Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi Quốc gia môn Địa lí lớp 12

725f4350c92f1a76ef5e57b0d1d31d58
Gửi bởi: ngọc nguyễn 8 tháng 11 2018 lúc 23:11:01 | Được cập nhật: 9 tháng 4 lúc 4:45:57 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 463 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MÃ THI 302ỀCâu 41: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 28, cho bi sân bay Liên Kh ng thu ươ ột nh nào sau đây?ỉA. Kon Tum. B. Gia Lai. C. Đăk Lăk. D. Lâm ng.ồCâu 42: đi đô th ta hi nay là ướ ệA. có quy mô n.ề B. có nhi lo khác nhau.ề ạC. phân ng c.ố ướ D. ng hi i.ơ ạCâu 43: Căn vào Atlat aứ lí Vi Nam trang 25,cho bi qu cệ ườ gia nào sau đây trên o?ằ ảA. Xuân n.ơ B. Cát Bà. C. Hoàng Liên. D. Ba Vì.Câu 44: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, cho bi Khu kinh kh Tây ẩTrang thu nh nào sau đây?A. Lai Châu. B. ng n.ạ C. Cao ng.ằ D. Đi Biên.ệCâu 45: Đông Nam có nhi lo khoáng là do ảA. có di tích ngệ xích n.ạ B. hình ch là núi.ị ồC. có nhi o, qu và núiề a.ử D. trong vành đai sinh khoáng.ằCâu 46: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 13, cho bi sông ra bi qua ửnào sau đây?A. Gianh.ử B. Vi t.ử C. Tùng.ử D. i.ử ộCâu 47: Căn vào Atlatứ aị lí Vi Nam trang 27, cho bi ng bi Lòế thu ột nh nào sau đây?ỉA. Qu ng Bình.ả B. Hà Tĩnh. C. Ngh An.ệ D. Thanh Hóa.Câu 48: Phát bi nào sau đây không đúng trí lí ta?ề ướA. trung tâm bán Đông ng.Ở ươ B. Ti giáp Bi Đông.ế ểC. Trong vùng nhi bán c.ệ D. Trong vùng nhi thiên tai.ềCâu 49: Phát bi nào sau đây đúng nhiên mi Đông Trung Qu c?ể ốA. hình núi cao chi di tích.ị ệB. Là băt ngu các con sông n.ơ ớC. các dãy núi cao, nguyên, a.ồ ịD. Có nh ng ng ng châu thữ ngộ n.ớCâu 50: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 29, cho bi nhà máy th đi nứ ơthu nh nào sau đây?A. Tây Ninh. B. Bình Ph c.ướ C. ng Nai.ồ D. Bình ng.ươCâu 51: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 8, cho bi apatit có nào sau đây?ị ơA. Quỳnh Nhai. B. Sinh Quy n.ề C. Cam ng.ườ D. Văn Bàn.Câu 52: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 5, cho bi nh nào sau đây không giáp Trung Qu c?ố1A. Lai Châu. B. Cao ng.ằ C. La.ơ D. ng n.ạ ơCâu 53: Căn vào Atlat aứ lí Vi Nam trang 9, cho bi nh xét nào sau đây đúng vệ ềch nhi tế Hà so TP. Chí Minh?ủ ồA. Nhi trung bình năm cao n.ệ ơB. Biên nhi trung bình năm nh n.ộ ơC. Nhi trung bình tháng th n.ệ ơD. Nhi trung bình tháng VII th n.ệ ơCâu 54: Phát bi nào sau đây đúng chuy ch lãnh th kinh taể ướhi nay?ệA. Hình thành các vùng ng phát tri kinh ếB. Nhi lo hình ch ra và phát tri n.ề ểC. Lĩnh kinh then ch do Nhà qu lí. ướ ảD. tr ng khu công nghi và xây ng tăng.ỉ Câu 55: Cho ng li u:ả ệXU T, NH KH HÀNG HÓA VÀ CH PHI-LIP-PIN, GIAI ĐO NẤ Ạ2010 2015 (Đ đô la )ơ ỹNăm 2010 2012 2014 2015Xu kh uấ 69,5 77,1 82,2 82,4Nh kh uậ 73,1 85,2 92,3 101,9(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ốTheo ng li u, nh xét nào sau đây đúng cán cân xu t, nh kh hàng hóa vàả ẩd ch Phi-lip-pin, giai đo 2010 2015?ị ạA. năm 2010 năm 2015 xu siêu.ừ ấB. Giá tr nh siêu năm 2015 nh năm 2014.ị ơC. năm 2010 năm 2015 nh siêu.ừ ậD. Giá tr nh siêu năm 2010 năm 2012.ị ơCâu 56: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 20, cho bi phát bi nàoứ sau đây không đúng khi so sánh ng th nh?ả ượ ỉA. Khai thác Thái Bình nh nủ Tre.B. Nuôi tr ng Liêu Bình Thu n.ồ ậC. Khai thác Ti Giang nh Qu ng Ninh. ảD. Nuôi tr ng ng Tháp Cà Mau.ồ ơCâu 57: Phát bi nào sau đây không đúng khí ph lãnh th phía Nam ổn ta (t dãy ch Mã tr vào)?ướ ởA. Biên nhi trung bình năm n.ộ ớB. Phân hóa hai mùa và khô rõ t.ư ệC. Nhi trung bình năm trên 25ệ oC.D. nhi thiên khí xích o.ề ạ2Câu 58: Phát bi nào sau đây đúng thành ASEAN hi nay?ệA. Nhi qu gia thu vào nhóm phát tri n.ề ướ ểB. Các qu gia có trình phát tri gi ng nhau.ố ốC. Tình tr ng đói nghèo ng dân đã xóa .ạ ườ ượ ỏD. tăng GDP qu gia khá cao.ố ốCâu 59: Phát bi nào sau đây không đúng giao thông ng tôề ườ ướta?A. Ch vào th ng ng trong khu c.ư ườ ựB. Huy ng các ngu và trung .ộ ượ ưC. Thúc phát tri kinh xã c.ẩ ướD. ng ngày càng ng và hi hóa.ạ ướ ượ ạCâu 60: Cho bi :ể ồTheo bi nh xét nào sau đây không đúng thay tr ng trong nể ảl ng lúa phân theo mùa ta, giai đo 2005 2016?ượ ướ ạA. Lúa hè thu và thu đông tăng, lúa đông xuân gi m. ảB. Lúa đông xuân tăng, lúa mùa tăng.C. Lúa đông xuân gi m, lúa mùa gi m.ả ảD. Lúa mùa gi m,ả lúa hè thu và thu đông tăng.Câu 61: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 22, cho bi phát bi nào sau đây đúng ểv công nghi năng ng ta?ớ ượ ướA. ng đi không tăng qua các năm.ả ượ ướB. Thanh Hóa Hu có nhi nhà máy đi nh t.ừ ấC. Nhà máy nhi đi Cà Mau dùng nhiên li khí.ệ ệD. Nhà máy th đi Hòa Bình trên sông ng.ủ ồCâu 62: Vi làm đang là nan gi ng ng sông ng ch doệ ếA. ngu lao ng dào, kinh còn ch phát tri n.ồ ể3B. dân đông, tài nguyên nhiên khai thác quá c.ự ứC. dân cao, phân dân không ng u.ậ ềD. lao ng tr ng tr đông, ch còn ch đa ng.ộ ạCâu 63: Công nghi ch bi th ph Đông Nam phát tri trên các th ếm nh ch nào sau đây?ạ ếA. Ngu lao ng dào và ch kĩ thu t.ồ ốB. Ngu lao ng dào và ng khá hi i.ồ ạC. Ngu nguyên li phong phú và th tr ng tiêu th ng.ồ ườ ộD. Ngu nhi và th tr ng tiêu th ng n.ồ ườ ớCâu 64: nghĩa ch vi phát tri công nghi nông thôn Trung Qu làủ ốA. nhi vi làm cho ng lao ng và cung nhi hàng hóa.ạ ườ ềB. khai thác nhi tài nguyên thiên nhiên và hàng xu kh u.ề ẩC. đáp ng nhu th tr ng và ch vi nh kh u.ứ ườ ẩD. góp ph chuy kinh và thay nông thôn.ầ ặCâu 65: Nhân nào sau đây là ch làm cho giao thông bi Nh ảphát tri nh ?ể ẽA. Nhu ho ng xu t, nh kh n. ớB. Nhu đi ngoài ng dân cao.ầ ướ ườC. qu o, có hàng nh ướ ỏD. ng bi dài, có nhi nh bi sâu.ườ ểCâu 66: Phát bi nào sau đây không đúng vùng kinh tr ng đi phía Nam ủn ta?ướA. Ngu lao ng dào, ti kinh th tr ng.ồ ườB. sung ngu nguyên li dào các vùng khác.ượ ởC. Tài nguyên nhiên tr hàng là các khí.ự ầD. Các th nh vùng khai thác ch hi qu cao.ế ảCâu 67: Cho bi thô và đi Ma-lai-xi-a, giai đo 2010 2015:ể ạ4Bi th hi dung nào sau đây?ể ộA. ng thô và đi Ma-lai-xi-a, giai đo 2010 2015.ơ ượ ạB. tăng tr ng ng thô và đi Ma-lai-xi-a, giai đo 2010 ưở ượ ạ2015.C. Quy mô và ng thô, đi Ma-lai-xi-a, giai đo 2010 2015.ơ ượ ạD ng thô và ng đi Ma-lai-xi-a, giai đo 2010 2015.ả ượ ượ ạCâu 68: Nhân nào sau đây là ch làm cho du ch bi ta ngày càng ướphát tri n?ểA. ch kĩ thu n, nhu du ch ngày càng tăng.ơ ịB. Có nhi bãi ng, phong nh p, giao thông thu i.ề ợC. Khí nhi i, gi ng cao, có o, qu o, bãi bi p.ậ ẹD. Dân đông, lao ng trong ngành du ch dào, đã qua đào o.ố ạCâu 69: ch ch vào mùa khô ng ng sông Long phát tri ểkinh xã làế ộA. thiên tai ra, di tích phèn và ng thêm.ộ ộB. sông th p, nuôi tr ng th thu p.ự ướ ướ ẹC. xâm nh vào li n, chua và chua tăng.ướ ấD. nguy cháy ng ra nhi i, đa ng sinh đe a.ơ ọCâu 70: đích ch vi khai thác lãnh th theo chi sâu trong công nghi Đông Nam làở ộA. nâng cao hi qu xu công nghi p, gi quy các xã i.ệ ộB. thu hút nhanh phát tri kinh hàng hóa.ố ếC. môi tr ng, nâng cao ch ng cu ng cho ng dân.ả ườ ượ ườD. đáp ng nhu năng ng và th nh du ch vùng.ứ ượ ủCâu 71: Kim ng ch xu kh ta tăng nhanh trong nh ng năm đây ch ướ ủ5y do tác ng vi cế ệA. nh khai thác khoáng các lo i.ẩ ạB. nh công nghi hóa và đô th hóa.ẩ ịC. tích ng thêm nhi th tr ng.ự ườD. tham gia nhi thành ph kinh .ủ ếCâu 72: Nguyên nhân chính làm cho giá tr xu công nghi Duyên Nam ảTrung còn th là doộ ấA. ngu nhân có trình cao hút các vùng khác.ồ ềB. không ch ng ngu nguyên li cho xu t.ủ ượ ấC. tài nguyên khoáng n, năng ng ch phát huy.ả ượ ượD. các ngu phát tri xu còn ch .ồ ủCâu 73: nào sau đây tác ng ch vi nâng cao ch ng ph ượ ẩcông nghi ta?ệ ướA. theo chi sâu, trang thi và công ngh .ầ ệB. trung vào phát tri nhi ngành xu khác nhau.ậ ấC. nhu th tr ng tiêu th trong và ngoài c.ắ ườ ướD. Đào và nâng cao trình tay ngh cho ng lao ng.ạ ườ ộCâu 74: Cho ng li u:ả ệM HÀNG XU KH TA, GIAI ĐO 2010 2016Ố ƯỚ Ạ(Đ Tri đô la )ơ ỹNăm 2010 2013 2014 2016H tiêuạ 421,5 889,8 1201,9 1428,6Cà phê 1851,4 2717,3 3557,4 3334,2(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)ồ Theo ng li u, th hi tăng tr ng hàng xu kh ưở ủn ta, giai đo 2010 2016, ng bi nào sau đây là thích nh t?ướ ấA. p.ế B. t.ộ C. Mi n.ề D. ng.ườCâu 75: nghĩa nh vi nh xu cây công nghi Trung du và ởmi núi là ộA. thúc công nghi ch bi phát tri n.ẩ ểB. nhanh quá trình đô th hóa nông thôn.ẩ ịC. nâng cao ng cho ng dân ch .ờ ườ ỗD. phát tri xu nông nghi hàng hóa.ể ệCâu 76: Khó khăn nào sau đây là ch trong phát tri chăn nuôi ta hi nay?ủ ướ ệA. Ngu còn ch thiên tai th ng xuyên tác ng u.ồ ườ ấB. Hình th chăn nuôi nh phân tán còn ph bi nhi i.ứ ơC. Công nghi ch bi còn ch ch nh đe di ng.ệ ộD. chu ng tr có quy mô còn nh trình lao ng ch cao.ơ ư6Câu 77: Vi phát tri cây công nghi lâu năm Tây Nguyên ch vào các ựđi ki thu nào sau đây?ề ợA. Khí có tính ch xích o, badan giàu dinh ng.ậ ưỡB. badan có di tích ng, gi ng cây tr ng có ch ng t.ấ ượ ốC. badan trên nh ng ng ng, ngu dào.ấ ướ ồD. Khí mát trên các cao nguyên cao trên 1000m, t.ậ ốCâu 78: nào sau đây tác ng ch đa ng ng th ượ ảnuôi tr ng ta hi nay?ồ ướ ệA. Yêu nâng cao ch ng ph m.ầ ượ ẩB. Di tích ng thêm.ệ ướ ượ ộC. Nhu khác nhau các th tr ng.ầ ườD. Đi ki nuôi khác nhau các .ề ởCâu 79: Vi xây ng các ng sâu Trung có nghĩa ch nào sau ướ ếđây?A. Làm thay kinh nông thôn ven bi n. ểB. thu đa ng hàng hóa chuy n.ạ ểC. Làm tăng kh năng thu hút các ngu .ả ưD. Gi quy vi làm cho ng lao ng ch .ả ườ ỗCâu 80: Vi nh đa ng hóa nông nghi ta không nh đích ch ướ ủy nào sau đây?ếA. Khai thác lí phong phú, đa ng nhiên.ợ ựB. Gi thi ro khi th tr ng nông bi ng i.ả ườ ợC. trung phát tri nông nh ng vùng chuyên canh.ậ ữD. ng ngu lao ng, thêm nhi vi làm.ử ệ7