Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề ôn luyện kiểm tra 1 tiết môn toán lớp 12

6785b18b4fb572987cbc4ae40aee6244
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 0:31:22 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 21:33:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 481 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌĐ NG ÔN KỲ IỀ ƯƠ ỌNĂM 2018 2019ỌA. DUNG ÔN P.Ộ ẬI. GI TÍCH.Ảa. ng ng hàm.Ứ ạ Bài toán tìm giá tr nh nh nh hàm .ị ốb. Bài toán kh sát và th hàm và các bài toán liên quan.ả ố Kh sát và th hàm .ả ố Bài toán vi ph ng tình ti tuy n.ế ươ ế Bài toán ng giao.ươc. Lũy th và logarit.ừd. Hàm mũ hàm logarit.ố ốe. Ph ng trình ph ng trình mũ và logarit.ươ ươII. HÌNH C: Th tích và các kh tròn xoay.ể ốB. CÁC BÀI NG SINH ÔN P.( PH LU N) ƯỚ ẬI. GI TÍCH.ẢBài 1. Tìm giá tr nh t, giá tr nh nh (n có) hàm sị ố1.23 8y x=- trên đo ạ[]1; 0- .2.3 22 12 10y x=- trên đo ạ(]3; 3- .3.3 23 5y x=- trên đo ạ[]3; 4- .4.24 41x xyx- +=- trên đo ạ3; 52é ùê úë .5.23 41x xyx- +=- trên kho ng ả()1;+¥6.4 24 1y x= trên đo ạ31;2é ù-ê úë .7.2cos cos 3y x= -8.2 cos siny x= +9.4y x= -Bài 2. Cho hàm ố3 21 313 2y x=- (1) có th (C).ồ ị1. Kh sát bi thiên và th (C) hàm (1).ả ố2. Vi ph ng trình ti tuy th (C) bi tế ươ ếa. Ti tuy đó ti xúc (C) đi ể()0;1A .1TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019Ọb. Ti tuy đó song song ng th ng ườ 4d =-.c. Ti tuy đó vuông góc ng th ng ườ ẳ1: 0d y+ .d. Ti tuy đó có góc nh t.ế ấ3. vào th (C) bi lu theo nghi ph ng trình ươ3 22 9x m+ (mlà tham th c).ố ự4. Tìm các giá tr tham th đậ ng th ng ườ ẳ: 1md mx= th (C)ắ ịt đi phân bi t.ạ ệBài 3. Cho hàm ố()4 22 3y m= (1) có th (Cồ ịm (m là tham th c).ố ự1. Tìm giá tr (Cậ ểm tr tung đi ể()0; 3A- kh sát và thả ị(C) hàm (1) ố()()y x= khi đó.2. Bi lu theo nghi ph ng trình ươ4 24x k- .3. Vi ph ng trình ti tuy (C) đi có hoành là nghi ph ng trìnhế ươ ươ()'' 0f x=.4. Tìm giá tr hàm (1) có đi tr .ậ ịBài 4. Cho hàm ố3 12xyx- -=- (1) có th (C).ồ ị1. Kh sát bi thiên và th (C) hàm (1).ả ố2. Vi ph ng trình ti tuy th (C) bi tế ươ ếa. Ti tuy đó ti xúc (C) giao đi (C) tr Ox.ế ụb. Ti tuy đó song song ng th ng ườ ẳ: 0d x- .c. Ti tuy đó vuông góc ng th ng ườ ẳ1: 0d x+ =3. Tìm giá tr th tham ng th ng ườ ẳ: 4md mx= (C) haiắ ạđi phân bi t.ể ệ4. Tìm giá tr th tham ng th ng ườ ẳ: 2my mxD (C) haiắ ạđi phân bi A, và chúng trên cùng nhánh (C).ể ủ5. Ch ng minh ng ng th ng ườ ẳ: 2ml m=- luôn (C) hai đi phân bi tắ ệC, D. Tìm giá tr CD nh nh t.ậ ấ6. Tìm các đi trên (C) sao cho hoành và tung nó là các nguyên.ể ố7. Ch ng minh ng tích kho ng cách đi ể()()0 0;M CÎ các đế ngờti (C) là ng .ệ ố8. Tìm các đi trên (C) sao cho đi đó cách các để ng ti (C).ờ ủ9. Tìm các đi trên (C) sao cho đi đó cách các tr .ể ộ2TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019Ọ10. Ti tuy đi ể()()0 0;M CÎ các đắ ng ti (C) các đi mờ ểA, B.a. Ch ng minh ng ằ0M là trung đi đo ạAB .b. Tam giác IAB có di tích không (I là giao đi các đệ ng ti (C)).ờ ủ11. Tìm đi ể()()0 0;M CÎ sao cho tam giác IAB cân.12. Tìm đi ể()()0 0;M CÎ sao cho ti tuy (C) ạ0M các tr đắ ột các đi ,C và tam giác OCD có di tích ng 110 .Bài 5. Tính giá tr bi th sau. ứa.()31log 832 1213log log 16 log 227æ öæ ö+ç ÷ç ÷è øè øb.37 71log 36 log 14 3log 212- -c.2 23 31log 24 log 7221log 18 log 723--d.()2 2272 2log log 10log log1000log 3log 2++Bài 6. Tìm bi t. ếa.2 4log log 3logx b= -b.1 2222 1log log log3 5x b= -Bài 7. ậa. Cho 3log 15, log 10a b= Hãy tính 3log 50 theo và .b. Cho 7log 3, log 5, log 2a c= Hãy tính 140log 63 theo ,a và c.Bài 8. Tìm xác nh và tính hàm các hàm sậ ốa. ()28log 4y x= b. ()23log 6y x= +c. 134log4xyx-=+ d. ()1224y x-= -Bài 9. Gi các ph ng trình và ph ng trìnhả ươ ươ3TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019Ọa. 33.2 60x x+ ++ b. 13 2.3 4.3 279x x- ++ =c. 15 3x x+ ++ d. 23 71 12 416 0, 25.2xx x+-- -=e. 22 37 99 7x x-æ ö³ç ÷è f. 32 448x x- -+ ³g. ()()1112 2xxx--++ -Bài 10. Gi các ph ng trình và ph ng trìnhả ươ ươa. 24 16x x+ ++ b. 14 6.2 0x x+ +- =c. 53 4.3 27 0x x+ +- d. 13 0x x-- =e. ()276. 0, 7100xxx= f. ()3 0x x+ >g. 111 13 123 3x x+æ ö+ >ç ÷è øBài 11. Gi các ph ng trình và ph ng trìnhả ươ ươa. 125 10 2x x++ b. 24.3 9.2 3.6xx x- =c. 16.9 13.6 6.4 0x x- d. 23.2 45.6 9.2 0x x+ ++ =e. 27.4 9.14 2.49 0x x- f. 123 12 0xx x+ +- - C. 1m³ D. 1m>Câu Cho hàm ố212xxy có th là (C) và ng th ng d: -x .. Tìm ườ hai đi phân bi A,B sao cho đo AB có dài nh nh t.ắ ấA. m= -1 B.m=0 C. m=1 D.m= 2Câu4: ()()2 34 82log log log 4x x+ .Ph ng trình trên có bao nhiêu nghi ?ươ ệ5TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌA. nghi B. nghi C. nghi D.. Vô nghi mệCâu Kho ng ng bi hàm ố4 28 1y x=- là:A. (); 2- và ()0; B. (); 0- và ()0; C. (); 2- và ()2;+¥ D. ()2; 0- và ()2;+¥Câu Hàm ố23 32x xyx- +=- i:ạ ạA. 1x= B. 2x= C. 3x= D. 0x=Câu 7: Cho hàm ố4 2y ax bx c= có th nh hình bên. ưĐ th bên là th hàm nào sau đây:ồ ốA. 22 3y x=- B. 22y x=- +C. 22y x= D. 22 3y x= -Câu th hàm nào sau đây có ng ti ng là ườ ứ1x=A. 11xyx-=+ B. 1xyx-= C. 221xyx=+ D. 21xyx=-Câu ti th hàm ố21xyx=- làA. B. C. D. 1Câu 10 Giá tr nh hàm ố3 23y x= trên []1;1- là:A. 4- B. C. D. 2-Câu11: Tính: ()3 403 22 .2 .510 :10 0,25- -- -+- ta ượA. 10 B. -10 C. 12 D. 15Câu12 các giá tr bi th ứ()3 25log 2x- có nghĩa là:A. (0; 1) B. (1; C. (-1; 0) (2; D. (0; 2) (4; )Câu13 Cho f(x) sin2xe hàm f’(0) ng:ạ ằA. B. C. D. Câu14 nh hình bát di là: ềA.8 B. 10 C. 12 D.16Câu 15 Cho hình chóp S.ABC có SA (ABC) đáy ABC là tam giác vuông cân B. cho SA=AB=a .Tính thểtich hình chóp ?A.331aV B.361aV C.332aV D.3322aV Câu 16 kh tr ph ng qua tr ta thi di là hình ch nh ABCD có AB vàắ ượ ậCD thu hai đáy kh tr Bi AB 4a, AC 5a. Th tích kh tr là:ộ ụA. 316ap B. 38ap C. 34ap D. 312ap Câu17 Tính th tích kh lăng tr ng giác ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình thoi nh AA’ =ể ạa., góc BAD ng ằo60A.4333a B.433a C..33a D..233aCâu 18 Tìm hàm ố()4 22 3y x= có ba trự ị6TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌA. 0m³ B. 1m>- C. 1m> D. 0m>Câu 19 Giá tr nh hàm ố24y x= làA. B. C. D. 4Câu 20 :H th sau đây là hàm sồ ố244xxy giá tr nào mớ thì ph ng trình ươ02424mxx có nghi phân bi t. ệA. 40m B. 40m C.62m D. 60m42-2-22-22OCâu 21 và là giao đi ng cong ườ267xxy và ng th ng Khi đó hoành đườ ộtrung đi đo MN ng: Ch câu đúngể ọA. B. C. 27 D. 27Câu 22 Giá tr hàm ốmxxxy232 ti là Ch câu đúng.A. ọ1mB. 1m C. 1m D. 1mCâu 23 Cho hình chóp S.ABCD có nh đáy ng và nh bên đáy góc 60ề o. Tính th tíchểc hình chóp đó.ủ ềA. 362a B. 336a C. 332a D. 366aCâu 24 Cho hình chóp uề.S BCD có nh đáyạ2a góc gi bên và đáy ngữ 060. Tính th tíchểc hình chópủ.S BCD .A. a333 B. a34 33 C. 2a333 D. 34 3aCâu 25 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác nh ạa SA vuông góc ph ng đáy. iớ ọI là trung đi ủBC góc gi ữ()SBC và ()ABC ng 030 Tính th tích kh chóp ốS.ABC A. 338a B. 3624a C. 368a D. 3324aCâu 26 Ph ng trình ti tuy th ươ ị22 1xyx+=- đi có hoành ng là:ạ ằA. 4y x= B. 8y x=- C. 8y x= D. 4y x=- -Câu 27 Giá tr hàm ố33 4y x= làA. B. C. D. 1-Câu 28 :Cho (H) là kh lăng tr ng tam giác có các nh ng a. Th tích (H) ng:ố ằA. 32 B. a332 C. a334 D. 3237TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌCâu 29 Nghi ph ng trình ươ()2 2log log log 7x x+ là:A. x=-1 B. x=7 C. x=1 D. x=-7Câu30 Cho và 1, và là hai ng. Tìm nh đúng trong các nh sau: ươ ềA. aaalog xxlogy log y= B. aa1 1logx log x=C. ()a alog log log y+ D. alog log a.log x=Câu 31 nghi ph ng trình ươ24 15 133 4122x xx- +-æ ö<ç ÷è øA. S=R B.3\\2S Rì ü=í ýî C.S=Æ D. a, b, sai.ềC©u32 Hµm sè 33a bx+ cã ®¹o hµm lµ:A. y’ 33bx3 bx+ B. y’ ()2233bxa bx+ C. y’ 32 33bx bx+ D. y’ 2333bx2 bx+Câu33 c>0 và ếcxexfx)( ớRx thì giá tr nh nh f(x) là :ị ủA. )(lncf B. )(cf C.. )(cef .D.không iồ Câu34 Cho hình ph ng ươ. ' ' ' 'A BCD có nh là a. Hãy tính di tích xung quanh kh nónệ ốcó nh là tâmỉO hình vuông ủA BCD và đáy là hình tròn ti hình vuôngộ ế' ' ' 'A .A.)(422đvdta B.)(222đvdta C.)(452đvdta D.)(432đvdtaCâu 35 Thi di đi qua tr hình nón là tam giác vuông cân SAB nh huy ng ằ2a Tínhth tích kh nón ng ng.ể ươ ứA. 623aV B. 423aV C.4233aV D.1223aVCâu 36 Ti tuy th hàm ố2 11xyx+=+ đi có hoành ng hai tr tạ ượt và Di tích tam giác OAB ng:ằA. B. C. 12 D. 14Câu 37 Tìm hàm ố3 23y x= ng bi trên R?ồ ếA. 0m³ B. 0m£ C. 0m< D. 0m=Câu38 Cho hàm có th (C) 3x 4yx 2-=- Tìm thu (C) cách ti ?ề ậA. M(1;1) M(0;2) B. M(4;6) M(0;2) C.M(4;6) M(1;1) D.M(3;5) M(0;2)Câu 39 Cho ph ng trình 2lgx-lg(x-1)=lgm. Ph ng trình có 2nghi phân bi khi:ươ ươ ệA. 04mm <éê>ë B. m>4 C. Rm D.a, b, sai.ề8TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌCâu 40 Cho hàm ố4 22 3y x=- có th (ồ ). Ph ng trình ti tuy th (ươ đi iạ ạlà: A. 1y=± B. 0y= C. 2y=- D. 3y=-Câu 41 Tìm hàm ố3 23 12 2y mx x= ạ2x=A. 2m=- B. 3m=- C. 0m= D. 1m=-Câu 42 Hàm nào sau đây luôn ng bi trên ng kho ng xác nh chúngố ủA. 1yx= B. 21xyx+=- C. 221x xyx-=- D. 9y xx= +Câu 43 Ph ng trình ti tuy th hàm ươ ố()3 23 2y x= đi có hoành th mãnạ ỏ()'' 0f x= là: A. 1y x=- B. 3y x=- C. 1y x=- D. 3y x=- -Câu 44 Ph ng trình ti tuy th hàm ươ ố21xyx=- đi có tung ng là:ạ ằA. 0x y- B. 0x y+ C. 0x y- D. 0x y+ Câu45 :Cho lăng tr ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác nh a, hình chi vuông góc trên đáyụ ặtrùng trung đi B’C’.Tính th tích lăng tr bi AA’= ế2aA. 3158a (đvtt) B.6153a (đvtt) C. 4153a (đvtt) D. 3153a (đvtt)Câu 46 Cho hình lăng tr ng ABC.A’B’Cụ có đáy ABC là tam giác vuông B, ạ·=060ACB nh BC a, ng chéo ườA B¢ ph ng (ABC) góc 30ạ 0.Tính th tích kh lăng trể ụABC.A’B’C A. 332a B. 333a C. a33 D. 33 32aCâu47 Hình tr có bán kính đáy là R, tr ụROO' Cho A,B trên hai ng tròn đáy ,ầ ượ ườ)'();(OBOA, AB=2RAB .Tính góc gi AB và tr hình tr :ữ ụoA30. Bo45 oC60. oD75.Câu48 thi các thùng ng hình tr có ng ph mđã ch bi có cung tíchầ ượ ếđ nh ẵV (3cm .Hãy xác nh bán kính đáy hình tr theo ti ki li nh ?ị ấA. 3Vr B.32Vr C. 323Vr D.32VrCâu 49 Cho hình chóp tam giác có nh đáy là và nh bên đáy các góc 60ề .Tìm di tích aệ ủm (S) ngo ti hình chóp trênặ ếA.294a B. 2916a C. 234a D.231aCâu50 :Định để phương trình: 43 223 log 1)x m- có nghiệm thực phân biệt.9TR NG THPT ƯỜ PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2018-2019ỌA. 1m B.1m C.01mm D.1m10 xy1 12 0  224