đề thi học kì 1 môn toán 10 trường phan bội châu mã đề 209
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO ĐÀO ĐK KỞ ẮTR NG THPT PHAN CHÂUƯỜ KI TRA KÌ I, năm 2017 2018Ể MÔN: TOÁN 10 Th gian làm bài: 90 phútờH và tên sinh:................................................... ………..SBD: ..................ọ ọMã thiề209Câu 1: Cho | 3A x ¥ 0;1; 2; 3B ậA B ng:ằA. 3; 2; 1; 0;1; 2; 3 B. 1; 2; C. 0;1; 2; D. 0;1; .Câu 2: Độ dài các cạnh của một đám vườn ình chữ nhật là 7, 2x cm và25, 4y cm . Cách viết chuẩn của diện tích (sau khi quy tròn) là:A. 2199 1m m B. 2200 0, 9m m C. 2200 1m cm D. 2199 0, 8m m .Câu 3: Cho uuurAB khác 0r và cho điểm Có bao nhiêu điểm thỏa AB CDuuur uuur ?A. Vô số. B. điểm. C. điểm. D. Không có điểm nào.Câu 4: Cho giá trị gần đúng của 817 là 0, 47 Sai số tuyệt đối của số 0, 47 là:A. 0, 001 B. 0, 003 C. 0, 002 D. 0, 004 .Câu 5: Tìm ph ng trình ươ2– 0mx m vô nghi m.ệA. 0m và 1m B. 1m C. 1m hoặc 0m D. 0m và 1m .Câu 6: Cho parabol P23 1y x Điểm nào sau đây là đỉnh của P ?A. 0;1I B. 2;3 3I C. 2;3 3I D. 2;3 3I .Câu 7: Cho Q là nh đúng. Kh ng đnh nào sau đây là sai ?A. Q sai. B. Q đúng. C. P sai. D. Q sai.Câu 8: Đường thẳng : 1d cắt hai trục tọa độ tại hai điểm và saocho tam giác OAB cân. Khi đó, số giá trị của thỏa mãn là:A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.Câu 9: Nghi ph ng trình ươ4 1525 232x yx y là:A. ; 3;11x y B. ; 3;1x y C. ; 3;1x y D. ; 13;1x y .Câu 10: Một hàm số bậc nhất y x có –1 2f và 2 –3f Hàm số đó là:A. –2 3y x B. 5 13xf x C. 3y x D. 5 13xf x .Câu 11: Hãy ch ra ph ng trình nh trong các ph ng trình sau:ỉ ươ ươA. 12xx B. .( 5) 0x x C. 24 0x D. 0x .Câu 12: Cho hình bình hành ABCD Đng th nào sau đây sai .A. BC DAuuur uuur B. AB CDuuur uuur C. AD BCuuur uuur D. AC BDuuur uuur Trang Mã thi 209ềCâu 13: xe kh nh Kr ng ng đế Nha Trang ch nhau 175 km. Khiv xe ng trung nh trung nh 20 km/gi Bi ng th gian ng đểđ gi trung nh :A. 45 km/gi .ờ B. 60 km/gi .ờ C. 50 km/gi .ờ D. 55 km/gi .ờCâu 14: Cho tam giác ABC có là trung đi mầ ượ ể, AB CI Đng th nào sau đây đúng?A. 32 4 uuur uuur uuurBD AB AC B. 14 2 uuur uuur uuurBD AB AC C. 34 2 uuur uuur uuurBD AB AC D.3 14 2 uuur uuur uuurBD AB AC.Câu 15: Cho ph ng trình: ươ 23x2x 3xx có nghi ệa Khi đó thu p:ộ ậA. . B. 1; .3 C. 1; .3 D. 1 1; .2 2Câu 16: Cho hai ợ| 2A x ¡ 1; 3B Ch kh ng đnh đúng trong các kh ngẳđnh sau:ịA. 2; 1; 0;1; 2A B B. 1; 2A B C. ; 3;C B ¡ D.\\ 3; 1A B .Câu 17: Trong ph ươ ng tr nh sau, ph ươ ng tr nh ươ ng đươ ng ph ươ ng tr nh 0x ?A. 0x B. 0x C. 0x D. 1)( 2) 0x x .Câu 18: qu phép toán ủ;1 1;2 là:A. 1;2 B. 1;1 C. ;2 D. 1;1 .Câu 19: Trong các sau, nào là ng?ậ ỗA. 21 0x x ¢ B. 23 0x x .C. 25 0x x ¡ D. 25 0x x ¡ .Câu 20: Cho các ợ, ,A đc minh ng bi Ven nh hình bên. Ph tô màu xámượ ầtrong hình là bi di nào sau đây?ể ợA. C .B. \\A C .C. \\ \\A B .D. \\A C .Câu 21: Trong ph ng tọa độ Oxy ho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ ,O haiđỉnh –2; 2A và 3; .B Tọa độ đỉnh là:A. 1; 7 B. 2; 2 C. 3; 5 D. 1; .Câu 22: Hàm số nào trong bốn phương án liệt kê A, B, C, có đồ thị như hình bên: Trang Mã thi 209ềA. 1y x .B. 1y x .C. 1y x .D. 2y x .xyO1Câu 23: Phủ định của mệnh đề 2" "x x là:A. 2" "x x B. 2" "x x .C. 2" "x x D. 2" "x x .Câu 24: Trong ph ng tọa độ Oxy cho hai đi ể1; 0A và 0; 2B trung đi aọ ủđo th ng ẳAB là:A. 1; 22 B. 1; 1 C. 11;2 D. 1; 12 .Câu 25: Cho 1; 2; 3A con ủA là:A. B. C. D. .Câu 26: ộ()()2; 1;1;;x z-= là nghi ph ng trình nào sau đây?ệ ươA. 32 .5 9x zx zx zì+ -ïïïï- =íïï- =ïïî B. 12 .0x zx zx zì- =ïïïï+ =íïï- =ïïîC. 12 .2 5x zx zx yì- =ïïïï+ -íïï+ =ïïî D. 22 .10 2x zx zx zì+ -ïïïï- =íïï- =ïïîCâu 27: Câu nào trong các câu sau không ph iả là nh đ?ệ ềA. có ph là vô không?.ả B. 5.C. là .ộ D. 42 2.Câu 28: Cho hai ợ1; 3A và ; 1B m Tìm giá tr tham ốm ểB A .A. 2m B. 2m C. 2m D. 1m .Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ ,Oxy cho tam giác ABC có ()()3;0 3;0A B- và ()2;6 .CGọi ();H là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính .a b+A. 8.a b+ B. 5.a b+ C. 7.a b+ D. 6.a b+ =Câu 30: Cho số a= 367 653 964 213. Số quy tròn của số gần đúng 367 653 964là:A. 367 653 960. B. 367 654 000. C. 367 653 000. D. 367 653 970.Câu 31: Cho ph ng trình ươ0f có nghi ệ 1; 1S và ph ng trình ươ0g có pậnghi ệ 21; 2S Tìm các giá tr ịm ph ng trình ươ0g là ph ng trình qu aươ ủph ng trìnhươ 0f .A. 1 2m B. .m C. 312m D. 312mCâu 32: Cho hàm ố336 2; 26 2xfxx xxxx Kh ng đnh nào sau đây đúng? Trang Mã thi 209ềA. th hàm ốf đi ng qua tr hoành.ố B. f là hàm .ố ẻC. th hàm ốf đi ng qua đ.ố D. f là hàm ch n.ố ẵCâu 33: Tính giá tr bi th ứsin30 cos60 sin 60 cos30 .P= +o oA. 1.P= B. 0.P= C. 3.P= D. 3.P= -Câu 34: Cho hai ự1 2;F MA MB uur uuur uur uuur cùng tác đng vào đi ểM ng hai cườ ự1 2;F Fuur uur là ượ300N và 400N ·090AMB Tìm ng ng tác đng vào t.ườ ậA. 100N B. 500N C. 0N D. 700N .Câu 35: ng ổMN PQ RN NP QR uuuur uuur uuur uuur uuur ng:ằA. MRuuur B. MPuuur C. MNuuuur D. MQuuuur .Câu 36: Hàm nào sau đây có th nh hình bên?ố ưA. 22 3y x .B. 22 3y x .C. 24 3y x .D. 24 3y x Câu 37: các nghi nguyên ph ng trình ươ 32( 5) 2x làA. 0B. 2C. 3D. 1Câu 38: Cho tam giác ABC và là hai điểm thỏa mãn:2 .BM BC AB CN AC BC uuuur uuur uuur uuur uuur uuur Xác định để thẳng hàng.A. 3. B. 1.3 C. 2. D. 1.2Câu 39: Hai vectơ có cùng dài và ng ng là:ộ ượ ướ ọA. Hai vect đi nhau.ơ B. Hai vect cùng ng.ơ ướC. Hai vect cùng ph ng.ơ ươ D. Hai vectơ ng nhau.ằCâu 40: Cho hình vuông ABCD nh ạa Khi đó .AB ACuuur uuur ng:ằA. 2a B. 22a C. 212a D. 222a .Câu 41: Bảng biến thiên của hàm số 22 1y x là bảng nào sau đây?A. B. .C. D. Trang Mã thi 209ềCâu 42: Trong ph ng `Oxy cho hai đi `1; 2A và `3; 4B Đi ể; 0aPb (v ớablà phân gi n)ố trên tr hoành th mãn ng kho ng cách hai đi và là nh nh t.ỏ ấTính b .A. 2S B. 8S C. 4S D. 7S .Câu 43: Cho hai vectơ ar và br Đẳng thức nào sau đây sai?A. 21. .4a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr B. 21. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr rC. 221. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr D. 221. .2a bæ ö÷ç= -÷ç÷çè ør rr rCâu 44: Cho ba đi ể, ,M th ng hàng, trong đó đi ểN gi hai đi ểM và Khi đó cácc vect nào sau đây cùng ng?ặ ướA. uuuurMN và uuurPN B. uuurMP và uuurPN C. uuuurNM và uuurNP D. uuuurMN và uuurMP .Câu 45: Cho tam giác ABC ớµ60A=o Tính ng ổ()(), .AB BC BC CA+uuur uuur uuur uurA. 240 .o B. 360 .o C. 270 .o D. 120 .oCâu 46: Cho đi kì ấ, ,A Đng th nào sau đây đúng?A. AB OB OA uuur uuur uuur B. AB AC BC uuur uuur uuur C. OA OB BA uuur uuur uuur D. OA CA CO uuur uuur uuur .Câu 47: Cho hàm ố 0x2 khi 2x x32 1x 3x2)x(f3 0x khi. Ta có qu nào sau đây đúng?A. 0 2; 7f f B. 1 8; 0f f .C. 1 71 23 3f f D. 1f không xác đnh; ị11324f .Câu 48: Cho là một tham số thực và hai tập hợp 1 3A m ,| 5B m ¡. Tất cả các giá trị để B là:A. 56m B. 23m C. 56m D. 53 6m .Câu 49: Tập xác định của hàm số 2y x làA. 4; B. 0; C. ; 4 D. 0; .Câu 50: Cho tam giác ABC Đi ểM th mãn ỏ2AB AC AM uuur uuur uuur Ch kh ng đnh đúng .A. là tr ng tâm tam giác .ọ B. là trung đi ủBC .C. trùng ớB ho ặC D. trùng ớA . Ế Trang Mã thi 209ề