Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia năm 2018 môn hóa học

48ea0c9d1ba04db2b4bd7a0a98e2e84d
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 4 2018 lúc 15:02:22 | Được cập nhật: hôm qua lúc 12:52:43 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 568 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Bµi tr¨c nghiÖm Al,FeHä vµ tªn:........................................................Câu 1: Cho Fe vào 50ml dung ch CuSOừ ị4 0,2M, khu nh cho khi dung ch màu xanh.ấ ấKh ng Fe đã tham gia ph ng là:ố ượ ứA. 5,6 gam B. 0,056 gam C. 0,56 gam. D. 0,28 gamCâu Ngâm đinh ch trong 200ml dung ch CuSOộ ị4 Sau khi ph ng thúc, đinh ra kh iả ỏdung ch, ch nh ng tẹ ướ khô, nh th kh ng đinh tăng 0,8g. ng mol/l aấ ượ ủdung ch CuSOị4 đã dùng là:A. 0,05M B. 0,0625M C. 0,5M. D. 0,625MCâu Nguyên li ch dùng xu Al trong công nghi là:ệ ượ ệA. sétấ B. Qu ng boxitặ C. Mica D. Cao lanhCâu Trong công nghi p, ng ta đi ch Al ườ ch theo ph ng pháp nàoủ ươ :A. Đi phân nóng ch Alệ ả2 O3 B. Đi phân nóng ch AlClệ ả3 C. Dùng ch kh nh CO, Hấ ư2 kh Alể ử2 O3 D. Dùng kim lo nh kh Al ra kh dung chạ ịmu iốCâu Trong quá trình đi phân Alệ2 O3 nóng ch y, ng ta thêm ít criolit (Naả ườ ộ3 AlF6 vào nh đíchằ ụchính là:A. Tăng hi su tệ B. Ch ng ăn mòn đi cố ựC. Nh Al nguyên ch t,ậ ượ D. Gi nhi nóng ch Alả ủ2 O3.Câu6 kim nào sau đây không ph iả là nhôm?ủA. Silumin B. Đuyara C. Electron D. InoxCâu 7: Dung ch mu AlClị ố3 trong ướ có giá tr pH nh th nào so 7ị :A. B. 7C. D. Tùy vào ng mu AlClượ ố3 mà pH<7 ho pH>7ặCâu Ch nào sau đây là phèn chua, ượ dùng làm trong cể ướ ?A. K2 SO4 Al2 (SO4 )3 .24H2 B. Na2 SO4 Al2 (SO4 )3 .24H2 OC. (NH4 )2 SO4 Al2 (SO4 )3 .24H2 D. Li2 SO4 Al2 (SO4 )3 .24H2 OCâu Có hi ng gì ra khi cho dung ch HCl vào dung ch NaAlOệ ượ ị2 A. Lúc có keo tr ng, sau đó tan dung ch không màu.ầ ịB. Lúc có sau đó tan ph n,ầ ầC. Xu hi keo tr ng và không hòa tanấ ịD. Lúc có sau tan dung ch có màu xanh th mầ ẫCâu 10 Ch dùng hóa ch nào trong các hóa ch đây nh bi kim lo i: Na, Mg, Al, Agỉ ướ ượ ạA. H2 O. B. Dung ch HCl loãngịC. Dung ch NaOHị D. Dung ch NHị3Câu 11 Có hi ng gì ra khi cho dung ch NaOH vào dung ch AlClệ ượ ị3 :A. Lúc có keo tr ng, sau tan tầ .B. Lúc có keo tr ng, sau tan ph nầ ầC. keo tr ng và không hòa tanạ D. Có ph ng ra nh ng không quan sát hi ngả ượ ượCâu 12 Có hi ng gì ra khi cho dung ch NHệ ượ ị3 vào dung ch AlClế ị3 :A. Lúc có keo tr ng, sau đó tan tầ ếB. Lúc có keo tr ng, sau đó tan ph n,ầ ầC. Xu hi keo tr ng không hòa tan.ấ D. Có khí thoát raọ Câu 13 Kh hoàn toàn gam FeO và Feử 2O ng Hằ (t o), thúc thí nghi thu gamế ượH 2O và 22,4 gam ch n. mol FeO có trong là:ấ A. 66,67%. B. 20% C. 26,67% D. 40%Câu 14 Tr 8,1 gam Al và 48 gam Feộ2 O3 cho ti hành ph ng nhi nhôm trong đi ki không cóồ ệkhông khí, thúc thí nghi thu gam n. Giá tr là:ế ượ ủA. 61,5 gam B. 56,1 gam. C. 65,1 gam D. 51,6 gamCâu 15: Tr 5,4 gam Al 17,4 gam Feộ ộ3 O4 ti hành ph ng nhi nhôm. Gi ch raồ ảph ng kh Feả ử3 O4 thành Fe. Hoà tan hoàn toàn ch sau ph ng ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãngthì thu 5,376 lít khí Hượ2 (đktc). Hi su ph ng nhi nhôm là:ệ ệA. 12,5% B. 60% C. 20% D. 80%.Câu16: Kh hoàn toàn 17,6 gam Fe, FeO, Feử ồ2 O3 2,24 lít CO đktc). Kh ng thuầ ượ ắđ là:ượA. 5,6 gam B. 6,72 gam C. 16,0 gam. D. Không xác nh vì thi ki n.ị ượ ệCâu 17 Chia 20 gam Al, Fe, Cu thành hai ph ng nhau. Ph cho tác ng dungỗ ớd ch HCl thu 5,6 lit khí (đktc). Ph cho vào dung ch NaOH thu 3,36 lit khí (đktc). ượ ượ Ph nầtrăm kh ng Cu có trong là:ố ượ A. 17%. B. 16% C. 71% D. 32% Câu 18: Dung ch FeClị3 có giá tr pH nh th nào so 7ư :A. 7. B. C. D. 7Câu 19 Qu ng giàu nh trong nhiên nh ng hi mư là qu ng nào trong các qu ng cho đây:ặ ướA. Hematit B. Xiđerit C. Manhetit. D. PiritCâu 20 Hòa tan hoàn toàn 12 gam Fe, Cu ng dung ch HNOỗ ị3 thúc thí nghi thuư ệđ 6,72 lít (đktc) NO và NOượ ồ2 có kh ng 12,2 gam. ượ Kh ng mu nitrat sinh ra là:ố ượ ốA. 43,0 gam. B. 34,0 gam C. 3,4 gam D. 4,3 gam Câu 21 Khi ph ng ion Fe 2+ trong môi tr ng axit lí do nào sau đây khi ườ ion MnO4 màu:ấ A. MnO4 kh Mnị 2+B. MnO4 thành ph Feạ 2+ C. MnO4 oxi hoá D. MnO4 không màu trong dung ch axitịCâu 22 Ch câu tr sai trong các câu sau đây :A. Fe tan trong dung ch CuSOị 4B. Fe tan trong dung ch FeClị C. Fe tan trong dung ch FeClị 2D. Cu tan trong dung ch FeClị 3Câu 23 Có hi ng gì ra khi cho dung ch Naệ ượ 2CO vào dung ch FeClừ 3:A. Ch khíỉ ọB. nâu C. nâu và khíế D. tr ng xanh và khí.ế ọCâu 24 Cho ít Fe vào dung ch AgNOộ ị3 dung ch thu ượ ch các ch làứ A. Fe(NO)3 và AgNO3 B. Fe(NO)3 Fe(NO3 )2 và AgNO3 C. Fe(NO)3 và Fe(NO)2 D. Fe(NO)2 và AgNO3 Câu 25 Cho dung ch FeClị2 ZnCl2 tác ng dung ch NaOH sau đó nung trong không khíđ kh ng không i, ch thu là ch nào sau đây:ế ượ ượ A. FeO, ZnO B. Fe2 O3 ZnO C. Fe2 O3 D. FeOCâu 26: kim nào sau đây không ph iả là kimợ ng?ủ ồA. ng thauồ B. ng thi cồ ếC. Contantan D. ElectronCâu 27: Cho vào ng nghi vài tinh th Kố ể2 Cr2 O7 sau đó thêm ti kho ng ml ướ tấ và đắ ểK2 Cr2 O7 tan t, thu dung ch X. Thêm vài gi dung ch KOH vào dung ch thu dung ch Y.ế ượ ượ ịMàu dung ch và là:ắ ượA. Màu da cam và màu vàng chanhỏB. Màu vàng chanh và màu da camỏC. Màu nâu và màu vàng chanhỏD. Màu vàng chanh và màu nâu đỏCâu 28: Trong các kim lo sau đây, nào có tính ch ng trong không khí và ướ do có pớmàng oxit ng ng ?ấ ệA. Fe và Al B. Fe và CrC. Al và Cr. D. Mn và AlCâu 29: Hi ng quan sát khi cho dung ch NHệ ượ ượ ị3 vào dung ch CuSOớ ị4 là :A. Xu hi màu xanh nh t, không tanấ ạB Ban xu hi màu xanh nh t, sau đó hòa tan ra dung ch có màuầ ịxanh th m.ẫC. Xu hi màu chấ ạD. A, đúng.Câu 30: Cho tác ng nhi trên 570ộ ướ oC thì ra ph là:ạ ẩA. FeO và H2 B. Fe2 O3 và H2C. Fe3 O4 và H2 D. Fe(OH)3 và H2Câu 31 Cho 7,28 gam kim lo tác ng hoàn toàn dung ch HCl, sau ph ng thu 2,912 lít khíạ ượH2 27,3ở 0C; 1,1 atm. là kim lo nào trong các kim lo cho đâyạ ướ A. Zn B. Mg C. Fe D. Al.Câu 32 Kh hoàn toàn gam FeO và Feử 2O ng Hằ (t o), thúc thí nghi thu gamế ượH 2O và 22,4 gam ch n. mol FeO có trong là:ấ A. 66,67% B. 20% C. 26,67% D. 40%Câu 33: Th lu ng khí CO đi qua ng ng gam Feổ ợ3 O4 và CuO nung nóng thu 2,32ượgam n. Toàn khí thoát ra cho th vào bình ng dung ch Ca(OH)ỗ ị2 thu gamư ượk a. Giá tr là:ế ủA. 3,22g B. 3,12 gam C. 4, D. 4,2 gamCâu34: Kh hoàn toàn 17,6 gam Fe, FeO, Feử ồ2 O3 2,24 lít CO đktc). Kh ng thuầ ượ ắđ là:ượA. 5,6 gam B. 6,72 gam C. 16,0 gam D. Không xác nh vì thi ki n.ị ượ ệCâu35 Hoà tan 25 gam CuSO4 .5H2 vào 500ml dung ch A. Đánh giá đúng pH và ngướ ượ ồđ mol/l dung ch là:ộ ịA. pH 7; [CuSO4 0,2M B. pH> 7; [CuSO4 0,01MC. pH< [CuSO4 0,2M D. pH< 7; [CuSO4 0,2MCâu36 Hoà tan hoàn toàn 10 gam mu khan FeSOỗ ố4 và Fe2 (SO4 )3 vào c. Dung ch thuướ ịđ ph ng hoàn toàn 1,58 gam KMnOượ ớ4 trong môi tr ng axit Hườ2 SO4 Thành ph kh ngư ược FeSOủ4 trong là:A. 76 B. 24 %C. 33 D. 67 %Câu 37 Hòa tan hoàn toàn 12 gam Fe, Cu ng dung ch HNOỗ ị3 thúc thí nghi thuư ệđ 6,72 lít (đktc) NO và NOượ ồ2 có kh ng 12,2 gam. ượ Kh ng mu nitrat sinh ra là:ố ượ A. 43,0 gam B. 34,0 gam C. 3,4 gam D. 4,3 gam Câu 38: Hòa tan hoàn toàn 6,4 gam Cu và 5,6 gam Fe ng dung ch HNOỗ ị3 1M, sau ph ngả ứthu thu dung ch và khí NO duy nh t. Cho ti dung ch NaOH vào dung ch thu aượ ượ ủB và dung ch C. c, đem nung trong không khí kh ng không thu mị ượ ượgam ch E. có giá tr làấ ịA. 16 gam B. 12 gam C. 24 gam D. 20 gamT NG PỔ ỢCâu39 Có các dung ch không màu: AlClị3 NaCl, MgCl2 FeSO4 ng trong các nhãn. Ch dùng thu cỉ ốth nào đây nh bi các dung ch trênử ướ ượ ?A. Dung ch NaOHị B. Dung ch AgNOị3C. Dung ch BaClị2 D. Dung ch quỳ tím.ịCâu 40 Dùng kim lo nào đây có th nh bi cạ ướ ượ dung ch nhãn: HCl, HNOị ấ3 c, NaNOặ3 ,NaCl:A. Fe B. C. Na D. AgCâu 41 Có dung ch không màu ng trong nhãn: NaCl, MgClị ấ2 AlCl3 FeCl2 Có th dùng kim lo iể ạnào đây phân bi dung ch trên (không ng thêm thu th khác):ướ ượ ửA. Na B. Al C. Fe D. AgCâu 42 Cho 100ml dung ch CuSOị ợ4 1M và Al2 (SO4 )3 1M tác ng dung ch NaOH yụ ấk đem nung kh ng không thu ch có kh ng là:ế ượ ượ ượA. 10,2 gam B. 9,8 gam C. 18,2 gam D. 8,0 gam Câu 43 Chia 20 gam Al, Fe, Cu thành hai ph ng nhau. Ph cho tác ng dungỗ ớd ch HCl thu 5,6 lit khí (đktc). Ph cho vào dung ch NaOH thu 3,36 lit khí (đktc). ượ ượ Ph nầtrăm kh ng Cu có trong là:ố ượ A. 17% B. 16% C. 71% D. 32% Câu 44: Hòa tan hoàn toàn 10,0 gam hai kim lo (đ ng tr trong dãy đi hóa) ngỗ ướ ằdung ch HCl thu 2,24 lít khí Hị ượ2 (đktc). Cô dung ch sau ph ng thu gam mu khan.ạ ượ ốGiá tr là: ủA. 1,71 gam B. 17,1 gamC. 3,42 gam D. 34,2 gamCâu 45 Hoà tan hoàn toàn 14,5g Mg, Fe, Zn ng dung ch HCl sau ph ng thu 6,72 lít khíỗ ượ(đktc). Kh ng mu clorua thu sau ph nố ượ ượ là: A. 53,8 gam B. 83,5 gam C. 38,5 gam D. 35,8 gamCâu 46: Hòa tan 9,14 gam kim Cu, Mg, Al ng ng dung ch HCl thuợ ượ ịđ 7,84 lít khí (đktc) và 2,54 gam ch và dung ch Z. Cô dung ch thu cượ ượm gam mu i, có giá tr là:ố ịA. 31,45 gam B. 33,25 gamC. 3,99 gam D. 35,58 gamCâu 47: Nung 11,2 gam Fe và 26 gam Zn ng ph ph ng choớ ượ ứtan hoàn toàn trong dung ch Hị2 SO4 loãng, toàn khí sinh ra vào dung ch CuSOộ ượ ị410% (d 1,2 gam/ml). Bi các ph ng ra hoàn toàn.ế ảTh tích thi dung ch CuSOể ị4 th khí sinh ra là:ầ ếA. 700 ml B. 800 ml C. 600 ml D. 500 ml Câu 48: Hoà tan hoàn toàn 0,52 gam kim lo ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, tư ếthúc thí nghi thu dung ch và 0,336 lít khí Hệ ượ ị2 (đktc). Cô dung ch thu cạ ượh mu sunfat khan kh ng là:ỗ ượA. 2,0 gam B. 2,4 gam C. 3,92 gam D. 1,96 gamCâu 49: Hòa tan hoàn toàn 2,81 gam Feỗ ồ2 O3 MgO, ZnO ng 300ml dung chằ ịH2 SO4 0,1M (v ). Cô th dung ch thu sau ph ng thì thu ngừ ượ ượ ượmu sunfat khan là:ốA. 3,81 gam B. 4,81 gam C. 5,21 gam D. 4,8 gam Câu 50: hai kim lo và ng tr trong dãy đi hóa và có hóa trỗ ướ ịkhông trong các ch t. Chia gam thành hai ph ng nhau:ổ ằ- Ph 1: Hòa tan hoàn toàn trong dung ch ch axit HCl và Hầ ứ2 SO4 loãng ra 3,36 lítạkhí H2 .- Ph 2: Tác ng hoàn toàn dung ch HNOầ ị3 thu lít khí NO (s ph khượ ửduy nh t).ấBi các th tích khí đo đktc. Giá tr là:ế ủA. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 4,48 lít D. 6,72 lít Câu 51: Hòa tan hoàn toàn 20 gam Mg và Feỗ ồ2 O3 ng dung ch Hằ ị2 SO4 loãngth thoát ra lít Hấ2 đktc) và thu dung ch B. Thêm dung ch NaOH dở ượ ưvào dung ch B, thúc thí nghi m, đem nung trong không khí kh iị ốl ng không thu 28 gam ch n. có giá tr là:ượ ượ ịA. 11, lít B. 22,4 lít C. 6,72 lít D. 33,6 lítCâu 52: kh hoàn toàn CuO, FeO 4,48 lít Hể ầ2 đktc). cũng kh hoànở ửtoàn đó ng CO thì ng COỗ ượ2 thu khi cho qua dung ch vôi trong oượ ướ ạra m(g) a.ế ủm có giá tr là:ịA. 10 gam B. 20 gam C. 15 gam D. 7,0 gamCâu 53 Cho lu ng CO đi qua ng ng 0,04 mol FeO và Feộ ồ2 O3 tốnóng. Sau khi thúc thí nghi ta thu ch ch t, ng 4,784 gam. Khí điế ượ ặra kh ng cho th vào dung ch Ba(OH)ỏ ị2 thì thu 9,062 gam a. kh iư ượ ốl ng FeO và Feượ2 O3 có trong là:ầ ượA. 13,04% và 86,96%B. 86,96% và 13,04%C. 31,03% và 68,97%D. 68,97% và 31,03%