Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 10 trường THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai năm học 2016 - 2017

ea617f92c6ad7ca4c85f394e4309ef5c
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 2 tháng 2 2018 lúc 21:07:06 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 1:15:15 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 595 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT NG NAIỞ ỒTR NG THPT CHUYÊN NG THƯỜ ƯƠ ẾVINH KI TRA CU KỲ II NĂM CỀ Ọ2016 2017Môn: SINH KH 10Ọ ỐTh gian làm bài: 45 phút, không th gianờ ờphát đềNgày ki tra: 05/05/2017ểCâu 1: Trong chua nh không có vi sinh gây nh vì:ữ ệA. pH không phù vi sinh sinh tr ng.ợ ưởB. không phù vi sinh sinh tr ng.ộ ưởC. Không ch dinh ng vi sinh sinh tr ng.ủ ưỡ ưởD. Nhi không phù vi sinh sinh tr ng.ệ ưởCâu 2: Khi có ánh sáng và giàu CO2 lo vi sinh có th phát tri trên môi tr ng ườ ớthành ph tính theo g/l nh sau: (NHầ ượ ư4 )3 PO4 1,5; KH2 PO4 1,0; MgSO4 0,2; CaCl2 0,1; NaCl 5,0.Cho các phát bi sau:ể1. Môi tr ng trên là môi tr ng bán ng p.ườ ườ ợ2. Vi sinh phát tri trên môi tr ng này có ki dinh ng là quang ng.ậ ườ ưỡ ưỡ3. Ngu cacbon vi sinh này là COồ ậ2 .4. Ngu năng ng vi sinh này là các ch vô .ồ ượ ơ5. Ngu nit vi sinh này là prôtêin. Có bao nhiêu phát bi đúng?ồ ểA. Không có phát bi nào đúng B. 1C. D. 3Câu 3: Cho các lo môi tr ng sau:ạ ườMôi tr ng m: c, mu khoáng, glucozo (g là môi tr ng MTCS).ườ ướ ườ ởMôi tr ng m: MTCS, axit folic (vitamin B9)ườ ồMôi tr ng m: MTCS, pheninalanin (m lo axit amin)ườ ạMôi tr ng m: MTCS, axit folic và pheninalanin.ườ ồCó th nuôi ch ng vi khu Lactobacillus arabinosus nguyên ng axit folic nh ng khuy ưỡ ếd ng pheninalanin trên môi tr ng nào?ưỡ ườA. Môi tr ng và 4ườB. Môi tr ng và 2ườC. Môi tr ng và 4ườD. Ch nuôi trên môi tr ng 4.ỉ ượ ườCâu 4: Capsôme là:A. nên lõi axit nuclêic.ơ ạB. nên nuclêôcapsitơ ạC. nên ngoàiơ ỏD. nên capsit.ơ ạCâu Nhóm vi sinh nào sau đây gây nh cho ng nh t?ậ ườ ấA. Vi sinh nhi tậ ệB. Vi sinh siêu nhi t.ậ ệC. Vi sinh mậ ấD. Vi sinh nhậ ạCâu Phát bi nào sau đây không đúng?ểA. Th ăn có th gi khá lâu trong nh vì nhi th trong nh kìm hãm sinh tr ng ưởc vi sinh t.ủ ậB. Th ăn ch nhi nhi vi khu n.ứ ướ ẩC. ánh sáng có th tiêu di ho ch vi sinh t.ứ ậD. Trong chua nh không có vi sinh t.ữ ậCâu 7: Phag là tên chung ch virut ký sinh :ơ ởA. bào ng B. bào th tế ậC. bào vi sinh D. bào côn trùng.ếDOC24.VN 1Câu 8: Tách lõi ARN ra kh hai ch ng virut kh thu lá và B. ARN ch ngỏ ủB tr prôtein ch ng thành virut lai. Nhi virut lai này vào cây thì cây ịb nh. Virut gây nh thu c:ệ ộA. Ch ng B. hai ch ng và B.ả ủC. Ch ng lai D. Ch ng BủCâu 9: Khi xâm nh vào th HIV công lo bào nào?ậ ếA. bào ganếB. các bào thu th ng mi chấ ịC. ng uồ ầD. ch limpho T4ạ ầCâu 10: Cho các đi sau mi ch:ặ ị1. Mang tính sinhẩ2. ra khi có kháng nguyên xâm nh p.ả ậ3. xu ra kháng thả ể4. Có tham gia các bào c.ự ộ5. Không có ti xúc tr kháng nguyên.ầ ướ ớCó bao nhiêu đi thu "mi ch th ch"?ặ ịA. B. C. D. 4Câu 11: qu th ph ng ta hay mu ho ng vào th ph m. Vi sinh ườ ướ ườ ẩv không th sinh tr ng trên các môi tr ng này vì:ậ ưở ượ ườA. Ch tác ng ch kháng sinhị ấB. không phù pộ ợC. Thi dinh ngế ưỡD. Chênh ch áp su th th u.ệ ấCâu 12 qu th vi khu E.coli sau gi nuôi có bao nhiêu bào? Bi ng sau ứ20 phút bào trong qu th tăng đôi và bào ban là 1000 bào.ố ếA. 512000 bào B. 9000 bàoếC. 18000 bào D. 81000 bào.ếCâu 13 đi nào sau đây ch có virut?ặ ởA. Ch ch DNA ho RNAỉ ặB. Ch DNA và RNAứ ảC. Ch riboxomứD. Sinh pả ậCâu 14: Trong các nh truy nhi sau đây, nh nào không thu nh ng sinh c?ệ ườ ụA. HIV B. Viêm gan C. Quai D. HecpetCâu 15 Bi pháp nào sau đây không ng trong phòng ch ng nh do virut?ệ ượ ệA. ng vacxin phòng nhử ệB. Ki soát trung gian truy nhể ệC. ng kháng sinh ch nhử ệD. Gi gìn sinh cá nhânữ ệCâu 16: Nuôi vi khu phát tri trong môi tr ng các ch và năng ngấ ườ ượánh sáng. Vi khu này thu nhóm:ẩ ộA. Hóa ng. ưỡ B. Quang ngị ưỡC. Quang ng ưỡ D. Hóa ngự ưỡCâu 17 Trong các ch sau, ch nào không ph là ch di khu n?ấ ẩA. Phoocmandehit. B. PhenolC. Penixilin D. Xà phòngCâu 18: Virut nào sau đây có trúc p:ấ ợA. Virut kh thu lá B. Virut li tạ ệC. Virut cúm D. PhagơCâu 19: Trong nuôi không liên c, giai đo nào vi khu thích nghi môi tr ng, hình ườthành enzim ng phân gi ch t?ả ấA. Pha lũy th B. Pha ti phátềC. Pha cân ng D. Pha suy vongDOC24.VN 2Câu 20: Cho ng nghi m, ng nghi ch các ch sau:ố ấ- ng ch saccarozo 10%.Ố ướ- ng ch saccarozo 10% 2g men.Ố ướ ấ- ng ch 2g men.Ố ướ ấL u, kín, gi .ắ ờng nghi nào ra hi ng lên men u?Ố ượ ượA. ng B. ng C. ng D. Không có ng nào.ốCâu 21: Khi nói vi khu E.coli triptophan âm có nghĩa là vi khu E.coli đó:ẩ ẩA. Nguyên ng nhân sinh tr ng là triptophan.ưỡ ưởB. Khuy ng nhân sinh tr ng là triptôphan.ế ưỡ ưởC. Có th sinh tr ng trên môi tr ng không ch triptophan.ể ưở ượ ườ ứD. Không th sinh tr ng trên môi tr ng có ch triptophan.ể ưở ượ ườ ứCâu 22: Trong các công đo làm sau, công đo nào khi vi làm ướ ướ ắth i?ấ ạA. ch ru cáử ộB. cá đã mu vào hũ và kín.ư ướ ậC. Thu gom cáD. mu vào cáƯớ ốCâu 23: Trong các ch hóa sau, ch nào có kh năng di khu có tính ch c?ấ ọA. Ch kháng sinh B. PhoocmandehitC. 70º D. CloraminCâu 24 Đâu là nh đi thu tr sâu virut?ượ ừA. Tính hi caoặ ệB. Không gây cho ng hay các sinh có ích khác.ộ ườ ậC. Tác ng ch m, ph tác ng p.ộ ẹD. qu n, gi lâu.ễ ượCâu 25: nh nào sau đây không ph do virut gây ra?ệ ảA. Zika B. xu huy tố ếC. rét D. viêm não Nh nố ảCâu 26: Cho các đi sau virut kí sinh th t:ặ ậ1. Ch xâm nh vào bào nh gai glicoprotein virut hi th th trên tủ ặt bào th t.ế ậ2. Ph gây nhi nh côn trùng ho qua các xây xát trên cây.ầ ế3. Sau khi nhân lên trong bào, virut lan qua các bào khác nh sinh ch gi các ếbào.4. Có th ng kháng sinh ch ng virut th t.ể ậ5. Bi pháp phòng ng nh là ch gi ng ch, sinh ng ru ng và di trung gian ậtruy nh.ề ệCó bao nhiêu ph ng án đúng:ươA. B. C. D. 4Câu 27: Virut phá bào chui ra ngoài pha nào?ỡ ởA. Sinh ng B. Phóng thích.C. ráp D. Xâm nh pậCâu 28: Giai đo nào th gian lâu nh trong các giai đo phát tri nh ng ườ ịnhi HIV/AIDS?ễA. Giai đo không tri ch ngạ ứB. Giai đo "c "ạ ổC. Giai đo bi hi tri ch ng AIDSạ ứD. Giai đo nhi mạ ễCâu 29: ch khi xâm nh vào th kích thích th đáp ng mi ch iộ ượ ọlà:A. Kháng nguyên B. Kháng thểC. Hoocmon D. Kháng sinhCâu 30: nh (hay ch ng) nào sau đây không coi là nh truy nhi m?ệ ượ ễDOC24.VN 3A. AIDS B. C. Tay, chân, mi ng D. ĐaoCâu 31: Các giai đo nhân lên virut chu trình tan di ra theo th nh sau:ạ ưA. ph Xâm nh Sinh ng ráp Phóng thích.ấ ắB. ph Xâm nh ráp Sinh ng Phóng thích.ấ ợC. Xâm nh ph Sinh ng ráp Phóng thích.ậ ắD. Xâm nh ph ráp Sinh ng Phóng thích.ậ ợCâu 32: Phân tích axit nuclêic virut th các lo nuclêotit nh sau: 15%, ư30%, 15%. Axit nucleic này là:A. DNA ch B. DNA ch képạC. RNA ch kép. D. RNA ch nạ ơCâu 33: Virut tr là virut không có:ầA. Capsôme B. ngoài C. capsit D. Axit nuclêicCâu 34: Ng nhi HIV/AIDS ch do nguyên nhân tr ti là gì?ườ ếA. th ng mi ch suy gi mệ ảB. các nh i.ắ ộC. HIV lây lan phá toàn các bàoủ ếD. Thi máu.ếCâu 35 HIV không lây truy qua con ng nào sau đây?ề ườA. Qua ng tình cườ ụB. Qua ng máuườC. truy cho con qua .ẹ ẹD. Qua ng tiêu hóaườCâu 36: Phag xâm nh vào bào vi khu ng cách:ơ ằA. Ti lizôzim phá thành bào nuclêôcapsit xâm nh vào bào ch t, sau đó "c " ỏgi phóng axit nuclêic.ảB. Ti lizôzim phá ph màng sinh ch axit nuclêic vào bào ch t, ằbên ngoài.C. Ti lizôzim phá thành bào axit nuclêic vào bào ch t, bên ngoài.ế ằD. Ti lizôzim phá ph màng sinh ch nuclêôcapsit xâm nh vào bào ch t, sauế ấđó "c " gi phóng axit nuclêic.ở ảCâu 37: Phát bi nào sau đây không đúng:ểA. Bình ng th lâu có mùi th do phân gi prôtein các khí NH3, H2S...ự ướ ạB. Bình ng ng lâu có mùi chua do có axit nh vi sinh t.ự ướ ườ ậC. Làm ng và là ng ng quá trình phân gi polisaccarit.ươ ướ ảD. Nh proteaza vi sinh mà prôtein phân gi thành các axit amin.ờ ượ ảCâu 38: Ph ng th lan truy vi sinh nào coi là "truy c":ươ ượ ọA. Qua ng hô ườ B. Qua côn trùng tốC. Qua D. Qua ng tiêu hóaườCâu 39: Cho các đi sau:ặ ể1. Ch có bàoư ế2. Kích th siêu nh (đo ng nm)ướ ằ3. Ch DNA và RNAứ ả4. Sinh pả ậ5. Ký sinh bào bu cộ ộ6. Ch ch DNA ho RNAỉ ặCó bao nhiêu đi không đúng virut?ặ ềA. B. C. D. 1Câu 40: Trong th ng t, các bào ch có th tiêu di vi khu theo ch th ựbào. Hi ng này thu ki u:ệ ượ ểA. Mi ch không hi uễ ệB. Mi ch hi uễ ệC. Mi ch th chễ ịD. Mi ch bào.ễ ếDOC24.VN 4ĐÁP ÁN THI KÌ MÔN SINH 10Ề Ớ1. A2. B3. A4. D5. C6. D7. C8. D9. D10. 11. D12. A13. A14. C15. C16. B17. D18. D19. B20. 21. B22. A23. A24. C25. C26. B27. B28. A29. A30. 31. A32. D33. B34. B35. D36. C37. C38. C39. C40. ADOC24.VN