Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kỳ 2 môn Hóa học lớp 11 (3)

4d0b8b7617430bb1b74449120d0f9c95
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 5 2018 lúc 4:10:44 | Được cập nhật: 18 tháng 5 lúc 3:31:12 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 603 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA KỲ IIỀ MÔN: HÓA 11Ọ Th Gian 45phờ1: Có bao nhiêu ng phân có công th phân Cồ ử5 H12A. ng phân. B. ng phân C. ng phân.ồ D. ng phânồ2: Thành ph chính “khí thiên nhiên” làầ ủA. etan. B. metan. C. propan. D. butan.3: chay hoàn toàn hai ankan ti trong day ng ng 6,6 gam COô ươ2 và 4,5 gam H2 O. Công th phân ankan làứ ửA. CH4 và C2 H6 B. C2 H6 và C3 H8 C. C3 H8 và C4 H10 D. C4 H10 và C5 H12 .4: Áp ng quy Maccopnhicop vàoụ ắA. Ph ng ng Brả ủ2 anken ng.ớ ứB. Ph ng ng HX vào anken ng.ả ứC. Ph ng trùng anken.ả ủD. Ph ng ng HX vào anken ng.ả ứ5: Sô ng phân Ankin Cồ4 H6 cho ph ng th ion kim lo (ph ng dung ch ch ứAgNO3 /NH3 làA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.6: Stiren không ph ng iả ươ ớA. dung ch Brị2 B. H2 ,Ni,t o. C. dung ch KMnOị4 D. dung ch NaOH.7: Khi cho 2-metylbutan tac ng Clụ ớ2 theo mol 1:1 thì ra ph chính làỷ ẩA. 1-clo-2-metylbutan. B. 2-clo-2-metylbutan.C. 2-clo-3-metylbutan. D. 1-clo-3-metylbutan.8: Anken có công th CHứ ạ3 –CH2 –C(CH3 )=CH–CH3 Tên làủA. isohexan. B. 3-metylpent-3-en. C. 3-metylpent-2-en. D. 2-etylbut-2-en.9: Công th day ng ng ancol etylic (ancol no, ch c, ch làứ ởA. Cn H2n O. B. ROH. C. Cn H2n OH. D. Cn H2n O.10: ancol no, ch c, ch có %H 13,04% kh ng. CTPT ancol làộ ươ ủA. C6 H5 CH2 OH. B. CH3 OH. C. CH2 =CHCH2 OH. D. C2 H5 OH.11: chay ancol ch c, ch thu COô ươ2 và theo th tích CTPT ướ ểc làủA. C4 H10 O. B. C3 H6 O. C. C5 H12 O. D. C2 H6 O.12: ancol làậ ủA. cacbon nh trong phân .ậ B. cacbon liên nhóm -OH.ậ ớC. nhóm ch có trong phân .ô D. cacbon có trong phân ancol.ô ử13: Ch dùng đi ch ancol etylic ng ph ng phap sinh hóa làấ ươA. Anđehit axetic. B. Etylclorua. C. Etilen. D. Tinh t.ộ14: là hai anken th khí trong đi ki th ng). Hiđrat hóa ươ ươ ơg ancol (không có ancol III). mồ ồA. propen và but-1-en. B. etilen và propen.C. propen và but-2-en. D. propen và 2-metylpropen.15: Day cac ch tac ng ancol etylic làồ ớA. CuO (t o), C6 H5 OH (phenol), HOCH2 CH2 OH. B. Na, CuO (t o), CH3 COOH (xúc tac).C. NaOH, MgO, HCOOH (xúc tac). D. Na2 CO3 CuO (t o), CH3 COOH (xúc tac).16: Cho chuy hóa sau (m mũi tên là ph ng trình ph ng)ơ ươ ứTinh metyl axetat.ộCac ch Y, trong trên làấ ươA. CH3 COOH, CH3 OH. B. C2 H4 CH3 COOH. C. C2 H5 OH, CH3 COOH. D. CH3 COOH, C2 H5 OH.17: Hiđro hóa hoàn toàn 3,0 gam anđehit 3,2 gam ancolộ ươ B.A có công th phân làứ ửA. CH2 O. B. C2 H4 O. C. C3 H6 O. D. C2 H2 O2 .18: Ancol no ch tac ng CuO anđehit làơ ươ ạA. ancol 2.ậ B. ancol 3. C. ancol 1.ậ D. ancol và ancol 2.ậ ậ19: Cho dung ch ch 4,4 gam CHị ứ3 CHO tac ng dung ch AgNOụ ị3 /NH3 (d ). Sau ph ng ứthu gam c. Gia tr làươ ịA. 10,8 gam. B. 21,6 gam. C. 32,4 gam. D. 43,2 gam.20: Day cac ch có th đi ch tr ti (b ng ph ng) ra axit axetic làồ ạA. CH3 CHO, C2 H5 OH, C2 H5 COOCH3 B. CH3 CHO, C6 H12 O6 (glucoz ), CHơ3 OH.C. C2 H4 (OH)2 CH3 OH, CH3 CHO. D. CH3 OH, C2 H5 OH, CH3 CHO.21: Tính ch hoa tr ng ankan làấ ủA. ph ng th .ả B. ph ng ng.ả C. ph ng tach D. ph ng phân hu .ả ỷ22: Anken có ng phân hình làồ ọA. pent-1-en. B. 2-metylbut-2-en. C. pent-2-en. D. 3-metylbut-1-en.23: Ch trùng ra cao su BuNa làấ ạA. Buta-1,4-dien. B. Buta-1,3-dien. C. Penta-1,3-dien. D. Isopren.24: ng ch nh ph do hút thu la hàng ch ng không hút thu ươ ươ ôla. Ch gây nghi và gây ung th có trong thu la làấ ôA. cafein. B. nicotin. C. aspirin. D. moocphin.25: Metanol có công th làứA. CH3 OH. B. CH3 CHO. C. C2 H5 OH. D. CH3 COOH.26: Cho cac ch sau: phenol, etan, etanol và propan 1- ol. Ch có nhi sôi th nh làấ ấA. phenol. B. etan. C. etanol. D. propan ol.27: Trong cac ancol sau, ancol tach phân tử cho ph làướ ẩA. CH3 CH(CH3 )-CH2 -OH B. CH3 CH2 -CH(CH3 )-OH.C. CH3 CH(CH3 )-OH D. CH3 CH2 -CH2 -CH2 -OH28: ph chính thu khi cho 2-metyl propen tac ng HCl làả ươ ớA. 2-clo-2-metyl propan. B. 2-clo-1-metyl propan.C. 2-clo-2-metyl propen. D. 2-clo-1-metyl propen.29: Hiđrocacbon làm màu dung ch KMnOấ ị4 làA. Butan. B. Metan. C. Etilen. D. Etan.30: Cho 4,6 gam ancol no, ch c, ch tac ng natri th có 1,12 lít khí thoat ấra (đktc). CTPT làủ Cho 12 16 )A. C3 H8 O. B. C5 H12 O. C. C4 H10 O. D. C2 H6 O.31: Cho cac ch sau: CHấ3 CH2 CHO (1) CH2 =CHCHO (2) CH3 COCH3 (3) CH2 =CHCH2 OH (4). Nh ng ch tac ng hoàn toàn Hữ ớ2 Ni, tư cho cùng ph làộ ẩA. (2), (3), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (2), (4). D. (1), (2), (3), (4).32: chay hidrocacbon ch thu mol COô ươ ô2 nh mol Hỏ ô2 O. làA. Anken. B. Ankin. C. Ankan. D. Ankađien33: Cho khí metan và etilen đi qua dung ch Brô ị2 thì ng Brư ươ2 tham gia ph ng là ứ24 gam. Th tích khí etilen đktc) có trong làể ầA. 1,12 lít. B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. D. 3,36 lít.34: Có bình ch hai khí riêng bi nhan là metan và etilen. phân bi chúng ta dùngứ ệA. dung ch brom.ị ướ B. Tàn đóm .ỏC. dung ch vôi trong.ị ướ D. Quì tím.35: Khi đun nóng ancol no, ch c, ch Hơ ớ2 SO4 140ặ oC thu ete Y. kh ươ ủY là 1,4357. làô ớA. C2 H5 OH. B. C4 H9 OH. C. CH3 OH. D. C3 H7 OH.36: Anken CH3 -C(CH3 )=CH-CH3 có tên làA. 2-metylbut-2-en. B. 2-metylbut-3-en. C. 2-metylbut-1-en. D. 3-metylbut-1-en.37: chay hoàn toàn gam Xô CHồ4 C3 H6 ,C4 H10 thu 17,6 COươ2 và 10,8 H2 O. Gia tr làịA. gan. B. gam. C. gam. D. gam.38: Stiren không có kh năng ph ng iả ớA. dung ch Brom.ị B. H2 có Ni xúc tac.C. dung ch KMnOị4. D. dung ch AgNOị3 /NH3.39: Liên đôi hình thành iê ươ ởA. liên p. B. liên và liên p.ộ êC. Hai liên s. D. Hai liên s.ê40: Trong nh ng day ch sau đây, cac ch ng phân nhau làữ ủA. CH3 -CH2 -CH2 -OH, C2 H5 OH. B. C2 H5 OH, CH3 -O-CH3.C. C4 H10 C6 H6 D. CH3 -O-CH3 CH3 CHO. (Bi t: 12; 1; 16; Na 23; Ag 108)ếĐáp án 40 câu trắc nghiệm học kì hóa 111 A2 B3 A4 D5 C6 D7 B8 C9 C10 D11 A12 B13 D14 A15 B16 C17 A18 C19 B20 D21 A22 C23 B24 B25 A26 B27 B28 A29 C30 D31 C32 C33 D34 A35 A36 A37 C38 D39 B40