Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Hóa học lớp 11 trường THPT Thuận Thành 2, Bắc Ninh năm học 2015 - 2016

4c0954c9058d9e73cd3f2539678ee3ca
Gửi bởi: Thái Dương 19 tháng 2 2019 lúc 22:01:24 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 11:50:01 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 480 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GỞ ĐT NINHẮT ƯỜ NG TH THU THÀNHẬII ÁT LẤ NGỢ UẦ CỌ 2015 -2016M ÔN: CỌ LỚ 11Th ian bài: 90 út, không th iờ ian ề( Đề thi m:ồ 02 tr )I. TRẦ IỆ mể MÃ 485ỀCâu 1: Hòa tan hoàn toàn 14,40 gam lo iạ (hóa II) trong dung ch H2 SO4 loãng )ư thuđư 13,44 lít khí H2 (đ c). làạA. Ca. B. Be. C. Ba. D. Mg.Câu 2: Cho các ph ng:ả ứCa(OH)2 Cl2 ¾¾® CaOCl2 2H2 SO2 ¾¾® 3S 2H2 O.2NO2 2NaOH¾¾® NaNO3 NaNO2 H2 4KClO3 0t¾¾® KCl 3KClO4O3 O2 O. ph ng oxi hoá kh làố ửA. 5. B. 2. C. D. 3.Câu 3: Cho 5,4 gam Al tác ng tụ khí Cớ l2 (d ), thu đư Giá làA. 26,7. B. 12,5. C. 25,0. D. 19,6.Câu 4: Cho 10,0 gam nỗ pợ Fe và Cu ph nả ngứ iớ dung ch HCl ãng ),ư đế khiph nả ngứ ra hoàn toàn thu đư 3,36 lít khí H2 (đktc). iố lư ng aủ Cu trong 10,0 nỗh làợA. 1,6 B. 5,6 C. 2,8 D. 8,4 .Câu 5: tr ng thái hình nguyên nguyên là 1sỞ 22s 22p 63s 23p 4. trí nguyênị ủt trong ng tu hoàn làố ầA. 16, chu kì 3, nhóm VIB.ố B. 16, chu kì nhóm IVA.ốC. 16 chu kì 3, nhóm VIA.ố D. 16, chu kì 3, nhóm IVB.ốCâu 6: Ch hình không đúng .A. 1s 22s 22p 5B. 1s 22s 22p 63s 23p 5C. 1s 22s 22p 63s 23p 34s 2D. 1s 22s 22p 63s 2Câu 7: 1,68 khí O2 (đ 100ml ng OH 1,5 thu cợ du X. Cô nc th dung dị cợ nhiêu n:A. 36 B. 18 C. 11,85 D. 24Câu 8: ph 2H2 3O2 O2 2H2 O, ta ó:A. H2 O2 là B. kh là H2 oấ hóa là O2C. kh là O2 hóa là H2 D. H2 O2 là oxi hóaCâu 9: Kh ng dd Hố ượ2 SO4 98% và kh ng Hố ượ2 dùng pha ch 300g dd Hầ ế2 SO4 36% ngương là: ứA. 98g và 202g B. 110,2g và 189,8g C. 60g và 240g D. 92,5 và 207,5gCâu 10: kim ph cượ duớ H2 O4 loãng là:A. K, Al, Fe B. C. Au, l, D. Cu, n, aCâu 11: Hoà tan 33,8 oleum H2 O4 .n O3 nướ đó ho ngụ iớ lượ dư l2th 93,2 Công đúứ aủ um :A. H2 O4 O3 B. H2 O4 .3 O3 C. H2 O4 .2 O3 D. H2 O4 .4 O3Câu 12: Cho cá CuO (2 (4 Fe2 O3 (5 Du H2 O4 cặ nóng cd ng chụ nào khí?A. 2,3,4,5. B. 1,2,3,4,5. C. 2,3. D. 2,3,4.Câu 13: Khí CO2 là O2 Để bỏ thì cụ pợ du hn uđ ?A. dd Ca H)2 .ư B. dd )2 .ư C. dd r2 .ư D. dd OH .ư Trang Mã thi 485ềCâu 14: Nguyên cation Rử ượ +. hình electron phân ngoài cùng Rấ tr ng tháiở ạc n) là 2pơ 6. ng mang đi trong nguyên làổ ửA. 23. B. 10. C. 11. D. 22.Câu 15: Th tăng tính axit các axit halogen hiđric (HX) làứ ủA. HI HBr HCl HF. B. HCl HBr HI HF.C. HF HCl HBr HI. D. HBr HI HCl HF.Câu 16: ngổ pợ mon là: N2 (k) 3H2 (k) 2N H3 (k) –92kJ .Y không iúptăng ngổ pợ mon là :A. mon ra kh phỗ B. ng su t.C. suổ thêm khí vơ phỗ ng D. nh .ộCâu 17: Cho ph H2 O4 SO4 H2 H2 Hệ số iố tro nngứ lư :A. 5,4,4,1,4 B. 5,4,4,1,5 C. 4,5,4,1,4 D. 4,5,4,1,5Câu 18: Cho 23,7 gam KMnO4 ph ng dung ch HCl (d ), thu lít khí Clả ượ2 (đktc).Giá tr làị ủA. 6,72. B. 8,40. C. 3,36. D. 5,60.Câu 19: Oxi và ozon làA. hai ch oxi.ợ B. hai ng phân oxi.ồ ủC. hai ng oxi.ồ D. hai ng thù hình oxi.ạ ủCâu 20: Hòa tan hoàn toàn 3,80 gam kim lo ki thu chu kì liên ti trung dung chỗ ịHCl thu 2,24 lít khí Hư ượ2 (đktc). Hai kim lo kìm đó làạA. Rb và Cs B. Na và C. và Rb D. Li và NaII/ TẦ mể ).Câu (1 đi m). Nguyên nguyên có electron, ngoài cùng có electron.ử ớa. Vi hình electron nguyên nguyên và ion mà có th ra?ế ạb. Xác nh trí trong ng tu hoàn? gi thích? đoán tính ch hoá nguyên X?ị ốCâu đi m). Cân ng các ph ng trình ph ng oxi hóa kh sau theo ph ng pháp thăng ngể ươ ươ ằelectron.a) Mg HNO3 ... N2 H2 Ob) H2 SO4 (đ c) ặ0t M2 (SO4 )n SO2 H2 Oc) Cl2 KOH 0t KCl KClO3 H2 Od) FeSO4 Fe(NO3 )2 KHSO40t Fe 2(SO 4) 2SO NO 2O- Câu đi m)ể Cho pợ mồ Cu Al tác ngụ iớ 300 ml ung HCl 20% soưv ng ph ngớ ượ thu 3,36 khí H2 đktc)ở và gam khô n.a Tính th nh ph kỗ có ong pỗ ợb. Tính ngồ moộ /l aủ dung HCl cầ dù gc hông tan tác iớ dung H2 O4 cặ nóng .ư thoát ra tk O2 (đkt là ph dử t. đị iá tr V.- -Ế -Cho bi nguyên kh các nguyên :ế ốH 1; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Cr 52; Mn= 55; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Ag 108. hí nh hông sử ng tàiụ để làm bài.Cán oi hi không iả th gì !H tên thíọ sinh............................................. ............SB ................ Trang Mã thi 485ề