Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi chọn HSG môn hóa học lớp 11 (1)

6183d471af78628af0f014bff013d225
Gửi bởi: Võ Hoàng 22 tháng 3 2018 lúc 15:13:55 | Được cập nhật: 15 tháng 5 lúc 20:56:27 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 649 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT ĐIÊN BIÊNỞTR NG THPT CHÙAƯỜ THI CH SINH GI TR NG ƯỜNĂM 2017 2018 Môn: Hóa 11ớTh gian 120 phút (không th gian phát )ờ (Đ thi có 01 trang)ềCâu I. (5 đi m).ể1. Cho các dung ch sau: NHị4 NO3 (NH4 )2 SO4 Na2 SO4 Al(NO3 )3 FeCl3 NaCl, Cu(NO3 )2 FeCl2 .N ch dùng Ba(OH)ế ỉ2 có th nh bi bao nhiêu dung ch. Trình bày cách nh bi t.ể ượ ế2. Hình bên nh có th dùng đi ch ch khí nào (trong PTN) trong các khí sau: Clẽ ố2 NH3 SO2 C2 H4 A, có th là ch nào, vi PTHH ra. ảCâu II. 5,0 đi m).ể 3. Ch ch tác ng Hấ ớ2 sinh ra propan -1-ol. Vi CTCT có th có X.ế ủCâu III. (4,0 đi m).ểCho ng Al, Fe, Cu. Hòa tan 23,4 gam ng lỗ ng dợ dung ch HNOị3đ c, nóng, thu đư 30,24 lít khí NOợ2 Cho 23,4 gam vào bình ch 850 ml dung ch Hứ ị2 SO4 1M (loãng) ,sau khi ph ng hoàn toàn, thu đư khí B. toàn lợ ng khí vào ng ch CuO dợ nungnóng, th kh lấ ng ch trong ng gi 7,2 gam so ban u. 1. Vi PTHH ra và tính thành ph ph trế theo kh lố ng ch trong G. 2. Cho dung ch ch gam mu NaNOị ố3 vào bình sau ph ng gi Hả ớ2 SO4 loãng trên, th yở ấthoát ra lít khí NO (s ph kh duy nh t). Tính giá tr nh nh là nh t. Gi thi các ph ng ra hoàn toàn. Các th tích khí ki tiêu chu n.ề ẩCâu IV (2,0 m).ểOxi hóa 0,08 mol tộ ancol nơ ch c, đư nỗ pợ tộ axit cacboxylic, anđehit,ộ nc oldư và ướ c. Ng ngư iồ chia hai ph nầ ngằ nhau. Ph nầ tộ cho tác ngụ tế iớ Na ,ư đư 0,504lít H2 (đktc). Ph nầ hai cho nả ngứ tráng cạ hoàn toàn đư 9,72 gam Ag. Tính ph trăm kh lố ng ancol oxi hoá.ịCâu (4,0 m).ểCó 2,24 lít ktc) hai anken đư chia làm ph ng nhau. Ph em cháy hoàn toànốr cho ph cháy qua dung ch ch 0,1mol Ca(OH)ồ ứ2 thu đư 7,5 gam a. Ph cho tác ngợ ụhoàn toàn nớ có xúc tác đư ancol. un nóng ancol Hỗ ớ2 SO4 140ặ 0C tộth gian đư 1,63 gam ete. Hoá hợ ng ete thu đư th tích ng th tích 0,836 gam COợ ủ2(đktc).a. Xác nh anken và tính ph trị th tích khí có trong u.ầ b. Tính hi su ete ancol. (Bi t: Al=27; Fe=56; Cu=64; O=16; Na=23; N=14; C=12; H=1; Ag=108; Br=80)ế AgNO3 /NH3 (l ng) ỏA n)ắ-----------H t-------------ếH ng ch thi HSG hóa 11 năm 2015 2016ướ ơCâu dungộ Đi mểCâu1 1. Nh bi :ậ ảTrình bày cách nh bi đúng ng ch 0,375. đi mậ ượ đ2. Đi ch khí Clề ượ2 A: MnO2 KMnO4 K2 Cr2 O7 ... B: HCl PTHH: MnO2 4HCl MnCl2 Cl2 2H2 OĐi ch khí SOề ượ2 A: Cu; Na2 SO3 ... B: H2 SO4 c; Hặ2 SO4 loãng, ... PTHH: Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 SO2 H2 đ1 đCâu2 1. đ2. CTCT là 0,5 đ3. CTCT là: CH3 CH2 CHO; CH2 =CHCHO; CH CCHO; CH2 =CHCH2 OH; CH CCH2 OH. 1,5 đCâuIII. 1. 1,0 đ0,75 đ0,752. 0,5đ0,50,5Câu4 RCH2 OH 1/2O2 RCHO H2 ORCH2 OH O2 RCOOH H2 OX RCHO (x mol), RCOOH (y mol), RCHồ2 OH 0,08 –x-y), H2 O(x+y)Ph 1ầRCH2 OH Na RCH2 ONa 1/2H2RCOOH Na RCOONa 1/2H2H2 Na NaOH 1/2H2 y/2 (0,08-x-y)/2 (x+y)/2 0,045 y=0,01Ph 2:ầTH1 RCHO là HCHO ếHCHO 4AgNO3 6NH3 6H2 (NH4 )2 CO3 4Ag 4NH4 NO3HCOOH 2AgNO3 4NH3 4H2 (NH4 )2 CO3 2Ag 2NH4 NO3 4x 2y 0,18 x=(0,18 2.0,01)/4=0,04 mol 0,5đ0,5đ0,25 H=(x+y)/0,08 62,5%TH2:RCHO không ph HCHOảRCHO 2Ag 0,09 >0,08 vô lý) 0,50,25Câu50,250,250,50,50,250,250,250,250,250,250,50,250,25