ng cong nh hình vẽ bên. Tìm nghi ph ng trình ườ ươ()1f x=trên đo ạ[]2; 2- A. 4. B. 5.C. 3. D. 6. Câu 49: Cho hình hình ch nh ậ. ' ' ' 'ABCD có dài ng chéo ườ' 18AC= ọS là di nệtích toàn ph hình ch nh này. Tìm giá tr nh ủS .A. max18.S= B. max36.S= C. max18 3.S= D. max36 3.S=Câu 50: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông nh ,a SAD là tam giác và trong tề ặph ng vuông góc đáy. ọM và là trung đi ượ ủBC và CD Tính bán kính kh iủ ốc ngo ti hình chóp ế.S CMN .Trang Mã thi 357ề xyO22x21x-2-2 4- 4A. 29.8aR= B. 3.12aR= C. 37.6aR= D. 93.12aR=------------------------------H T------------------------------ẾTrang Mã thi 357ề