Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra học kì 2 môn địa lí lớp 6 - đế số 1

b8960d73849222e9a7492e2ea61dd227
Gửi bởi: ngọc nguyễn 14 tháng 6 2018 lúc 21:59:56 | Được cập nhật: 15 tháng 5 lúc 20:51:51 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 582 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA KỲ IIỂ ỌI. TIÊU.Ụ1.Ki th c.ế ứ- th ng hoá toàn ki th đã trong ch ng II: Các thành ph tệ ươ ựnhiên Trái dung: khí, c, và sinh t.ủ ướ ậ2.Kĩ năng.- vào ng li u, tính nhi trung bình ngày, tháng, năm ph ng.ự ươII. PH NG TI N.ƯƠ -Đ ki tra theo ma tr n.ề ậIII. PH NG PHÁP.ƯƠ-Th hành HS làm bài ki tra.ự IV. TI TRÌNH.Ế1. nh pỔ Ki tra sĩ p.ể ớ2.Ti trình làm ki tra.ế ể- Gv phát ki tra.ề ểMA TR KI TRA KÌ II.Ậ 1/ Xác nh tiêu ki traị Đánh giá qu sinh nh đi ch nh dung, ph ng phápế ươd và giúp sinh cách th i.ạ ờ- Ki tra ng ki th c, kĩ năng nh th c: bi t,ể ếhi và ng sau khi xong ch ch ng II: ươ Các thành ph nhiên aầ ủTrái dung: khí, c, và sinh t.ấ ướ 2/ Xác nh hình th ki traị Hình th lu nứ 3/ Xây ng ma tr ki mự tra ki tra kì II (45 phút) lý 6, các dung ki tra ti là: ti tỞ ế(b ng 100%), phân ph cho các dung nh sau:ằ ư- a/ khí: ti tớ ế- b/ c: ti tớ ướ ếTrên phân ph ti nh trên, vi xác nh chu quan tr ng ta xâyơ ọd ng ma tr ki tra nh sau:ự ưMA TR KI TRA KÌ IIẬ ỌMÔN LÝ 6Ị( Năm 2017- 2018ọ )Ch (n dungủ ộch ng)/ đươ ộnh th cậ Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ục th pấ nậd ngục pấđ caoộL khíớ khí cớ ượchia làm yất ng? Trình bàyầđ đi aặ ủt ng u?ầ tên khíể ớh u, Vi Namậ ệthu nào?ộ Tính ng ượ ởm ph ngộ ươ80%TSĐ 8đi mể 37.5% TSĐ =3đi mể 25% TSĐ 2đi mể 37.5%TSĐ =3đi mểL cớ ướ Sông là gì? Sông có nh ng ưởnh th nào ếđ ng và ảxu t?ấ20%TSĐ 2đi mể 100%TSĐ =2đi mểT ng đi 10ổ ểđi mể 3đi m= 30% TSĐể 4đi 40% TSĐể 3đi 30%ểTSĐ* nh ng phát tri năng c: ướ ự- Năng chung: Năng gi quy sáng o.ự ạ- Năng chuyên bi t: Tính toán, ng li th ng kê.ự ốGVBMTr ng Th Thanh Tuy nươ ềPhòng GD ĐT Long ThànhTr ng THCS Tân Hi pườ KI TRA KỲ II ỌNăm c: 2017 2018ọMôn: lý 6ị ớTh gian: 45 phút (ờ không th gian giaoể ờđề )Đ bài:ềCâu 1: (3 đi m)ểL khí chia làm ng? Trình bày đi ng u?ớ ượ ưCâu 2: (2 đi m)ểSông là gì? Sông có nh ng nh th nào ng và xu t?ả ưở ấCâu 3: (2 đi m)ểK tên khí u. Vi Nam trong khí nào?ể ậCâu 4: (3 đi m)ể Cho bảng số liệu lượng mưa của thủ đô Hà Nội năm 2002Tháng 10 11 12L ngượm a(mmư) 18,6 26,2 43,8 90,1 188,5 239,9 288,2 318,0 265,4 130,7 43,4 23,4 a. Tính ng ng các tháng mùa (tháng 5,6,7,8,9,10)ổ ượ b. Tính ng ng các tháng mùa khô (tháng 11,12,1,2,3,4)ổ ượ ư- t-ếGVBMTr ng Th Thanh Tuy nươ ềĐÁP ÁN THI KÌ IIỀ ỌNăm c: 2017-2018ọMôn: lí 6ịCâu dung đáp ánộ Đi mểCâu 13đ khí chia làm ng:ớ ầ+ ng uầ ư+ ng bình uầ ư+ Các ng caoầ- trí, đi ng u:ị ư+ sát cao kho ng 16km; ng này tâ trung ọt 90% là không khíớ+ Không khí chuy ng theo chi th ng ng ứ+ Nhi gi khi lên caoệ ầ+ Là sinh ra các hi ng khí ngơ ượ ượ 0,250,250,250,250,50,50,50,5Câu 22đ sông: là dòng ch th ng xuyên ng nh trên ướ ườ ươ ịb aề ị- nh ng: ưở+tích c: cung th n, làm th đi n, du ch, GTVT ịth y...ủ+tiêu c: lũ gây ng úng...ự 10,50,5Câu 32đ nóngớ- ôn hòaớ- nhớ ạ- Vi Nam thu nóng (nhi i)ệ 0,50,50,50,5Câu 43đ a. ng các tháng mùa a: ượ ư( 188,5+239,9+288,2+318,0+265,4+130,7) 1430,7 (mm)b. ng các tháng mùa khô:ượ ư( 43,4+23,4+18,6+26,2+43,8+90,1 245,5 (mm)- Thi phép tính, gi tr 0,5 đi mế ể- Thi tr 0,25 đi mế 1,51,5GVBMTr ng Th Thanh Tuy nươ ềĐ NG ÔN MÔN LÝ 6Ề ƯƠ ỊH KÌ IIỌCâu 1: Các đai khí áp trên Trái phân nh th nào?ề ếCâu 2: khí nh ng ng nào? Nêu đi ng u.ớ ưCâu 3: Phân bi th ti và khí u.ệ Câu 4: tên khí trên Trái t. Vi Nam thu nào?ể ớCâu 5: Sông là gì? Sông có nh ng nh th nào ng và xu t?ả ưở ấCâu Có hình th ng bi và ng? Nêu nguyên ướ ươnhân sinh ra các hình th đó?ứBài pậCho ng li ng Tp Chí Minh năm 2002ả ượ ồTháng 10 11 12L ngượm a(mmư) 13,8 4,1 10,5 50,4 218,4 311,7 293,7 269,8 327,0 266,7 116,5 43,8 a. Tính ng các tháng mùa (tháng 5,6,7,8,9,10)ượ ưb. Tính ng các tháng mùa khô (11,12,1,2,3,4)ượ ưGVBMTr ng Th Thanh Tuy nươ