Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT môn toán lớp 12 MÃ ĐỀ 43

1a15e8d6362ffd75be54d6f38dbc7d40
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 1 2019 lúc 5:39:34 | Update: 8 giờ trước (8:04:15) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 651 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

.Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốĐ THI TH THPT QU GIA 43Ề ỐNĂM 2018 2019ỌH tên ............................................................... Đi m: Ngày 10 tháng 01 năm 2019ọ ểCâu 1: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh ớ2 2.AB AD a= Tam giác SAB ềvà trong ph ng vuông góc đáy. Th tích ểV hình chóp ủ.S ABCD là:A. 32 3.3aV= B. 32 6.3aV= C. 33 2.4aV= D. 36.3aV=Câu 2: th hàm ố222 3xyx x=- có bao nhiêu ng ti n? ườ A. B. C. D. 1Câu 3: hình lăng tr có đúng 11 nh bên thì hình lăng tr đó có bao nhiêu nh?ộ ạA. 33 B. 31 C. 30 D. 22Câu 4: Cho th hàm ố( )y x= có ng hình bên. Tính ng ấc giá tr nguyên hàm ố( 5y m= có đi ựtr .ị A. 6. B. 3. C. 5. D. 2.Câu 5: Trong Oxy cho ng th ng ườ ẳ: 0d y- Phép nh ti theo vect ơ(2; 2)vr bi ng ườth ng thành ng th ng d’ có ph ng trình làẳ ườ ươA. 0x y- .B. 0x y- .C. 0x y+ .D. 0x y- =Câu 6: Cho ph ng trình ươ33 33 0x m- là các giá tr nguyên ủđ ph ng trình có ba nghi phân bi t. Tính ng các ph S. ươ A. 15. B. 9. C. 0. D. 3.Câu 7: Hình chóp SABC có chi cao ềh a= di tích tam giácệABC là 23a Tính th tích hình chóp ểSABC A.3a B. 33a. C. 332a D.33a .Câu 8: ng cong trong hình bên là th ườ hàm nào?ố A.11xyx+=- B. 12 2xyx+=- C. 1xyx-=- D. 11xyx-=+ .Câu 9: ph ng trình ươ2 2x x- có ng năm nghi nguyên nh nh làổ ấA. 10. B. 20. C. 15. D. 5Câu 10: Cho hàm ố3 22 3y m= Trên [] 1;1-hàm có giá tr nh nh là -1. Tính m?ố ấA. 6m=- B. 3m=- C. 4m=- D. 5m=-Câu 11: Cho hình ph ng ươ. ' ' ' 'ABCD ớ'O là tâm hình vuông ' ' ' 'A Bi ng di nế ệ'O BCD có th tích ng ằ36a Tính th tích kh ph ng ươ. ' ' ' 'ABCD .A. 312V a= B. 336V a= C. 354V a= D. 318V a=Câu 12: Tính góc gi hai ng th ng ườ ẳ: 0x yD và ' 0x yD ?A. 090 B. 0120 C. 060 D. 030Câu 13: Cho hàm ố()y x= xác nh trên đo ạ3; 5é ù-ë và có ng bi thiên nh hình Kh ng nh nào sau đây là đúng?ả ịA. )3 5min 0yé-ë= B. 5max yé-ë C. )3 5max 2yé-ë= D. )3 5min 2yé-ë=-Câu 14: Cho hàm ố311y có th là (C). ọ1M là đi trên (C) có hoành ộ12x=- Ti tuy ủ(C) ạ1M (C) đi ể2M khác 1M, ti tuy (C) ạ2M (C) đi ể3M khác 2M ,..., ti ếtuy (C) ạ1nM- (C) đi ểnM khác ()1, 4nM n-Î ³¥ ọ();n nx là đi ểnM Tìm sao cho 201911 0n nx y+ A. 675 B. 673 C. 674 D. n= 672Oxy111-1-2 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốCâu 15: Trên ng tròn tâm ườ cho 12 đi phân bi t. các đi đã cho có th bao nhiêu giác ượ ộti ng tròn tâm ườ A. 412C B. C. 4! D.412ACâu 16: Cho các hàm ố()42018f x= ()32 2018g x= và ()2 11xh xx-=+ Trong các hàm đã cho, có ốt bao nhiêu hàm không có kho ng ngh ch bi n? A. B. C. D. 3Câu 17: Bi ế()2sin cos cos 4ax dx Cb- +ò a, là cá nguyên. Tính ?A. 4.S B. 2.S C. 3.S D. 5.S =Câu 18: Cho hàm ố()y x= có th nh hình .Ph ng trình ươ()1 2. 0f x- có bao nhiêu nghi m?ấ ệA. B. Vô nghi mệ C. D. 4Câu 19: Cho hàm ố()y x= liên trên ụ¡ và có ng bi thiên nh hình đây:ả ướKh ng nh nào sau đây là sai ?A. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả(); 1- B. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả()1;+¥ .C. Hàm ng bi trên kho ng ả()1;1- D. Hàm ng bi trên kho ng ả()1; 3- .Câu 20: Cho lăng tr giác có nh đáy ng và kho ng cách gi hai đáy lăng tr ng 4ả Tính th ểtích lăng tr đã cho? A.ủ ụ33 3V a= B. 36 3V a= C. 32 3V a= D. 39 3V a= Câu 21: Có bao nhiêu giá tr nguyên tham ốm th hàm sể ố()()3 22 3y m= tr hoành ba đi phân bi t?ắ A. .B. C. D. .Câu 22: th hàm ố25 12 1x xyx x+ +=- có bao nhiêu ng ti ng và ng ti ngang?ườ ườ ậA. .B. .C. .D. .Câu 23: bác nông dân xây ng ga không có ng hình ch nh có th tích ể33200cm tỉs gi chi cao và chi ng đáy ngố Hãy xác nh di tích đáy ga khi xây ti ếki nguyên li nh t?ệ A. 2120cm B. 21200cm C. 2160cm .D. 21600cm .Câu 24: Hàm có hàm trên kho ng ’(ế và ’’( thì làA. Đi ti hàm .ể B. Giá tr hàm .ị ốC. Đi hàm .ể D. Giá tr ti hàm .ị ốCâu 25: Có bao nhiêu giá tr nguyên tham ốm hàm ố3 212 53y mx x= ng bi trên ế¡ A.0 B.2 C.3 D.1 Câu 26: Cho ()28 sin12f xpæ ö= +ç ÷è nguyên hàm ộ() ủ() th ỏ()0 8F= là:3 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốA.4 sin 96x xpæ ö+ +ç ÷è B.4 sin 96x xpæ ö- +ç ÷è C.4 sin 76x xpæ ö+ +ç ÷è D.4 sin 76x xpæ ö- +ç ÷è .Câu 27: Cho hàm ố( )y x= có hàm là ạ4 2'( 2) 1)( 3) 3f x= Tìm đi tr hàmố ủs ố( )y x= A. 6. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 28: Có bao nhiêu giá tr nguyên hàm ố2 11x myx m+ +=+ ngh ch bi trên kho ngị ả(); 4- và ()11;+¥ A. 13 B. 12 C. 15 D. 14Câu 29: Th tích kh lăng tr có chi cao ng ằh và di tích đáy ng ằB làA. 13V Bh= B. 12V Bh= C. 16V Bh= D. Bh= .Câu 30: Tìm đi hàm ố4 212 32y x= .A. 2CĐx=± B. 2CĐx=- C. 2CĐx= D. 0CĐx=Câu 31: Trong các hình ch nh có cùng di tích ệ248m ,hình ch nh có chu vi nh nh là:ữ ấA. 316 B. 320 C. 16 D. 20Câu 32: Cho hàm 23 2y =- M, là giá tr nh t, nh nh hàm trên ượ ố[]0; Tính )M m+ A. 8. B. 10. C. 6. D. 4.Câu 33: Cho hình lăng tr ụ. ' ' ' 'ABCD có hình chi uế'A lên )mp ABCD là trung đi ểAB ABCD là hìnhthoi nh 2a, góc ạ¼60ABC o, 'BB đáy góc ộ30o Tính th tích hình lăng tr ụ. ' ' ' 'ABCD A.33a B. 323a C. 32a D. 3aCâu 34: Tìm giá tr nh hàm ố33 1y m= trên ạ[]0; là nh nh t. Giá tr ủmthu kho ng? ảA. ()0;1 B. []1; 0- C. 2; 23æ öç ÷è D. 3; 12-æ ö-ç ÷è øCâu 35: Cho hàm ố4 2124y x=- Tìm kho ng ng bi hàm đã cho?ả ốA. () 2; 0- và ()2; +¥ B. ()0; C. (); 0- và ()2;+¥ D. (); 2- và ()0; 2Câu 36: Có bao nhiêu giá tr nguyên tham ốm th hàm ố223 25x xyx mx m- +=- không có ng ti mườ ệc ng? ứA. 8. B. 10. C. 11. D. 9.Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành và 11SA SB SC= ·030 ,SAB= 060SBC và·045SCA=. Tính kho ng cách gi hai ng th ng ườ AB và SD ?A. 11d= B. 22d=C. 222d D. 22d=Câu 38: Cho hàm ố()y x= liên trên ụ¡ và có th nh ưhình .ẽ ọm là nghi ph ng trình ươ()()1f x= Kh ng nh nào sau đây là đúng?ẳ A. 6m= B. 7m= C. 5m= .D. 9m= .Câu 39: Cho ph ng trình: ươ()()3 3sin cos cos cos cos 2x m- .Có bao nhiêu giá tr nguyên tham ốm ph ng trình trên có đúng ươ1 nghi ệ20;3xpé öÎ÷êë ?A. .B. .C. .D. .4 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốCâu 40: Cho hàm ố( )y x= có hàm trên ạ¡ vàcó th nh hình bên. Hàm ố() 2( )y x= có bao nhiêu đi tr ịA. B. C. D. 6Câu 41: Trong các hình đây hình nào không ph đa di i?ướ ồA. Hình (III). B. Hình (I). C. Hình (II) D. Hình (IV).Câu 42: Cho các nhiên có sáu ch đôi khác nhau có ng ạabcdef yừ ấng nhiên Xác xu ra là và th mãn ỏa f< làA. 33.68040 B. 1.2430 C. 31.68040 D. 29.68040Câu 43: Cho hàm ố4 22( 2) 3( 2)y th hàm trên có ba tr thành tam giác ạđ u. Tìm nh đúng ềA. (0;1)mÎ .B. 2; 1)mÎ .C. (1; 2)mÎ .D. 1; 0)mÎ .Câu 44: Trong Oxy. Cho ng tròn (C có ph ng trình ườ ươ2 24 15 0x y+ là tâm (C), ng ườth ng qua ẳ(1; 3)M- (C ạ,A Bi tam giác ếIAB có di tích là 8. Ph ng trình ng th ng làệ ươ ườ ẳ0x by c+ =. Tính )b c+ A. 8. B. 2. C. D. 1.Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, bên (ặ SAB là tam giác trong ph ng ẳvuông góc đáy (ớ ABCD và có di tích ng ằ27 34 (đvdt). ph ng đi qua tr ng tâm tam giác SAB và song song đáy (ớ ABCD chia kh chóp S.ABCD thành hai ph n, tính th tích ph ch đi A. 24V= B. 8V= C. 12V= D. 36V=Câu 46: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ạB ;AB a=·· 090SAB SCB và góc gi ng th ng ườ ẳAB và ph ng ẳ()SBC ng ằ030 Tính th tích ểV kh chóp đã cho.ủ ốA. 33.3aV= B. .9 aV =C. 32 3.3aV= D. 38 3.3aV=Câu 47: Cho hình ch nh ậ' ' ' 'ABCDA có 2AB BC a= 'AC a= Đi thu nh BB’ sao ạcho 'BN NB= đi thu nh DD’ sao cho ạ' 2D MD= ' )Mp MN chia hình ch nh làm hai ậph n, tính th tích ph ch đi ể'C .A. 34a .B. 3a .C. 32a .D. 33a.Câu 48: Cho hàm ố1ax byx-=- có th nh hình ưbên.Kh ng nh nào đây là đúng?ẳ ướA. 0b a< B. 0b a< .C. 0a b< .D. 0b a< .Câu 49: Cho ph ng trình: ươ2 2ln( 1) ln( (1)x mx m+ Tìm các giá tr (1) ượnghi đúng th x. A. m< B. 2m< C. 3m£ D. 2; 3m m£ .Câu 50: Cho ba ố, ,a là ba liên ti ng có công sai là 2. tăng th nh thêm 1, ấtăng th hai thêm và tăng th ba thêm thì ba là ba liên ti nhân. Tínhố ượ ố( )a c+ +A. 12. B. 18. C. 3. D. 9.----------- ----------ẾOxy1-12-25 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốH NG GI CHI TI 43ƯỚ ỀCâu Đáp án là B. Do ()()()()SAB ABCDSAB ABCD ABSH ABì^ïÇ =íï^î ()SH ABCDÞ Mà SABD ềÞ 32 32SH a= th tích hình chóp ểSABCD 31 6. 3.2 23 3ABCDV SH a= Câu Đáp án là .T xác nh hàm ố}{\\ 1;3D= -¡ Do 2222lim lim lim 02 32 31x xxxyx xxx®- ®+¥ ®+¥= =- -- 2222lim lim lim 02 32 31x xxxyx xxx®- ®- ®- ¥= =- -- -Suy ra 0y= là ti ngang ậMà ()()+ +® -= =- ¥- -21 12lim lim2 3x xxyx ()()- -® -= =+¥- -21 12lim lim2 3x xxyx ()()+ +® ®= =+¥- -23 32lim lim2 3x xxyx ()()- -® ®= =+¥- -23 32lim lim2 3x xxyx xSuy ra 1; 3x x=- là các ng ti ng ườ ứCâu 3: Đáp án là Hình lăng tr có ụ11 nh thì đáy có ạ11 nh bên. hình lăng tr có ụ33 nh.ạCâu Đáp án là .Đ th hàm ố( 5y m= có đi tr thì th hàm ố( )y x= nh ti ếlên trên ho xu ng không quá ố2 ậ{}3 72 2; 32 2m m- ÎV ng các nguyên ủm là .Câu Đáp án là Vì phép nh ti bi ng th ng thành ng th ng song song ho trùng nó nênị ườ ườ ớ()vT d¢=r ớ: 0d m¢- ọ()3; 0A d- ()()1; 2vA A¢ ¢= -r .Mà 5A m¢ ¢Î y, ậ: 0d y¢- =Câu 6: Đáp án là ặ33 32 3t m= Ta có ()()3 3333 22 32 13 0t mt xx tì= +Þ +í- =î Xét hàm ố3 2( 0,y u¢= " Ρ .Do đó hàm liên và ng bi trên ế¡ ()33 21 1t mÞ =- Xét 2( 6g x¢= 0( 02xg xx=é¢= Ûê=ë6 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốB ng bi thiên.ả ng bi thiên suy ra ế{}5 2; 3; 4mm mÎ- <- <- ÎZ ng các ph aậ ủS ng ằ9 .Câu Đáp án là Ta có:2 3.1 1. .33 3S ABC ABCV SH a= Câu Đáp án là vào hình ta th y:ự ấ1; 1x y= là các ng ti ng và ti ngang đườ ồth hàm đã cho nên lo đáp án D.ị ạ+ vào hình ,ta th giao đi th tr ụOx là ()1; 0- và ch có đáp án th mãn, còn ỏcác đáp án B, không th mãn.ỏCâu 9: Đáp án là .B ph ng trình đã cho ươ()22 03 02 2xxx xì- ³ïïÛ ³íï- -ïî 2239 14 0xx xì³ïÛíï- ³î 23159xxxì³ïïÛ³éíêïêï£ëî 1xÛ ³.Do đó năm nghi nguyên nh nh là ấ{}1; 2; 3; 4; ng năm nghi là ệ1 15+ .Câu 10: Đáp án là .Xét []1;1- có 26 6y x¢= 0y¢= 26 0x xÛ [][]0 1;11 1;1xxé= -Ûê= -êë .Khi đó ()1 5y m- =- ()0y m=- ()1 1y m=- .Ta th ấ5 1m m- <- <- nên []1;1min 5y m-=- .Theo bài ra ta có []1;1min 1y-=- nên 1m- =- 4mÛ =- .Câu 11 Đáp án là B. ọx là dài nh hình ph ng ươTa có: ()()2 3.1 1. .3 6O BCD BCDx xV BCD x¢¢= Theo gi thi t, ế33 3.6 366O BCDxV a¢= .V th tích ph ng là: ươ3 3.36ABCD DV a¢ ¢= Câu 12 Đáp án là .Vect pháp tuy hai ng th ng ườ ẳ()D và ()¢D là ượ()11; 3n= -ur và()21; 3n=uur ()()1 21 21 2.1cos os( 602.n nc nn n¢ ¢Þ °ur uurur uurur uur Câu 13: Đáp án là .Trên )3; 5é-ë hàm không có giá tr nh t; giá tr nh nh hàm ng ằ2- .hSACHB7 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốCâu 14 Đáp án là Ph ng trình ti tuy ươ ủ()C ạ();k kM có ng:ạ()()2 33 11 11k ky x= -.Ph ng trình hoành giao đi m: ươ ể()()()()23 311 11 11 0k kx x- =2kkx xx x=éÛê=-ë (ta lo ạkx x= )12k kx x+Þ =- .Ta có: 12; ;...; 2n nx x-=- =- =- =- Đây là nhân cóấ ố12; 2x q=- =- .Suy ra ()()112 2n nnx x-= .Theo bài: ề()()3 20192019 201911 673nn nx n+ =- .Câu 15: Đáp án là A. Ta có: cách đi phân bi kì 12 đi phân bi trên ng tròn tâm là ườ ẽs giác ti ng tròn tâm thành. có ườ ượ ậ412C giác ti ng tròn tâm ườ ượ ạthành.Câu 16: Đáp án là .3'( 4f x= nên hàm có kho ng ng bi và ngh ch bi n.ố ế2'( 0g x= nên hàm luôn ng bi trên R.ố ế23'( 0( 1)h xx= >+ nên hàm luôn ng bi trên ng kho ng xác nh.ố ịV có hàm không có kho ng ngh ch bi n.ậ ếCâu 17: Đáp án là D. áp ng ngay: ụ11nntt dt Cn+= ++ò thì ta có:()()32sin cos 2sin cos 23x xx dx C-- +ò. Là sai.Ta ph khai tri ể()2sin cos 2x x- xem thể ử()()21sin cos sin 44x dx dx cos C- +ò Ch ọD.Câu 18: Đáp án là D. Ph ng trình: ươ()()11 2. 02f x- =S nghi ph ng trình ươ()1 2. 0f x- ng giao đi th hàm ố()y x= và ng th ngườ ẳ12y =.T th ta có ph ng trình ươ()1 2. 0f x- có nghi ệCâu 19: Đáp án là ng bi thiên ta cóừ hàm ngh ch bi trên kho ng ả(); 1- và ()1;+¥ hàm ốđ ng ồbi trên kho ng ả()1;1- .V ch D.ậ ọCâu 20: Đáp án là B. Ta bi ng tam giác nh thành giác nh a.ế ạSuy ra di tích đáy lăng tr ng: ằ236. .4a th tích lăng tr :ể ụ2334 .6 .4aV a= =Câu 21: Đáp án là .Ph ng trình hoành giao đi th hàm đã cho và tr hoành: ươ ụ()()()()()()3 22 22 013 0(2)x mxx mé ù+ =ë û=éÛê+ =ë8 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốĐ th hàm đã cho tr hoành đi phân bi ệÛ (1) có nghi phân bi ệÛ (2) có nghi phân ệbi khác ệÛ()()22222 23 03 01 34 01 .1 0m mm mmm mm mììD >D =- >ï ïÛ <í í+ ¹+ ¹ïîïîDo đó có giá tr nguyên ủm th mãn ycbt.ỏCâu 22: Đáp án là .Hàm đã cho có xác nh ị{}1; \\ 12Dé ö= +¥÷êë øTa có 5xLim y®+¥=- nên th nh ng th ng ườ ẳ5y=- làm ti ngang.ệ ậ1 1lim limx xy y+ -® ®=- =- nên th nh ng th ng ườ ẳ1x= làm ti ng.ệ ứV th hàm đã cho có ng ti ng và ngang.ậ ườ ứCâu 23: Đáp án là .G chi ng đáy là ủx (cm ), 0x> Khi đó chi cao ga là ố2x và chi dài ga là ố23200 1600.2x x= .Di tích xung quanh ga là ố()221600 16002 .2 .2 4xqS xx xæ ö= +ç ÷è Di đáy ga là ố21600 1600.xx x= .T ng di tích xây ga đó là ố2 21600 80004 5. 4S xx x= xây ti ki nguyên li nh thì ấS ph nh nh t.ả ấÁp ng ng th Cô-Si ta cóụ ứ2 234000 4000 4000 40004 1200S xx x= (2cm ).D ng ra khi và ch khi ỉ240004 10x xx= (TM).Khi đó di tích đáy ga là ố()2160016010cm= .Câu 24: Đáp án là .Theo đi hàm có tr thì ị0x là đi ti hàm .ể ốCâu 25: Đáp án là .T xác nh: ị=¡D .3 212 ' 43= +y mx mx.Hàm ng bi trên ế' 0,Û " Ρ ¡y x2 204 4, 1' 0>ìÛ " £íD £î¡ax mx m.Đ ng th ờ΢m nên {}1; 0;1Î -m .V có giá tr nguyên th mãn yêu .ỏ ềCâu 26: Đáp án là Ta ph tính ả()28 sin12f dx dxpæ ö= +ç ÷è øò tiên ng công th ểđ ổ() nh sau:ư()21 cos 268 sin 812 2xf xppæ öæ ö- +ç ÷ç ÷æ öè øç ÷= =ç ÷ç ÷è øç ÷è ø()()4 cos sin 26 6f Cp pæ ö= +ç ÷è ø()0 sin 96f Cpæ ö= =ç ÷è ø.Câu 27: Đáp án là .Hàm ố( )=y có hàm là ạ4 2( 2) 1)( 3) 3¢= +f .4 22( 2) 1)( 3) 13=éê¢= =êê=-ëxf xxB ng bi thiênả ếT BBT ta th hàm có đi tr .ừ ị9 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốCâu 28: Đáp án là .Hàm ố2 11+ +=+ -x myx (TXĐ: {}\\ 1= +¡D )Ta có 22( 1) 1) 3( 1) 1)- -¢= =+ -m myx .Đ hàm ngh ch bi trên kho ng ả(); 4- và ()11;+¥3 310 3.4 11 10 10 5- <ì ìÛ <í í- £î îm mmm Mà ΢m Có 13 giá tr th mãn.ị ỏCâu 29: Đáp án là .Ta có .V Bh=Câu 30: Đáp án là .Ta có 3' 4y x= Do đó 0' 02xyx=é= Ûê=±ëL có ạ2'' 4y x= Suy ra ''(0) 0y=- và ''( 0y± đi hàm là ố0 .Câu 31: Đáp án là .G hai nh hình ch nh là ượ,a ớ. 48a b= .Khi đó chu vi hình ch nh ậ()2. 2.2 16 3P ab= Câu 32 Đáp án là Hàm xác nh và liên trên ụ[]0; Ta có [][]20 0; 30 02 0; 3xy xxé= ΢= =- Ûê= ÎêëKhi đó ()()()0 2, 6, 2y y= ậ6; 8M m= .Câu 33: Đáp án là A. ' ' ' '' .ABCD ABCDV S= .+ Tính2 23(2 .sin 60 32ABCDS a= Tính 'A Ta có ()·()()·()·0', ', ' 30BB ABCD AA ABCD AH= Vì AH là hình chi ủ'AA trên()mp ABCD ). Suy ra: 01' tan 30 .3A AH a= y: ậ2 3. ' ' ' '2 3. 23ABCD DaV a= (đvtt).Câu 34: Đáp án là A. ặ3( 1.u m= -[][]22'( 3.1 0; 2'( 01 0; 2u xxu xx= -é=- Ï= Ûê= Îêë Tính: [][]0; 0; 2(0) 1.( 1; 3.(1) 3.(2) 1.u mMax Min mu mu m= -ìï= -= Þíï= +î M= [][]{}0;20;22 3Max Max m= Ta có: 4M m³ Theo t/c BĐT giá tr tuy i).ị ốSuy ra: []0;22 2Max Min M= .D ấ" "= ra khi :ả()()2 21.22 0m mmm mì+ -ïÛ =í+ >ïî Câu 35: Đáp án là .T xác nh: ịD=¡ .()3 22 2y x¢=- .Cho 002xyx=é¢= Ûê=±ë .B ng bi thiênả ếCác kho ng ng bi hàm là: ố(); 2- và ()0; .Câu 36: Đáp án là .Nh xét: ậ213 02xx xx=é- Ûê=ë .Đ ặ()25f mx m= .10 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaầ ốHàm đã cho không có ng ti ng khi và ch khiố ườ ỉ()()2204 20 004 20 02 61 01 034 02 0ffm mm mmm mfmm mfD <éé+ <êêD >ìéì+ >ê- <- +êÛ Ûïêïêê- ===ííëêêïïê- =ê=îëîë .Vì là nguyên nên ố{}6; 5; 4; 3; 2; 1; 0;1; 2; 3mÎ .Câu 37: Đáp án là .Do 11SB SC= và ·060SBC= nên SBCD u, do đó ề11.BC= Ta có, ạ11SA SC= và ·045SCA= nên SACD vuông cân ạ,S hay 11 2.AC= khác, ặ11SA SB= và ·030SAB= nên 11 3.AB= đó, ta có ừ2 2AB BC AC= suy ra ABCD vuông ạ.C ọH là trung đi ủ.AB Khi đó, là tâm ng tròn ngo ti ườ ế.ABCD Vì SA SB SC= nên( ).SH ABC^ ọM là đi trên ểCD sao cho ,HM AB^ suy ra .HM CD^ ọN là chân ng vuông góc ườ ừC xu ng ố.AB Khi đó, /HM CN và .HM CN= Do ABCD vuông ạC nên theo công th tính di tích ta có:ứ ệ2 2. 11 63CA CBHM CNCA CB= =+.Ta có, ạ1 11 32 2CH AB= nên 211.2SH SC CH= Trong tam giác vuông ,SHM ng ng cao ườHI ),I SMÎ suy ra ).HI SCD^ Khi đó,2 2.( )) )) 22.SH HMd AB SD AB SCD SCD HISH HM= =+V ậ( 22.d AB SD= Câu 38: Đáp án là .T th hàm và ph ng trình ươ( 1f x= có ba th ự, ,a th ỏ1 2a c-