Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn thi THPT quốc gia môn Toán năm 2017 có đáp án chi tiết cực hay (đề 49)

08e73e3a98a93b25a14d36f52d051119
Gửi bởi: hoangkyanh0109 16 tháng 6 2017 lúc 15:47:48 | Được cập nhật: 22 tháng 3 lúc 1:05:31 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 474 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

049ề THI MINH THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: TOÁNTh gian làm bài: 90 phútờCâu 1: xác đnh hàm ố25224xxy là:A. =4\\;2 B. 2\\4; C. 2; 4 D. 2; 4Câu 2: Cho hàm ốy x liên trên ụ¡ và có ng bi thiên nh hình đây:ả ướKh ng đnh nào sau đây là sai ?A. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả; 1 B. Hàm đng bi trên kho ng ả1; 3 .C. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả1; D. Hàm đng bi trên kho ng ả1;1 .Câu 3: Cho hàm ố( )y x có lim 3xf x và lim 3xf x Ch nh đúng.ọ ềA. th hàm đã cho có hai ti ngang là các đng th ng ườ và 3.B. th hàm đã cho không có ti ngang.ồ ậC. th hàm đã cho có đúng ti ngang.ồ ậD. th hàm đã cho có hai ti ngang là các đng th ng ườ và 3.Câu 4: Hãy ch (ho cho đây sau khi đi nó vào ch tr ng nh sau trọ ướ ởthành nh đúng: “ệ nh hình đa di luôn ……………… đnh hình đa di yố .”A. nhỏ hơn B. lớn hơn C. lớn hơn hoặc bằng. D. bằngCâu 5: Cho hàm ố3 12 1xyx Kh ng đnh nào sau đây đúng?ẳ ịA. th hàm có ti ngang làồ ậ32y B. th hàm không có ti nồ ậC. th hàm có ti đng là 32y D. th hàm có ti đng là ứ12x Câu 6: ph ng đi qua tâm kh kh đó theo thi di là hìnhộ ộtròn có di tích ng ằ25 Tìm th tích kh đó.ể ầA. 5003 B. 5003 C. 100 D. 500Câu 7: Cho hàm ốy x có xác đnh là ị3; 3 và th nh hình i: ướ Kh ng đnh nào sau đây đúng hàm trên:ề ốA. Giá tr nh là 1, giá tr nh nh là ­1.ị ấB. Giá tr nh là ­3, giá tr nh nh là ­4.ị ấC. ng giá tr nh và giá tr nh nh là ­2ổ ấD. ng giá tr nh và giá tr nh nh là ­3.ổ ấCâu 8: Cho hàm số f có đạo hàm 2 3' 3f x Tìm số đi cực trịcủa f .A. B. C. D. 1Câu 9: nghi ph ng trìnhươ 22 31177x xx    là:A. B. C. D. 0Câu 10: Ph ng trình ươ2 8log log log 11x x có nghi là:ệA. 36 B. 24 C. 64 D. 45Câu 11: Tính giá tr bi th ứ2 310 2log log loga baaP bb    (v ớ0 1; 1a b )A. B. C. D. 2Câu 12: Tính đo hàm hàm ố2017xy .A. 1' .2017xy x B. 2017'ln 2017xy C. ' 2017 ln 2017xy D. ' 2017xyCâu 13: Tìm đi đi hàm ố4 212 32y x .A. 0CĐx B. 2CĐx C. 2CĐx D. 2CĐx Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M, là trung đi aầ ượ ủcác nh SA, SD ph ngặ ẳ( ) ch MN các nh SB, SC ượ Q, P. Đt ặSQxSB 1V làth tích kh chóp S.MNQP là th tích kh chóp S.ABCD Tìm ể112V V .A. 334x  B. 2x C. 12x D. 414x Câu 15: Cho hàm ố4 22 1y mx m có th là (Cồ ịm ). Tìm các giá tr th tham mấ ốđ (Cểm có ba đi tr cùng thành hình thoi.ể ộA. 2m ho cặ 2m B. 2m ho cặ 2m C. 2m ho cặ 2m D. Không có giá tr mị Câu 16: Bi ng th hàm ố3 20173n nyx m  nh tr hoành làm ti ngang vàậ ậtr tung làm ti đng. Khi đó giá tr là:A. B. C. D. 3Câu 17: Bi th ứ34.x (0x vi ng lu th mũ là:ế ướ ỷA. 112x B. 17x C. 512x D. 54xCâu 18: Tìm các giá tr th tham đng th ng ườ ẳ( 3d mx m th (C)ắ ịc hàm ố3 23y x đi phân bi có hoành ộ1 3, ,x th mãn ỏ2 21 315x x .A. 32m B. 3m C. 3m D. 32mCâu 19: Hàm số nào sau đây không có cực trị?A. 13xyx B. 23 1y x C. 23 2y x D. 23 2007y Câu 20: Hàm ố32173xxxf Tính0'f .A. 13 B. C. 73 D. 53Câu 21: kh chóp có di tích đáy ng ằ3 và th tích ng ằ50 Tính chi cao kh iề ốchóp đó.A. 10 B. 53 C. 103 D. 5Câu 22: Tìm xác đnh hàm ố22log 6y x .A. 6;1D B. ; 1;D  C. 6;1D D. ; 1;D  Câu 23: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ5 5log 25 logxm x có nghi mệduy nh t.ấA. 415m B. 1m C. 4115mm D. 1mCâu 24: Cho hàm ố3 21( 53f x Tìm các giá tr th tham đấ ểhàm đng bi trên ếR .A. 3m B. 3m C. 3m D. 3mCâu 25: Ch kh ng đnh đúng trong các kh ng đnh sau:ẳ ịA. Hàm ố12 2016xy e đng bi trên ế¡ .B. Hàm ố11logy x ngh ch bi trên kho ng ả(0; ) .C. log( log log 0, 0a b .D. 0, ,x ya y ¡ .Câu 26: Cho hàm ố3 23 1y mx có th là (Cồ ịm ). Tìm các giá tr th tham mấ ốđ (Cểm có hai đi tr có hoành ộ1x và 2x sao cho 31 25x x .A. 32m B. 32m C. 32m D. 43m Câu 27: Cho hàm ố2 22xyx có th là (C), là đi thu (C) sao cho ti tuy (C) Mồ ạc hai đng ti (C) hai đi A, th mãn ườ ỏ2 5AB là ng các hoành đọ ộc các đi th mãn bài toán. Tìm giá tr S.ủ ủA. B. C. D. 7Câu 28: Trong lí, phân rã các ch phóng đc bi di theo công th hàm mũậ ượ ố0ln 2( ,tλm eλT , trong đó 0m là kh ng ban đu ch phóng (ố ượ th đi mạ 0t ),( )m là kh ng ch phóng th đi ượ ểt là chu bán rã (ỳ là kho ng th gian tứ ộn kh ng ch phóng bi thành ch khácử ượ ). Khi phân tích công trình ki nộ ếtrúc các nhà khoa th ng kh ng ượ cacbon phóng 146 trong đó đã 35% soẫ ấv ng ượ 146 ban đu nó. công trình ki trúc đó có niên đi kho ng bao nhiêu năm? Choầ ảbi chu bán rã 146 là kho ng 5730 năm.ảA. 4011 (năm) B. 2865 (năm) C. 3561 (năm) D. 3725 (năm)Câu 29: dây kim lo dài 60 cm đc thành hai đo n. Đo th nh đc thành tộ ượ ượ ộhình vuông, đo th hai đc thành vòng tròn (hình i). là ng di tích aạ ượ ướ ủhình vuông và hình tròn. Giá tr nh nh ng giá tr nào trong các giá tr sau:ị ịA. 125 cm 2B. 128 cm 2C. 126 cm 2D. 127 cm 2Câu 30: lu nào sau đây tính đn đi hàm ố2 12xyx là đúng ?A. Hàm luôn luôn đng bi trên ế\\ 2¡ .B. Hàm luôn luôn ngh ch bi trên ế\\ 2¡ .C. Hàm ngh ch bi trên các kho ng (–ố –2) và (–2; ).D. Hàm đng bi trên các kho ng (–ố –2) và (–2; ).Câu 31: nghi ph ng trình ươ3)1(log)3(log22xx là:A. ]5;3(S B. 1; 5S C. 3; 5S D. 5;S Câu 32: th hàm nào sau đây có hình ng nh hình bên i:ồ ướ A. 23y x B. 33y x C. 23y x D. 33y x Câu 33: nghi nguyên không âm ph ng trình ươ1 115.2 2x x  là:A. B. C. D. 3Câu 34: Khi tăng dài nh đáy kh chóp tam giác đu lên và gi chi cao aộ ủhình chóp đó đi thì th tích kh chóp thay đi nh th nào?ầ ểA. Gi đi n.ả B. Không thay đi.ổ C. Tăng lên n.ầ D. Tăng lên n.ầCâu 35: Tìm các giá tr th tham hàm ố3 22 1y x ngh ch bi nị ếtrên đo có dài không quá 2.ộ ượA. 23m B. 23 3m C. 73m D. 23 3m Câu 36: kh lăng tr tam giác có các nh đáy ng cm, 12 cm, 13 cm và chi caoộ ượ ềc kh lăng tr ng trung bình ng các nh đáy. Khi đó th tích kh lăng tr ng:ủ ằA. 300 cm 3B. 600 cm 3C. 100 cm 3D. 780 cm 3Câu 37: Cho hình nón có bán kính đáy là a, chi cao là 3ề a. Tính di tích toàn ph hình nón.ệ ủA. 232a B. 228a C. 216a D. 236aCâu 38: Kh ph ng có di tích toàn ph ng 150 cmố ươ 2. Th tích kh ph ng đóể ươb ng:ằA. 375 38 cm 2B. 125 cm 2C. 375 38 cm 3D. 125 cm 3Câu 39: Cho kh lăng tr tam giác đu ề. ' ' 'ABC có nh đáy là ạa và kho ng cách đn tả ặph ng ẳ( ' )A BC ng ằ2a Tính th tích kh lăng tr ụ. ' ' 'ABC .A. 3216a B. 33 248a C. 33 212a D. 33 216aCâu 40: kh lăng tr có đáy là giác đu nh ng ằa nh bên lăng tr có dài cũngạ ộb ng ằa và đáy góc ộ060 Th tích kh lăng tr đó ng:ể ằA. 334a B. 394a C. 33 34a D. 334aCâu 41: Tìm giá tr nh hàm ố4 23 1y x trên đo [0; 2].ạA. B. 134 C. D. 29Câu 42: ng th nhôm kính nh đc đn đt hàng làm cá nh ng kính ng hìnhộ ườ ượ ạh ch nh không có có th tích 3,2 mộ 3; gi chi cao cá và chi ng đáyỉ ủb ng (hình i). Bi giá mét vuông kính làm thành và đáy cá là 800 nghìn đng.ể ướ ồH ng th đó thi bao nhiêu ti mua mét vuông kính làm cá theo yêu uỏ ườ ầ(coi dày kính là không đáng so kích th cá).ộ ướ A. 9,6 tri đngệ B. 10,8 tri đngệ C. 8,4 tri đngệ D. 7,2 tri đngệ ồCâu 43: Tìm tích các nghi ph ng trình ươ2log 100log 101 log4.3 9.4 13.6xxx .A. 100 B. 10 C. D. 110Câu 44: Một bình đựng nước có dạng hình nón (không có đáy), đựng đầy nước.Người ta thả vào đó một khối cầu có đường kính bằng chiều cao của bình nước vàđo được thể tích nước tràn ra ngoài là 18 (dm 3). Biết rằng khối cầu tiếp xúc với tấtcả các đường sinh của hình nón và đúng một nửa của khối cầu đã chìm trong nước(hình dưới). Tính th tích còn trong bình.ể ướ ạA. 24 (dm 3) B. 54 (dm 3) C. 6 (dm 3) D. 12 (dm 3)Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có 0, 60AB AC BAC nh bên SA vuông góc đáy vàạ ớ3SA a. Tính bán kính ngo ti hình chóp S.ABC.ủ ếA. 72aR B. 556aR C. 102aR D. 112aRCâu 46: hình tr ph ng qua tr nó ta đc thi di là hình vuông cóắ ượ ộchu vi ng 40 cm. Tìm th tích kh tr đó.ằ ụA. 500 cm 3B. 1000 cm 3C. 2503 cm 3D. 250 cm 3Câu 47: Hình tr có bán kính đáy ng ằ2 và th tích ng ằ24 Tính chi cao hình tr .ề ụA. B. C. D. 1Câu 48: ng biên thiên đây là hàm nào?ả ướ A. 22 3y x B. 3224xxy C. 22 3y x D. 22 3y x Câu 49: và là giá tr nh và giá tr nh nh hàm sọ ượ ố3sin cos sin 2y x . Khi đó giá tr bi th ứM m ng:ằA. 15827 B. C. 11227 D. 2327Câu 50: nghi ph ng trình ươ2 2log 1) log 2x x là:A. B. C. D. 1­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế ĐÁP ÁN KH SÁT KI TH (L 1) MÔN TOÁN KH 12Ề ỐCâu Đáp án Câu Đáp án1.D 26.B2.B 27.C3.D 28.C4.B 29.C5.A 30.D6.B 31.A7.D 32.C8.B 33.D9.A 34.B10.C 35.D11.B 36.A12.C 37.D13.A 38.D14.A 39.D15.B 40.B16.A 41.B17.C 42.A18.C 43.C19.A 44.C20.C 45.A21.D 46.D22.B 47.A23.C 48.B24.A 49.A25.A 50.D NG CÂU NG VÀ NG CAO ƯỚ ỤCâu 1: Tìm các giá tr th tham hàm ố3 22 1y x ngh ch bi nị ếtrên đo có dài không quá 2.ộ ượHD: Tính 2' ' 7y m + ế' 0 thì h/s đng bi trên ế¡ nên không t/m gi thi bài toánả ủ+ Xét ' 0 Khi đó ' 0y có hai nghi phân bi ệ1 2x x và h/s ngh ch bi trên đo ạ1 2;x Theo gi thi ph có ả2 12x x đây áp ng ĐL Viet tìm đc qu .ừ ượ ảCâu 2: Cho hàm ố4 22 1y mx m có th là (Cồ ịm ). Tìm các giá tr (Cấ ểm có ba đi tr cùng thành hình thoi.ể ộHD: ĐK có tr là ị0m Khi đó đi tr là ị2 20; 12 4m mA m     Ba đi tr cùng thành hình thoi ra khi và ch khi và đi ng ứnhau qua trung đi BC. đó tìm đc qu .ể ượ ảCâu 3: dây kim lo dài 60 cm đc thành hai đo n. Đo th nh đc thànhộ ượ ượ ốm hình vuông, đo th hai đc thành vòng tròn (hình bên). là ng di tíchộ ượ ệc hình vuông và hình tròn. Giá tr nh nh ng giá tr nào.ủ ịHD: Đt dài nh hình vuông là (0 15x thì di tích hình vuông là 2x di tích hình ệtròn là 260 30 2.2x x      ng di tích hình là ệ2230 2xS x    Kh sát hàm ố ta đc qu .ượ ảL ý:ư Có th ng máy tính tay do tìm GTNN hàm )f Câu 4: Cho hàm ố2 22xyx có th là (C), là đi thu (C) sao cho ti tuy (C) ạM hai đng ti (C) hai đi A, th mãn ườ ỏ2 5AB là ng các hoànhọ ổđ các đi th mãn bài toán. Tìm giá tr S.ộ ủHD ọ2 2;2aM aa   thu th h/s thì PTTT là ạ22 2( :22ad aaa   Tìm đc ượ222 162; 2; 522aA AB aaa    Tìm đc giá tr ượ là0;1; 3; Suy ra qu .ế ảCâu 5: Tìm tích các nghi ph ng trình ươ2log 100log 101 log4.3 9.4 13.6xxx .HD PT 2log 100log 101 log log log log4.3 9.4 13.6 4.9 9.4 13.6xxx x  1 log log3 24. 9. 132 3x x     + Đt ặ1 log302xt    Tìm đc ượ1 1t và 94t đó tìm đc các nghi ượ ệ1 21, 1010x x Câu 6: Trong lí, phân rã các ch phóng đc bi di theo công th hàm mũậ ượ ố0ln 2( ,tλm eλT , trong đó 0m là kh ng ban đu ch phóng (t th đi ượ ể0t ),( )m là kh ng ch phóng th đi ượ ểt là chu bán rã (t là kho ng th gian đỳ ểm kh ng ch phóng bi thành ch khác). ượ Khi phân tích côngộ ừtrình ki trúc các nhà khoaế th ng kh ng ượ cacbon phóng 146 trong đóẫ đã 3ấ 5% so ng ượ 146 ban đu nóầ công trình ki trúc đó có niên đi kho ng baoỏ ảnhiêu năm? Cho bi chu bán rã 146 là kho ng 5730 năm.ảHD: công th ứ0ln 2( ,tλm eλT và 00, 65m m ta suy ra ln 2573057301210, 65 0, 65 5730. log 0, 65 35612tte t    (năm)Câu 7: Tìm nghi nguyên không âm ph ng trình ươ1 115.2 2x x  .HD Đt ặ2 xt ph ng trình tr thành ươ ở30 2t t Xét hai tr ng ườ ợ1t và 1t ta tìm đc nghi ượ ệ0 2t x Suy ra nghi nguyên không âm là 3ố ệL ý:ư Có th ng máy tính tay ki tra xem các giá tr 0, 1, 2, 3,... có là nghi ủBPT đã cho hay không, đó suy ra đáp án. ừCâu 8: Tìm các giá tr ph ng trình ươ5 5log 25 logxm x có nghi duy nh t.ệ ấHD PT525 log 0x xm hay 25log 0xt t Xét hàm 2, 0f t BBT f(t), BBT suy ra đi ki PT có nghi duy nh là 5541log 011log54 mmmm  Câu Cho kh tam giác đu ề. ' ' 'ABC có nh đáy là và kho ng cách đn ph ngả ẳ( ' )A BC ng ằ2a. Tính th tích kh lăng tr ụ. ' ' 'ABC .HD HS hìnhự ẽĐt chi cao lăng tr là và là trung đi BC thì ta có th ứ2 32 21 2. ., ' 16a ah hd BC AM a Câu 10 ng th nhôm kính nh đc đn đt hàng làm cá nh ng kính ng ườ ượ ạhình ch nh không có có th tích 3,2 mộ 3; gi chi cao cá và chi ng ộc đáy ng (hình i). Bi giá mét vuông kính làm thành và đáy cá là 800 ướ ểnghìn đng. ng th đó thi bao nhiêu ti mua mét vuông kính làm ườ ểcá theo yêu (coi dày kính là không đáng so kích th cá).ầ ướ ểHD Theo hình ta có ẽ3, 2xyh và 221, 62 1, 6h yx ng di tích cá là ể2 21, 6, 42 12S xy xh yh xx x Đng th ra khi và ch khi ỉ1x ng di tích thi là 12 mậ 2, suy ra ti thi là 9,6 tri u.ố ệCâu 11 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M, là trung đi ượ ểc các nh SA, SD. ph ngủ )ch MN các nh SB, SC Q, P. Đt ượ ặSQxSB, 1V là th tích kh chóp S.MNQP, ốV là th tích kh chóp S.ABCD. Tìm ể112V V .HD: (HS hình) Ta có ẽ. .2S ABD BCDVV V .S MNQ NPQV V +) Vì MN//BC nên PQ//BCSP SQxSC SB