Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề luyện thi THPT Quốc gia môn hóa học năm 2018 (6)

9e507bf9581b405187b0e6481ef408cc
Gửi bởi: Võ Hoàng 23 tháng 7 2018 lúc 0:23:18 | Được cập nhật: 3 tháng 4 lúc 22:58:17 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 557 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT NGUY HUƯỜ KI TRA TI NĂM 2017-Ề Ọ2018 MÔN: HÓA 12- BÀI 4Ọ (Đ có trang )ề Th gian: (45ờ phút, không th gian phát )ể ềH tên thí sinh:.................................................. p:12a…..ọ Mã thi 136ềCho bi kế lố ng nguyên (theo u) các nguyên tử 1; Li 7; 12; 14; 16; Na 23; Mg 24; Al 27; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40, Ba=137, Cr=52, Mn=55, Zn=65, Cu=6401. 07. 13. 19. 25. ~02. 08. 14. 20. 26. ~03. 09. 15. 21. 27. ~04. 10. 16. 22. 28. ~05. 11. 17. 23. 29. ~06. 12. 18. 24. 30. ~Câu 1: Ch nào sau đây có tính ng tính?ấ ưỡA. Cr(OH)3 B. CrO3 C. Fe2 O3 D. Fe(OH)3Câu 2: Hòa tan hoàn toàn 4,2 gam Fe và 2,4 gam Cu trong 500 ml dung chỗ pỗ ợHNO3 0,15 và HCl 0,6 M, thu khí NO (khí duy nh t) và dung ch X. Cho vào dungượ chịAgNO3 thu gam ch n. Bi các ph ng ra hoàn toàn, NO là ph mư ượ khửduy nh Nấ +5 trong các ph ng. Giá tr làả ủA. 45,075 gam B. 56,475 gam C. 47,342 gam D. 51,15 gamCâu 3: Chia Fe, Feỗ ồ3 O4 Fe(OH)3 và FeCO3 thành hai ph ng nhau. Hoà tan ph nầ ầm trong dung ch HCl thu 1,568 lít (đktc) khí có kh so Hộ ượ ớ2 ng 10 vàằdung ch ch gam mu i. Hoà tan hoàn toàn ph hai trong dung ch ch 0,57 mol HNOị ứ3 raạ41,7 gam mu (không có mu amoni) và 2,016 lít (đktc) hai khí (trong đó cóỗ ồkhí NO). Giá tr làị ủA. 25,385 B. 26,258 C. 31,475 D. 24,635Câu 4: Công th hóa kali đicromat làứ ủA. Cr2 O3 B. K2 CrO4 C. K2 Cr2 O7 D. Cr2 (SO4 )3 .Câu 5: Cho Fe(NOỗ ồ3 )2 và ZnO vào dung ch Hị2 SO4 loãng (d thu dung ch Y.ư ượ ịCho dung ch NaOH loãng (d vào thu a:ị ượ ủA. Fe(OH)3 và Zn(OH)2 B. Fe(OH)3C. Fe(OH)2 và Zn(OH)2 D. Fe(OH)2Câu 6: luy 800 gang có hàm ng 95%, dùng qu ng manhetit ch aể ượ ượ ứ80% Fe3 O4 (còn là ch không ch t). Bi ng quá trình xu là 90%. Giá trạ ịc là:ủA. 1457,67 nấ B. 1325,16 nấ C. 816,30 nấ D. 3826,39 nấCâu 7: Hoà tan 2,24 gam Fe ng dung chị H2 SO4 nóng, thì thu lit khí SOặ ượ2 (s ph mả ẩkh duy nh t, đktc). Giá tr làử ủA. 0, 896 lit. B. 2,24 lit. C. 1,344 lit. D. 0, 448 lit.Câu 8: Trong công nghi p, ng ta có th dùng thùng ng nhôm ho ng axit nào sau đây?ệ ườ ựA. HNO3 loãng; HCl B. H2 SO4 c, nóng; HNOặ3 loãng.C. HCl; H2 SO4 loãng. D. HNO3 c, ngu i;Hặ ộ2 SO4 c, ngu i.ặ ộCâu 9: Qu ng giàu nh trong nhiênặ làA. Manhetit Fe3 O4 B. Pirit FeS2 C. Xiđerit FeCO3 D. Hematit Feỏ2 O3Câu 10: Nhi phân Fe(OH)ệ3 nhi cao kh ng không i, thu ch làở ượ ượ ắA. FeO B. Fe(OH)2 C. Fe2 O3 D. Fe3 O4Câu 11: Kh ng nhôm dùng thu 20,8 gam crom Crố ượ ượ ư2 O3 ng ph ng nhi tằ ệnhôm (gi hi su ph ng là 100%) làả ứA. 16,2 gam. B. 24,3 gam. C. 10,8 gam D. 13,5 gamCâu 12: Trong các kim lo sau đây, nào ng trong môi tr ng không khí và cố ườ ướnh có màng oxit ?ờ ệA. Cu và Al B. Al và Cr C. Fe và Al D. Fe và Cr Trang Mã thi 136ềCâu 13: Xét ph ng trình ph ng: ươ ứ+ +¾¾® ¾¾®X Y3 2Fe FeCl FeCl Hai ch X, là:ấ ượA. HCl, Cu B. Cl2 Fe C. HCl, Cl2 D. Cl2 NaClCâu 14: Cho gam Cr tác ng hoàn toàn dung chị HCl thu 6,72 lit khí Hư ượ2 (đktc). Giá trịc làủA. 7,8 gam B. 15,6 gam C. 10,4 gam D. 5,2 gam.Câu 15: Thí nghi nào sau đây ra mu (II)?ệ ắA. Đun nóng Fe và Sỗ B. dây trong bình khí clo.ố ắC. Cho vào dung ch HNOắ ị3 loãng, dư D. Cho FeO tác ng dung ch HNOụ ị3 ặnóngCâu 16: Nh dung ch HCl vào dung ch Kỏ ị2 CrO4 thì màu dung ch chuy tủ ưA. màu vàng sang màu da cam. B. Màu vàng sang màu xanh.C. màu da cam sang màu vàng. D. không màu sang màu vàng.Câu 17: Quá trình xu gang trong lò cao, ra ch kh CO ng ta ng nguyên li là?ả ườ ệA. ch ch yấ B. than mỡ C. than cố D. than mu iộCâu 18: Cho Fe3 O4 tác ng dung ch HCl thu dung ch ch mu làụ ượ ốA. FeCl2 B. FeCl C. FeCl3 D. FeCl2 và FeCl3Câu 19: Ngâm đinh tắ trong 100 ml dung ch CuSO4 ,5 Ph ng hoàn toàn th kh ngấ ượđinh thay nh th nào?ắ ếA. tăng 1,6 gam. B. tăng 1,2 gam. C. gi 1,2 gam.ả D. Gi 1,6 gam.ảCâu 20: oxi hoá tr ng Crom làố ủA. +2, +3, +6. B. +1, +2,+3, +4, +6. C. +2; +4, +6. D. +3, +4, +6.Câu 21: là ch ch àu tr ng xanh không tan trong và chuơ ướ sang màu nâ uđỏ khi trong không khí. làểA. Fe(OH)3 B. Fe2 (SO4 )3 C. Fe2 O3 D. Fe(OH)2Câu 22: Cho 25,34 gam các oxit kim lo FeO, Feỗ ạ3 O4 MgO, Fe2 O3 tác ng đụ ủv 100 ml dung ch Hớ ị2 SO4 2M. thúc ph ng, kh ng mu có trong dung ch làế ượ ịA. 33,34 gam B. 39,2 gam C. 41,34 gam D. 44,2 gam .Câu 23: Ph ng trình hóa nào sau đây không đúng?ươ ọA. 4Cr 3O2 ot¾¾® 2Cr2 O3 B. Fe+ Sot¾¾® FeSC. 2Fe 3H2 SO4(loãng) Fe2 (SO4 )3 3H2 D. 2Fe 3Cl2 ot¾¾® 2FeCl3 .Câu 24: Cho ng ch t: Fe, Cr, FeO, Fe(OH)ư ấ2 Fe(OH)3 Fe3 O4 Fe2 O3 ph ng HNOầ ượ ớ3 c,ặnóng, ph ng thu lo ph ng oxi hoá kh làư ửA. 5. B. 7. C. 6. D. 4.Câu 25: Tính ch lý nào đây không ph t?ấ ướ ắA. đi và nhi tẫ B. Kim lo ng, nhi nóng ch cao.ạ ảC. Có tính nhi tễ D. Là kim lo ng nh t, có thạ th tinh.ắ ượ ủCâu 26: Tính th tích clo (đktc) tác ng 2,8 gam Fe?ể ớA. 2,24 lit B. 1,12 lit C. 4,48 lit D. 1,68 litCâu 27: Ch nào là oxit axit trong các oxit sau?ấ ốA. FeO B. Cr2 O3 C. Fe2 O3 D. CrO3Câu 28: Cho dung ch ch 0,1 mol FeClị ứ2 0,2 mol FeSO4 Th tích dung ch KMnOể ị4 0,8M trongH2 SO4 loãng oxi hóa các ch trong là :ư ấA. 0,15 lít. B. 0,125 lít. C. 0,3 lít. D. 0,75 lít.Câu 29: Nguyên Cr có 24, hình Cr làử ủA. [Ar]3d 64s 2. B. [Ar] 3d 54s 1. C. [Ar] 3d 74s 1. D. [Ar]3d 44s 2.Câu 30: Cho các phát bi sau:ể(1) Gang là kim và cacbon trong đó cacbon chi 2-5% kh ng.ợ ượ(2) Tính ch hóa tr ng ch (II) là tính khấ .(3) Trong cùng đi ki n, có tính kh nh crom.ề ơ(4) Trong trái t, là kim lo chi th 2, ng sau nhôm.ỏ Trang Mã thi 136ề(5) CrO3 là oxit ng tính, tác ng dung ch axit và ki cưỡ ặS phát bi đúng làố ểA. B. C. D. Trang Mã thi 136ề