Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia môn hóa học năm 2018 mã đề 009

f2e347b3e58fc226735fd6e70311188c
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 7 2018 lúc 4:15:33 | Update: 12 giờ trước (20:46:49) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 474 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT QUỲ 2ƯỜ ỢĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 04 trang)ề KỲ THI TH THPTQG NĂM 2018ỬBài thi: Khoa nhiên; Môn: Hóa cọ ọTh gian làm bài: 50 phút, không th gian phát đờ và tên thí sinh: …………………………………………….. báo danh: …………………..ọ ốCho KLNT cac nguyên H=1,O=16, C=12, N=14, P=31, S=32, Cl=35,5, Br=80, I=127, Na=23, ôK=39, Li=7, Ca=40, Mg=24, Zn=65, Cu=64, Fe=56, Ag=108, Si=28, Ba=137. Câu 1. Triolein có nhi trong th t, cho kh e. Công th triolein làề uA. C3 H5 (OCOC17 H35 )3 B. (C17 H33 COO)3 C3 H5C. C3 H5 (OCOC17 H33 )3 D. C3 H5 (OCOC15 H31 )3 Câu 2. Polime nào sau đây dùng ch th tinh cế ?A. Nh bakelitự B. Poli vinylclorua C. Poli metylmetacrylat D. Polimetacrylat Câu 3. Dung ch nào sau đây đi nh t?ị ấA. HCOOH B. HClO C. C2 H5 OH D. KCl Câu 4. ch đợ cợ ng ng rãi trong nhi ngành công nghi p: xu amoniac, clorua ấvôi, li xây ng, ... Tên làậ uA. Canxi cacbonat B. Canxi hidroxit C. Magie cacbonat D. Canxi sunfat Câu 5. ng ng nào sau đây không ph amoniac?ả uA. xu axit nitricả B. Làm nhiên li cho tên aệ ửC. xu mu amoniả D. xu phân urêả Câu 6. Xô đa đư cợ dùng trong công nghi th tinh, m, gi t,... Công th xô đa là?ệ uA. Na2 SiO3 B. NaHCO3 C. Na3 PO4 D. Na2 CO3 Câu 7. Ch nào sau đây sôi 77ấ oC, không tan trong nư cớ ?A. Etyl axetat B. Axit Butiric C. Etanol D. Axit axetic Câu 8. Polime nào sau đây có trúc ng không gian?ấ ạA. Nh aự rezol B. Amlopectin C. Cao su BuNa D. Cao su lư hóa Câu 9. Kim lo có nhi nóng ch th nh là ấA. Hg B. Os C. D. Cs Câu 10. Ch nào sau đây làm màu quỳ tím m?ấ ẩA. Glyxin B. Anilin C. Etyl amin D. Phenol Câu 11. Mu nào sau đây là diêm tiêu có trong thành ph phân dô i?A. NH4 NO3 B. NaNO3 C. AgNO3 D. Hg(NO3 )2 Câu 12. Có ba ch cấ NH2 CH2 COOH CH3 CH2 COOH, CH3 -NH-CH3 nh ra dung ch ucac ch trên ta dùng thu th nào sau đây?ợ ửA. Quỳ tím B. NaOH C. AgNO3 /NH3 D. HClCâu 13. Cho cac phat bi sau: (1) khí COể ụ2 dế vào dung chị Ba(OH)2 và NaAlO2 thu đư cợ a; (2) Cho khí clo vào dung ch NaCrOỗ ị2 và NaOH, màu xanh chuy thành màu ầvàng; (3) Cho dung ch AgNOị3 dư vào dung chị FeCl2 ch thu đỉ cợ AgCl; (4) Khi cho udung ch Kị2 Cr2 O7 vào dung ch (FeSOị4 +KHSO4 ), màu da cam chuy thành màu xanh. phat ôbi đúng làểA. B. C. D. Câu 14. tăng đi li CHể u3 COOH trong dung ch ta nị ầA. Thêm lộ ngợ NaHSO4 B. Thêm lộ ngợ HClC. Pha loãng dung ch D. Cô dung chặ Trang /4 mã 009ề Mã 009ềCâu 15. Phư ng trìnhơ đi li ng ng Hệ u3 PO4 trong dung ch là: Hị3 PO4 3H PO4 3-, khi thêm HCl vào dung chịA. cân ng trên chuy ch theo chi thu nằ B. cân ng trên chuy ch theo chi ngh chằ ịC. cân ng trên không chuy chằ D. ng POồ ộ4 3- tăng lên Câu 16. Ph ng nào sau đây Cacbon kh ?ả ửA. 3C 2KClO3 2KCl 3CO2 B. C+O2 CO2C. 4Al +3C→ Al4 C3 D. 4HNO3 CO2 4NO2 2H2 Câu 17. ch Cợ ấ5 H8 có bao nhiêu ng phân tac ng dung ch AgNOồ ị3 /NH3 cho a?ế uA. ch tấ B. ch tấ C. ch tấ D. ch tấ Câu 18. Thu th phân bi cac ch t: Glucozo, fructozo, axit fomic làô ấA. Na kim lo iạ B. Dung ch Bromị C. Dung ch AngNOị3 /NH3 D. Cu(OH)2 Câu 19. Dung ch nào sau đây làm phenolphtalein hóa ng?ị ồA. Na2 CO3 B. HCl C. AlCl3 D. NaCl Câu 20. Ti hành cac thí nghi sau:ế ệ(1) Cho kim lo Na vào dung ch Ba(HCOạ ị3 )2 .(2) Cho dung ch NHị3 vào dung ch CuClế ị2 .(3) khí COụ2 vào dung ch NaAlOớ ị2 (ho Na[Al(OH)ặ4 ]).(4) Cho dung ch AgNOị3 vào dung ch HF.ị(5) Cho dung ch Naị2 CO3 vào dung ch FeClị3 Có bao nhiêu thí nghi có thành sau ph ảngứ ?A. B. C. D. Câu 21. Thí nghi nào sau đây có tr ng xu hi n?ệ ệA. NaHSO4 BaCl2 B. NaHCO3 BaCl2 C. MgCl2 Na2 SO4 D. AgNO3 +HF Câu 22. ch t: CHợ ấ2 CH CH(CH3 )- CH3 có tên làA. 2-metyl but-3-en B. Pent-1-en C. Iso Butilen D. 3-metyl but-1-en Câu 23. Cao su Buna-N đư cợ ng monome nào sau đây?ổ ừA. Iso pren B. Buta-1,3- đienC. Buta-1,3-đien và vinylbenzen D. Buta-1,3-đien và acilonitri Câu 24. Ch có công th Cấ ứ5 H8 O2 tac ng NaOH thu đụ cợ natri metacrylat. tên Xậ ulàA. Anlyl axetat B. Etyl acrylat C. Vinyl propionat D. MetylmetacylatCâu 25. ch có công th phân trùng công th gi nh t, tac ng ượ ớaxit tac ng ki trong đi ki thích p. Trong phân X, thành ph ph trăm ượ ầkh ng cac nguyên C, H, ng 39,56%; 9,89% và 15,385%; còn là oxi. Khi ượ ượ ạcho 4,55 gam ph ng hoàn toàn ng dung ch NaOH (đun nóng) thu 3,4 ượ ượgam mu khan. công th câu phù là uA. B. C. D. Câu 26. chay hoàn toàn 9,3 gam trong khí oxi dô cho toàn bộ ph chay vào ml dung chả ị( NaOH 0,8M KOH 1,2 M). Cô dung ch sau ph ngạ thu đư cợ 62,8 gam ch khan. Gia tr ịc làuA. 400 B. 800 C. 600 D. 500 Câu 27. Oxi hóa 16 gam metanol ng oxi không khí th gian thu đằ cợ 25 ,6 gam dung chị ch aứ ch cấ Cho tac ng iụ dung ch AgNOị3 /NH3 dư thu cượ gam Ag. Gia tr làị uA. 129,6 B. 97,2 C. 162,0 D. 64,8 Câu 28. Nhúng thanh Al và thanh Fe vào dung ch CuSOị4 sau th gian thanh kim lo ra ạth dung ch còn ch Alấ ứ2 (SO4 )3 và FeSO4 mol và kh ng dung ch gi 30,0 ượ ảgam (cac ph ng ra hoàn toàn). Kh ng Cu bam vào thanh Al và Fe là:ô ượTrang /4 mã 009ềA. 57,6 gam B. 51,2 gam C. 44,8 gam D. 70,4 gam Câu 29. PVC đi ch khí (CHượ ầ4 chi 60% th tích khí u) theo chuy ểhóa và hi su giai đo nh sau:ệ ưhiÖu suÊt 15% hiÖu suÊt 95% hiÖu suÊt 90%Metan axetilen vinylclorua PVC¾¾ ¾® ¾¾ ¾® ¾¾ ¾®. Mu ng ấPVC mầ khí thiên nhiên đktc).ở Gia trị gia tr nào sau đây?u ịA. 2941 B. 9315 C. 3346 D. 5589 Câu 30. Este có ctpt C4 H6 O4 Khi th phân 11,8 gam (H=80%) trong môi tr ngu ườ axit thu đư cợ và ch uấ cơ có khả năng tham gia ph ng trang c.ả hòa tan aừ gam Cu(OH)ế2 Gia tr ịc làuA. 7,84 B. 4,90 C. 3,92 D. 9,80 Câu 31. Cho 21,6 gam kim lo vào dung ch HNOạ ị3 loãng sau ph nư ng thu đứ cợ dung ch ịch 135,2 gam mu và 4,48 lít khí Nứ ô2 O(đktc). Kim lo làạA. Fe B. Zn C. Mg D. Al Câu 32. khí 0,8 mol Hỗ ồ2 và 0,5 mol ankin X. Nung th gian xúc tac Ni thu ớđ có kh so Hượ ớ2 ng 10. qua dung ch brom sau khi ph ảng ra hoàn toàn, kh ng brom tham gia ph ng là 68,8 gam. là ượ ứA. Bu-1-in B. imetyl axetilenC. Axetilen D. PropinCâu 33. ch hai amin ti thu dãy ng ng metylamin. ch ứglyxin và lysin. chay hoàn toàn 0,4 mol (g và Y) 2,055 mol Oô u2 thu 32,22 gam Hượ2 O; 35,616 lít (đktc) COỗ ợ2 và N2 Ph trăm kh ng amin có kh ượ ôl ng phân trong là:ượ ơA. 13,04%. B. 14,42%. C. 16,05%. D. 26,76%. Câu 34. Cho 31,25 gam mu MSOô4 .nH2 vào 200 ml dung ch NaCl 1M thu dung ch X. Ti ượ ếhành đi phân dung ch ng đi tr màng ngăn ng dòng đi không ườ ổtrong th gian giây, th kh ng catot tăng gam; ng th anot thu 0,2 mol khí. ượ ượ ếth gian đi phân là 2t giây, ng th tích khí thoat ra là 18,48 lít (đktc). Gia tr là:ị uA. 6,4 B. 6,5 C. 8,0 D. 3,2 Câu 35. ancol no ch c, axit cacboxylic no ch và este (đ ra tỗ ượ ừX và Y). chay hoàn toàn gam 57,6 gam Oô ầ2 sinh ra 31,36 lít CO2 (đktc). Cho gamh vào 400 ml dung ch NaOH 1M đun nóng, thu dung ch B. Cô dung ch thu ượ ịđ 24,4 gam ch khan Tên là:ượ uA. Axit propionic B. Axit butanoic C. Axit axetic D. Axit fomic Câu 36. Hỗ ồ2 ankin X, anken (X, hơ kém nhau tộ nguyên cacbon).ử Cho 0,25 mol vào bình kín có xúc tac Ni, nung nóng. Sau th iộ gian, thu đư cợ B. chay hoàn ôtoàn B, thu đỗ cợ 0,35 mol CO2 và 6,3 gam H2 O. Công th phân và mol utrong làA. C2 H4 và 20% B. C2 H4 và 40% C. C4 H8 và 40% D. C3 H6 và 20% Câu 37. Đun nóng 0,4 mol ipeptit X, tripeptit và tetrapeptit ch ng ằl ng dung ch NaOH, thu dung ch ch 0,5 mol mu glyxin và 0,4 mol mu aượ ượ ualanin và 0,2 mol mu valin. khac chay gam trong Oô ô2 ddurr thu Oừ ượ ợ2 ,H2 và N2 trong đó ng kh ng COổ ượ u2 và là 78,28g. Gia tr nh gia tr ướ ịnào:A. 25 B. 35 C. 45 D. 40 Trang /4 mã 009ềCâu 38. Hòa tan gam Ba, BaO, Al và Alế ồ2 O3 trong thu mol Hướ ượ2 và dung ch X. Cho dung ch Hị ị2 SO4 1,5M vào dung ch X, ph ng bi di theo th ượ ịsau: Gia tr là:ị uA. 47,04 gam B. 48,96 gam C. 61,20 gam D. 59,28gamCâu 39. Feỗ ồ3 O4 FeO và Cu (trong đó nguyên oxi chi 20% theo kh ng). Cho ượm gam tac ng 500 ml dung ch HCl 2,5M (d ), thu dung ch và còn 8% gam ượ ạch không tan. Cho dung ch AgNOấ ị3 vào Y, thu khí NO (s ph kh duy nh ượ uN +5) và 202,325 gam a. Bi cac ph ng ra hoàn toàn. Gia tr là:ế uA. 50 B. 40 C. 48 D. 32 Câu 40. Hòa tan 9,52 gam pỗ Feồx Oy và FeS2 trong 48,51 gam dung ch HNOị3 ph ng ứxong thu đư cợ 1,568 lít NO2 (s ph kh duy nh đktc) và dung ch B.ả Dung ch ph ngị 200ml dung ch NaOH 2M, đem nung trong không khí kh lừ ngợ không thu đổ cợ 9,76 gam ch n. Công th oxit và ng HNOấ u3 ban là?ầA. Fe3 O4 và 60% B. Fe2 O3 và 48,5% C. FeO và 48,5% D. FeO và 55,6%-------H -----ếTrang /4 mã 009ề