Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn thi THPT quốc gia môn Toán năm 2017 có đáp án chi tiết cực hay (đề 20)

2246a02c7d1fae1cbb819dd708f862c7
Gửi bởi: hoangkyanh0109 12 tháng 6 2017 lúc 23:15:24 | Được cập nhật: 6 giờ trước (6:27:37) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 495 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

020ề THI MINH THI THPT QU GIA NĂM 2017Ề ỐMôn: TOÁNTh gian làm bài: 90 phút ờCâu Các đng ti th hàm ườ ố123xxy là:A. Ti đng =ệ ứ32 ti ngang: y=­3 C. Ti đng =1 ti ngang ậx=­3B. Ti đng =1 ti ngang: y= ­3 D. Ti đng =­3, ti ngang ậy=1Câu 2. Hàm số4 21y 2x 34 ngh ch bi trong kho ng nào sau đây:ị ảA.; 0 B. (0; 2) C.2; D.0;Câu 3. Hàm nào sau đây đng bi trên xác đnh nó:ố ủA. 31xy x  B. 11xxy C. 32 3x xy  D. 22 3x xy Câu 4. Cho hàm ố422y x Kh ng đnh nào sau đây đúng?ẳ ịA. Hàm có trố B. Hàm có không có trố ịC. Hàm có điố D. Hàm có ti uố ểCâu 5. th trong hình bên là th hàm nào trong các hàm :ồ ướ ốA. 3324xxy B. 213 34y x C.4 22 3y x D.4 22 3y x Câu 6. Giá tr nh hàm ố24y x là Trang /11A. B.2 C. D. 4Câu 7. Hoành ti đi ti tuy song song tr hoành và th hàm sộ ố3 23 3x 2y x ng: ằA. ­1 B. C. D. 2Câu 8. giá tr nào thì hàm ố3 24 1y x đt đi A. và =­3 B. C. ­3 D. ­1Câu Với giá trị nào của thì đường thẳng (d) x+ cắt đồ thị hàm số =2x 51x (C) tại hai điểm phân biệt A, sao cho trung điểm của AB có tung độ bằng(1+m) A. -1 B. -2 C. -3 D. Không tồn tại m.Câu 10. Gọi là điểm có hoành độ dương thuộc đồ thị hàm số 22xyx thỏa mãn tổng khoảng cách từ đến hai đường tiệm cận của th làồ nhỏ nhất. đọ ộc là:ủA. M(1;­3) B. M(0; ­1) C. M(4;3) D. Đáp án khácCâu 11. Ph ng trình ươ3log (3 2) 3x có nghi là:ệ A. 113 B. 143 C. 293 D. 10Câu 12. xác đnh hàm ố23log (3 )y x là: A.D R B.(0; 3)D C. (0; )D  D. 0) (3; )D  Câu 13 Nghi ph ng trình ươ3log 2 là: A. 1 B. 2x 3 C. D. 4Câu 14 Giá tr ị33 vi ng lũy th mũ là:ế ướ A. 123 B. 133 C. 233 D. 163Câu 15 Ph ng trình ươ2 25 25log log 0x x có hai nghi ệ1 2; )x x Giá tr bi th cị ứ1 21155A x ng A. 28 B.2825 C.100 D. 1876625 Trang /11Câu 16. Đo hàm hàm ốlgy x là:A. 1'yx B. 1'ln 10yx C. ln 10'yx D. 'ln 10xyCâu 17. nghi ph ng trình ươ4 7.2 0x x là:A. 1] [8; )  B. [0; 4] C. 3] D. [3; )Câu 18 An mu mua chi máy tính xách tay tr giá 15 tri đng. có ti mua máy,ạ ềhàng tháng An ti ki và vào ngân hàng ti nh nhau theo chính sách lãi kép iạ ớlãi su 5% /năm, tháng. sau năm có 15 tri mua máy, An vàoấ ửngân hàng tháng ti là bao nhiêu?ỗ ềA 12625005 5(1 %)[(1 %) 1]12 12 (đng B. 625005 5(1 %)[(1 %).12 1]12 12 (đng ồC 6250012 (đng) 62500 (đng)ồ Câu 19 Dân nh năm 2016 là 8326550. Bi ng tăng dân hàng năm aố ủt nh là 0,9%. đn năm 2026 dân nh là bao nhiêu?ỉ ỉA. 8326550. 0,09 B. 8326550. 0,9 C. 8326550.1,09 D. 8326550.1,009Câu 20. Đt ln2 log5 thì ln100 ng:ằA 2abb B. 4a 2abb C. 4b ba D. 2a 4abb Câu 21. các ngọ ên àm 232 y xx là: A. 3343 ln3 3 xx C. B. 3343 ln3 3xx x . C. 3343 ln3 3xx C . D. 3343 ln3 3xx C .Câu 22. ế( )df x ln 4x thì ng :ằA. 4ln3x B.xx3ln4 C.xxln1 D. 214xCâu 23. Cho 31( 2f dx  35( 3f dx  Khi đó 51( )f dx có giá tr là:ịA. B. C. ­1 D. ­5Câu 24 Đt =ặ80cos2xdx Khi đó giá tr ng:ị Trang /11A. 22 B. 24 C. 24 D. Câu 25. Di tích hình ph ng gi các đng ườ2 x1y e tr hoành, đng th ng ườ ẳ=1 và đng th ng =2 là: ườ A. 21e e B. 212e e C. 21e e D. 212e e Câu 26. sinh vi rút Zika ngày th có ng là N(t), bi ượ ế1000'( )1 0, 5N tt và lúc đu đámầvi rút có ng 250.000 con. Sau 10 ngày ng vi rút (l đúng hàng đn ):ố ượ ượ ịA. 264.334 con B. 257.167 con C. 258.959 con D. 253.584 con.Câu 27. Cho là nguyên hàm hàm ốxeyx trên 0; Đt ặ23 x1x edx khi đó ta có:A. (6) (3)3F FI B. =(6) (3)F F C. =3[ (6) (3)]F F D. =3[F(3)­F(1)]Câu 28. Cho hình ph ng gi các đng ườtan 0; 0;3y x là th ểtích kh tròn xoay thành khi quay quanh Ox. Khi đó ta có:ủ A. 33V B.33V C.)33(V D.)33(V Câu 29 ph liên ph bi là ph c:ố ứA.z ­a bi B. ai C. ­a bi D. biCâu 30 Cho hai ph ứ1 22 4z i Môđun ph (ủ ứ1 2z z là :A.24 B.26 C.10 D. 34Câu 31. Biết 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình: 22x 0x Khi đó 21 2z z ngằ A. 94 B. C. 94 D. 34 Câu 32. Cho số phức thỏa mãn 2iz i Khi đó phần thực và phần ảo của là:A. Phần thực bằng và phần ảo bằng -2i B. Phần thực bằng và phần ảo bằng 2i Trang /11C. Phần thực bằng -1 và phần ảo bằng -2 D. Phần thực bằng và phần ảo bằng 2Câu 33 Cho số phức thỏa mãn 1 3i i Modun là:ủA. 3z B.5z C. 5z D. 3zCâu 34 Cho ph zth ỏ1 2z i Ch phát bi đúng: ểA. đi bi di ph là đng th ng.ộ ườ ẳB. đi bi di ph là đng Parabol. ườC. đi bi di ph là đng tròn có bán kính ng ườ ằ2 .D.T đi bi di ph là đng tròn có bán kính ng ườ ằ4 .Câu 35. nh kh đa di là nh chung bao nhiêu kh đa di nỗ A. Hai tặ B. Ba tặ C. tố D. Năm tặCâu 36. Cho lăng tr đng ABC.A’B’C’ đáy ABC là tam giác đu nh a. Đng chéo AC’ ườ ủm bên ACC’A’ đáy góc 30ặ 0. Th tích kh lăng tr ng:ể A.3a4 B.33a4 C.3a12 D.3a 312Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông B, BC=2a, SA vuông góc ặph ng đáy và ẳ2 3SA a là trung đi AC Kho ng cách gi hai đng th ng AB ườ ẳvà SM là: 313a B. 3913a C. 3913a D. 213aCâu 38 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’có cạnh AB a 2BC a 21A' a. Thể tích của khối hộp chữ nhật đó là:A. 38V a B. 383V a C. 34V a D. 316V aCâu 39 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân B, AB=a, bi SA=2a và ếSA (ABC) Tâm và bán kính ngo ti hình chóp S.ABC là:ủ ếA. là trung đi AC, R= ủa 22 B. là trung đi AC, R= ủa 2C. là trung đi SC, R=ể ủa 62 D. là trung đi SC, R= ủa Trang /11Câu 40 Khi thi lon bò hình tr các nhà thi luôn đt tiêu sao cho chi phí làm ụv lon là nh nh t. Mu th tích kh tr đó ng mà di tích toàn ph hình tr nh nh tỏ ấthì bán kính đng tròn đáy kh tr ng:ủ ườ A. 32V B.3V C. 2V D.VCâu 41. Nộ ậ1 có ng hình nón có chi cao ềb ng 40cm. Ng ta Nằ ườ ậ1 ng ắsong song đáy nó đc hình nónớ ượ ộnh Nỏ2 có th tích ng ằ18 th tích Nể1 .Tính chi ềcao hình nón Nủ2 A. cm B. 10 cm C.20 cm D. 40 cmCâu 42 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho 1; 3; 3; 1;1u v r khiđó: .u vr bằng:A. B. C. D. 4Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ) có phươngtrình: 0x z Mặt phẳng ) có véctơ pháp tuyến là:A. (1; 3; 5)nr B. (1; 2; 3)nr C. 1; 3; 5)nr D.(1; 3; 2)nrCâu 44 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ) :2 0x z và điểm (1; 2;1)M khi đó khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng( ) bằng:A. B. C. -3 D. 7Câu 45 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình tham số củađường thẳng đi qua hai điểm (1; 2;1);M(2; 3; 2)N là:A. 11 2x ty tz t   B.121x ty tz t    C. 31 2x ty tz t   D. 115x ty tz t   Câu 46. Trong không gian Oxyz cho đng th ng ườ :1 32 )1x ty Rz t    Trang /11 và ph ng (P): 2x+y­z+9 0ặ giao đi đng th ng ườ và ph ng (P) là:ặ (­5;4;3) (7;­4;1) (­5;­4;3) (­5;4;­1) Câu 47 Trong không gian tr Oxyz, tâm ộI và bán kính ầ( )S :2 22 0x z là:A. (1; 2; 3); 3I R B. 1; 2; 1); 3I R C. (1; 2; 3); 4I R D. 1; 2; 1); 9I R Câu 48. Cho (S):ặ 25)1()1()1(222zyx và ph ng (P) có ph ng trìnhặ ươ2 0x z . Kh ng đnh nào sau đây đúng:ẳ ịA. ph ng (P) và (S) không có đi chung.ặ ểB. ph ng (P) và (S) ti xúc nhau.ặ ớC. ph ng (P) (S) theo thi di có di tích ng ằ16D. ph ng (P) (S) theo thi di có di tích ng ằ8Câu 49. Trong không gian vuông góc Oxyz, cho ph ngớ ẳ P z( ,đng th ng ườ ẳ1 2: .2 3x zd  Ph ng trình đng th ng trong ph ng (P), đngươ ườ ồth và vuông góc đng th ng ườ là: A.1 15 3x z   B.1 15 3x z   C.1 15 2x z   D.1 15 3x z  Câu 50. Trong không gian Oxyz cho hình ph ng ABCD.A’B’C’D’ bi A(0;0;0) ươ ếB(1;0;0) D(0;1;0) và A’(0;0;1) .Ph ng trình ph ng (P) ch đng th ng CD’ và ươ ườ ặph ng (B B’D’D) góc nh là:ẳ A. 0x z B. 0x z C. 0x z D. 0x z ­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ế Trang /11MA TR ẬĐ thi 10 Minh thi THPT QG năm 2017ề ỳMôn: ToánPhânmôn Ch ngươ câuố ngổSốcâu lỉ ệM đứ Nh nậbi tế Thônghi uể nậd ngụth pấ nậd ngụcaoGi iảtích34câu(68%) Ch ng Iương ng ụđo hàmạ Nh ng thậ 1Tính đn đi uơ 1C trự 1Ti nệ 1GTLN GTNN 1T ng giaoươ 1T ngổ 10 20% Trang /11Ch ng IIươHàm lũy ốth a, mũ, ừlogarit Tính ch tấ 1Hàm số 1Ph ng trình và tươ ấph ng trìnhươ 1T ngổ 10 20%Ch ng IIIươNguyên hàm, tích phân và ng ngứ Nguyên Hàm 1Tích phân 1ng ng tích phânỨ 1T ngổ 16%Ch ng IVươS ph cố Khái ni và phép toánệ 2Ph ng trình haiươ ậh th cệ 1Bi di hình aể ủs ph cố 1T ngổ 12%Hìnhh cọ16câu(32%) Ch ng IươKh đa di nố Khái ni và tính ch tệ ấ1Th tích kh đa di nể 1Góc, kho ng cách 2T ngổ 8%Ch ng IIươM nón, ặtr uụ nónặ 1M trặ 1M uặ 1T ngổ 6%Ch ng IIIươPh ng pháp ươt trong ộkhông gian 1Ph ng trình tươ ặph ngẳ 1Ph ng trình đngươ ườth ngẳ 1Ph ng trình uươ 1V trí ng đi gi aị ươ ữcác đi ng: Đi m,ố ượ ếđng th ng, tườ ặph ng, uẳ 1T ngổ 18%T ngổ câuố 17 14 14 50 lỉ 34% 28% 28% 10% 100%B NG PHÂN LO CÁC CÂU THEO ĐẢ ỘPhânmôn Ch ngươ Nh bi tậ Thônghi uể nậd ngụth pấ nậd ng caoụ ngổS câuố lỉ ệGi tíchả34 câu(68%) Ch ng IươCó 11 câu 1,2,3,4 6,7,8,10 10 20%Ch ng IIươCó 11 câu 11,12,16 13,14,15,19 17,20 18 10 20%Ch ng IIIươCó 06 câu 21,23,24 22,25,28 26,27 16% Trang /11Ch ng IVươCó 06 câu 29,30 31,32,33 34 12%Hìnhh cọ16 câu(32%) Ch ng IươCó 03 câu 35 36 37,38 8%Ch ng IIươCó 04 câu 39 40,41 6%Ch ng IIIươCó 09 câu 42,43,44,47 45,46 48,49 50 18%T ngổ câuố 17 14 14 50T lỉ 34% 28% 24% 10% 100%B NG ĐÁP ÁNẢCâu Câu 11 Câu 21 Câu 31 Câu 41 CCâu Câu 12 Câu 22 Câu 32 Câu 42 CCâu Câu 13 Câu 23 Câu 33 Câu 43 DCâu Câu 14 Câu 24 Câu 34 Câu 44 BCâu Câu 15 Câu 25 Câu 35 Câu 45 BCâu Câu 16 Câu 26 Câu 36 Câu 46 ACâu Câu 17 Câu 27 Câu 37 Câu 47 BCâu Câu 18 Câu 28 Câu 38 Câu 48 CCâu Câu 19 Câu 29 Câu 39 Câu 49 BCâu 10 Câu 20 Câu 30 Câu 40 Câu 50 AH NG GI IƯỚ ẢCâu là là trung đi AB, ta có thu (d). Do đó có ng M(xọ ạM xM +m). Theo gi thi ta có: xả ếM +m 1+m suy ra: xM =1 Trang 10 /11