Đề thi học kì 1 Tin 3 trường TH Quang Hanh năm 2018-2019
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 26 tháng 6 2022 lúc 10:05:06 | Được cập nhật: 26 tháng 4 lúc 9:00:08 | IP: 123.26.60.56 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 24 | Lượt Download: 0 | File size: 0.064 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Nguyễn Thị Minh Khai năm 2013-2014
- Đề thi học kì 2 Tin 3 năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Nguyễn Hiền năm 2018-2019
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Phú Nghĩa năm 2016-2017
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH số 2 Hoài Tân năm 2018-2019
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Nghĩa Dõng năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Long Khánh năm 2020-2021
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Nghĩa Dõng năm 2019-2020
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Điện Biên Phủ năm 2017-2018
- Đề thi học kì 2 Tin 3 trường TH Lạng Phong năm 2016-2017
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TRƯỜNG TH QUANG HANH Họ và Tên:………………….. Lớp:……..
|
Thứ………..ngày……tháng 12 năm 2018 KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I Năm học: 2018 - 2019 MÔN: TIN HỌC – KHỐI 3 (Thời gian: 35 phút) |
Điểm |
Nhận xét của giáo viên |
|
|
|
|
|
I. TRẮC NGHIỆM (4 Điểm) (Thời gian: 10 phút)
Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất.
Câu 1: Máy tính gồm những bộ phận chính nào ?
A. Màn hình, thân máy
B. Màn hình, thân máy, bàn phím
C. Màn hình, thân máy, chuột
D. Màn hình, thân máy, bàn phím và chuột
Câu 2: Khi ngồi làm việc vơi máy tính, khoảng cách từ mắt đến màn hình là:
A. 50cm B. 80cm
C. 50cm đến 80cm D. 60cm
Câu 3: Hãy cho biết đâu là biểutượng phần mềm Paint:
A. B.
C. D.
Câu 4: Hàng phím nào có 2 phím có gai F và J làm mốc cho việc đặt các ngón tay khi gõ ?
Hàng phím trên
B. Hàng phím cơ sở
C. Hàng phím số D. Hàng phím dưới
II. THỰC HÀNH: 6 (điểm) (Thời gian: 25 phút)
Câu hỏi ( 6 điểm ): Em hãy mở phần mềm paint để vẽ tranh và tô màu theo mẫu sau và lưu lại tên của mình:
MA TRẬN VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TIN HỌC 3
Thời gian: 40 phút
MA TRẬN PHÂN BỐ CÂU HỎI
Mạch kiến thức, kỹ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Làm quen với máy tính |
Số câu |
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
3 |
|
Câu số |
1, 2 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
3 |
|
|
Em tập vẽ |
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
Tổng |
Số câu |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
4 |
|
Số điểm |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
4 |
|
TRẮC NGHIỆM (4 Điểm)
Câu hỏi |
1 |
2 |
3 |
4 |
Đáp án |
D |
C |
A |
C |
II. THỰC HÀNH (6 điểm)
Câu hỏi (6điểm) : Hình đẹp, đường thẳng phải ngay, không đứt khúc, răng cưa.