Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 12 trường THPT Trần Hưng Đạo, TP Hồ Chí Minh năm học 2015 - 2016

7a449f55c7263c1a19f80a621ac21008
Gửi bởi: Đề thi kiểm tra 16 tháng 1 2017 lúc 14:12:12 | Được cập nhật: 23 giờ trước (12:01:28) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 676 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD& ĐT TP. CHÍ MINHỞ ỒTR NG THPT TR NG ĐOƯỜ THI II ỲMÔN LÝ KH 12Ậ ỐNgày thi: 21/04/2016Th gian làm bài: 60 phútờ(40 câu tr nghi m)ắ ệMã thi 139ềCho bi t: ng Plăng 6,625.10ế ­34 J.s; ánh sáng trong chân không 3.10ố 8m/s; kh ng êlectron mố ượe 9,1.10 ­31 kg; 1eV 1,6.10 ­19 J.Câu 1: Trong thí nghi Iâng giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi hai khe ng 1,2mmệ ằvà kho ng cách hai khe đn màn quan sát ng 2m. Chi hai khe ng ánh sáng đnả ơs c. Bi kho ng vân quan sát đc trên màn ng 1mm. sóng ánh sáng chi uắ ượ ướ ết ngớ ằA. 0,50 m. B. 0,48 m. C. 0,60 m. D. 0,75 m.Câu 2: Trong thí nghi Young giao thoa ánh sáng, kho ng cách hai khe là 0,5mm, tệ ừhai khe đn màn giao thoa là 2m. sóng ánh sáng trong thí nghi là ướ 0,45 m.Xét đi và đi cùng bên vân sáng trung tâm cách vân trung tâm lân là 5,2ể ượmm và 9,4mm. đi đn có bao nhiêu vân sángừ ?A. B. C. D. 6Câu 3: Th hi thí nghi giao thoa ánh sáng kh Young, 0,5mm. Kho ng cách tự ặph ng hai khe đn màn là 2m. sóng ánh sáng là ướ 0,50 m. Đi trên mànểcách vân sáng trung tâm mm là trí aị ủA. vân th 5.ố B. vân sáng 2.ậ C. vân th 4.ố D. vân sáng 3.ậCâu 4: Quang ph liên cổ ụA. ph thu vào ch ngu phát mà không ph thu vào nhi ngu ồphát.B. không ph thu vào ch và nhi ngu phát.ụ ồC. ph thu vào ch và nhi ngu phát.ụ ồD. ph thu vào nhi ngu phát mà không ph thu vào ch ngu ồphát.Câu 5: Công thoát electron kim lo là Aủ ạ0 gi quang đi là λ0 Khi chi vàoếb kim lo đó chùm có sóng ướ λ0 /3 thì đng năng ban đu đi aộ ủelectron quang đi ng: ằA. 3A0 B. A0 /3 C. A0 D. 2A0Câu 6: Hi ng ánh sáng gi phóng các electron liên chúng tr thành các electronệ ượ ởd đng th ra các tr ng cùng tham gia vào quá trình đi làẫ ọA. hiện tượng phát quang B. hiện tượng quang điện trong.C. sự phát xạ các electron. D. sự ion hóa các chất.Câu 7: Theo nguyên Bo thì trong nguyên hyđrô, bán kính qu đo ng aẫ ủelectron trên các qu đo là rỹ ạn 2.r0 (n là nguyên ng), rố ươ0 là bán kính Bo. là cọ ốđ electron trên qu đo N. Khi qu đo L,electron có làộ ộA. 4v B. C. 2v D. 16vCâu 8: Phát bi nào sau đây là sai khi nói ch ánh sáng:ề ấDoc24.vnA. sóng ánh sáng càng ng thì tính ch càng th hi rõ nét, tính ch sóng ướ ấcàng mờ .B. Hi ng quang đi ch ng ch ánh sáng là tệ ượ ạC. Khi tính ch th hi rõ nét, ta quan sát hi ng giao thoaấ ượD. Ánh sáng có ng tính sóng tưỡ ạCâu 9: Trong thí nghi Iâng giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi hai khe là 1,2mm,ệ ữkho ng cách hai khe đn màn là 2,0m. Ng ta chi đng th hai đn cả ườ ắλ1 0,48 và λ2 0,60 vào hai khe. Kho ng cách ng nh gi các trí mà vânả ịsáng hai trùng nhau làứ ạA. 4,8mm. B. 2,4mm. C. 6mm. D. 4mm.Câu 10: Phát bi nào sau đây là đúng khi nói hi ng quang đi n.ể ượ ệA. Là hi ng electron ra kh kim lo khi chi vào kim lo ánh sáng thích ượ ạh p.ợB. Là hi ng elctron ra kh kim lo khi nó nung nóng.ệ ượ ịC. Là hi ng elctron ra kh kim lo khi đt kim lo vào trong đi nệ ượ ệtr ng nh.ườ ạD. Là hi ng elctron ra kh kim lo khi nhúng kim lo trong ượ ộdung ch.ịCâu 11: Khi chiếu chùm tia tử ngoại vào một ống nghiệm đựng dung dịchfluorexêin thì thấy dung dịch này phát ra ánh sáng màu lục. Đó là hiệntượngA. ph ánh sáng.ả B. quang phát quang.C. hóa phát quang. D. tán ánh sáng.ắCâu 12: Ch công th dùng xác đnh trí vân sáng trên mànọ ởA. (2k 1) D.λ B. Da (k 1) .λ C. Da (k 0,5) .λ D. Da .λCâu 13: Trong chân không, các đc theo th sóng gi là:ứ ượ ướ ầA. tia ng ngo i, ánh sáng tím, tia ngo i, tia n­ghen.ồ ơB. tia n­ghen, tia ngo i, ánh sáng tím, tia ng ngo i.ơ ạC. tia ng ngo i, ánh sáng tím, tia n­ghen, tia ngo i.ồ ạD. ánh sáng tím, tia ng ngo i, tia ngo i, tia n­ghen.ồ ơCâu 14: Theo quan đi thuy ng phát bi nào sau đây là ượ không đúng ?A. Đi ánh sáng đn có thì năng ng phôtôn ng ượ hf .B. Ánh sáng đc thành các là phôtôn.ượ ọC. các phôtôn đu có năng ng ng nhau vì chúng lan truy cùng đ.ấ ượ ộD. Trong chân không phôtôn bay 3.10ớ 8m/s theo tia sáng.ọCâu 15: Chi chùm sáng đn vào có gi quang đi λ0 0,36μ m. Hi ng quang đi không ra ánh sáng có sóngệ ượ ướA. 0,6 m. B. 0,2 m. C. 0,3 m. D. 0,1 m.Câu 16: Tia laze không có đc đi nào đâyặ ướ ?A. ng n.ườ B. Công su n.ấ ớC. đn cao.ộ D. đnh ng cao.ộ ướCâu 17: Nguy tử hi tr ngạ th ngừ ngứ iớ quỹ oạ Bi tế ro 5,3.10 -11 .B nh nguy tử ngứ iớ tr ngạ th ngừ đó à:Doc24.vnA. 1,59.10 -10 B. 2.12.10 -10 C. 1,06.10 -10 D. 4,77.10 -10 .Câu 18: Trong chân không, ánh sáng tím có sóng 0,4 ướ m. phôtôn ánh sáng nàyỗ ủmang năng ng ngượ ằA. 4,97.10 ­31 B. 2,49.10 ­31 C. 2,49.10 ­19 D. 4,97.10 ­19 JCâu 19: Phát bi nào sau đây là đúng?ểA. Ch khí hay áp su th đc kích thích ng nhi hay ng đi cho quang ượ ệph liên c.ổ ụB. Quang ph ch nguyên nào thì đc tr ng cho nguyên y.ổ ấC. Quang ph liên nguyên nào thì đc tr ng cho nguyên y.ổ ấD. Ch khí hay đc kích thích ng nhi hay ng đi luôn cho quang ph ch.ấ ượ ạCâu 20: Trong thí nghi Y­âng giao thoa ánh sáng, ng ta dùng ánh sáng đn cóệ ườ ắb sóng 0,60μm, kho ng cách gi hai khe là 1,5mm, kho ng cách ph ng ch aướ ứhai khe đn màn quan sát là m. Kho ng cách gi vân sáng nh nhau là.ế ạA. 1,2mm. B. 120 mm. C. 2,4 mm. D. 12,0 mm.Câu 21: Trong thí nghi giao thoa ánh sáng khe Y–âng, kho ng vân sệ ẽA. gi đi khi tăng kho ng cách hai khe.ả ảB. gi đi khi tăng kho ng cách màn ch khe và màn quan sát.ả ứC. không đi khi tăng ho gi sóng ánh sáng.ổ ướD. không đi khi tăng ho gi kho ng cách hai khe đn màn quan sát.ổ ếCâu 22: Chùm ánh sáng laze không đc ng ngượ ụA. trong truy tin ng cáp quang.ề B. trong đu đc đĩa CDầ ọC. làm ngu phát siêu âm.ồ D. làm dao trong cổ .Câu 23: Khi nói tia X, phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Tia có nh tia ng ngo i.ầ ạB. Tia có kh năng đâm xuyên kém tia ng ngo i.ả ạC. Tia có tác ng sinh lý: nó di bào.ụ ếD. Tia có sóng sóng ánh sáng nhìn th y.ướ ướ ấCâu 24: ch có kh năng phát ra ánh sáng phát quang sóng ướ0, 55 m Khi dùngánh sáng có sóng nào đây kích thích thì ch này ướ ướ không th phát quang?ểA. 0, 35 m B. 0, 50 m C. 0, 60 m D. 0, 45 m .Câu 25: Một nguồn sáng chỉ phát ra ánh sáng đơn sắc có tần số 5.10 14 Hz.Công suất bức xạ điện từ của nguồn là 10 W. Số phôtôn mà nguồn phát ratrong một giây xấp xỉ bằngA. 3,02.10 20. B. 3,02.10 19. C. 3,24.10 19. D. 0,33.10 19.Câu 26: Thông tin nào sau đây là đúng khi nói hu nh quangề ?A. hu nh quang là phát sáng ng 10 giâyự ướB. phát quang không ra ch ng và ch khíự ấC. Trong hu nh quang ánh sáng phát quang nh ngay sau khi ánh sáng kíchự ắthíchD. có hu nh quang thì nh thi ánh sáng ph kích thích có ng nhể ườ ạCâu 27: tia có 2,4.10 15 Hz. Năng ng phôtôn ng ng có giá trượ ươ ịg giá tr nào nh trong các giá tr sau đây?ầ ịA. 10 eV. B. 2.10 eV. C. 10 eV. D. 10 eV.Câu 28: Tr ng thái ng là tr ng tháiạ ạDoc24.vnA. đng yên nguyên tứ .B. nhân không dao đng.ạ ộC. electron không chuy đng quanh nhân.ể ạD. có năng ng xác đnh.ứ ượ ịCâu 29: Phát bi nào sau đây là đúng khi nói quang ph ?ể ổA. nguyên hóa tr ng thái khí hay nóng sáng áp su th cho ướ ộquang ph ch riêng, đc tr ng cho nguyên đó.ổ ốB. Quang ph liên ngu sáng nào thì ph thu thành ph ngu ồsáng y.ấC. thu đc quang ph th thì nhi đám khí hay th ph cao ượ ảh nhi ngu sáng phát ra quang ph liên c.ơ ụD. Quang ph th là quang ph ánh sáng do phát ra khi đó đcổ ượnung nóng.Câu 30: ác ng nh tia ng ngo làụ ạA. tác ng nhi t.ụ B. làm iôn hóa không khí.C. làm phát quang ch t.ộ D. di khu n, c.ệ ốCâu 31: Trong nguyên hidro, rử ớ0 là bán kính B0 thì bán kính qu đo ng êlectronỹ ủkhông th là:ểA. 9r0 B. 12r0 C. 25r0 D. 16r0Câu 32: Ch câu sai Tia ngo iử ạA. không tác ng lên kính nh.ụ B. kích thích phát quang nhi ch t.ự ấC. làm iôn hóa không khí. D. gây ra hi ng quang đi n.ệ ượ ệCâu 33: Cat bào quang đi làm ng kim lo có gi quang đi λ0 =0,5 m. Mu có dòng quang đi trong ch thì ánh sáng kích thích ph có là:ố ốA. 5.10 14 Hz. B. 4,5.10 14 Hz. C. 2.10 14 Hz. D. 6.10 14 Hz.Câu 34: Pin quang đi là ngu đi trong đóệ ệA. hóa năng đc bi đi thành đi năngượ ệB. quang năng đc bi đi thành đi năng.ượ ệC. nhi năng đc bi đi thành đi năng.ệ ượ ệD. năng đc bi đi thành đi năng.ơ ượ ệCâu 35: Khi chùm sáng đn truy không khí vào trong th tinh thìộ ủA. gi m, sóng tăng.ầ ướ B. không đi và sóng gi m.ầ ướ ảC. không đi và sóng tăng.ầ ướ D. tăng, sóng gi m.ầ ướ ảCâu 36: Khi nguy tử hi chuy nể từ tr ngạ th ngừ ng ngợ -1,514 eV sangtr ngạ th ngừ ng ngợ -3,407 eV th nguy tử ph ra cứ xạ nầ sốA. 2,571.10 13 Hz B. 3,879.10 14 Hz C. 4,572.10 14Hz D. 6,542.10 12 HzCâu 37: Đi nguyên hiđrô, khi êlectron chuy qu đo qu đo thìố ạnguyên phát ra phôtôn ng sóng 121,8 nm. Khi êlectron chuy qu đo Mử ướ ạv qu đo thì nguyên phát ra phôtôn ng sóng 656,3 nm. Khi êlectronề ướchuy qu đi qu đo K, nguyên phát ra phôtôn ng sóngể ướA. 102,7 nm. B. 309,1 nm. C. 95,7 nm. D. 534,5 nm.Câu 38: Ch đáp án sai.ọA. Lăng kính có kh năng làm tán ánh sáng.ả ắB. ánh sáng đn là ánh sáng không tán khi đi qua lăng kính.ơ ắDoc24.vnC. ánh sáng tr ng là ánh sáng đn c: đ, cam, vàng, c, lam, chàm, tím.ắ ụD. ánh sáng đn khác nhau có màu nh đnh khác nhau.ỗ ịCâu 39: kim lo có gi quang đi là 0,3 m. Công thoát êlectron ra kh iủ ỏkim lo đó làạ .A. 5,9625.10 ­32J B. 6,625.10 ­49J C. 6,625.10 ­25J D. 6,625.10 –19JCâu 40: gây đc hi ng quang đi n, chi vào kim lo ph tho mãnể ượ ượ ảđi ki là:ề ệA. sóng nh ho ng gi quang đi nướ ệB. gi quang đi n.ầ ệC. nh gi quang đi n.ầ ệD. sóng gi quang đi n.ướ ệ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­ẾH tên thí sinh:..........................................................................SDB…………………ọĐÁP ÁN1C 11B 21A 31B2B 12D 22C 32A3B 13A 23C 33D4D 14C 24C 34B5D 15A 25B 35B6B 16B 26C 36C7C 17D 27D 37A8C 18D 28D 38C9D 19B 29A 39D10A 20A 30A 40ADoc24.vnTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.