Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia năm 2018 môn Vật lý (1)

7d9845b387df83c073013fd4f160c002
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 4 2018 lúc 14:54:55 | Được cập nhật: 6 tháng 4 lúc 2:12:58 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 511 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG GI CHI TI TƯỚ ẾĐ thi th THPT Nguy Th Minh Khai Hà Tĩnhề ịCâu 1: Bóng đèn pin lo có kí hi W, các pin gi ng nhau có đi tr trong không đáng ,ạ ểcó su đi ng 1,5 V. th sáng bóng đèn trên thì các pin thành ngu theoấ ồcáchA. dùng pin, hai nhánh song song nhau.ố ớB. dùng hai pin ghép ti nhau.ố ếC. pin song song nhau.ắ ớD. dùng pin ghép ti nhau. ớdm 6U =Câu 2: Trong ch đi xoay chi RLC ti p. tăng đi áp haiạ ởđ đo ch thìầ ạA. kháng gi m.ả B. đi tr tăng.ệ C. đi tr gi m.ệ D. dung kháng gi mả .12CZfCp=Câu 3: khung dây trong tr ng thì thông qua khung dây ườ không ph thu vàoụ ộA. ng tr ng.ả ườB. di tích khung dây n.ệ ẫC. đi tr khung dây n.ệ ẫD. góc vect ng và ph ng khung dây.ợ ẳCâu 4: ch đi dao ng đi hòa theo ph ng trình 4cos(4πt 0,5π) cm. Chu kỳ daoộ ươđ ng ch đi làộ A. s. B. 0,5 s. C. 2π s. D. 0,5π s.2Tpw=Câu 5: Dòng đi xoay chi trong đo ch ch có đi tr thu nệ ầA. có giá tr hi ng thu đi tr ch.ị ạB. cùng và cùng pha hi đi th hai đo ch.ầ ạC. cùng hi đi th hai đo ch và có pha ban luôn ng 0.ầ ằD. luôn ch pha 0,5π so hi đi th hai đo ch.ệ ạCâu 6: sóng truy theo tr Ox ph ng trình acos(4πt 0,02πx)(u và tính ng cm, tộ ươ ằtính ng giây). truy sóng này làằ ủA. 50 cm/s. B. 150 cm/s. C. 200 cm/s. D. 100 cm/s.20, 02 100xx cmpp ll= =; f=2Hz =>v fl=Câu 7: Kính hi vi là ng quang tr cho tể ắA. quan sát nh ng nh .ể B. quan sát nh ng xa t.ể ắC. quan sát nh ng t.ể D. quan sát nh ng nh .ể ỏCâu 8: Đi năng tiêu th đo ngệ ượ ằA. công đi n.ơ B. tĩnh đi .ệ C. vôn .ế D. ampe .ế1Câu 9: ch đi dao ng đi hòa theo ph ng trình 6cos(2πt π) cm. iộ ươ ạc ch đi làủ A. 6π cm/s. B. 12π cm/s. C. 2π cm/s. D. cm/s.axmv Aw=Câu 10: máy áp có cu vào ngu đi xoay chi thì cu th cóộ ấA. đi áp luôn nh đi áp cu p.ầ ấB. đi áp luôn đi áp cu p.ầ ấC. đi áp hi ng luôn nh đi áp hi ng cu p.ệ ấD. đi áp hi ng luôn đi áp hi ng cu p.ệ ấCâu 11: dao ng đi hòa biên và năng W. th năng trí cânộ ịb ng. Khi đi qua trí có li 2A/3 thì ng năng làằ ậA. 5/9 W. B. 4/9 W. C. 7/9 W. D. 2/9 W.2®2w4 51 1w 9xA= =Câu 12: sóng ngang truy trong môi tr ng thì ph ng dao ng các ph môiộ ườ ươ ửtr ngườA. là ph ng ngang.ươ B. là ph ng th ng ng.ươ ứC. vuông góc ph ng truy sóng.ớ ươ D. trùng ph ng truy sóng.ớ ươ ềCâu 13: vào hai đo ch RLC không phân nhánh đi áp Uặ ệ0 cos2πft. Bi đi nế ệtr thu R, (cu dây thu m), đi dung đi và Uở ệ0 không i. Thay iổ ổt dòng đi thì công su ng khiầ ằA. Cf 2L= B. 1f2 CL=p C. 1f2 CL=p D. CL= pCâu 14: Con ng có th nghe âm có sườ ượ ốA. 16 Hz. ướ B. 16 Hz 20 MHz. C. trên 20 kHz. D. 16 Hz 20 kHz.ừ ếCâu 15: ng tác tĩnh đi gi hai đi tích đi trong không khíộ ươ ểA. thu kho ng cách gi hai đi tích.ỉ ệB. ngh ch bình ph ng kho ng cách gi hai đi tích.ỉ ươ ệC. ngh ch kho ng cách gi hai đi tích.ỉ ệD. thu bình ph ng kho ng cách gi hai đi tích.ỉ ươ ệCâu 16: con lò xo ngang ng kh ng kg và lò xo kh ng khôngộ ượ ượđáng có ng 100 N/m, dao ng đi hòa. Trong quá trình dao ng chi dài lò xo bi nể ếthiên 20 cm 32 cm. năng làừ ậA. J. B. 0,18 J. C. 1,5 J. D. 0,36 J.2ax min1w=2 2mL Lk-æ öç ÷è øCâu 17: Dòng đi trong kim lo là dòng chuy có ng aệ ướ ủA. các ion âm ng chi đi tr ng.ượ ườ B. các ion ng cùng chi đi tr ng.ươ ườ2C. các prôtôn cùng chi đi tr ng.ề ườ D. các êlectron do ng chi đi tr ng.ự ượ ườCâu 18: Phát bi nào sau đây làể đúng khi nói các khúc t?ề ắA. th th ng kh ph ng cách đeo kính phân kì có thích p.ậ ườ ượ ợB. vi th có đi so bình th ng.ắ ườC. th có đi xa so bình th ng.ắ ườD. vi th th ng kh ph ng cách đeo th kính phân kì có thích p.ậ ườ ượ ợCâu 19: Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thìgóc khúc ng 30ạ 0. Chi su tuy môi tr ng này làế ườA. 3= B. 2= C. 2. D. 3. sin 45sin 30oon=Câu 20: lan truy sóng ph thu vàoố ộA. môi tr ng truy sóng.ườ B. sóng.ướC. sóng.ầ D. chu kỳ sóng.Câu 21: Dao ng con ng là dao ngộ ộA. duy trì. B. n.ắ C. ng c.ưỡ D. do.ựCâu 22: đi áp xoay chi Uặ ề0 cos100πt vào đo ch có đi tr thu =ạ ầ10 ti đi n. công su ch ng ằ12 Dung kháng ngủ ằA. 2W B. 5W C. 10 2W D. 10W2 2Ros =RCcZj+Câu 23: ng nào sau đây không thay khi sóng truy môi tr ng đàn này sangạ ượ ườ ồmôi tr ng đàn khác?ườ ồA. truy sóng.ố B. sóng.ầ ủC. sóng và sóng.ướ D. sóng và truy sóng.ướ ềCâu 24: máy phát đi xoay chi pha có ph là rôto 10 (10 namộ ựvà 10 c). Rô to quay 300 vòng/phút. Su đi ng do máy sinh ra có ngự A. Hz. B. 30 Hz. C. 300 Hz. D. 50 Hz.60npf=Câu 25: vào hai cu máy bi áp lý ng đi áp xoay chi có giá trặ ưở ịhi ng không thì đi áp hi ng hai cu th là 400 V. gi sệ ốvòng dây cu th đi so ban thì đi áp hi ng hai cu th làủ ấA. 100 V. B. 200 V. C. 600 V. D. 800 V.12 12UU NN=Câu 26: bình đi phân ch dung ch nitrat (AgNOộ ạ3 có đi tr 2,5 Ω. Anôt bìnhệ ủđi phân ng và hi đi th vào hai đi bình đi phân là 10 V. Bi có Aệ ạ3= 108 g/mol, có 1, ng Faraday 96500 C/mol. Kh ng bám vào catôt bìnhằ ượ ủđi phân sau 16 phút giây làệA. 2,14 mg. B. 4,32 mg. C. 4,32 g. D. 2,16 g.196500Am Itn=Câu 27: con lò xo nh có kh ng 500 lò xo nh có ng 50 N/m.ộ ượ ứTrong cùng môi tr ng, ng ta ng con dao ng ng các fộ ườ ườ ượ ưỡ ự1 =5cos16t N, f2 5cos9t f3 5cos1000tN, f4 5cos13t N. Ngo làm con lò xo dao ng iạ ớbiên nh nh làộ A. f1 B. f4 C. f2 D. f3 .okmw==10 rad/sCâu 28: ti hành thí nghi con lò xo treo th ng ng:ầ ượ ứL 1: Cung cho ng v0 rí cân ng thì dao ng đi hòa biênầ ớđ cm.ộL trí cách trí cân ng đo xầ ạo buông nh này dao ngồ ộđi hòa biên cm.ề ộL trí cách trí cân ng đo xầ ạo cung cho ng vồ ốo thìv dao ng đi hòa biên ngậ ằA. cm. B. 3,5 cm. C. cm. D. cm.22 223 4oovA xw= +Câu 29: Rô to máy phát đi xoay chi pha có và quay nủ ộvòng/phút. Hai ph ng máy đi có đi dung 10 μF. Đi tr trongự ởc máy không đáng th bi di bi thiên ng dòng đi hi ng qua tủ ườ ụtheo quay rô to khi quay rô to bi thiên liên nố ừ1 150 vòng/phút nế2= 1500 vòng/phút. Bi ng quay 1500 vòng/phút thì su đi ng hi ng gi haiế ữc máy phát ng ng là E. Giá tr làự ươ ịA. 400 V. B. 100 V. C. 200 V. D. 300 V.222160npI CCwfw fwæ ö= =ç ÷è ø; 211260n pI Cp fæ ö=ç ÷è vào th ta tính ượ0,1591f= sau đótính 22.60n pEpf= =99,949(V)4Câu 30: ng đi xoay chi tiêu th công su 1,5 kW và có hi su 80%. Công su cộ ơh do ng sinh ra trong 30 phút khi ng ho ng làọ ộA. 2,16.10 J. B. 4,32.10 J. C. 4,32.10 J. D. 2,16.10 J.0, 8. .chA t=Câu 31: đi áp ệ()u cos 100 V= vào hai đo ch AB đi tr R, cu dâyầ ộthu và ti p. Bi 100 Ω, ế31 10L H, F2 5-= =p đi áp hi ng hai uệ ầđi tr thu 200 V. Khi đi áp th gi hai đo ch AB có giá tr ị100 V- vàcó đang tăng thì đi áp th hai có giá tr làộ ịA. 50 B. 50 6- C. 50 D. 50 2- V50L CZ Z= W; khi uAB =100 V- thì i=6ABuR=- (A) có đang tăng, mà ớ2RoUIR= =2 2A; UoC =Io ZC =1002 (V) vòng tròn ng giác bi di uượ ễC ch pha góc ộ2pta xác nhịđ uượC =50 (V)Câu 32: ch đi dao ng đi hòa trên tr Ox biên 10 cm và gia cộ ựđ li xạ ộ1 Sau đó, đi qua các đi có li xậ ượ ộ2 x3 x4 x5 x6 x7 trong nh ng kho ngữ ảth gian ng nhau Δt 0,1 s. Bi th gian đi xờ ừ1 xế7 chu kỳ dao ng.ế ộKho ng cách nh gi hai đi nhau liên ti làả ếA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.0180306otD =; vòng tròn ng giác, xẽ ượ ừ1 chia 180 ra thành ph liên ti ng 30ầ ota xác nh kho ng cách nh gi hai đi nhau liên ti là ượ ế2A =5cm.Câu 33: Ng ta làm thí nghi sóng ng trên dây đàn AB có hai nh. iườ ợdây AB dài 1,2 m. Trên dây xu hi sóng ng 20 ng sóng. Xét các đi M, N, trên dãy cóấ ểv trí cân ng cách các kho ng là 15 cm, 19 cm và 28 cm. Biên sóng nị ượ ơbiên sóng là cm. Kho ng th gian ng nh gi hai liên ti li ngộ ằbiên là 0,004 s. Biên ng sóng làộ ụA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.120.2 1220cml= =; 15sin12M bA Apæ ö= =ç ÷è 19sin12 2bN bAA Apæ ö= =ç ÷è AM -AN =2cm 22 bAcm® =Câu 34: vào hai đo ch RLC ti đi áp xoay chi có giá tr hi ngặ ụvà không i. Bi không i, cu thu có không i, đi dung aầ ủt đi thay c. Khi đi dung Cụ ượ ệ1 và C2 thì đi áp hi ng hai đi cóệ ệ5cùng giá tr khi Cị1 thì đi áp hai đo ch tr pha góc π/6 Khi Cệ ộ2 thìđi áp hai đo ch tr pha góc 5π/12 Khi Cệ ộ0 thì đi áp hi ng haiệ ụđ đi giá tr là Uầ ạCmax 186 V, ng th khi đó đi áp hi ng hai có giáồ ầtr nh giá tr nào sau đây?ớ ịA. 200 V. B. 100 V. C. 180 V. D. 150 V.V gi véc bi di ễRL CU U= +ur uuur uuur ọ1 2, ,oj là góc ch pha gi và trong 3ệ ữtr ng ta có ườ ợ()()1 21 2sin sin sinC CoU UUj j= =- UC1 =UC2 nên()1 21 22 2j jpa a+- +; ta có ạ2opa j= =>1 22oj jj+= Khi C=Co ta cóaxC CmU U=và RLU uuurvuông góc ớU uraxsinoCmUUj=; RUos =Uocj =>UớR =89,83VCâu 35: Đi áp hai ch RLC ti (có là bi tr là Uệ ở0 cosωt. Khi R1 100Ω, thì công su ch đi Pấ ạmax 100 W. Ti tăng giá tr bi tr giá tr Rế ị2 thìcông su ch là 80 W. Khi đó Rấ ạ2 có giá tr làịA. 50 Ω. B. 120 Ω. C. 200 Ω. D. 95 Ω.2axR2MUPR==>U=100 (V);1L CR Z= 222 22 180U RPR R= =+ W=>R2 =50Ω và 200Ω ch Rọ2 =200ΩCâu 36: lò xo nh làm ng li cách đi có ng 50 N/m, cộ ượ ốđ nh, còn vào qu nh tích đi μC, kh ng 50 g. Qu có th daoị ượ ểđ ng không ma sát theo tr lò xo ngang và cách đi n. th đi ban kéo tộ ật trí lò xo dãn cm th nh th đi 0,1 thì thi đi tr ng không trongớ ườ ổth gian 0,1 s, bi đi tr ng ngang theo tr lò xo ng ra xa đi nh và có đờ ườ ướ ộl 10ớ V/m. 10 m/sấ 2,π 10 Trong quá trình dao ng thì mà qu uộ ầđ ượ nh tầ giá tr nào sau đây?ịA. 80 cm/s. B. 160 cm/s. C. 190 cm/s. D. 95 cm/s.T=0,2s, nh th đi 0,1s=T/2 trí biên âm -4cm; Thi ng đi nư ườ ệtr ng thì VTCB O’ xác nh ườ ởqElkD =0,01m=1cm, nh sau 0,1 trí biênư ị+5cm so VTCB O’, sau đó E=0, ti dao ng quanh VTCB biên A’=6cm;ớ ộax' 188, 4855592 /mv cm sw= =6Câu 37: Cho hai dao ng đi hòa cùng ph ng, cùng có ph ng trình ng ng là xộ ươ ươ ươ ứ1 =A1 cosωt cm; 2x cos t3pæ ö= +ç ÷è góc không i. Ph ng trình dao ng ng haiầ ươ ủdao ng trên là ộ()x cos cm= +j Giá tr nh Aị ủ1 A2 làA. m. B. m. C. cm. D. cm.Bi di ễ1 2A A= +ur uur uur as ng nh lý hàm sin, ta có: []1 21 2A AA AA sin sinsin 120 sin sin sin 120= b° Bi ổ[]A 2sin sin sin cossin 120 sin 120 2Aé +b ùæ öa =ç ÷ê ú° °è øë ớ180 120a +b °- .()1 2max2A 180 120A sin cm.sin 120 2°- °æ ö® =ç ÷°è Câu 38: ch đi dao ng đi hòa chu kỳ là s. th đi =1/3 th đi mộ ểban u, ch đi cách biên âm cm và chuy ng theo chi âm. th đi 2/3 s, ch tầ ấđi chi chuy ng th hai. ch đi th đi 2018,75ể ểs có giá tr nh tầ giá tr nào sau đây?ớ ịA. 22 cm/s. B. 25 cm/s. C. 50 cm/s. D. 22 cm/s.T th đi ể11t3= ch đi cách biên âm cm và có cấ ốđang tăng, th đi ể22t s3= ch đi chi th haiấ ứ(l th hai đi qua trí biên).ầ ị® hình ta ấ0, cm cmA= và ban ch tầ ấđi biên ng.ể ươ Sau 2018 ch đi quay tr biên ng,ấ ươsau 0,75 ch đi đi qua VTCB theo chi ng.ề ươmaxv 16 50, 26 cm .® =w Câu 39: ngu âm coi là ngu âm đi phát âm theo ph ng, môi tr ng không pộ ươ ườ ấth âm. ng âm đi lúc là 80 dB. tăng công su ngu âm lên 20%ụ ườ ồthì ng âm làứ ườ ạA. 80,8 dB. B. 95,0 dB. C. 62,5 dB. D. 125 dB. 2020PL 10 log 80I rL ' 80 10 log1, 80, dB.1, 2PL ' 10 logI rì= =ïpï® =íï=ïpî 7Câu 40: Ti hành thí nghi đo gia tr ng tr ng ng con n, sinh đo cế ườ ượchi dài con là 60 cm, chu kì dao ng nh nó là 1,56 0,01 s. πề 9,87 và quaỏsai π. Gia tr ng tr ng do sinh đo làm thí nghi làố ườ ượ ệA. 9,8 0,2 m/s 2. B. 9,7 0,2 m/s 2. C. 9,8 0,3 m/s 2. D. 9,7 0,3 m/s 2.Ta có 222l 2T 0, 9, 734 sgT 1, 56æ öp pæ ö= =ç ÷ç ÷è øè .22 0, 01 1g 9, 734 0, 2870 s1, 56 60T lD Dæ öæ öD =ç ÷ç ÷è øè ø. qu ả2g 9, 0, s=