Đề KSCL Toán thi tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường Yên Định 2 – Thanh Hóa
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 13 tháng 4 2021 lúc 13:37:16 | Được cập nhật: 18 tháng 4 lúc 9:57:02 | IP: 10.1.29.116 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 591 | Lượt Download: 3 | File size: 0.202651 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Nguyễn Quán Nho năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Toán 12 trường THPT Trần Quốc Tuấn năm 2021-2022
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 219
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 224
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 222
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 220
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 223
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 218
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 221
- Đề KSCL thi TNTHPT môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022 MÃ ĐỀ 217
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Trang
1/5
- Mã đề
127
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT YÊN ĐỊNH 2
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN
Ngày thi 28/3/2021
ĐỀ CHÍNH THỨC
( Đề thi gồm 05 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
127
Câu 1.
Cho mặt cầu có diện tích bằng
2
8
3
a
. Bán kính mặt cầu bằng
A.
2
3
a
.
B.
6
3
a
.
C.
3
3
a
.
D.
6
2
a
.
Câu 2.
Tính tích phân
1
0
d
3 2
x
I
x
A.
1
ln 3
2
.
B.
ln 3
.
C.
1
ln 3
2
.
D.
1
log 3
2
.
Câu 3.
Giả sử
9
0
d
37
f x
x
và
0
9
d
16
g x
x
. Khi đó,
9
0
2
3 ( ) d
I
f x
g x
x
bằng
A.
122
I
.
B.
26
I
.
C.
58
I
.
D.
143
I
.
Câu 4.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng
1
:
1 4
6 6
x t
d
y
t
z
t
và đường thẳng
2
1
2
:
2
1
5
x
y
z
d
. Viết phương trình đường thẳng đi qua
1; 1; 2
A
, đồng thời vuông góc với cả hai đường
thẳng
1
d và
2
d .
A.
1
1
2
14
17
9
x
y
z
.
B.
1
1
2
14
7
7
x
y
z
.
C.
1
1
2
14
17
9
x
y
z
.
D.
1
1
2
1
2
3
x
y
z
.
Câu 5.
Họ nguyên hàm của hàm số
2
sin
f x
x
x
là
A.
2
cos
x
x
C
.
B.
2
1
cos
2
x
x C
.
C.
2
2 cos
x
x
C
.
D.
2
cos
x
x
C
.
Câu 6.
Cho hình trụ có chiều cao bằng
2a
, bán kính đáy bằng
a
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
A.
2
4 a
.
B.
2
2a .
C.
2
2 a
.
D.
2
a
.
Câu 7.
Số phức liên hợp của số phức
1 2
z
i
là
A.
1 2i
.
B.
1 2i
.
C.
1 2i
.
D.
2 i
.
Câu 8.
Tìm nghiệm của phương trình
2
log
5
4
x
.
A.
11
x
.
B.
3
x
.
C.
13
x
.
D.
21
x
.
Câu 9.
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
: 2
3
1 0
P
x
y
z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1
2; 1; 3
n
.
B.
1
2; 1; 1
n
.
C.
1
1; 3; 1
n
.
D.
1
2; 1; 3
n
.
Câu 10.
Cho hàm số
y
f x
có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số là
A.
2
y
.
B.
1
y .
C.
5
y .
D.
0
y .
Trang
2/5
- Mã đề
127
Câu 11.
Thể tích của khối nón có chiều cao bằng 4 và đường sinh bằng
5
bằng
A.
48
.
B.
12
.
C.
36
.
D.
16
.
Câu 12.
Cho số phức z thỏa mãn
2
z
. Tập hợp điểm biểu diễn số phức
1
2
w
i z
i
là một đường tròn.
Tìm bán kính của đường tròn đó
A.
8
.
B.
2 .
C.
2 2
.
D.
4 .
Câu 13.
Cho số thực
a
dương, khác 1. Tìm giá trị của
log
8
a a
P
a
A.
2
.
B.
4 .
C.
8
.
D.
2 .
Câu 14.
Đồ thị hàm số
2
3
1
x
y
x
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
A.
1
x
và
2
y
.
B.
1
x
và
3
y .
C.
1
x
và
2
y
.
D.
2
x
và
1
y .
Câu 15.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
2; 0;0
M
,
0;1;0
N
và
0; 0; 2
P
. Mặt phẳng
MNP
có phương trình là
A.
0
2
1
2
x
y
z
.
B.
1
2
1
2
x
y
z
.
C.
1
2
1
2
x
y
z
.
D.
1
2
1
2
x
y
z
.
Câu 16.
Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log 9a
bằng
A.
3
2 log a .
B.
3
9 log a
.
C.
3
2 log a
.
D.
3
2 log a
.
Câu 17.
Trong không gian
,
Oxyz cho điểm
1; 2;3
A
. Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng
Oyz
là điểm
.
M
Tọa độ của điểm M là
A.
1; 0;3
M
.
B.
1; 2;0
M
.
C.
0; 2;3
M
.
D.
1;0; 0
M
.
Câu 18.
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
4
2
2
3
y
x
x
.
B.
4
2
2
3
y
x
x
.
C.
4
2
3
y
x
x
.
D.
4
2
2
3
y
x
x
.
Câu 19.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
2
3
y
x
x
x
và đồ thị hàm số
2
2
y
x
x
.
A.
13
.
B.
37
12
.
C.
81
12
.
D.
77
25
.
Câu 20.
Tập xác định của hàm số
2
2
3
2
y
x
x
là
A.
\ 1; 2
.
B.
;1
2;
.
C.
1; 2
.
D.
;1
2;
.
Câu 21.
Đường thẳng
4
1
y
x
và đồ thị hàm số
3
2
3
1
y
x
x
có bao nhiêu điểm chung?
A.
0
.
B.
2 .
C.
1.
D.
3
.
Câu 22.
Một người gửi tiết kiệm
50
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7 % một năm. Biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu và lãi suất không đổi trong các năm gửi. Sau
5
năm mới rút lãi thì người đó thu được số tiền lãi gần với số nào nhất?
A.
70,128 triệu.
B.
53,5
triệu.
C.
20,128 triệu.
D.
50, 7 triệu.
Câu 23.
Trong không gian Oxyz , mặt cầu
2
2
2
:
2
4
2
3
0
S
x
y
z
x
y
z
có bán kính bằng
A.
3
R
.
B.
3 3
R
.
C.
9
R
.
D.
3
R
.
Câu 24.
Một hộp có 3 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Số cách lấy ra hai viên bi, trong đó có 1 viên bi đỏ và 1 viên
bi xanh bằng
A.
81.
B.
7
.
C.
12
.
D.
64
.
Câu 25.
Cho hình lập phương có thể tích bằng
3
64a . Thể tích của khối cầu nội tiếp hình lập phương đó bằng
A.
3
64
3
a
V
.
B.
3
32
3
a
V
.
C.
3
8
3
a
V
.
D.
3
16
3
a
V
.
O
x
y
4
3
1
1
Trang
3/5
- Mã đề
127
Câu 26.
Một hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 và có chiều cao bằng
4.
Tính thể tích khối chóp
đó.
A.
2 3 .
B.
2
.
C.
4
.
D.
4 3
3
.
Câu 27.
Cho hàm số
y
f x
có bản biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
0
f x
là
A.
0
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 28.
Cho hai số phức
1
2 3
z
i
,
2
4 5
z
i
. Tính
1
2
z
z
z
.
A.
2 2
z
i
.
B.
2 2
z
i
.
C.
2 2
z
i
.
D.
2 2
z
i
.
Câu 29.
Xét hàm số
1
2
1
x
y
x
trên
0;1
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0;1
max
0
y .
B.
0;1
1
min
2
y
.
C.
0;1
1
min
2
y
.
D.
0;1
max
1
y .
Câu 30.
Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm
1; 2;3
A
và có vectơ chỉ phương
2; 1; 2
u
có phương trình là
A.
1
2
3
2
1
2
x
y
z
.
B.
1
2
3
2
1
2
x
y
z
.
C.
1
2
3
2
1
2
x
y
z
.
D.
1
2
3
2
1
2
x
y
z
.
Câu 31.
Cho hàm số
y
f x
có đạo hàm là
2
1
1
f
x
x x
x
. Hàm số
y
f x
có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
3
.
B.
1.
C.
2 .
D.
0
.
Câu 32.
Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật
ABCD
, có
AB
và
CD
thuộc hai đáy của hình trụ,
4
AB
a
,
5
AC
a
. Tính thể tích khối trụ.
A.
3
12
V
a
.
B.
3
4
V
a
.
C.
3
8
V
a
.
D.
3
16
V
a
.
Câu 33.
Bất phương trình
1
1
2
2
log
2
3
log
5 2
x
x
có tập nghiệm là
;
a b
. Tính giá trị của
S
a b
.
A.
7
2
S
.
B.
9
2
S
.
C.
11
2
S
.
D.
13
2
S
.
Câu 34.
Điểm M trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức z .
Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
4i
.
B.
Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng
3
.
C.
Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng
3i
.
D.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng 4 .
Câu 35.
Khối lập phương có cạnh bằng 2 có thể tích là
A.
4
.
B.
8
3
.
C.
6
.
D.
8
.
Câu 36.
Cho đồ thị hàm số
y
f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
O
x
y
M
3
4
Trang
4/5
- Mã đề
127
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm số đồng biến trên khoảng
0;3
.
B.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
.
C.
Hàm số đồng biến trên khoảng
;3
.
D.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
3;6
.
Câu 37.
Số nghiệm của phương trình
2
2
1
x
x
là
A.
3
.
B.
1.
C.
2 .
D.
0
.
Câu 38.
Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng tổng quát là
3
2
n
u
n
. Tìm công sai
d
của cấp số cộng.
A.
3
d
.
B.
2
d
.
C.
2
d
.
D.
3
d
.
Câu 39.
Cho số phức z thỏa mãn:
1 2
.
15
z
i
z i
i
. Tìm modun của số phức z ?
A.
2 3
z
.
B.
4
z
.
C.
2 5
z
.
D.
5
z
.
Câu 40.
Cho hai số thực dương
,
x y
thỏa mãn
ln
ln
ln 5
2
2
.5
2
x y
x y
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
(
1) ln
(
1) ln
P
x
x
y
y
.
A.
max
ln 2
P
B.
max
10
P
.
C.
max
0
P
.
D.
max
1
P
.
Câu 41.
Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại
A
và
B
và có AB
BC
a
,
2
AD
a
, có
SA vuông góc với đáy và SA
a
. Gọi
M
,
N lần lượt là trung điểm của SB và CD . Tính cosin
của góc giữa
MN và
SAC .
A.
55
10
.
B.
3 5
10
.
C.
2
5
.
D.
1
5
.
Câu 42.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2020; 2021
m
sao cho hàm số
3
18
x
y
x m
nghịch biến
trên khoảng
; 3
?
A.
2024
.
B.
2023
.
C.
2025
.
D.
2026
.
Câu 43.
Cho hàm số
y
f x
liên tục trên và thỏa mãn
3
f
x
f x
x
với mọi x . Tính
2
0
I
f x dx
.
A.
14
5
I
.
B.
5
4
I
.
C.
5
4
I
.
D.
14
5
I
.
Câu 44.
Các mặt của một con súc sắc được đánh số từ
1
đến 6 . Người ta gieo con súc sắc 3 lần liên tiếp và
nhân các con số nhận được trong mỗi lần gieo với nhau. Tính xác suất để tích thu được là một số chia hết cho
6 .
A.
133
216
.
B.
11
18
.
C.
137
216
.
D.
67
108
.
Câu 45.
Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
có mặt đáy ABC là tam giác đều cạnh
2
AB
a
. Hình chiếu vuông góc
của
A
lên mặt phẳng
ABC trùng với trung điểm
H
của
AB
. Biết góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính theo
a
khoảng cách h từ điểm
B
đến mặt phẳng
ACC A
.
A.
51.
17
a
h
.
B.
2 51.
.
17
a
h
C.
39.
.
13
a
h
D.
2 15.
.
5
a
h
Câu 46.
Cho hàm số
f
x
liên tục trên
và có đồ thị
'
f
x
như hình vẽ bên.
O
x
y
2
7
Trang
5/5
- Mã đề
127
Bất phương trình
5
log
2
4
f x
m
f x
m
đúng với mọi
1; 4
x
khi và chỉ khi
A.
3
4
m
f
.
B.
3
1
m
f
.
C.
4
1
m
f
.
D.
4
1
m
f
.
Câu 47.
Cho hàm số
(2
)
y
f
x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
2
(
2)
h x
f x
có bao nhiêu điểm cực trị ?
A.
7 .
B.
3 .
C.
9 .
D.
5 .
Câu 48.
Cho hàm số
f x nhận giá trị dương và có đạo hàm cấp một không âm trên
0;
đồng thời thỏa
mãn:
3
2
3
3
1
ln 1
0
xf
x
f x f
x
xf x
f
x
x
x
f x
,
0
x
. Giá trị của
2019 2020.
2021
P
f
là
A.
2020
P
.
B.
2019
P
.
C.
2021
P
.
D.
0
P .
Câu 49.
Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
có thể tích bằng 30 . Gọi O là tâm của hình bình hành
ABB A
và G là
trọng tâm tam giác A B C
. Thể tích tứ diện COGB bằng
A.
7
3
.
B.
15
14
.
C.
5
2
.
D.
10
3
.
Câu 50.
Cho hàm số
a x b
y
x c
có bảng biến thiên sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0,
0,
0
a
b
c
.
B.
0,
0,
0
a
b
c
.
C.
0,
0,
0
a
b
c
.
D.
0,
0,
0
a
b
c
.
------------- HẾT -------------