Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 6 trường THCS Bình Giang, Kiên Giang năm học 2016 - 2017
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Ngày so n: 10/04/2017ạ Ngày y: ..../05/2017ạTu n: 36 Ti PPCT: 36ầ ếKI TRA: KÌ IIỂ ỌMÔN ĐA LÍ 6Ị ỚTh gian làm bài: 45 phútờ1. Mục tiêu kiểm tra:a. ki th c: ứ Đánh giá ki th c, kĩ năng nh th c: Nh bi t, Thông hi và ểv ng sinh trong II sau khi đã võ khí, c, ướ ớđt và sinh t.ấ ậ Đánh giá qu sinh trong năm nh đi ch nh dung ộd trong năm i.ạ ớb năngề ỹ- Ki tra đánh giá kĩ năng phân tích, đánh giá, èn kỹ năng phân tích bi đ,ể ồtính toán nhi trung bình ho ng trung bình.ệ ượ thái đề ộ Tôn tr ng vi c, thêm yêu môn ọ2. Chu :ẩ ịa. Chu sinh:ẩ tập, chuẩn bị đồ dùng học tập.b. Chu giáo viên:ẩ ki tra photo n, ma tr n, đáp án thang đi m:ề ể+ Ma tr đ: (Hình th ki tra: Tự luận )Chủ đề( nội dung, chương trình) Nh bi tậ ếThông hi uể ngậ ngổCh đ: ềCác mỏkhoáng nả Nêu đc khái ượni ộsinh, ngo ạsinh. (C1)S câuốS đi mố ểT lỷ câu: ốS đi m: ểT 20%ỷ câu: ốS đi m: 2ố ểT 20%ỷ ệCh đ: 2ủ ềL khíớ ỏ(Khí quy n)ể Bi đc ượ ớp khí có nh ng ữt ng nào và rình bày đc ượđặc điểm của tầng bình lưu (C2) ng cách ụtính ng ượ ưđ tính ng ượm TP. ồChí Minh. (C4) câuố đi mố lỷ câu: ốS đi m: ểT 30%ỷ câu: ốS đi m: 3ố ểT 30%ỷ câu: 2ốS đi m: 6ố ểT 60%ỷ ệDoc24.vnCh đ: 3ủ ềL cớ ướ(Th quy n)ủ Hi đc vai ượtrò các dòng ủbi đi khí ớh các vùng đt ấven bi mà ểchúng ch quaả (C3)S câuố đi mố lỷ câu: ốS đi m: đi mố ểT 20%ỷ câu: 1ốS đi m: 3ố ểT 30%ỷ ệT ng câuổ ốT ng ốđi mểT lỉ câu: (C1,C2)ốS đi m: ểT 50%ỷ câu: (C3)ốS đi m: ểT 20%ỷ câu: (C4)ốS đi m: ểT 30%ỷ câu: ốS đi m: 10ố ểT 100%ỷ ệDoc24.vnPhòng GD&ĐT Hòn Đất KIỂM TRA HỌC KÌ II Năm học: 201 201 7Trường THCS Bình Giang Môn: Địa lí Khối: Lớp Thời gian 45 phút (không kể giao đề)H và tên: ............................................ọĐi nh xét ậĐ bàiềCâu 1: (2 đi m)ể Th nào là sinh, ngo sinh?ế ạCâu 2: (3 đi m)ể khí chia thành ng? Trình bày vị trí, đặc điểmcủa tầng đối lưu .Câu 3: (2 đi m)ể sao nói các dòng bi nh ng đn khí các vùngạ ưở ậđt ven bi mà chúng ch qua? ảCâu 4: (3 đi m)ể Cho ng li ng (mm) Thành ph Chí Minh:ả ượ ồTháng 10 11 12L nượg aư 18 14 16 35 110 160 150 145 158 140 55 25 Tính ng ng trong năm.ổ ượ Tính ng ng trong các tháng mùa (Tháng tháng 10).ổ ượ Tính ng ng trong các tháng mùa khô (Tháng 11 tháng 4).ổ ượ ưCâu Đáp án Bi uểDoc24.vnđi mể1 sinh:ỏ là nh ng đc hình thành do (quá trìnhữ ượ ựmăcma): đng, chì, ẽ ngo sinh:ỏ là nh ng đc hình thành do các quá trìnhữ ượngo (quá trình phong hoá, tích ...): than, đá vôi…ạ 1,0 đ1,0 đ2* ớp khí được chia làm tầng: Tầng đối lưu Tầng bình lưu Tầng cao- Đặc điểm của tầng đối lưu: Vị trí: từ 16 km Không khí chuyển động theo chiều thẳng đứng Là nơi sinh ra các hiện tương khí tượng như: mâymưa, sấm, chớp... Nhiệt độ giảm dần theo độ cao (cứ lên cao 100 mnhiêt độ giảm 0,6 0C) 1,0 đ0,5 đ0,5 đ0,5 đ0,5 đ3 Các dòng bi nh ng đn khí các vùng đt venể ưở ấbi mà chúng ch qua:ể ả Các dòng bi nóng: do tính ch nóng mình làm cho nhi để ộtăng lên ng tăng thêm.ượ ư Các dòng bi nh: làm cho nhi gi khôngể ướ ơđc ng gi đi.ượ ượ 1,0 đ1,0 đ4 ng ng trong năm =ổ ượ ư= 18+14+16+35+110+160+150+145+158+140+55+25 1026 mm ng ng các tháng mùa (T5T10) =ổ ượ ư110+160+150+145+158+140 863 mm ng ng các tháng mùa khô (T11 T4) =ổ ượ ư55+25+18+14+16+35 163 mm 1,0 đ1,0 đ1,0 đDoc24.vnDoc24.vnGI ÔN KÌ II NĂM 2016 2017Ớ MÔN ĐA LÍ 6Ị ỚA LÍ THUY TẾI. khoáng n:ỏ ảCâu 1: Khoáng là gì? Th nào là khoáng n, sinh ngo ạsinh ?Câu 2: tên và nêu công ng lo khoáng ảII. Khí quy n:ểCâu 1: khí chia thành ng Nêu trí, đc đi ng ng? ầCâu 2: Phân bi th ti và khí u? ậCâu 3: Nhi không khí là gì? Nêu các nhân nh ng đn thay đi ưở ổc nhi không khí?ủ ộCâu 4: Gió là gì? Nêu tên ph vi ho đng và ng các lo gió th ướ ổth ng xuyên trên Trái Đt? ườ ấCâu 5: Trên Trái Đt có đi khí chính theo vĩ đ? Trình bày gi ạvà đc đi ng đi ớIII. Th quy nủ ểCâu 1: Sông là gì? Th nào là th ng sông sông? ựCâu 2: ng sông là gì? Thu ch sông là gì? Nêu quan gi ượ ữngu cung và th ch sông?ồ ướ ủCâu 3: là gì? Có nh ng lo nào? ồCâu 4: Trình bày ng chuy đng các dòng bi trong đi ng th ướ ươ ếgi i. Nêu nh ng các dòng bi đn nhi đ, ng các ưở ượ ủvùng ti chúng.ờ ớB BÀI PẬBài 1: Tính ng trong nămượ ưBài Tính nhi TB ngày ộBài 3: Tính nhi TB nămệ ộBài Đc bi nhi ng a.ọ ượ ưDoc24.vn