Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề KSCL bồi dưỡng Toán 12 lần 2 năm 2020 – 2021 trường Hậu Lộc 1 – Thanh Hóa

d279d0119e06e7da894e01fa758528b2
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 14 tháng 4 2021 lúc 13:45:44 | Được cập nhật: 22 tháng 4 lúc 11:01:41 | IP: 10.1.29.116 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 557 | Lượt Download: 9 | File size: 0.640291 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Microsoft Word - Thi thí THPT HŁu LÙc 1 - Thanh Hóa l§n 02 n m 2020-2021.doc

 Trang 1/6 - Mã đề thi 357 

SỞ GD & ĐT THANH HÓA 

TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I 

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG BỒI DƯỠNG LẦN 2 

Môn TOÁN - Khối 12 

Thời gian làm bài: 90 phút;  

(50 câu trắc nghiệm) 

Mã đề thi 

357 

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................

 

Câu 1:

 Cho hình lập phương ABCD.ABCD cạnh a. Gọi M là trung điểm cạnh CD

 , G là trọng tâm 

tam giác ABD. Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng 

 

BMG

 

.

A. 

6

.

4

a

B. 

6

.

2

a

C. 

6

.

6

a

 

D. 

6

.

3

a

 

Câu 2:

 Cho hàm số 

 

y

f x

 có đạo hàm 

 

3

'

2 ,

.

 

f x

x x

x

 Số điểm cực trị của hàm số đã

cho là 

A.

1.

B.

3.

C.

2.

D.

0.

Câu 3:

 Tập nghiệm S của bất phương trình 

2

1

5

25

x

x

  

 là 

A.

1;

.

S



B.

;2 .

S

 

C.

;1 .

S

 

D.

2;

.

S

Câu 4:

 Hàm số nào dưới đây có nhiều cực trị nhất? 

A.

y = 

3

2

3

1.

x

x

B. 

2

1

.

3

x

y

x

 

C.

4

2

3

1.

y x

x

D.

3

1.

y

x

  

Câu 5:

 Đặt 

2

log 3

.

a

  Khi đó 

12

log 18  bằng 

A. 

2

1 2

a

a

B. 

1 2

2

a

a

C.

a

D. 

1 3

2

a

a

Câu 6:

 Tìm họ nguyên hàm của hàm số 

 

2

3sin .

f x

x

x

A.

 

3

1

3cos

.

3

f x dx

x

x C

 

B.

 

3

3cos

.

f x dx

x

x C

C.

 

3

1

1

cos

.

3

3

f x dx

x

x C

 

D.

 

3

1

3cos

.

3

f x dx

x

x C

 

Câu 7:

 Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số? 

A.

64.

B.

12.

C.

24.

D.

81.

Câu 8:

 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng 

3

y x

 

 và parabol 

2

2

1

y

x

x

   bằng: 

A. 

B. 

13

3

 

C. 

92

 

D.

13

6

Câu 9:

 Cho các số thực 

,

a b a b

 và hàm số 

 

y

f x

 có đạo hàm là hàm liên tục trên  .

  Mệnh đề

nào sau đây đúng? 

A. 

 

 

 

'

'

b

a

f x dx

f a

f b

.

B.

 

 

 

'

'

'

.

b

a

f x dx

f b

f a

C. 

 

 

 

'

.

b

a

f x dx

f b

f a

D.

 

 

 

'

.

b

a

f x dx

f a

f b

Câu 10:

 Cho cấp số cộng 

 

n

u

có số hạng đầu

1

2

u

  và công sai 

5.

d

  Giá trị

4

u bằng

 Trang 2/6 - Mã đề thi 357 

A.

22

B.

17

C.

12

D.

250

Câu 11:

 Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? 

A. 

1

.

1

x

y

x

 

B. 

1

.

1

x

y

x

 

C.

3

3

1.

y x

x

D. 

2

1

.

1

x

y

x

 

Câu 12:

 Cho hình trụ có diện tích toàn phần là  4

 và có thiết diện cắt bởi mặt phẳng qua trục là hình 

vuông. Tính thể tích khối trụ. 

A. 

6

.

9

 

B. 

4

6

.

9

 

C. 

4

.

9

 

D. 

6

.

12

 

Câu 13:

 Cho hàm số 

3

2

y ax

bx

cx d

  có đồ thị như hình bên dưới. 

Trong các số 

, , ,

a b c d

 có bao nhiêu số dương? 

A.

2

B.

0

C.

3

D.

1

Câu  14:

  Khi  đặt 

2

log ,

t

x

  phương  trình 

2

2

2

4

log

2 log

2 0

x

x

    trở  thành  phương  trình  nào  sau 

đây? 

A.

2

4

2 0.

t

t

  

B.

2

2

2 1 0.

t

t

  

C.

2

4

2 0.

t

t

  

D.

2

2

2 0.

t

t

  

Câu 15:

 Tập xác định của hàm số 

3

3

27

y

x

 là 

A.

 

\ 3 .

D

B.

D

C.

3;

D



D.

3;

D



Câu 16:

 Cho hàm số 

 

y

f x

 có bảng biến thiên như hình vẽ sau:

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số 

m

 để phương trình 

 

0

f x

m

 

 có 4 nghiệm phân biệt.

 Trang 3/6 - Mã đề thi 357 

A.

1; 2

m

B.

 

1; 2

m

C.

 

1; 2

m

D.

1; 2 .

m

Câu 17:

 Tìm hệ số của số hạng chứa 

3

x

 trong khai triển Newton của 

6

2

,

0

x

x

x

A.

240.

B.

160.

C.

60.

D.

80.

Câu 18:

 Cho hình chóp .

S ABC  có chiều cao bằng a, đáy là tam giác  ABC  đều cạnh a. Thể tích của 

khối  .

S ABC  bằng:  

A. 

3

3.a  

B.

3

1

.

4

a

C.

3

3

.

12

a

D.

3

3

.

24

a  

Câu 19:

 Một hình nón có chiều cao 

20

h

cm

, bán kính đáy 

25

r

cm

. Tính diện tích xung quanh 

của hình nón đó. 

A.

2

25

41

.

cm

 

B.

2

5

41

.

cm

 

C.

2

75

41

.

cm

 

D.

2

125

41

.

cm

 

Câu 20:

 Cho hàm số 

3

2

3

1

y x

x

mx

  có đồ thị 

 

C

 và đường thẳng 

:

2

1

d y

x

. Có bao nhiêu

giá trị nguyên dương của tham số 

m

 để 

 

C

 cắt đường thẳng d tại 3 điểm phân biệt ?

A.

5.

B.

9.

C.

4.

D.

3.

Câu 21:

 Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao h bán kính đáy R là 

A. 

2

.

xq

S

Rh

 

B. 

. .

xq

S

R h

 

C. 

2

. .

x

S

R h

 

D. 

4

xq

S

Rh

 

Câu 22:

 Thể tích của khối cầu bán kính 

a

 bằng 

A. 

3

4

.

3

a

 

B.

3

2

.

a

C. 

3

.

3

a

 

D.

3

4

.

a

Câu 23:

 Trong không gian 

,

Oxyz

 cho mặt phẳng 

 

P

 có vectơ pháp tuyến là 

2; 1;1 .

n

 Vectơ nào 

sau đây cũng là vectơ pháp tuyến của 

 

?

P

A. 

1

4; 2; 2 .

n



 

B. 

4

2;1;1 .

n

 



 

C. 

3

4;2; 2 .

n



 

D. 

2

4; 2;3 .

n

 



 

Câu  24:

  Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ 

,

Oxyz

  cho  điểm 

1;3; 2

A

  và  mặt  phẳng

 

: 2

2

3 0.

P

x y

z

 

   Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 

 

P  bằng:

A. 

23

B. 

C. 

2

D.

1

Câu 25:

 Tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y =  3

2

x

  và 

đồ thị hàm số 

2

y x

 quay quanh trục  Ox . 

A. 

6

 

B. 

16

 

C. 

45

D. 

4

5

Câu 26:

 Phương trình 

2

3

2

2

4

x

x

 

  có hai nghiệm là 

1

2

,

x x . Tính giá trị 

3

3

1

2

.

T

x

x

 

A.

27.

T

B.

3.

T

C.

1.

T

D.

9.

T

Câu 27:

 Tập nghiệm của bất phương trình 

13

1 2

log

0

x

x

  có dạng 

 

;

a b

. Tính 

3

2 .

T

a

b

A.

1.

T

B.

0.

T

C.

1.

T

 

D. 

2

.

3

T

 

Câu 28:

 Trong không gian với hệ tọa độ 

,

Oxyz

 cho mặt cầu 

  

 

 

2

2

2

:

3

2

4

25.

S

x

y

z

 

Tìm tọa độ tâm 

I

 và bán kính 

R

 của mặt cầu 

 

.

S

A.

3; 2;4 ,

5.

I

R

B.

3; 2; 4 ,

5.

I

R

C.

3; 2;4 ,

25.

I

R

D.

3; 2; 4 ,

25.

I

R

Câu 29:

 Cho 

, ,

a b c

 là các số dương và 

1.

a

  Mệnh đề nào sau đây sai? 

 Trang 4/6 - Mã đề thi 357 

A. 

1

log

log .

a

a

b

b

   

 

 

 

B.

 

log

log

log .

a

a

a

bc

b

c

 

C.

log

log .log .

a

a

a

b c

b

c

D.

log

log

log .

a

a

a

b

b

c

c

  

 

 

 

Câu 30:

 Trong không  gian 

,

Oxyz

 cho hai điểm 

1; 2; 2

A

 và 

3;0; 2 .

B

 Mặt phẳng trung trực của

đoạn thẳng 

AB

 có phương trình là 

A.

1 0.

x y z

   

B.

1 0.

x y

  

C.

1 0.

x y z

   

D.

3 0.

x y

  

Câu 31:

 Trong không gian 

,

Oxyz

 cho hai điểm 

1; 1; 2

A

 và 

2;1; 4 .

B

 Véc tơ 

AB



 có tọa độ

A.

1; 2;6 .

 

B.

1; 2; 6 .

C.

3;0; 2 .

D.

1;0; 6 .

Câu 32:

 Hàm số nào sau đây có đồ thị phù hợp với hình vẽ? 

A. 

1

.

6

x

y

 

  

 

 

B. 

6

log

.

y

x

 

C.

6 .

x

y

D. 

0,6

log

.

y

x

 

Câu 33:

 Cho khối nón có bán kính đáy 

2,

r

 chiều cao 

3.

h

Thể tích của khối nón đã cho là

A. 

2

3

.

3

 

B. 

4

.

3

 

C.

4

3.

D.

4

3

.

3

 

Câu 34:

 Cho 

 

F x

 là nguyên hàm của hàm số 

 

2

3

2

f x

x

x

 thỏa mãn 

 

0

1.

F

 Tính 

 

1 ?

F

A.

 

1

2

F

 

B.

 

1

2

F

C.

 

1

1.

F

D.

 

1

1

F

 

Câu 35:

 Cho hình chóp  .

S ABCD   có  đáy  ABCD   là hình  vuông cạnh 

,

a SA a

 và 

SA

ABCD

.

Thể tích khối chóp  .

S ABCD  bằng: 

A.

3

.

a

B. 

3

.

6

a

 

C. 

3

2

.

3

a

 

D. 

3

.

3

a

 

Câu 36:

 Cho hàm số đa thức bậc năm 

 

y

f x

 có đồ thị như hình bên dưới:

Số nghiệm của phương trình 

 

 

2

2

9

f xf x

x f

x

 là:

A.

14

B.

15

C.

13

D.

8

Câu 37:

 Một nhóm học sinh có 8 học sinh nữ và 4 học sinh nam. Xếp ngẫu nhiên nhóm học sinh này 

thành một hàng dọc. Tính xác suất sao cho không có hai bạn nam nào đứng cạnh nhau. 

 Trang 5/6 - Mã đề thi 357 

A. 

16

55

B. 

163165

C. 

14

55

D. 

162165

Câu  38:

  Cho hàm  số 

 

f x

  liên  tục  trên 

0;



  và thỏa  mãn 

 

1

2 f x

xf

x

x

 

 

 

  với  mọi 

0

x

 . 

Tính 

 

2

12

f x dx

.

A. 

7

12

B. 

94

C. 

74

D. 

34

Câu 39:

 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm 

1;0; 2

A

1;1;3

B

3;2;0

C

 và mặt

phẳng 

 

:

2

2

1 0

P x

y

z

 

.  Biết  rằng  điểm 

; ;

M a b c

  thuộc  mặt  phẳng  (P)  sao  cho  biểu  thức

2

2

2

2

MA

MB

MC

 đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó  a b c

   bằng: 

A.

5

B.

3

C.

1

D.

1

Câu 40:

 Một hộp đựng 3 viên bi màu xanh, 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu trắng và 7 viên bi màu 

đen. Chọn ngẫu nhiên đồng thời từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh? 

A. 

22955985

B. 

20585985

C. 

20855985

D. 

22595985

Câu 41:

 Cho hàm số 

( )

f x

 liên tục trên 

 

2;4

 và có bảng biến thiên như hình vẽ bên

Có bao nhiêu giá trị nguyên của  m  để phương trình 

2

2

2

. ( )

x

x

x m f x

 có nghiệm thuộc đoạn 

 

2;4

 ?

A.

3 .

B.

4

.

C.

5 .

D.

6

.

Câu  42:

  Tìm  S  là  tập  hợp  các  giá  trị  thực  của  tham  số  m  để  hàm  số 

1

2

mx

x m

y

  nghịch  biến  trên 

1

;

2



A. 

1

;1

2

S 

 

 

B.

1;1

S

 

C. 

1

;1

2

S

 



D. 

1

;1

2

S

  

Câu 43:

 Cho hình nón 

 

N

 đỉnh S có bán kính đáy bằng a và diện tích xung quanh

2

2

xq

S

a

. Tính 

thể tích V của khối chóp tứ giác đều  .

S ABCD  có đáy  ABCD  nội tiếp đáy của khối nón 

 

N

.

A. 

3

2 5

3

a

V

B. 

3

2 2

3

a

V

C.

3

2 3

V

a

 

D. 

3

2 3

3

a

V

Câu 44:

 Cho bất phương trình 

2

2

3

3

log

2

2

1 log

6

5

x

x

x

x

m

 

 

. Có tất cả bao nhiêu giá trị 

nguyên của tham số m để bất phương trình trên nghiệm đúng với mọi 

 

1;3

x

?

A.

16

B.

15

C.

Vô số

D.

14

 Trang 6/6 - Mã đề thi 357 

Câu 45:

 Cho hai khối cầu đồng tâm có bán kính là 1 và 4. Xét hình chóp 

1 2 3 4 5 6

.

S A A A A A A  có đỉnh S 

thuộc mặt cầu nhỏ và các đỉnh 

.

1;6

i

A i

 thuộc mặt cầu lớn. Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối 

chóp 

1 2 3 4 5 6

.

S A A A A A A .

A.

24

B.

18

C.

24 3

D.

18 3

Câu  46:

  Cho  tứ  diện  ABCD   có 

1

AC

AD

BC

BD

 ,  mặt  phẳng

(

)

ABC

ABD

  và

(

)

ACD

BCD

. Khoảng cách từ 

A

 đến mặt phẳng 

BCD

là:

A. 

6

3

B. 

6

2

C. 

6

3

D. 

2 6 . 

Câu 47:

 Cho hàm đa thức 

( )

y

f x

. Hàm số 

'( )

y

f x

 có đồ thị như hình vẽ sau 

Có bao nhiêu giá trị của 

 

0;6

m

 để hàm số 

2

( )

2

1 2

g x

f x

x

x m

 

 có đúng  9  điểm cực

trị? 

A.

5 .

B.

6

.

C.

3 .

D.

7

.

Câu 48:

 Biết 

3

1

3

1

ln

,

e

a

e

x

xdx

b

 với 

,

a b

 là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây đúng? 

A.

.

46.

a b

B.

12.

a b

 

C.

.

64.

a b

D.

4.

a b

 

Câu  49:

  Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ 

Oxyz

,  cho  điểm 

1; 1; 2

A

 

  và  mặt  phẳng

 

:

2

3

4 0

P x

y

z

 

. Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P).

A. 

1

1

2

1

2

3

x

y

z

 

B. 

1

1

2

1

2

3

x

y

z

 

C. 

1

1

2

1

2

3

x

y

z

 

D. 

1

1

2

1

2

3

x

y

z

Câu 50:

 Cho hàm số 





1 2

1 3

1

2

y

x

x

x

m

x

 và 

4

3

2

12

22

10

3

y

x

x

x

x

 

  có đồ thị

lần lượt là 

 

1

C

 và 

 

2

C

 . có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 

m

 trên đoạn 

2020;2020

 để

 

1

C

 cắt 

 

2

C

 tại  3  điểm phân biệt. 

A.

4041 .

B.

2020 .

C.

2021 .

D.

4040 .

----------------------------------------------- 

----------- HẾT ----------