Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT QG Môn Hóa học lớp 12 mã đề 410

a67b75a078ae35288665a6adeb7403f3
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 6 2018 lúc 17:10:30 | Được cập nhật: 13 tháng 4 lúc 7:38:16 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 525 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ(Đ thi có 04 trang)ề KỲ KH SÁT KI TH THPT NĂM 2017-2018Ả ỌMÔN: HÓA CỌTh gian làm bài: 50 phút, không th gian giao ềMã thi 410ềCho bi nguyên kh các nguyên 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; ốP 31; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Ag 108; Ba 137.Câu 41: Ancol etylic không ph ng iả ớA. NaOH. B. HCl. C. CuO, 0. D. Na.Câu 42: Ch gây hi ng nhà kính làấ ứA. H2 B. SO2 C. CO. D. CO2 .Câu 43: Trong các ch cho đây, ch có tính baz làấ ướ ơA. NH3 B. HNO3 C. CO2 D. CO.Câu 44: Cho các ch sau: ancol etylic, axetilen, anđehit fomic, axit axetic, axeton. ch ph ng dungấ ớd ch AgNOị3 /NH3 đun nóng làạ ủA. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 45: Trong các ch cho đây, ch đi li nh làấ ướ ạA. NaOH. B. H2 O. C. H2 S. D. CO2 .Câu 46: Hòa tan hoàn toàn 1,44 gam kim lo iạ hóa trị II ng 250ml dung ch H2 SO4 0,3M. trung hòa axitd dùng 60ml dung ch NaOH 0,5M.ư Kim lo làạA. Zn. B. Fe. C. Ni. D. Mg.Câu 47: không ph ng dung ch nào sau đây?ắ ịA. Dung ch Hị2 SO4 loãng. B. Dung ch CuSOị4 .C. Dung ch HNOị3 nóng.ặ D. Dung ch Hị2 SO4 ngu i.ặ ộCâu 48: Hòa tan hoàn toàn 0,46 gam Na và 0,62 gam Naỗ ồ2 vào c, thu 200 gam dungướ ượd ch NaOH có ng a%. Giá tr làị ủA. 0,4. B. 0,6. C. 1,2. D. 0,8.Câu 49: Xà phòng hóa ch béo ng dung ch NaOH, đun nóng, thu ph mấ ượ ồA. axit béo và glixerol. B. mu natri axit béo và glixerol.ố ủC. axit cacboxylic và glixerol. D. mu natri axit béo và etylen glicol.ố ủCâu 50: là –amino axit no, ch ch nhóm -ỉ NH2 và nhóm -COOH. Cho 13,1 gam tác ngộ ụv dung ch HCl ta thu 16,75 gam ượ mu iố X. có công th oứ nào sau đây?A. H2 N[CH2 ]3 COOH. B. CH3 CH(NH2 )COOH.C. CH3 [CH2 ]3 CH(NH2 )COOH. D. H2 N[CH2 ]5 COOH.Câu 51: Anilin không có tính ch nào sau đây?ấA. Ph ng HCl trong dung ch.ả B. Ph ng cháy trong oxi.ả ứC. Ph ng dung ch Brả ị2 D. Làm quỳ tím hóa xanh.Câu 52: Cr không ph ng iả ớA. dung ch Hị2 SO4 loãng. B. dung ch CuSOị4 .C. dung ch HCl.ị D. dung ch Hị2 SO4 c, ngu i.ặ ộCâu 53: Sau ph ng đi ch khí có qua bình làm khô (ch các NaOH n)ả ướ ượ ắr thu vào bình ch theo hình sau:ồ ẽKhí sinh ra ph ng nào sau đây?ượ ứA. Nhi phân KClOệ3 có MnOặ2 B. Cho Zn vào dung ch Hị2 SO4 loãng.C. Cho CaCO3 vào dung ch HCl.ị D. Cho Al4 C3 vào c.ướ Trang Mã thi 410ềĐ CHÍNH TH CỀ ỨCâu 54: un nóng 215 gam axit metacryl ic 100 gam ancol metylicớ thu gam este. Bi hượ su tệ ấph ng este hóa 60%.ả Giá tr làị ủA. 200. B. 150. C. 175. D. 125.Câu 55: Trong các ch cho đây, ch ph ng dung ch AgNOấ ướ ị3 /NH3 làA. benzen. B. etilen. C. axetilen. D. buta-1,3-đien.Câu 56: Kim lo có tính ch hóa làạ ảA. tính oxi hóa. B. tính kh .ử C. tính baz .ơ D. tính axit.Câu 57: Cho các ch sau: Nấ2 C, O2 S, P. ch có tính oxi hóa có tính kh làố ửA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.Câu 58: Công th phân glucoz làứ ơA. C12 H22 O11 B. (C6 H10 O5 )n C. C6 H12 O6 D. C2 H6 O.Câu 59: Kim lo nh làạ ấA. Al. B. Mg. C. Fe. D. Cs.Câu 60: ch nào đây có tính ch ng tính?ợ ướ ưỡA. KOH. B. Al(OH)3 C. NaOH. D. Mg(OH)2 .Câu 61: Cho 7,65 gam Al và Alỗ ồ2 O3 (trong đó Al chi 60% kh ng) tan hoàn toàn trongế ượdung ch Hị ồ2 SO4 và NaNO3 thu dung ch ch ch mu trung hòa và gam khí Tượ ợ(trong có 0,015 mol H2 ). Cho dung ch BaClị2 vào khi các ph ng ra hoàn toàn, thu cư ượ93,2 gam a. Còn cho ph ng NaOH thì ng NaOH ph ng đa là 0,935 mol. Giá trế ượ ịc nh tầ giá tr nào sau đây?ớ ịA. 2,5. B. 1,0. C. 3,0. D. 1,5.Câu 62: Hòa tan 14 gam mu MCOỗ ố3 và N2 CO3 ng dung ch HCl thu dung ch vàằ ượ ị0,672 lít khí (đktc). Cô dung ch thu gam mu khan. Giá tr làạ ượ ủA. 14,66. B. 13,66. C. 14,33. D. 13,33.Câu 63: Th phân hoàn toàn gam tetrapeptit và pentapeptit dung chủ ịNaOH ch thu (m+23,7) gam mu glyxin và alanin. cháy hoàn toàn ng mu trên oxi, thuỉ ượ ượ ởđ Naượ2 CO3 và COỗ ồ2 H2 và N2 toàn qua bình ng dung ch Ca(OH)ẫ ị2d th kh ng bình tăng 84,06 gam và có 7,392 lít khí Nư ượ2 (đktc) thoát ra kh bình. Ph trăm kh ngỏ ược trong nh tầ giá tr nào sau đây?ớ ịA. 56%. B. 55%. C. 54%. D. 53%.Câu 64: Cho các nh sau:ệ (1) Etilen làm màu dung ch Brấ ị2 (2) Stiren có th trùng polime.ể ạ(3) Toluen không làm màu dung ch brom.ấ ị(4) But-1-in có ph ng dung ch AgNOả ị3 /NH3 màu vàng.ạ ủ(5) các lo hiđrocacbon có th cháy trong khí oxi COấ ượ ạ2 và H2 O.(6) cháy anken thu mol khí cacbonic ng mol c.ố ượ ướ phát bi đúng làố ểA. 4. B. 3. C. 6. D. 5.Câu 65: Th hi các thí nghi sau nhi th ng: ườ(1) Cho Na2 CO3 vào dung ch Ca(OH)ị2 (2) Cho FeCl3 vào dung ch NaOH. ị(3) Cho Na vào dung ch KCl.ẩ ị(4) Đi phân dung ch NaCl có màng ngăn đi c.ệ ự(5) Cho vào dung ch CrClẩ ị3 (6) khí COụ2 vào dung ch NaOH và NaAlOư ồ2 Sau khi các ph ng thúc, thí nghi có ra hiđroxit kim lo làả ạA. 4. B. 3. C. 6. D. 5.Câu 66: Cho 3,62 gam hai este ch và tác ng 100ml dung ch NaOHỗ ị0,6M, thu các ch và c. khác, khi hóa 3,62 gam thu th tíchượ ướ ượ ểh ng th tích 1,6 gam khí oxi cùng đi ki nhi áp su t. Làm bay thu mơ ượgam ch khan. Giá tr làấ ủA. 4,56. B. 3,48. C. 2,34. D. 5,64. Trang Mã thi 410ềCâu 67: Cho 13,35 gam Hỗ ồ2 NCH2 CH2 COOH và CH3 CH(NH2 )COOH tác ng (ml) dungụ ớd ch NaOH 1M thu dung ch Y. Bi dung ch tác ng 250ml dung ch HCl 1M. Giá trị ượ ịc làủA. 250. B. 100. C. 150. D. 200.Câu 68: Cho các nh sau:ệ ề(1) có hóa tr và II.ắ ị(2) ph ng oxi có kh năng ra ba lo oxit.ắ ạ(3) Fe(OH)3 và Fe(OH)2 có tính ch ng tính.ề ưỡ(4) Mu (II) có tính oxi hóa có tính kh .ố ử(5) Nhi phân hoàn toàn Fe(NOệ3 )2 thu Fe(NOượ2 )2 và O2 .(6) FeCl3 ch có tính oxi hóa.ỉS nh đúng làố ềA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 69: Hòa tan hoàn toàn 35,8 gam Feỗ ồ3 O4 Fe(NO3 )2 và Al vào dung ch ch 0,78 molị ứH2 SO4 loãng. Sau ph ng, thu dung ch ch ch 100,04 gam mu sunfat trung hòa và 0,14 mol nả ượ ỗh khí (g hai khí trong đó có khí hóa nâu ngoài không khí). kh so Hợ ớ2 ng 5. Kh iằ ốl ng Al trong làượ ủA. 8,1 gam. B. 5,4 gam. C. 10,8 gam. D. 2,7 gam.Câu 70: Cho các phát bi sau:ể(1) nilon-6,6 kém nhi t, axit và ki m.ơ ề(2) Poliacrilonitrin đi ch ng ph ng trùng ng ng.ượ ư(3) đi ki th ng, các amino axit th n.Ở ườ ắ(4) Amilopectin là polisaccarit có ch phân nhánh.ạ(5) Th phân ch béo có xúc tác axit vô ph glixerol và axit béo.ủ ượ ẩ(6) Anilin không làm quỳ tím màu.ổS phát bi đúng làố ểA. 4. B. 3. C. 5. D. 2.Câu 71: Cho gam Fe, Feỗ ồ3 O4 và Fe(NO3 )2 tan trong 320ml dung ch KHSOế ị4 1M. Sauph ng, thu dung ch ch 59,04 gam mu trung hòa và 0,896 lít NO (s ph kh duy nh aả ượ ủN +5, đktc). ph ng 0,44 mol NaOH. Bi các ph ng ra hoàn toàn. Ph trăm kh iở ốl ng Fe(NOượ ủ3 )2 trong có giá tr nào sau đây?ịA. 73,47% B. 20% C. 76% D. 73% .Câu 72: 4,032 lít (đktc) khí Cẫ ồ2 H2 C2 H4 CH4 qua bình ch dung ch AgNOầ ượ ị3d trong NHư3 qua bình ch dung ch Brồ ị2 trong CClư4 bình th xu hi 7,2 gam a, cònỞ ủkh ng bình tăng thêm 1,68 gam. cháy hoàn toàn 1,3 gam trên, cho ph mố ượ ẩcháy qua dung ch Ca(OH)ị2 thì thu có kh ng làư ượ ượA. gam. B. gam. C. gam. D. gam.Câu 73: Nung gam Al và Feỗ ồ3 O4 trong môi tr ng không có không khíườ ph ng raế ảhoàn toàn hu ượ (gi ch có ph ng kh oxit thành t). Chia thành hai ph n. Ph nả ầm tác ng dung ch NaOH thu 1,176 lít khí. Tách ph không tan cho tác ng dungộ ượ ớd ch HCl thu 1,008 lít khí. Ph hai tác ng dung ch Hị ượ ị2 SO4 loãng thu 6,552 lít khí.ư ượCác th tích khí đo đktc. Giá tr làA. 22,0 B. ,0 C. 23,04. D. 24,06.Câu 74: Cho dãy các ch sau: triolein, glucoz etyl propionat, amiloz ch trong dãy th phân khiấ ủđun nóng trong môi tr ng axit làườA. 2. B. 4. C. 1. D. 3.Câu 75: Nung nóng 1,8 gam Al và gam oxit kim lo (không có không khí), sau th iỗ ờgian thu 9,0 gam ch X. Bi tác ng đa 0,29 mol Hượ ố2 SO4 (đ c, nóng), thu ượ 2,24 lít khíSO2 (s ph kh duy nh t, đktc). ng các nguyên trong phân oxit ban làả ầA. 5. B. 2. C. 7. D. 3.Câu 76: Cho hai ch no ch c, ch (ch C, H, O) tác ng iỗ ớ20ml dung ch NaOH 2M, thu mu và ancol. Đun nóng ng ancol thu axit Hị ượ ượ ượ ớ2 SO4đ 170°C, thu 0,015 mol anken (là ch khí đi ki th ng). cháy ng nh trên iặ ượ ườ ượ Trang Mã thi 410ềcho ph qua bình ng CaO thì kh ng bình tăng 7,75 gam. Bi các ph ng ra hoàn toàn.ả ượ ảPhát bi nào sau đây đúng?ểA. ch trong có công th phù đi ki bài toán.ộ ệB. Thành ph ph trăm kh ng các ch trong là 49,5% và 50,5%.ầ ượ ấC. Kh ng ch có phân kh trong là 2,55 gam.ố ượ ơD. ng phân kh hai ch trong là 164.ổ ấCâu 77: ng đây ghi hi ng khi làm thí nghi các ch sau ng dung ch c: X, Y, vàả ướ ượ ướT. Ch tấThu thố TQuì tím không màuổ không màuổ không màuổ Không màuổDung ch AgNOị3 /NH3 đun nhẹkhông có aế ủAg¯ không có aế không có aế ủCu(OH)2 nhắ Cu(OH)2 không tan dung ch xanh lamị dung ch xanh lam Cu(OH)2 không tanN bromướ tr ngế không có aế không có aế Không có aế ủCác ch X, Y, và làấ ượA. phenol, glucoz glixerol, etanol.ơ B. anilin, glucoz glixerol, anđehit fomic.ơC. fructoz glucoz axetanđehit, etanol.ơ D. glixerol, glucoz etylen glicol, metanol.ơCâu 78: là peptit có 16 xích các ượ ừ amino axit cùng dãy ng ng glyxin. tồ ốcháy gam dùng 45,696 lít Oầ2 cho mế gam tác ng ng dung ch NaOH côụ ượ ồc th thì thu ượ cháy trong bình ch 12,5 mol không khí, toàn khí sauứ ộph ng cháy ng ng thì còn 271,936 lít khí ượ ướ Bi các ph ng ra hoànế ảtoàn, các khí đo đktc, trong không khí có 1/5 th tích Oở ể2 còn là Nạ2 Giá tr làị ủA. 41,0. B. 42,8. C. 46,2. D. 38,1.Câu 79: Nh dung ch HCl vào dung ch mol NaOH và mol NaAlOỏ ồ2 ph thu cự ộc mol Al(OH)ủ ủ3 vào mol HCl bi di theo th sau:ố ượ ịT ng ng làỉ ươ ứA. 3. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 80: Cho Al và Fe vào dung ch CuSOỗ ồ4 và H2 SO4 loãng. Sau khi ph ng hoàn toàn,ả ứthu ch hai kim lo và dung ch ch ch hai mu i. Hai mu đó làượ ốA. FeSO4 và CuSO4 B. Al2 (SO4 )3 và Fe2 (SO4 )3 .C. Al2 (SO4 )3 và CuSO4 D. Al2 (SO4 )3 và FeSO4 .---------------------------------------------------------- ----------ẾThí sinh không ng tài li u. Cán coi thi không gi thích gì thêm.ượ ảH tên thí sinh:.......................................................S báo danh:..............................ọ Trang Mã thi 410ề0 mol Al(OH)ố3S mol HClố0,160,03