Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Hóa học lớp 11 trường THPT Thanh Oai A, Hà Nội năm học 2015 - 2016

cab7d89cb14288597725c9dc2ded188a
Gửi bởi: Thái Dương 19 tháng 2 2019 lúc 21:35:05 | Được cập nhật: 8 tháng 5 lúc 11:49:56 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 475 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO HÀ IỞ ỘTR NG THPT THANH OAI AƯỜ---***--- KI TRA CH NG 11 ƯỢ ỚNĂM 2015 2016ỌMôn: Hóa cọTh gian làm bài: 60 phút;(40 câu tr nghi m)ờ ệMã thi 132ềH và tên: ……………………………………………SBD: …………………ọCho kh ng nguyên các nguyên H: 1; C: 12; N: 14; O: 16; Na: 23; S: 32; Cl: 35,5; K: 39; Br:ố ượ ố80; Ba: 137; Ag: 108; Fe: 56; Cu: 64; I: 127. Câu 1: mu bi ng ta đi ch Giaven ng ph ng pháp nào?ừ ườ ướ ươA. Đi phân dung ch mu ăn không có màng ngăn p.ệ ốB. Đi phân nóng ch thu clo và Na. Hòa tan Na khí clo vào.ệ ụC. Đi phân dung ch mu ăn có màng ngăn p.ệ ốD. Không ph A, B, C.ảCâu 2: Mu iot dùng làm mu ăn là gì?ố ốA. Mu có công th NaI.ố B. Mu ăn tr thêm Iố ộ2 .C. Mu ăn có tr thêm Iố ộ2 nh nh.ớ D. Mu ăn có tr thêm ng nh KI ho cố ượ ặKIO3 .Câu 3: ng ozon có tác ng nh th nào?ầ ếA. Làm không khí ch n.ạ B. Có kh năng sát khu n.ả ẩC. Ngăn ch hi ng nhà kính.ặ D. thu các tia tím gây i.ấ ạCâu 4: pha loãng dung ch Hể ị2 SO4 c, trong phòng thí nghi m, có th ti hành theo cách nào sauậ ếđây?A. Cho nhanh vào axit.ướ B. Cho vào axit và khu u.ừ ướ ềC. Cho nhanh axit vào và khu u.ướ D. Cho axit vào và khu u.ừ ướ ềCâu 5: Trong phòng thí nghi m, dung ch HF qu trong bình ng:ệ ượ ằA. Nh a. B. Kim lo i.ạ C. Th tinh.ủ D. .ố ứCâu 6: Khí nào sau đây gây ra hi ng axit?ệ ượ ưA. CO2 B. CH4 C. SO2 D. NH3 .Câu 7: Không khí trong phòng thí nghi nhi khí Clệ ở2 kh có th vào không khíể ịdung ch nào sau đây?ịA. Dung ch HCl.ị B. Dung ch NHị3 .C. Dung ch NaOH.ị D. Dung ch HCl. ịCâu 8: Cho ph ng trình hóa c: ươ ọa FeSO4 KMnO4 NaHSO4 Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 Na2 SO4 H2 a,b,c,x,y,z,t,u là các nguyên gi n. ảT ng các ch trong ph ng trình hóa trên là:ổ ươ ọA. 28. B. 46. C. 50. D. 52.Câu 9: ch ion ion Mộ ượ và ion -. ng electron trong ng 36. ạproton trong nhi trong Xề là 2. trí nguyên và trong ng HTTH các nguyên hóa ốh làọ M: chu kì 3, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 3, nhóm IB; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 4, nhóm VIIA. M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA.Câu 10: Cho các thí nghi sau:ệ 1) Cho Mg vào dd H2 SO4 (loãng). 2) Cho Fe3 O4 vào dd H2 SO4 (loãng). 3) Cho FeSO4 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ 4) Cho Al(OH)3 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ5) Cho BaCl2 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ 6) Cho Al(OH)3 vào dd H2 SO4 (loãng)Trong các thí nghiêm trên thí nghi ra ph ng mà Hố ứ2 SO4 đóng vai trò là ch oxi hóa là:ấA. 2. 3. 4. 5. Trang 18 Mã thi 132ềCâu 11: Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. Nguyên nguyên ốY có ng mang đi nhi ng mang đi là 8. hình electron ngoài cùng ớc làủA. 3s 23p 5B. 2s 22p 4. C. 3s 23p 4. D. 3s 23p 3.Câu 12: Cho các vi mô: Oạ 2- (Z 8); (Z 9); Na, Na (Z 11), Mg, Mg 2+ (Z 12), Al (Z 13). Th ựgi bán kính làả ạA. Na, Mg, Al, Na +, Mg 2+, 2-, -B. Na, Mg, Al, 2-, Na +, Mg 2+.C. 2-, -, Na, Na +, Mg, Mg 2+, Al. D. Na +, Mg 2+, 2-, -, Na, Mg, AlCâu 13: Nguyên nào các nguyên trong ng tu hoàn sau đây là sai ?A. Các nguyên có cùng electron hoá tr trong nguyên thành t.ố ượ ộB. Các nguyên có cùng electron trong nguyên thành hàng.ố ượ ộC. Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ửD. Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ ạCâu 14: Cho các nguyên (Z 11); Y(Z 13); T(Z=17). Nh xét nào sau đây là đúng?ố ậA. Oxit và hiđroxit X, Y, là ch ng tính.ủ ưỡB. Nguyên các nguyên X, Y, tr ng thái có electron thân.ử ộC. Các ch và là ch ion.ợ ấD. Theo chi X, Y, bán kính các nguyên ng ng tăng n.ề ươ ầCâu 15: Nguyên cation Rử ượ +. hình electron phân ngoài cùng Rấ tr ng thái ơb n) là 3pả 6. ng mang đi trong Rổ là:A. 37. B. 19. C. 38 D. 18.Câu 16: Ion 3+ có hình khí hi Ne. trí trong ng th ng tu hoàn làấ :A. Chu kỳ 2, nhóm VIIIA. B. Chu kỳ 2, nhóm VA.C. Chu kỳ 3, nhóm IIIA. D. Chu kỳ 3, nhóm IVA.Câu 17: Cho ph ng trình hóa ph ng 2Y T. th đi ban u, ng ch tươ ấX là 0,01 mol/l. Sau 20 giây, ng ch là 0,008 mol/l. trung bình ph ng tính theoồ ứch trong kho ng th gian trên là: ờA 2,0. 10 -4 mol/(l.s). 1,0. 10 -4 mol/(l.s).C 4,0. 10 -4 mol/(l.s). 8,0. 10 -4 mol/(l.s).Câu 18: Cho các cân ng sau:ằ2 2(1) ); (2) )+ +H HI HI nhi xác nh KỞ ếC cân ng (1)b ng 64 thì Kủ ằC cân ng (2) là:ủ ằA. B. 0,5 C. 0,25 D. 0,125.Câu 19: Bi tan NaCl trong 100 gam 90ế ướ 0C là 50 gam và 0ở 0C là 35 gam. Khi làm nh 600ạgam dung ch NaCl bão hòa 90ị 0C 0ề 0C làm thoát ra bao nhiêu gam tinh th NaCl?ểA. 45 gam. B. 55 gam. C. 50 gam. D. 60 gam.Câu 20: Hòa tan hoàn toàn 0,002 mol FeSỗ ồ2 và 0,003 mol FeS vào ng dung ch Hượ ị2 SO4đ nóng thu khí X. th toàn khí ng ng ml dung ch KMnOặ ượ ượ ị4 0,05M. cógiá tr là:ịA 280 ml .172ml .188ml 228 ml.Câu 21: Dung ch ch 0,1 mol NaCl và 0,15 mol NaF. Cho dung ch tác ng dung ch AgNOị ị3d sinh ra có kh ng là:ư ượA. 19,05 gam B. 14,35 gam C. 28,7 gam D. 33,4 gamCâu 22: Cho 21,4 gam mu clorua tác ng dung ch AgNOộ ị3 thu 57,4 a. tư ượ ặkhác cho 10,7 gam mu clorua trên tác ng 500ml dung ch KOH 1M, ph ng hoàn toàn, côố ức dung ch thu gam ch khan.Tính m:ạ ượ ắA. 38,7g B. 28,7g C. 31,7 D. 23,7 gCâu 23: Nung 32,4 gam ch FeCOấ ồ3 FeS, FeS2 có mol là 1:1:1 trong khí mỷ ồO2 và O3 có mol là 1:1.Bi các ph ng ra hoàn toàn. mol tham gia ph ng là :ỷ ứA. 0,38. B. 0,48. C. 0,24. D. 0,26.Câu 24: Hòa tan hoàn toàn 8,4 gam Fe ng dung ch Hằ ị2 SO4 loãng (d ), thu dung ch X. Dung ch Xư ượ ịph ng ml dung ch KMnOả ị4 0,5M. Giá tr là:ị Trang 18 Mã thi 132ềA. 60. B. 30. C. 120. D. 90 .Câu 25: Hòa tan 0,02 mol KClOế3 trong ng dung ch HCl c, thu dung ch ượ ượ và khí Cl2 .H th toàn ng khí Clấ ượ2 vào dung ch ch 0,06 mol NaBr, thu gam Brị ượ2 (gi thi Clả ế2 vàBr2 ph ng không đáng Hề ớ2 O). Các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr là:ả ủA. 4,80. B. 3,20. C. 3,84. D. 4,16.Câu 26: Cho hình sau:ẽHi ng ra trong bình eclen ch Brệ ượ ứ2 :A. Có xu hi n.ế ệB. Dung ch Brị2 màu.ị ấC. có màu dung ch Brừ ị2.D. Không có ph ng ra.ả ảCâu 27: SOụ2 vào dung ch Ba(OH)ị2 ta quan sát hi ng theo th hình bên ượ ị(s li tính theo mol).Giá tr ủlà :A. 1,8(mol). B. 2,2(mol).C. 2,5(mol). D. 2,0(mol).Câu 28: Nung nóng 22,12 gam KMnO4 và 18,375 gam KClO3 sau th gian thu ch ượ ồch có kh ng 37,295 gam. Cho tác ng dung ch HCl đun nóng. Toàn ng khí cloấ ượ ượthu cho ph ng gam Fe nóng ch nóng Y. Hòa tan hoàn toàn vào ượ ượ ướđ dung ch Z. thêm AgNOượ ị3 vào dung ch khi ph ng hoàn toàn 204,6 gam a. ượ ủGiá tr là:ịA. 22,44. B. 28,0. C. 33,6. D. 25,2.Câu 29: Cho FeS, FeSỗ ồ2 tác ng gam dung ch Hụ ị2 SO4 98%. Sau ph ng thu ứđ dung ch và khí Y. khí vào dung ch vôi trong thu 10,8 gam và dung ch ượ ướ ượ ịZ, đun nóng dung ch thu đa 18 gam a. Dung ch có kh ng gi so kh ượ ượ ốl ng dung ch Hượ ị2 SO4 ban là 18,4 gam. Bi dung ch Hầ ị2 SO4 đã 20% so ng thi t. Giá tr ượ ịg đúng nh tấ là:ủA. 46. B. 35. C. 38. D. 40.Câu 30: nộ mu sunfit và hiđrosunfit cùng kim lo ki m.ợ ềTh hi ba thí nghi sau:ự ệThí nghi 1:ệ Cho 21,800 gam tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng .Sau ph ng thu lít khí ượA.Bi lít khí làm màu 400 ml dung ch KMnOế ị4 0,15M.Thí nghi 2:ệ 54,500 gam cũng tác ng 100ml dung ch NaOH 1,25M. ịThí nghi 3: Cho lít khí th vào 250 gam dung ch Ba(OH)ấ ị2 6,84% .Sau ph ng thu dung ượd ch B.Kim lo ki và ng ph trăm dung ch ịA. Na và 4,603%. B. Na và 9,206%.C. và 6,010%. D. và 9,206%.Câu 31: tr ng thái cạ n, hình electron ngoài cùng nguyên tả là 3s 2. Số hi nguyên ửc nguyên là:ủ ốA. 12. B. 13. C. 11. D. 14.Câu 32: Cho các nguyên tố sớ hi nguyên tệ sau: (Z 1); (Z 7); (Z 12); (Z 19). Dãy ồcác nguyên kim lo là:ố Trang 18 Mã thi 132ềdd H2 SO4 cặNa2 SO3 tt dd Br2nnSO20,5a1,5axA. X, Y, E. B. X, Y, E, T. C. E, T. D. Y, T. Câu 33 Ch nào sau đây là ch ion?ấ ấA. SO2. B. K2 C. CO2. D. HCl. Câu 34: Cho ph ng NaXả ứ(r n)ắ H2 SO4(đ c)ặ NaHSO4 HX(khí) Các hidro halogenua (HX) có th đi ch ếtheo ph ng trên là ứA HBr và HI. HCl, HBr và HI.C HF và HCl. HF, HCl, HBr và HI.Câu 35: ch cation Mộ ượ 2+ và anion -. Trong phân MXử2 có ng proton, nowtron,ổ ốelectron là 186 t, trong đó mang đi nhi không mang đi là 54 t. kh Mạ 2+l kh Xớ là 21. ng trong cation Mổ 2+ nhi ng trong anion Xề là 27. Nh nậxét nào sau đây đúng:A. thu nhóm trong ng tu hoàn.ộ ầB. và cùng thu chu kỳ.ộ ộC. là nguyên có nhi Oxi hóa trong ch t.ố ấD. thu nhóm VIA trong ng tu hoàn.ộ ầCâu 36: khí Clỗ ồ2 và O2 Cho ph ng 4,8 gam Mg và 8,1 gam ồAl thu 37,05 gam các mu clorua và các oxit kim lo i. Thành ph theo kh ng ượ ược các khí trong là:ủA. 90% và 10%. B. 73,5% và 26,5%. C. 15,5% và 84,5%. D. 56% và 35%.Câu 37: Cho cân ng (trong bình kín):ằCO (k) H2 (k) CO2 (k) H2 (k) ∆H 0Trong các (1) tăng nhi (2) Thêm ng c; (3) thêm ng Hế ượ ướ ượ2 (4) Tăng áp su chung (5) dùng ch xúc tác.ấ ấDãy các làm thay cân ng là:ồ ệA. (1), (2), (3). B. (1), (4), (5). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4).Câu 38: Trong nhiên, nguyên brom có ng là ị7935 Br và 8135 Br. nguyên kh trung bình là ốbrom là 79,91 thì ph trăm ng này làầ ượA. 45,5% và 54,5%. B. 61,8% và 38,2%. C. 54,5% và 45,5%. D. 35% và 65%.Câu 39: Kh ng riêng canxi kim lo là 1,55 g/cmố ượ 3. Gi thi ng, trong tinh th canxi các nguyênả ểt là nh ng hình chi 74% th tích tinh th ph còn là khe ng. Bán kính nguyên canxi tínhử ửtheo lí thuy làế A. 0,155nm. B. 0,185 nm. C. 0,196 nm. D. 0,168 nm.Câu 40: Hòa tan 200 gam SO3 vào m2 gam dung ch Hị2 SO4 49% ta dung ch Hượ ị2 SO4 78,4%. Giá tr aị ủm2 là A. 133,3 gam. B. 146,9 gam. C. 272,2 gam. D. 300 gam.(Cán coi thi không gi thích gì thêm, thí sinh không ng ng tu hoàn các nguyên hóaộ ượ ốh c)ọ------- TẾ ------- Trang 18 Mã thi 132ềS GIÁO ĐÀO HÀ IỞ ỘTR NG THPT THANH OAI AƯỜ---***--- KI TRA CH NG 11 ƯỢ ỚNĂM 2015 2016ỌMôn: Hóa cọTh gian làm bài: 60 phút;(40 câu tr nghi m)ờ ệMã thi 469ềH và tên: ……………………………………………SBD: …………………ọCho kh ng nguyên các nguyên H: 1; C: 12; N: 14; O: 16; Na: 23; S: 32; Cl: 35,5; K: 39; Br:ố ượ ố80; Ba: 137; Ag: 108; Fe: 56; Cu: 64; I: 127. Câu 1: tr ng thái cạ n, hình electron ngoài cùng nguyên tả là 3s 2. Số hi nguyên ủnguyên là:ốA. 13. B. 12. C. 11. D. 14.Câu 2: Không khí trong phòng thí nghi nhi khí Clệ ở2 kh có th vào không khíể ịdung ch nào sau đây?ịA. Dung ch NHị3 B. Dung ch HCl.ịC. Dung ch NaOH.ị D. Dung ch HCl. ịCâu 3: ch ion ion Mộ ượ và ion -. ng electron trong ng 36. ạproton trong nhi trong Xề là 2. trí nguyên và trong ng HTTH các nguyên hóa ốh làọ M: chu kì 3, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA.C M: chu kì 3, nhóm IB; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 4, nhóm VIIA.Câu 4: Nguyên cation Rử ượ +. hình electron phân ngoài cùng Rấ tr ng thái ơb n) là 3pả 6. ng mang đi trong Rổ là:A. 19. B. 38 C. 37. D. 18.Câu 5: mu bi ng ta đi ch Giaven ng ph ng pháp nào?ừ ườ ướ ươE. Đi phân nóng ch thu clo và Na. Hòa tan Na khí clo vào.ệ ụF. Đi phân dung ch mu ăn không có màng ngăn p.ệ ốG. Đi phân dung ch mu ăn có màng ngăn p.ệ ốD. Không ph A, B, C.ả Câu 6: Cho cân ng (trong bình kín):ằCO (k) H2 (k) CO2 (k) H2 (k) ∆H 0Trong các (1) tăng nhi (2) Thêm ng c; (3) thêm ng Hế ượ ướ ượ2 (4) Tăng áp su chung (5) dùng ch xúc tác.ấ ấDãy các làm thay cân ng là:ồ ệA. (1), (4), (5). B. (2), (3), (4). C. (1), (2), (4). D. (1), (2), (3).Câu 7: Khí nào sau đây gây ra hi ng axit?ệ ượ ưA. SO2 B. CO2 C. CH4 D. NH3 .Câu 8: Ion 3+ có hình khí hi Ne. trí trong ng th ng tu hoàn làấ ầA. Chu kỳ 3, nhóm IIIA. B. Chu kỳ 2, nhóm VIIIA.C. Chu kỳ 2, nhóm VA. D. Chu kỳ 3, nhóm IVA.Câu 9: Cho các cân ng sau:ằ2 2(1) ); (2) )+ +H HI HI nhi xác nh KỞ ếC cân ng (1)b ng 64 thì Kủ ằC cân ng (2) là:ủ ằA. 4. B. 0,125. C. 0,5. D. 0,25.Câu 10: Cho ph ng NaXả ứ(r n)ắ H2 SO4(đ c)ặ NaHSO4 HX(khí) Các hidro halogenua (HX) có th đi ch ếtheo ph ng trên là ứA HBr và HI. HCl, HBr và HI. Trang 18 Mã thi 132ềC HF, HCl, HBr và HI. HF và HCl.Câu 11: Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. Nguyên nguyên ốY có ng mang đi nhi ng mang đi là 8. hình electron ngoài cùng ớc là:ủA. 2s 22p 4. B. 3s 23p 4. C. 3s 23p 3. D. 3s 23p 5Câu 12: Cho hình bên:ẽHi ng ra trong bình eclen ch Brệ ượ ứ2 :A. Có xu hi n.ế ệB. có màu dung ch Brừ ị2.C. Dung ch Brị2 màu.ị D. Không có ph ng ra.ả ảCâu 13: Bi tan NaCl trong 100 gam 90ế ướ 0C là 50 gam và 0ở 0C là 35 gam. Khi làm nh 600ạgam dung ch NaCl bão hòa 90ị 0C 0ề 0C làm thoát ra bao nhiêu gam tinh th NaCl?ểA. 60 gam. B. 45 gam. C. 55 gam. D. 50 gam.Câu 14: Trong phòng thí nghi m, dung ch HF qu trong bình ng:ệ ượ ằA. Kim lo i.ạ B. Nh a.ự C. Th tinh.ủ D. .ố ứCâu 15: ng ozon có tác ng nh th nào?ầ ếA. Làm không khí ch n.ạ B. Có kh năng sát khu n.ả ẩC. thu các tia tím gây i.ấ D. Ngăn ch hi ng nhà kính.ặ ứCâu 16: Cho các nguyên tố sớ hi nguyên tệ sau: (Z 1); (Z 7); (Z 12); (Z 19). Dãy ồcác nguyên kim lo là:ố ạA. X, Y, E. B. X, Y, E, T. C. E, T. D. Y, T. Câu 17: ch cation Mộ ượ 2+ và anion -. Trong phân MXử2 có ng proton, nowtron,ổ ốelectron là 186 t, trong đó mang đi nhi không mang đi là 54 t. kh Mạ 2+l kh Xớ là 21. ng trong cation Mổ 2+ nhi ng trong anion Xề là 27. Nh nậxét nào sau đây đúng:A. thu nhóm trong ng tu hoàn.ộ ầB. và cùng thu chu kỳ.ộ ộC. thu nhóm VIA trong ng tu hoàn.ộ D. là nguyên có nhi Oxi hóa trong ch t.ố ấCâu 18 Ch nào sau đây là ch ion?ấ ấA. SO2. B. CO2. C. HCl. D. K2 .Câu 19: Cho các vi mô: Oạ 2- (Z 8); (Z 9); Na, Na (Z 11), Mg, Mg 2+ (Z 12), Al (Z 13). Th ựgi bán kính là:ả ạA. Na, Mg, Al, 2-, Na +, Mg 2+. B. Na, Mg, Al, Na +, Mg 2+, 2-, -.C. 2-, -, Na, Na +, Mg, Mg 2+, Al. D. Na +, Mg 2+, 2-, -, Na, Mg, Al.Câu 20: SOụ2 vào dung ch Ba(OH)ị2 ta quan sát hi ng theo th hình bên ượ ị(s li tính theo mol). Giá tr ủlà :A. 2,0(mol). B. 1,8(mol). C. 2,2(mol). D. 2,5(mol). Câu 21: Cho ph ng trình hóa c: ươ ọa FeSO4 KMnO4 NaHSO4 Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 Na2 SO4 H2 Trang 18 Mã thi 132ềdd H2 SO4 cặNa2 SO3 tt dd Br2nnSO20,5a1,5axv a,b,c,x,y,z,t,u là các nguyên gi n. ảT ng các ch trong ph ng trình hóa trên là:ổ ươ ọA. 28. B. 52. C. 46. D. 50.Câu 22: Cho 21,4 gam mu clorua tác ng dung ch AgNOộ ị3 thu 57,4 a. tư ượ ặkhác cho 10,7 gam mu clorua trên tác ng 500ml dung ch KOH 1M, ph ng hoàn toàn, côố ức dung ch thu gam ch khan.Tính m:ạ ượ ắA. 38,7g. B. 28,7g. C. 23,7 g. D. 31,7 g.Câu 23: Cho ph ng trình hóa ph ng 2Y T. th đi ban u, ng ch tươ ấX là 0,01 mol/l. Sau 20 giây, ng ch là 0,008 mol/l. trung bình ph ng tính theoồ ứch trong kho ng th gian trên là: ờA 2,0. 10 -4 mol/(l.s). 1,0. 10 -4 mol/(l.s).C 4,0. 10 -4 mol/(l.s). 8,0. 10 -4 mol/(l.s).Câu 24: Hòa tan 0,02 mol KClOế3 trong ng dung ch HCl c, thu dung ch ượ ượ và khí Cl2 .H th toàn ng khí Clấ ượ2 vào dung ch ch 0,06 mol NaBr, thu gam Brị ượ2 (gi thi Clả ế2 vàBr2 ph ng không đáng Hề ớ2 O). Các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr là:ả ủA. 3,84. B. 4,80. C. 3,20. D. 4,16.Câu 25: Hòa tan hoàn toàn 0,002 mol FeSỗ ồ2 và 0,003 mol FeS vào ng dung ch Hượ ị2 SO4đ nóng thu khí X. th toàn khí ng ng ml dung ch KMnOặ ượ ượ ị4 0,05M. cógiá tr là:ịA 280 ml. .172ml. 228 ml. .188ml.Câu 26: Mu iot dùng làm mu ăn là gì?ố ốA. Mu có công th NaI.ố B. Mu ăn tr thêm Iố ộ2 .C. Mu ăn có tr thêm Iố ộ2 nh nh.ớ D. Mu ăn có tr thêm ng nh KI ho cố ượ ặKIO3 .Câu 27: Nung 32,4 gam ch FeCOấ ồ3 ,FeS,FeS2 có mol là 1:1:1 trong khí mỷ ồO2 và O3 có mol là 1:1.Bi các ph ng ra hoàn toàn.S mol tham gia ph ng là :ỷ ứA. 0,48. B. 0,38. C. 0,24. D. 0,26.Câu 28: Hòa tan 200 gam SO3 vào m2 gam dung ch Hị2 SO4 49% ta dung ch Hượ ị2 SO4 78,4%. Giá tr aị ủm2 là: A. 133,3 gam. B. 300 gam. C. 146,9 gam. D. 272,2 gam.Câu 29: nộ mu sunfit và hiđrosunfit cùng kim lo ki m.ợ ềTh hi ba thí nghi sau:ự ệThí nghi 1:ệ Cho 21,800 gam tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng .Sau ph ng thu lít khí ượA. Bi lít khí làm màu 400 ml dung ch KMnOế ị4 0,15M.Thí nghi 2:ệ 54,500 gam cũng tác ng 100ml dung ch NaOH 1,25M. ịThí nghi 3: Cho lít khí th vào 250 gam dung ch Ba(OH)ấ ị2 6,84% Sau ph ng thu dungả ượd ch B. Kim lo ki và ng ph trăm dung ch ịA. Na và 4,603%. B. Na và 9,206%.C. và 9,206%. D. và 6,010%.Câu 30: Hòa tan hoàn toàn 8,4 gam Fe ng dung ch Hằ ị2 SO4 loãng (d ), thu dung ch X. Dung ch Xư ượ ịph ng ml dung ch KMnOả ị4 0,5M. Giá tr là:ị ủA. 30. B. 120. C. 90 D. 60.Câu 31: Kh ng riêng canxi kim lo là 1,55 g/cmố ượ 3. Gi thi ng, trong tinh th canxi các nguyênả ểt là nh ng hình chi 74% th tích tinh th ph còn là khe ng. Bán kính nguyên canxi tínhử ửtheo lí thuy là:ếA. 0,196 nm. B. 0,155nm. C. 0,185 nm. D. 0,168 nm.Câu 32: Nung nóng 22,12 gam KMnO4 và 18,375 gam KClO3 sau th gian thu ch 6ộ ượ ồch có kh ng 37,295 gam. Cho tác ng dung ch HCl đun nóng. Toàn ng khíấ ượ ượclo thu cho ph ng gam Fe nóng ch nóng Y. Hòa tan hoàn toàn vàoượ ượ ấn dung ch Z. thêm AgNOướ ượ ị3 vào dung ch khi ph ng hoàn toàn 204,6 gamư ượk a. Giá tr là:ế ịA. 28,0. B. 22,44. C. 33,6. D. 25,2. Trang 18 Mã thi 132ềCâu 33: Dung ch ch 0,1 mol NaCl và 0,15 mol NaF. Cho dung ch tác ng dung ch AgNOị ị3d sinh ra có kh ng là:ư ượA. 19,05 gam. B. 28,7 gam. C. 14,35 gam. D. 33,4 gam.Câu 34: Cho FeS, FeSỗ ồ2 tác ng gam dung ch Hụ ị2 SO4 98%. Sau ph ng thu ứđ dung ch và khí Y. khí vào dung ch vôi trong thu 10,8 gam và dung ch ượ ướ ượ ịZ, đun nóng dung ch thu đa 18 gam a. Dung ch có kh ng gi so kh ượ ượ ốl ng dung ch Hượ ị2 SO4 ban là 18,4 gam. Bi dung ch Hầ ị2 SO4 đã 20% so ng thi t. Giá tr ượ ịg đúng nh tấ là:ủA. 35. B. 38. C. 46. D. 40.Câu 35: Cho các nguyên (Z 11); Y(Z 13); T(Z=17). Nh xét nào sau đây là đúng?ố ậA. Oxit và hiđroxit X, Y, là ch ng tính.ủ ưỡB. Nguyên các nguyên X, Y, tr ng thái có electron thân.ử ộC. Các ch và là ch ion.ợ ấD. Theo chi X, Y, bán kính các nguyên ng ng tăng n.ề ươ ầCâu 36: Trong nhiên, nguyên brom có ng là ị7935 Br và 8135 Br. nguyên kh trung bình là ốbrom là 79,91 thì ph trăm ng này là:ầ ượA. 45,5% và 54,5%. B. 61,8% và 38,2%. C. 35% và 65%. D. 54,5% và 45,5%.Câu 37: khí Clỗ ồ2 và O2 Cho ph ng 4,8 gam Mg và 8,1 gam ồAl thu 37,05 gam các mu clorua và các oxit kim lo i. Thành ph theo kh ng ượ ược các khí trong là:ủA. 73,5% và 26,5%. B. 90% và 10%. C. 15,5% và 84,5%. D. 56% và 35%.Câu 38: Nguyên nào các nguyên trong ng tu hoàn sau đây là sai ?A. Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ửB. Các nguyên có cùng electron hoá tr trong nguyên thành t.ố ượ ộC. Các nguyên có cùng electron trong nguyên thành hàng.ố ượ ộD. Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ ạCâu 39: pha loãng dung ch Hể ị2 SO4 c, trong phòng thí nghi m, có th ti hành theo cách nào sauậ ếđây?A. Cho nhanh vào axit.ướ B. Cho vào axit và khu u.ừ ướ ềC. Cho axit vào và khu u.ừ ướ D. Cho nhanh axit vào và khu u.ướ ềCâu 40: Cho các thí nghi sau:ệ 1) Cho Mg vào dd H2 SO4 (loãng). 2) Cho Fe3 O4 vào dd H2 SO4 (loãng). 3) Cho FeSO4 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ 4) Cho Al(OH)3 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ5) Cho BaCl2 vào dd H2 SO4 (đ ,nóng).ặ 6) Cho Al(OH)3 vào dd H2 SO4 (loãng)Trong các thí nghiêm trên thí nghi ra ph ng mà Hố ứ2 SO4 đóng vai trò là ch oxi hóa là:ấA 3. 4. C. 2. 5. (Cán coi thi không gi thích gì thêm, thí sinh không ng ng tu hoàn các nguyên hóaộ ượ ốh c)ọ------- TẾ ------- Trang 18 Mã thi 132ềS GIÁO ĐÀO HÀ IỞ ỘTR NG THPT THANH OAI AƯỜ---***--- KI TRA CH NG 11 ƯỢ ỚNĂM 2015 2016ỌMôn: Hóa cọTh gian làm bài: 60 phút;(40 câu tr nghi m)ờ ệMã thi 587ềH và tên: ……………………………………………SBD: …………………ọCho kh ng nguyên các nguyên H: 1; C: 12; N: 14; O: 16; Na: 23; S: 32; Cl: 35,5; K: 39; Br:ố ượ ố80; Ba: 137; Ag: 108; Fe: 56; Cu: 64; I: 127. Câu 1: Cho hình bên:ẽHi ng ra trong bình eclen ch Brệ ượ ứ2 :A. Dung ch Brị2 màu.ị B. Có xu hi n.ế C. có màu dung ch Brừ ị2.D. Không có ph ng ra.ả ảCâu 2: Hòa tan hoàn toàn 0,002 mol FeSỗ ồ2 và 0,003 mol FeS vào ng dung ch Hượ ị2 SO4đ nóng thu khí X. th toàn khí ng ng ml dung ch KMnOặ ượ ượ ị4 0,05M. cógiá tr là:ịA 280 ml 228 ml. .172ml .188ml Câu 3: Nguyên cation Rử ượ +. hình electron phân ngoài cùng Rấ tr ng thái ơb n) là 3pả 6. ng mang đi trong Rổ là:A. 19. B. 38 C. 18. D. 37.Câu 4: Cho 21,4 gam mu clorua tác ng dung ch AgNOộ ị3 thu 57,4 a. khácư ượ ặcho 10,7 gam mu clorua trên tác ng 500ml dung ch KOH 1M, ph ng hoàn toàn, cô nố ạdung ch thu gam ch khan.Tính m:ị ượ ắA. 31,7 B. 38,7g C. 28,7g D. 23,7 gCâu 5: Cho ph ng trình hóa c: ươ ọa FeSO4 KMnO4 NaHSO4 Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 Na2 SO4 H2 a,b,c,x,y,z,t,u là các nguyên gi n. ảT ng các ch trong ph ng trình hóa trên là:ổ ươ ọA. 28. B. 46. C. 52. D. 50.Câu 6: Kh ng riêng canxi kim lo là 1,55 g/cmố ượ 3. Gi thi ng, trong tinh th canxi các nguyên tả ửlà nh ng hình chi 74% th tích tinh th ph còn là khe ng. Bán kính nguyên canxi tính theoữ ửlí thuy là:ếA. 0,196 nm. B. 0,155nm. C. 0,185 nm. D. 0,168 nm. Trang 18 Mã thi 132ềdd H2 SO4 cặNa2 SO3 tt dd Br2Câu 7: SOụ2 vào dung ch Ba(OH)ị2 ta quan sát hi ng theo th hình bên ượ ị(s li tính theo mol).Giá tr ủlà :A. 1,8(mol). B. 2,2(mol).C. 2,0(mol). D. 2,5(mol). Câu 8: Trong phòng thí nghi m, dung ch HF qu trong bình ng:ệ ượ ằA. Kim lo i.ạ B. Th tinh.ủ C. Nh a.ự D. .ố ứCâu 9: Dung ch ch 0,1 mol NaCl và 0,15 mol NaF. Cho dung ch tác ng dung ch AgNOị ị3d sinh ra có kh ng là:ư ượA. 14,35 gam. B. 19,05 gam. C. 28,7 gam. D. 33,4 gam.Câu 10: Cho cân ng (trong bình kín):ằCO (k) H2 (k) CO2 (k) H2 (k) ∆H 0Trong các (1) tăng nhi (2) Thêm ng c; (3) thêm ng Hế ượ ướ ượ2 (4) Tăng áp su chung (5) dùng ch xúc tác.ấ ấDãy các làm thay cân ng là:ồ ệA. (1), (4), (5). B. (1), (2), (3). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4).Câu 11: Ion 3+ có hình khí hi Ne. trí trong ng th ng tu hoàn làấ :A. Chu kỳ 2, nhóm VIIIA. B. Chu kỳ 3, nhóm IIIA.C. Chu kỳ 2, nhóm VA. D. Chu kỳ 3, nhóm IVA.Câu 12: Nung 32,4 gam ch FeCOấ ồ3 FeS, FeS2 có mol là 1:1:1 trong khí mỷ ồO2 và O3 có mol là 1:1.Bi các ph ng ra hoàn toàn.S mol tham gia ph ng là :ỷ ứA. 0,48. B. 0,24. C. 0,38. D. 0,26.Câu 13: ng ozon có tác ng nh th nào?ầ ếA. Làm không khí ch n.ạ B. thu các tia tím gây i.ấ ạC. Có kh năng sát khu n.ả D. Ngăn ch hi ng nhà kính.ặ ứCâu 14: Nguyên nào các nguyên trong ng tu hoàn sau đây là sai ?A. Các nguyên có cùng electron hoá tr trong nguyên thành t.ố ượ ộB. Các nguyên có cùng electron trong nguyên thành hàng.ố ượ ộC. Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ D. Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ửCâu 15: ch ion ion Mộ ượ và ion -. ng electron trong ng 36. ốh proton trong Mạ nhi trong Xề là 2. trí nguyên và trong ng HTTH các nguyên ốhóa làọ M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA.B M: chu kì 3, nhóm IA; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 3, nhóm IB; X: chu kì 3, nhóm VIIA. M: chu kì 4, nhóm IA; X: chu kì 4, nhóm VIIA.Câu 16: Cho ph ng NaXả ứ(r n)ắ H2 SO4(đ c)ặ NaHSO4 HX(khí) Các hidro halogenua (HX) có th đi ch ếtheo ph ng trên là ứA HF và HCl. HBr và HI.C HCl, HBr và HI. HF, HCl, HBr và HI.Câu 17: Bi tan NaCl trong 100 gam 90ế ướ 0C là 50 gam và 0ở 0C là 35 gam. Khi làm nh 600ạgam dung ch NaCl bão hòa 90ị 0C 0ề 0C làm thoát ra bao nhiêu gam tinh th NaCl?ểA. 45 gam. B. 60 gam. C. 55 gam. D. 50 gam. Trang 10 18 Mã thi 132ềnnSO20,5a1,5ax