Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT môn Toán trường Chuyên Ngô Gia Tự - Vĩnh Phúc - có đáp án

e2712e0c88d9f880ccd4d90b777b97d0
Gửi bởi: hoangkyanh0109 8 tháng 4 2017 lúc 15:13:48 | Được cập nhật: 23 tháng 3 lúc 0:17:39 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 1199 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Kỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 1/6 Mã đề thi 132 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC 2016 2017 Đề thi môn: Toán học Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 132 SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ……………………………………………………………….. Câu 1: Tìm tập nghiệm của bất phương trình A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số Tì khẳng đị nh sai? A. Hàm số đạ cự đạ tạ 0. B. Hàm số đồng biến trên khoảng C. Hàm số đạ cự tiểu tạ 0. D. Hàm số nghị ch biến trên khoảng Câu 3: Cho hàm số có đồ thị (C). Gọi là đường thẳng đi qua và có hệ số góc Giá trị của để đường thẳng cắt (C) tại điểm phân biệt là: A. B. C. D. Câu 4: Hì nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tạ A, cạ nh AB a, BC 2a, chiề cao SA Thể tí ch khối chóp là: A. B. C. D. Câu 5: Điều kiệ của tham số để đồ thị của hàm số cắt trụ hoành tạ í nhất hai điểm phân biệ là: A. B. C. D. Câu 6: Trong không gian với hệ trụ Oxyz, mặ phẳng (Q) đi qua ba điểm không thẳng hàng có phương trì nh: A. B. C. D. Câu 7: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của đoàn tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là 6t2 t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận tốc v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là: A. 4s. B. 2s. C. 6s D. 8s Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên A. B. C. D. Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho là: A. B. C. D. Câu 10: Kết quả tích phân được viết dưới dạng với a,b là các số hữu tỉ. Tìm khẳng định đúng. A. B. C. D. Câu 11: Tí nh diệ tí ch của miền hì nh phẳng giới hạ bởi đồ thị của hàm số và trụ hoành. 22log log 2xx 3; ; 4;  4; 3; 4423y x 0) (0; ) 332y x 3; 20A 154m 15, 244mm 15, 244mm 154m 6a 322aV 363aV 222aV 326Va 32 2y m 22mm 2m 22m 22m (2; 2; 0)M (2; 0; 3), (0; 3; 3)NP 30 0x z 0x z 30 0x z 0x z 313y mx ;  ;m   0m 0m 0m .3 0xxmm 12;xx 12xx 32m 272m 33m 92m 1023xI dx ae b 3328ab 21ab 2ab 3ab 323y xKỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 2/6 Mã đề thi 132 A. B. C. D. Câu 12: Cho bất phương trì nh: Nế đặ ta đượ bất phương trì nh nào sau đây? A. B. C. D. Câu 13: Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. B. C. D. Câu 14: Trong không gian với hệ trụ Oxyz, cho mp(P): Khẳng đị nh nào sau đây sai? A. Điểm M(1; 3; 2) thuộ mp(P). B. Mộ vectơ pháp tuyến của mp(P) là C. mp(P) cắt trụ hoành tạ điểm D. Khoảng cách từ gốc tọ độ đế mp(P) bằ ng 2. Câu 15: Cho hàm số: tìm khẳng định đúng. A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là các đường thẳng B. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là các đường thẳng D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. Câu 16: Kết quả tí nh đạ hàm nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 17: Phương trì nh có hai nghiệ m. Tí ch của hai nghiệ đó bằng A. B. C. D. Câu 18: Nế thì tổng bằ ng: A. 23. B. 31. C. 13. D. 5. Câu 19: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các giá trị thực của tham số sao cho phương trình =có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. B. C. D. Câu 20: Hàm số có tậ xác đị nh là: A. B. C. D. Câu 21: Cho hì nh lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạ nh a. Hì nh chiếu của đỉ nh A’ lên trên mặ phẳng đáy trùng với trung điểm của cạ nh BC. Gọ là trung điểm của cạ nh AB, góc giữa đường thẳng A’M với mp(ABC) bằ ng Tí nh thể tí ch khối lăng trụ A. B. C. D. Câu 22: Hàm số là mộ nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. B. C. D. Câu 23: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol và đường thẳng quay xung quanh trục bằng: 132S 294S 274S 274S 3422log .log (4 log 02xxx 2logtx 214 0tt 211 0tt 214 0tt 211 0tt 335y x 1; 1;1 ;1 ;1 0x z (2; 1; 2)n 3; 0; 0)H 21xyx 1, 1yy 0x 0; 1, 1x y 5()xxee /(2 ln 2xx /1(ln )xx /31(log )ln 3xx 32 log log (10 log 9.log 2xx 10 11322, 3ab ab 424y x 424 0x m 0, 4mm 0m 2; 6mm 2m 13 4xxy [0; ) 3;1] 0] 060 336aV 38aV 334aV 338aV 4( sin 3F x 3( 12 cos 3f x 3( 12 cosf x 3( 12 cosf x 3( 12 cos 3f x 2:P x :2d x OxKỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 3/6 Mã đề thi 132 A. B. C. D. Câu 24: Cho hàm số tìm khẳng định đúng? A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là B. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là C. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là D. Hàm số đã cho không có cực trị. Câu 25: Công thức nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 26: Đồ thị của hàm số nào sau đây có ba đường tiệ cậ n? A. B. C. D. Câu 27: Tìm tập tất cả các giá trị của để A. B. C. D. Câu 28: Xét tí ch phân Nếu đặ ta đượ tí ch phân trong đó: A. B. C. D. Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tạ điểm có hoành độ bằng có phương trì nh: A. B. C. D. Câu 30: Cho đường thẳng Đồ thị của hàm số có hai điểm cự trị nằm trên đường thẳng khi: A. B. C. D. Câu 31: Cho hàm sốliên tục trên đoạn Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong trục hoành, các đường thẳng là: A. B. C. D. Câu 32: Giải phương trình: A. B. C. D. Câu 33: Diệ tí ch miền phẳng giới hạ bởi các đường: và là: A. B. C. D. Câu 34: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn và chiều cao bằng và bán kính đáy Một mặt phẳng đi qua trung điểm của và tạo với một góc cắt đường tròn đáy theo một dây cung Tính độ dài dây cung đó theo R. 22202x dx 2202x dx 2224004x dx dx 2224004x dx dx 12y x 1y 12y 12y 3313xxe dx C 21tancosdx Cx 1lndx Cx 1sin cos 22xdx C  24xyx 232xyxx 223xyxx 321xyx 221aa 5221 7a 01a 1a 0a 1220(2 4)xI dx 222 4, \'xu e 11200( 2xI xe dx 22( (2 4)xx e 22( 2)xx e 2( 2)xx e 21( (2 4)2xx e 34 1y x 11yx 97yx 11yx 97yx 1d x 331y mx 1m 1m 3m 2m ()y x ;ab ()y x ,x b ()baf dx ()baf dx ()abf dx ()baf dx xx23 8.3 15 0 33x log 5x log 25 3x2x log 5 3x2x log 25 x2x3 3xy x 1y S 11ln 2 11ln 2S 4750S 13ln 2S O \'O 2R  \'OO \'OO 030 Kỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 4/6 Mã đề thi 132 A. B. C. D. Câu 35: Tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng sao cho là: A. B. C. D. Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có Hai mặt bên và cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng Tính theo thể tích của khối chóp S.ABCD. A. B. C. D. Câu 37: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz cho mp(P): Mặ cầu (S) tâm tiếp xúc với mp(P) tạ tổng bằ ng: A. B. C. D. Câu 38: Cho hì nh chóp tứ giác đều S.ABCD có thể tí ch Gọ là trung điểm của cạ nh SD. Nế SBSD thì khoảng cách từ đế mp(MAC) bằ ng: A. B. C. D. Câu 39: Cho mặ cầu (S) ngoạ tiếp mộ khối lậ phương có thể tí ch bằng 1. Thể tí ch khối cầu (S) là: A. B. C. D. Câu 40: Mộ hì nh nón có bán kí nh đường tròn đáy bằng 40cm, độ dài đường sinh bằng 44cm. Thể tí ch khối nón này có giá trị gần đúng là: A. B. C. D. Câu 41: Hàm số giá trị lớn nhất trên đoạn là: A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 42: Mộ ngôi biệ thự có 10 cây cộ nhà hì nh trụ tròn, tất cả đều có chiều cao bằng 4,2m. Trong đó, cây cộ trước đạ sảnh có đường kí nh bằng 40cm, cây cộ còn lạ bên thân nhà có đường kí nh bằng 26cm. Chủ nhà dùng loạ sơn giả đá để sơn 10 cây cộ đó. Nếu giá của mộ loạ sơn giả đá là (kể cả phần thi công) thì người chủ phải chi í nhất bao nhiêu tiền để sơn cộ 10 cây cộ nhà đó (đơn vị đồng)? A. 15.835.000 B. 13.627.000 C. 16.459.000 D. 14.647.000 Câu 43: Xét tí ch phân Nếu đặ ta đượ c: A. B. C. D. Câu 44: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz cho mặ cầu Mặ cầ (S) có tâm và bán kí nh là: A. B. C. D. Câu 45: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có phương trì nh chí nh tắc là: A. B. C. D. 433R 223R 23R 23R 322 2017y x ;ab 3ba 6m 9m 0m 06mm ,5AB AC a SAB SAD 060 322a 342a 362a 32a 0x x )H abc 1 2 26V 12 12 23 34 66 23 6 32 330700cm 392090cm 330697cm 392100cm 132xxxy 0; 2380.000 /đm 20sin 21 cosxdxIx costx 13244ttI dtt 2214 1)I dt  13244ttI dxt 2214 1)I dx 02624:)(222zyxzyxS 32),3;1;2(RI 12),3;1;2(RI 4),3;1;2(RI 4),3;1;2(RI 151213zyx 141312zyx 151213zyx 141312zyxKỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 5/6 Mã đề thi 132 Câu 46: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz, tọ độ giao điểm của mp(P): và đường thẳng là Tổng bằ ng: A. B. C. D. Câu 47: Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz cho mặ phẳng (Q): Gọ M, N, lần lượ là giao điểm của mp(Q) với ba trụ tọ độ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mộ vectơ chỉ phương là: A. B. C. D. Câu 48: Phương trì nh có hai nghiệ là khi đó, tổng bằ ng A. B. C. D. Câu 49: Gọ và lần lượ là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạ [-3; 6]. Tổng có giá trị là A. 18 B. C. D. Câu 50: Có bao nhiêu giá trị của trong đoạn thỏa mãn A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. ----------- HẾT ---------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. 0x z 12:1 1x z  )M abc 2 1 0x z 3; 4; 2)u (2; 4; 2)u (5; 4; 2)u 5; 4; 2)u 215 13.5 0xx 12,xx 12xx 51 log 6 52 log 6 52 log 6 51 log 6 6f x Mm 6 12 4 ;24 0sin 231 3cosaxdxxKỹ Sư Hư Hỏng Thư viện tài liệu ôn thi chất lượng Trang 6/6 Mã đề thi 132 ĐÁP ÁN CHÍNH THỨC 11 21 31 41 12 22 32 42 13 23 33 43 14 24 34 44 15 25 35 45 16 26 36 46 17 27 37 47 18 28 38 48 19 29 39 49 10 20 30 40 50 Đề được cung cấp bởi Kỹ Sư Hư Hỏng Hãy truy cập Page Kỹ Sư Hư Hỏng để cập nhật tài liệu và đề thi thử mới nhất Quý thầy cô liên hệ KSHH để được nhận file word MIỄN PHÍ