Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KIỂM TRA PHẦN ĐIỆN VẬT LÝ 12

aa5af127288761fa8f7939a6dfae16c6
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 1 2019 lúc 5:41:27 | Được cập nhật: 16 giờ trước (23:49:46) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 533 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA PH ĐI XOAY CHI (Bài 5)ốCâu 1. đo vôn xoay chi ch A. giá tr th đi áp xoay chi u. B. giá tr trung bình đi áp xoay chi C. giá tr đi áp xoay chi u. D. giá tr hi ng đi áp xoay chi u.ị ềCâu 2. đo Ampe xoay chi ch A. giá tr th dòng đi xoay chi u. B. giá tr trung bình dòng đi xoay chi C. giá tr dòng đi xoay chi u. D. giá tr hi ng dòng đi xoay chi u.ị ềCâu 3. ng đi xoay chi 220 50 Hz, khi ch pha ban đi áp ng không thì bi th ức đi áp có ng A. 220cos50t (V) B. 220cos50t (V) C. u= 220t.100cos2 (V) D. u= 220t.100cos (V)Câu 4. Dòng đi ch qua đo ch xoay chi có ng 2cos 100ệ ạt (A), hi đi th gi hai đo ạm ch có giá tr hi ng là 20V, và pha ớ3/ so dòng đi n. Bi th đi áp gi hai đo ạm ch là A. 20cos100ạt (V). B. 20pcos t2 100 (V). C. 20p pcos( )2 100 (V). D. 20p +pcos( )2 100 (V).Câu 5. Ch câu đúng nh tọ Dòng đi xoay chi hình sin làệ ềA. dòng đi có ng bi thiên thu th gian.ệ ườ ờB. dòng đi có ng bi thiên tu hoàn theo th gian.ệ ườ ờC. dòng đi có ng bi thiên đi hòa theo th gian.ệ ườ ờD. dòng đi có ng và chi thay theo th gian.ệ ườ ờCâu 6. Dòng đi xoay chi qua đo ch có bi th ứ0os(120 )3i App= Th đi th 2018ờ ức ng dòng đi th ng ng hi ng là:ườ ườ ụA. 144024193 B.144024199 C. 144012103 D. 120024199 sCâu 7. Đi áp th gi hai đo ch ạ240 sin 100 )u Vp= Th đi nh sau đó đi ápờ ệt th giá tr 120V là A.1/600sứ B.1/100s C.0,02sD.1/300sCâu 8: Dòng đi xoay chi ch qua đo ch có bi th ứ)100cos(2ti A, tính ng giâyằ(s).Dòng đi có ng th ng không th ba vào th đi mệ ườ ểA.)(2005s B.3( )100s C.)(2007s D.)(2009s .Câu 9. chi đèn nêôn đi áp xoay chi 119V 50Hz. Nó ch sáng lên khi đi áp th iộ ướ ờgi hai bóng đèn 84V. Th gian bóng đèn sáng trong chu kỳ là bao nhiêu?ữ ộA. 0,0100s. B. 0,0133s. C. 0,0200s. D. 0,0233s.Câu 10 bi th ng dòng đi là 4.cos(100ể ườ pt p/4) (A). th đi 0,04 ng dòngạ ườ ộđi có giá tr là A. B. 22 C. D. ACâu 11: ng dòng đi th ch qua đo ch đi xoay chi là 4cos(20ườ ềt /2)(A), tđo ng giây. th đi tằ ể1 (s) nào đó dòng đi đang gi và có ng ng iệ ườ ằ1 -2A. th đi mỏ ểt2 (t1 0,025)(s) ng dòng đi ng bao nhiêu ?ườ ằA. 23 A. B. -23 A. C. -3 A. D. -2A.Câu 12: th đi 0,5s, ng dòng đi xoay chi qua ch ng 4A, đó làạ ườ ằA. ng hi ng. ườ B. ng i. C. ng th i. ườ ườ D. ng trungườ ộbình.Câu 13: Dòng đi xoay chi có 60Hz, trong giây dòng đi chi ềA. 30 n. B. 60 n. C. 100 n. D. 120 n.ầCâu 14: Nguyên dòng đi xoay chi trênắ ựA. hi ng m. B. hi ng ng đi C. tr ng quay. D. hi ng quangệ ượ ượ ườ ượđi n.ệCâu 15: Đi áp xoay chi hai đo ch đi có bi th là Uệ ứ0 cos t. Đi áp hi ngệ ụgi hai đo ch này làữ 2U0 U02 0U. 20U .Câu 16: đèn có ghi 110V 100W ti đi tr vào ch đi xoay chi cóộ ề)t100cos(2200u(V). đèn sáng bình th ng ph có giá tr ngể ườ ằA. 1210 B. 10/11 C. 121 D. 99 .Câu 17: Đi áp gi hai đo ch đi xoay chi ch có đi tr thu R= 200ệ có bi th u=ể ứ200 cos(100 )4t Vpp+. Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA. i=2 cos(100 )t Ap B. i=2 cos(100 )4t App+ C.i=2 cos(100 )t Ap D.i=2 cos(100 )2t App-Câu 18: Đi áp gi hai đo ch đi xoay chi ch có có đi dung C=ệ ệ410( )Fp- có bi th ứu=200 cos(100 )t Vp Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA. i=)()65100cos(22At C.i=2 cos(100 )2t App+B. i=2 cos(100 )2t App- D.i=)()6100cos(2AtCâu 19: Xác nh đáp án đúng .ịC ng dòng đi qua đi 4cos100ườ ệ (A). Đi dung là 31,8ệ F.Hi đi th hai đi ệlà: A- uc 400 cos (100 (V) B. uc 400 cos(100 2 ). (V) C. uc 400 cos(100 2 ). (V) D. uc 400 cos(100 ). (V) Câu 20: Cho đi áp gi hai đo ch xoay chi ch có cu thu ả)(1HL là =100 1003cos( )( )pp- Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA. i=52 1006cos( )( )pp- C.i=2 1006cos( )( )pp-B. i=2 1006cos( )( )pp+ D.i=)()6100cos(2AtCâu 21. cho đo ch R, L, ti R= 100ạ ớ L=1 H, C= 2104 F. đi áp xoay chi vào ềgi hai đo ch uữ ạLR, 200)2100cos(2t (V). Bi th có ngể ạA. Vtu)100cos(200 B. Vtu)100cos(2200C. Vtu)3100cos(200 D.Vtu)4100cos(2200Câu 22. Cho đo ch R, L, ti R=50ạ ớ L=1 H. đi áp xoay chi ềVtUu)100cos(2vào gi hai đo ch thì ạ)4100cos(100tuL Bi th uể ức là:A. uc 150)2100cos(t (V) uc 150)4100cos(2t (V)C. uc 150 )43100cos(t D. uc 150)43100cos(2tCâu 23: đo ch đi có dung kháng Zộ ệC 100 và cu dây có kháng Zộ ảL 200 cắn ti nhau. Hi đi th hai cu có ng ạVtuL)6100cos(100 Bi th hi đi thể hai đi có ng nh thở nào?A. VtuC)3100cos(50 B. VtuC)65100cos(50 C.VtuCC)6100cos(100.D. VtuC)2100cos(100Câu 24. Cho ch R,L,C, 240ạ2 cos(100 t) V, 40Ω, ZC 60Ω ZL 20 Ω.Vi bi th dòng đi nế ệtrong chạA. 32 cos(100 t) B. 6cos(100 t)A C. 32 cos(100 /4) D. 6cos(100 /4)ACâu 25. Cho ch đi R,L,C cho 240ạ ệ2 cos(100 t) V, 40 Ω, ZL 60 ZC 20Ω, Vi bi th ủc ng dòng đi trong chườ ạA. 32 cos(100 t)A. B. 6cos(100 t) A. C. 32 cos(100 /4)A D. 6cos(100 /4)ACâu 26. Cho ch R,L,C, 40Ω, ZạL ZC 40 Ω, 2402 cos(100 t). Vi bi th ứA. 62 cos(100 )AB. 32 cos(100 t)A C. 62 cos(100 /3)A D. 62 cos(100 /2)ACâu 27: ch đi xoay chi đi ệ410 F, cu dây thu =ộ ả101 ti p. Bi tắ ếc ng dòng đi là 4cos(100ườ t) (A). Bi th đi áp hai ch là nh th nào?ể ếA. 236 cos(100 )(V) B. 360cos(100 +2 )(V) C. 220sin(100 -2 D. 360cos(100 -2 (V)Câu 28: Cho đo ch xoay chi AB hai đo ch AN và NB ti p. vào hai đo nạ ạm ch AB đi áp xoay chi nh ị)V()3/t100cos(2200uAB khi đó đi áp th gi haiệ ữđ đo ch NB là ạ)V()6/5t100sin(250uNB Bi th đi áp th gi hai đo chể ạAN làA. )V()3/t100sin(2150uAN B. )V()3/t120cos(2150uAN .C. )V()3/t100cos(2150uAN D. )V()3/t100cos(2250uAN .Câu 29: Cho ch đi xoay chi cu dây có đi tr thu 20/ạ ầ3 1/5 và đi có đi ệdung 10 -3/4 ti p. Bi bi th đi áp cu dây là uắ ộd 1002 cos(100 /3)V. Đi ệáp ch là A. 100ầ ạ2 cos(100 /3)V B. 100cos(100 /3)V C. 1002 cos(100 )V D. 100cos(100 )VCâu 30: đo ch AB đo ch AM ch cu dây và đo ch MB ch đi có đi dungộ ệ3105C Fp-= ti nhau. Khi vào hai đo ch AB đi áp xoay chi có bi th cắ ứ200 cos(100 )6u Vpp= -thì đi áp hai đo ch AM có bi th ứ200 cos(100 )6AMu Vpp= Bi th ức ng dòng đi trong ch làủ ườ ạA. cos(100 )( )6i App= B. cos100 )i Ap= C. s(100 )( )6i co App= D. cos100 )i Ap=Câu 31: Đo ch xoay chi AB có ề6,86R )(/5,0HL ti và ếVtuAB100cos100 Bi ểth đi áp hai là: A. ầVtuL3/100cos50 B. VtuL2/100cos50 C. VtuL6/100cos50 D. VtuL4/100cos50 Câu 32: Cho đo ch nh hình R=40ạ 410C F-=p Cu dâyộthu L=ầ ớ3H5p vào hai AB hi đi th xoayặ ếchi thì hi đi th trên đo ch MB là uề ạMB =80cos(100 t- /3)(V). Bi th hi đi th th gi hai đo ch làể ạA. u=802 cos(100 /12)(V) B. u=160cos(100 t+ /6)(V)C. u=80cos(100 /4)(V) D. u=1602 cos(100 /12)(V)Câu 33: Trong các ng tr ng cho dòng đi xoay chi sau đây, ng nào không dùng giá tr hi uạ ượ ượ ệd ng? A. Đi áp B. ng dòng đi n. ườ C. Su đi ng. D. Công su t.ấ LRABCMCâu 34: Đo ch AC có đi tr thu n, cu dây thu và đi ti p. là đi trênạ ểAC uớAB cos100 (V) và uBC cos (100 (V). Tìm bi th hi đi th uể ếAC .A. 2cos(100 VAC= B. 2cos 100 VAC3p= -æ öç ÷è C. 2cos 100 VAC3p= +æ öç ÷è D.u 2cos 100 VAC3p= -æ öç ÷è øCâu 35: đo ch đi đi tr 50ộ ti cu thu 0,5/ắ (H). vàoặhai đo ch đi ápệ xoay chi 100ề2 cos(100 /4) (V). Bi th ng dòng đi nể ườ ệqua đo ch là: A. 2cos(100 /2)(A) B. 22 cos(100 /4)(A). C. 22 cos100 t(A). D. 2cos100 t(A).Câu 36: ch đi xoay chi đi tr ở40R= ghép ti cu L. Hi đi th th ờhai đo ch ạ80 s100=u co tp và đi áp hi ng hai cu ảLU =40V Bi th qua ch là:ể A. 2s(100 )2 4= -i co App B. 2s(100 )2 4= +i co App C. s(100 )4= -i co App D. s(100 )4= +i co AppCâu 37: Cho ch xoay chi có R, L, ti có R=30ạ , C= 410 (F) thay cho hi đi nổ ượ ệth ch là U=100ế ạ2 cos100 (V) nhanh pha góc ơ6 rad thì ZL và khi đó là: A.5 2117, 3( ), cos(100 )( )63LZ App= B. 100( ), 2cos(100 )( )6LZ App= C. 2117, 3( ), cos(100 )( )63LZ App= C. 100( ), 2cos(100 )( )6LZ App= +Câu 38: ch cu dây thu có kháng ng 10ộ ằW ti đi có đi dungắ ệ42.10C Fp-=. Dòng đi qua ch có bi th ứ2 cos100 )3= +i App Bi th hi đi th hai ầđo ch là: A. ạ80 s(100 )6= -u co tpp (V) B. 80 cos(100 )6= +u tpp (V) C. 120 s(100 )6= -u co tpp (V) D. 280 s(100 )3= +u co tpp (V)Câu 39 Giá tr hi ng hi đi th xoay chi có bi th 220ị ứ5 cos100 t(V) làA. 2205 V. B. 220V. C. 11010 V. D. 1105 V.Câu 40 Cho đo ch R, L, ti p; 10ạ ế3 0, /p (H); 310 2p- (F). vào hai đo nặ ạm ch hi đi th ế()100 cos 100u tp= (V). Bi th hi đi th hai ph R; L; làể ửA. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -B. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -C. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -D. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= +KI TRA PH ĐI XOAY CHI UỂ ỀCâu 1. đo vôn xoay chi ch A. giá tr th đi áp xoay chi u. B. giá tr trung bình đi áp xoay chi C. giá tr đi áp xoay chi u. D. giá tr hi ng đi ápệ xoay chi u.ềCâu 2. đo Ampe xoay chi ch A. giá tr th dòng đi nệ xoay chi u. B. giá tr trung bình dòng đi nệ xoay chi C. giá tr dòng đi nệ xoay chi u. D. giá tr hi ng dòng đi nệ xoay chi u.ềCâu 3. ng đi xoay chi 220 50 Hz, khi ch pha ban đi áp ng không thì bi th ức đi áp có ng A. 220cos50t (V) B. 220cos50t (V) C. u= 220t.100cos2 (V) D. u= 220t.100cos (V)Câu 4. Dòng đi ch qua đo ch xoay chi có ng 2cos 100ệ ạt (A), hi đi th gi hai đo ạm ch có giá tr hi ng là 20V, và pha ớ3/ so dòng đi n. Bi th đi áp gi hai đo ạm ch là A. 20cos100ạt (V). B. 20pcos t2 100 (V). C. 20p pcos( )2 100 (V). D. 20p +pcos( )2 100 (V).Câu 5. Ch câu đúng nh tọ Dòng đi xoay chi hình sin làệ ềA. dòng đi có ng bi thiên thu th gian.ệ ườ ờB. dòng đi có ng bi thiên tu hoàn theo th gian.ệ ườ ờC. dòng đi có ng bi thiên đi hòa theo th gian.ệ ườ ờD. dòng đi có ng và chi thay theo th gian.ệ ườ ờCâu 6. Dòng đi xoay chi qua đo ch có bi th ứ0os(120 )3i App= Th đi th 2018ờ ức ng dòng đi th ng ng hi ng là:ườ ườ ụA. 144024193 .144024199 C. 144012103 D. 120024199 sCâu 7. Đi áp th gi hai đo ch ạ240 sin 100 )u Vp= Th đi nh sau đó đi ápờ ệt th giá tr 120V là A.1/600sứ B.1/100s C.0,02sD.1/300sCâu 8: Dòng đi xoay chi ch qua đo ch có bi th ứ)100cos(2ti A, tính ng giâyằ(s).Dòng đi có ng th ng không th ba vào th đi mệ ườ ểA .)(2005s B.3( )100s C.)(2007s D.)(2009s .Câu 9. chi đèn nêôn đi áp xoay chi 119V 50Hz. Nó ch sáng lên khi đi áp th iộ ướ ờgi hai bóng đèn 84V. Th gian bóng đèn sáng trong chu kỳ là bao nhiêu?ữ ộA. 0,0100s. 0,0133s C. 0,0200s. D. 0,0233s.Câu 10 bi th ng dòng đi là 4.cos(100ể ườ pt p/4) (A). th đi 0,04 ng đạ ườ ộdòng đi có giá tr là A. 22 C. D. ACâu 11: ng dòng đi th ch qua đo ch đi xoay chi là 4cos(20ườ ềt /2)(A), tđo ng giây. th đi tằ ể1 (s) nào đó dòng đi đang gi và có ng ng iệ ườ ằ1 -2A. th đi mỏ ểt2 (t1 0,025)(s) ng dòng đi ng bao nhiêu ?ườ ằA. 23 A. B. -23 A. C. -3 A. D. -2A.Câu 12: th đi 0,5s, ng dòng đi xoay chi qua ch ng 4A, đó làạ ườ ằA. ng hi ng. ườ B. ng i. ườ C. ng th i. ườ D. ng trungườ ộbình.Câu 13: Dòng đi xoay chi có 60Hz, trong giây dòng đi chi ềA. 30 n. B. 60 n. C. 100 n. D. 120 n.ầCâu 14: Nguyên dòng đi xoay chi trênắ ựA. hi ng m. ượ B. hi ng ng đi ượ C. tr ng quay. D. hi ng quangừ ườ ượđi n.ệCâu 15: Đi áp xoay chi hai đo ch đi có bi th là Uệ ứ0 cos t. Đi áp hi ngệ ụgi hai đo ch này làữ 2U0 U02 0U. 20U .Câu 16: đèn có ghi 110V 100W ti đi tr vào ch đi xoay chi cóộ ề)t100cos(2200u(V). đèn sáng bình th ng ph có giá tr ngể ườ ằA. 1210 B. 10/11 C. 121 D. 99 .Câu 17 Đi áp gi hai đo ch đi xoay chi ch có đi tr thu R= 200ệ có bi th u=ể ứ200 cos(100 )4t Vpp+. Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA. i=2 cos(100 )t Ap i=2 cos(100 )4t App+ C.i=2 cos(100 )t Ap D.i=2 cos(100 )2t App-Câu 18: Đi áp gi hai đo ch đi xoay chi ch có có đi dung C=ệ ệ410( )Fp- có bi th ứu=200 cos(100 )t Vp Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA. i=)()65100cos(22At .i=2 cos(100 )2t App+B. i=2 cos(100 )2t App- D.i=)()6100cos(2AtCâu 19: Xác nh đáp án đúng .ịC ng dòng đi qua đi 4cos100ườ ệ (A). Đi dung là 31,8ệ F.Hi đi th hai đi ệlà: A- uc 400 cos (100 (V) B. uc 400 cos(100 2 ). (V) C. uc 400 cos(100 2 ). (V) D. uc 400 cos(100 ). (V) Câu 20 Cho đi áp gi hai đo ch xoay chi ch có cu thu ả)(1HL là :100 1003cos( )( )pp- Bi th ng dòng đi trong ch là ườ ạA i=52 1006cos( )( )pp- C.i=2 1006cos( )( )pp-B. i=2 1006cos( )( )pp+ D.i=)()6100cos(2AtCâu 21. cho đo ch R, L, ti R= 100ạ ớ L=1 H, C= 2104 F. đi áp xoay chi vào ềgi hai đo ch uữ ạLR, 200)2100cos(2t (V). Bi th có ngể ạA. Vtu)100cos(200 B. Vtu)100cos(2200C. Vtu)3100cos(200 D.Vtu)4100cos(2200Câu 22. Cho đo ch R, L, ti R=50ạ ớ L=1 H. đi áp xoay chi ềVtUu)100cos(2vào gi hai đo ch thì ạ)4100cos(100tuL Bi th uể ức là:A. uc 150)2100cos(t (V) uc 150)4100cos(2t (V)C. uc 150 )43100cos(t D. uc 150)43100cos(2tCâu 23: đo ch đi có dung kháng Zộ ệC 100 và cu dây có kháng Zộ ảL 200 cắn ti nhau. Hi đi th hai cu có ng ạVtuL)6100cos(100 Bi th hi đi thể hai đi có ng nh thở nào?A. VtuC)3100cos(50 B. VtuC)65100cos(50 C.VtuCC)6100cos(100.D. VtuC)2100cos(100Câu 24. Cho ch R,L,C, 240ạ2 cos(100 t) V, 40Ω, ZC 60Ω ZL 20 Ω.Vi bi th dòng đi nế ệtrong chạA. 32 cos(100 t) B. 6cos(100 t)A C. 32 cos(100 /4) D. 6cos(100 /4)ACâu 25. Cho ch đi R,L,C cho 240ạ ệ2 cos(100 t) V, 40 Ω, ZL 60 ZC 20Ω, Vi bi th ủc ng dòng đi trong chườ ạA. 32 cos(100 t)A. B. 6cos(100 t) A. C. 32 cos(100 /4)A D. 6cos(100 /4)ACâu 26. Cho ch R,L,C, 40Ω, ZạL ZC 40 Ω, 2402 cos(100 t). Vi bi th ứA. 62 cos(100 )A B. 32 cos(100 t)A C. 62 cos(100 /3)A D. 62 cos(100 /2)ACâu 27: ch đi xoay chi đi ệ410 F, cu dây thu =ộ ả101 ti p. Bi tắ ếc ng dòng đi là 4cos(100ườ t) (A). Bi th đi áp hai ch là nh th nào?ể ếA. 236 cos(100 )(V) B. 360cos(100 +2 )(V) C. 220sin(100 -2 D. 360cos(100 -2 (V)Câu 28: Cho đo ch xoay chi AB hai đo ch AN và NB ti p. vào hai đo nạ ạm ch AB đi áp xoay chi nh ị)V()3/t100cos(2200uAB khi đó đi áp th gi haiệ ữđ đo ch NB là ạ)V()6/5t100sin(250uNB Bi th đi áp th gi hai đo chể ạAN làA. )V()3/t100sin(2150uAN B. )V()3/t120cos(2150uAN .C. )V()3/t100cos(2150uAN D. )V()3/t100cos(2250uAN .Câu 29: Cho ch đi xoay chi cu dây có đi tr thu 20/ạ ầ3 1/5 và đi có đi ệdung 10 -3/4 ti p. Bi bi th đi áp cu dây là uắ ộd 1002 cos(100 /3)V. Đi ệáp ch là A. 100ầ ạ2 cos(100 /3)V B. 100cos(100 /3)V 1002 cos(100 )V D. 100cos(100 )VCâu 30: đo ch AB đo ch AM ch cu dây và đo ch MB ch đi có đi dungộ ệ3105C Fp-= ti nhau. Khi vào hai đo ch AB đi áp xoay chi có bi th cắ ứ200 cos(100 )6u Vpp= -thì đi áp hai đo ch AM có bi th ứ200 cos(100 )6AMu Vpp= Bi th ức ng dòng đi trong ch làủ ườ ạA. cos(100 )( )6i App= B. cos100 )i Ap= C. s(100 )( )6i co App= D. cos100 )i Ap=Câu 31: Đo ch xoay chi AB có ề6,86R )(/5,0HL ti và ếVtuAB100cos100 Bi ểth đi áp hai là: A. VtuL3/100cos50 B. VtuL2/100cos50 C. VtuL6/100cos50 D. VtuL4/100cos50 Câu 32: Cho đo ch nh hình R=40ạ 410C F-=p Cu dâyộthu L=ầ ớ3H5p vào hai AB hi đi th xoayặ ếchi thì hi đi th trên đo ch MB là uề ạMB =80cos(100 t- /3)(V). Bi th hi đi th th gi hai đo ch làể ạA. u=802 cos(100 /12)(V) B. u=160cos(100 t+ /6)(V)C. u=80cos(100 /4)(V) D. u=1602 cos(100 /12)(V)Câu 33: Trong các ng tr ng cho dòng đi xoay chi sau đây, ng nào không dùng giá tr hi uạ ượ ượ ệd ng? A. Đi áp B. ng dòng đi n. ườ C. Su đi ng. Công su tấ .LRABCMCâu 34: Đo ch AC có đi tr thu n, cu dây thu và đi ti p. là đi trênạ ểAC uớAB cos100 (V) và uBC cos (100 (V). Tìm bi th hi đi th uể ếAC .A. 2cos(100 VAC= 2cos 100 VAC3p= -æ öç ÷è C. 2cos 100 VAC3p= +æ öç ÷è D.u 2cos 100 VAC3p= -æ öç ÷è øCâu 35: đo ch đi đi tr 50ộ ti cu thu 0,5/ắ (H). vàoặhai đo ch đi ápệ xoay chi 100ề2 cos(100 /4) (V). Bi th ng dòng đi nể ườ ệqua đo ch là: 2cos(100 /2)(A) B. 22 cos(100 /4)(A). C. 22 cos100 t(A). D. 2cos100 t(A).Câu 36: ch đi xoay chi đi tr ở40R= ghép ti cu L. Hi đi th th ờhai đo ch ạ80 s100=u co tp và đi áp hi ng hai cu ảLU =40V Bi th qua ch là:ể A. 2s(100 )2 4= -i co App B. 2s(100 )2 4= +i co App C. s(100 )4= -i co App D. s(100 )4= +i co AppCâu 37: Cho ch xoay chi có R, L, ti có R=30ạ , C= 410 (F) thay cho hi đi nổ ượ ệth ch là U=100ế ạ2 cos100 (V) nhanh pha góc ơ6 rad thì ZL và khi đó là: .5 2117, 3( ), cos(100 )( )63LZ App= B. 100( ), 2cos(100 )( )6LZ App= C. 2117, 3( ), cos(100 )( )63LZ App= C. 100( ), 2cos(100 )( )6LZ App= +Câu 38: ch cu dây thu có kháng ng 10ộ ằW ti đi có đi dungắ ệ42.10C Fp-=. Dòng đi qua ch có bi th ứ2 cos100 )3= +i App Bi th hi đi th hai ầđo ch là: A. ạ80 s(100 )6= -u co tpp (V) B. 80 cos(100 )6= +u tpp (V) C. 120 s(100 )6= -u co tpp (V) D. 280 s(100 )3= +u co tpp (V)Câu 39 Giá tr hi ng hi đi th xoay chi có bi th 220ị ứ5 cos100 t(V) làA. 2205 V. B. 220V. C. 11010 V. D. 1105 V.Câu 40 Cho đo ch R, L, ti p; 10ạ ế3 0, /p (H); 310 2p- (F). vào hai đo nặ ạm ch hi đi th ế()100 cos 100u tp= (V). Bi th hi đi th hai ph R; L; làể ửA. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -B. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -C. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= -D. A. ()86, cos 100 6Ru tp p= ()150 cos 100 3Lu tp p= ()100 cos 100 3Cu tp p= +H tên sinh ……………………………………………………………………ọ ọCâu 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ĐápánCâu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40ĐápánH tên sinh ………………………………………………………………………ọ ọCâu 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ĐápánCâu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40ĐápánH tên sinh ………………………………………………………………………ọ ọCâu 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ĐápánCâu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40Đápán