Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 trường Đa Phúc năm 2017 có đáp án mã 357

443e1c9ccd234232ebf0e05de3de939c
Gửi bởi: hoangkyanh0109 10 tháng 5 2017 lúc 20:40:32 | Được cập nhật: 11 tháng 5 lúc 12:54:01 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 629 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT ĐA PHÚCƯỜĐ KI TRA KÌ 2Ề ỌNăm c: 2016­2017ọ Môn: ly p:ớ 10Mã đề: 357(HS phải ghi mã đề thi vào bàilàm) Th gian:ờ 45 phútH tên :..................................................................................................... STT: ...................ọPh tr nghi (5,0 đi m)ầ ểCâu 1: Phát bi nào sau đây sai ?A. Đng ng trong chuy đng tròn đu không đi.ộ ượ ổB. Đng ng chuy đng th ng đu luôn không đi.ộ ượ ổC. Đng ng là đi ng vectộ ượ ượ ơD. Xung là đi ng vect .ủ ượ ơCâu 2: áp su và th tích kh khí lí ng tăng thì nhi kh khí sế ưở ẽA. gi nả B. tăng nầ C. không đi.ổ D. tăng n.ầCâu 3: Một vật khối lượng 10kg được kéo đều trên sàn nằm ngang bằng một lực20N hợp với phương ngang một góc 30 0. Khi vật di chuyển 2m trên sàn thì lực thựchiện một công :A. 20J B. 40 C. 40J D. 20 JCâu 4: Một vật được ném thẳng đứng từ dưới lên cao. Trong quá trình chuyểnđộng đi lên của vật thì:A. Thế năng của vật tăng, trọng lực sinh công âm. B. Thế năng của vật tăng, trọng lực sinh công dương.C. Thế năng của vật giảm, trọng lực sinh công âm.D. Thế năng của vật giảm, trọng lực sinh công dương.Câu 5: Cho đồ thị biểu diễn haiđường đẳng tích của cùng một khối khí xácđịnh như hình vẽ. Đáp án nào sau đây biểudiễn đúng mối quan hệ về thể tích A. V1 V2 B. V1 V2 C. V1 V2 D. V1 V2 .Câu 6: Qu kh ng mả ượ1 chuy đng ố1v va ch vào qu kh ng mạ ượ2đng yên. Sau va ch m, hai qu có cùng ố2v Ta cóA. 2m v r B. 2m vr C. 2( )m v r D. 21( )2m v r .Câu 7: Quả cầu khối lượng m1 đang chuyển động đều với vận tốc thì va chạmmềm xuyên tâm với quả cầu có khối lượng m2 đang nằm yên. Động năng của hệ 2quả cầu sau va chạm có biểu thứcA. 22211 21( )2mvm m B. 21 211 21( )2m mvm m C. 21 211 21( )2m mvm m D. 22111 21( )2mvm m .Câu 8: ng khí lí ng bi đi tr ng tháiộ ượ ưở ạtheo th nh hình quá trình bi đi tồ ừtr ng thái đn tr ng thái là quá trình:ạ ạA. đẳng áp. B. bất kì không phải đẳng quá trình. C. đẳng nhiệt D. Đẳng tích.Câu 9: thông nào sau đây xác đnh tr ng thái ng khí xác đnh.ậ ượ ịA. Áp su t, th tích, đng ng.ấ ượ B. Áp su t, nhi đ, kh ng.ấ ượNg ra đ: Vi Ng soát đ: Nguy Tu Doãnườ ườ Trang Mã thi ề357 pTV1V2(1) (2)0 VTC. Áp su t, nhi đ, th tích.ấ D. Th tích, kh ng, áp su t.ể ượ ấCâu 10: Một vật khối lượng 10kg được kéo đều trên sàn nằm ngang bằng một lực20N hợp với phương ngang một góc 30 0. Khi vật di chuyển 2m trên sàn trong thờigian 4s thì công suất của lực là:A. 10W B. W. C. 5W D. 10 W.Câu 11: kh khí thay đi tr ng thái nh độ ồth bi di n. bi đi khí trên tr qua hai quáị ảtrình nào A. Nung nóng đng áp dãn đng nhi t.ẳ B. Nung nóng đng tích dãn đng nhi t.ẳ ệC. Nung nóng đng tích nén đng nhi t.ẳ D. Nung nóng đng áp nén đng nhi t.ẳ ệCâu 12: Thế năng hấp dẫn là đại lượng:A. Vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không. B. Véc tơ cùng hướng với véc tơ trọng lực.C. Vô hướng, chỉ có thể dương hoặc bằng không. D. Véc tơ có độ lớn luôn dương hoặc bằng không.Câu 13: Nén đng nhi th tích 10 lít đn th tích lít thì áp su khí tăng lên bao nhiêu n?ẳ ầA. n.ầ B. 2.5 n.ầ C. 1.5 n.ầ D. n.ầCâu 14: tô có công su đng là 100kW đang ch trên đng 36km/h. cộ ườ ựkéo đng lúc đó là: A. 360N B. 10 4N C. 1000N D. 2778NCâu 15: Ch đi chuy đng không đu tác ng ướ ựF Đng ng ch tộ ượ ấđi th đi là A. FtPmrr B. Ftr C. Fmr D. Fmtr .Câu 16: Phát bi nào sau đây là sai ?A. "V do và Trái Đt" đc xem là cô khi qua ng tác gi tệ ượ ươ ậv các khác( Tr i, các hành tinh...).ớ ờB. hai đang do không ph là cô p.ệ ậC. là cô khi ngo tác ng lên không đi.ộ ổD. Khi không có ngo tác ng lên thì đng ng đc toàn.ạ ượ ượ ảCâu 17: Qu kh ng mả ượ1 đang chuy đng đu thì va ch xuyên tâmạ ềv qu có kh ng mớ ượ2 đang yên. Nhi ra trong va ch có bi th cằ ứA. 22211 21( )2mvm m B. ng khôngằ C. 21 211 21( )2m mvm m D. 22111 21( )2mvm m .Câu 18: đc ném ngang cao h, trong quá trình chuy đng thìộ ượ ộA. Đng năng và th năng đu tăng.ộ B. Đng năng và th năng đu gi m.ộ ảC. Đng năng không đi, th năng gi m.ộ D. Đng năng tăng, th năng gi m.ộ ảCâu 19: có kh ng kg do xu ng đt trong kho ng th gian 0,5s. bi thiênộ ượ ếđng ng trong kho ng th gian đó là bao nhiêu ượ Cho 10m/s 2.A. 4,9 kg.m/s. B. 5,0 kg.m/s. C. 10 kg.m/s. D. 0,5 kg.m/s.Câu 20: Khí đc nén đng nhi th tích lít đn lít, áp su khí tăng thêm 0,75atm. Áp su banượ ấđu khí là giá tr nào sau đây A. 1,5 atm B. 1,75 atm C. 2,5atm D. 1,65atmPh lu (5,0 đi m)ầ ểBài (3,0 đi m)ể con đn dây có chi dài ề1l m ng có kh ngậ ượ0, 2m kg. Kéo ng ch kh trí cân ng sao cho ph ng dây ph ng th ng ươ ươ ẳNg ra đ: Vi Ng soát đ: Nguy Tu Doãnườ ườ Trang Mã thi ề357 (1) (2)(3) V02p00 pTp0T0(1) (2)(3) V02p00 pTp0T0đng góc 00 60r buông nh qua không khí. ấ210 /g Ch tính thọ ếnăng trí cân ng con c.ạ ắa. Tính năng trí th và khi nó đi qua trí cân ng.ơ ằb. Vi bi th căng dây treo theo: m, Khi bi thiên trong đo ạ0 00 60  ,hãy tính căng dây nh t.ự ấBài (2,0 đi m)ểĐ th bi di bi đi tr ng thái aồ ủl ng khí lí ng trong (p,T)ượ ưở ộa. Mô các quá trình bi đi tr ng thái aả ủl ng khí đóượb. Tính 2p, 3V Bi ế3140V cm 2p atm ,1 300T , 12T T .…….H t……..ếNg ra đ: Vi Ng soát đ: Nguy Tu Doãnườ ườ Trang Mã thi ề357( )p atm( )T K2T1p12p2301TTR NG THPT ĐA PHÚCƯỜĐÁP ÁN KI TRA KÌ 2Ể ỌNăm c: 2016­2017ọ Môn: ly p:ớ 10A. Ph tr nghi (5đi m)ầ ểCâu Mã đề132 Mã đề209 Mã đề357 Mã đề485 Mã đề570 Mã đề628 Mã đề743 Mã đề8961 D2 B3 C4 A5 A6 B7 B8 D9 B10 C11 C12 A13 A14 A15 D16 D17 D18 C19 C20 BB. Ph lu n(5đi m)ầ ểBài 1(3đi mể) Đáp án Đi mểa. Tính đc cao so VTCB ượ ớ0(1 os 0, 5z m 0,5Tính đc năng tượ ậ0 0W (1 os 1mgl J 0,5 năng khi nó đi qua VTCB:ơ ậ20W W2mv 0,5 Tính đc ượ02 (1 os 10 3,16 /v gl s 0,5 b.L căng dây ự0(3 cos cos )T mg  0,5 căng nh khi ấ00 0(3 cos 4T mg N 0,5Ng ra đ: Vi Ng soát đ: Nguy Tu Doãnườ ườ Trang Mã thi ề357Bài 2(2đi mể) Đáp án Đi mểa. Quá trình bi đi: ổ1 2TT TT đng tíchẳ2 3TT TT: đng nhi tẳ ệ3 1TT TT: đng ápẳ 1,0b.1 2TT TT đng tíchẳ1 221 24p pp atmT T 0,53 1TT TT: đng ápẳ33 3131 280V VVV cmT T 0,5Ghi chú sinh làm cách khác, đúng đc đi đa.ọ ượ ốNg ra đ: Vi Ng soát đ: Nguy Tu Doãnườ ườ Trang Mã thi ề357