đề kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 12 có đáp án
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
ÔN THI KÌ KH 12 2Ọ ỀCâu 1: Cho hàm số 3222 .3 3xy x Xác định toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàmsố?A. 23; .3 B. 1; . C. 1; . D. 1; .Câu 2: Bảng biến thiên sau đây là bảng biến thiên của một hàm số trong hàm sốđược liệt kê bốn phương án A, B, C, dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?A. 23 1.y x B. 23 1.y x C. 23 1.y x D. 23 1.y x Câu 3: Cho hình chóp ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh cạnh bên ,SA a hìnhchiếu vuông góc của trên mặt phẳng ABCD là điểm thuộc đoạn thẳng ACsao cho 4ACAH Gọi CMlà đường cao của tam giác .SAC Tính thể tích khối tứ diệnSMBC theo .aA. 314.96aV B. 314.16aV C. 314.32aV D. 314.48aVCâu 4: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm sốđược liệt kê bốn phương án A, B, C, dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?A. 33 2y . B. 22 1y x C. 22 1y x D. 22 1y x .Câu 5: Cho hàm số sin.xy e Biểu thức rút gọn của ' ''.K cosx ysinx y A. 1.K B. 2.sinxK e C. ..sinxK cosx e D. 0.KCâu 6: Cho 1.a Tính giá tr bi th 3log 2aa .A. 2. B. 2. C. 3. D. 2.Câu 7: Cho hàm số 212 1.4y x Kh ng đnh nào sau đây đúng?ẳ ịA. Một cực đại và không có cực tiểu. B. Một cực tiểu và hai cực đại.C. Một cực tiểu và một cực đại. D. Một cực đại và hai cực tiểu.Câu 8: Tìm giá tr nh nh hàm ố2 x2xy e trên đo ạ0; .A. 4 20;2min .y e B. 0;2min 3.y C. 4 20;2min .y e D. 20;21 2min .ye e Câu 9: Gi ph ng trình ươ2 72 17.x x A. 2.x B. 3.x C. 5.x D. 3.xCâu 10: Tìm xác đnh hàm ố321log .2xyx x A. ; 10; . B. 2; . Trang ôn 2ề ậ00yy’ x31 20- ¥+¥+¥- ¥ C. 1; . D. ; . Câu 11: Tính đo hàm hàm ố2ln .y x A. 21 1.x B. 21 2.1xx C. 22.1xx D. 21.1xCâu 12: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đu nh ạa SA vuông góc đáy,6.2aSA Tính th tích kh chóp.ể ốA. 32.6a B. 32.8a C. 32.3a D. 33.38aCâu 13: Tìm các giá tr th tham ốm ph ng trình ươ1 24 0x xm có nghi m.ệA. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m Câu 14: Trong không gian cho di đu ềABCD có nh là ạ.a Tính th tích kh ngo ti tể ứdi n.ệA. 36.8CaV B. 36.6CaV C. 33.8CaV D. 33.4CaVCâu 15: Kh ng đnh nào sau đây là kh ng đnh sai?A. 3.2 2m nm n B. 1.9 9m nm n C. 5 .m nm n D. 2 .m nm n Câu 16: Cho hàm ố24y x Xác đnh giá tr nh hàm .ị ốA. 1. B. 0. C. 4. D. 2.Câu 17: Đt ặ30log 3a và 30log 5b Bi di bi th ứ30log 1350 theo và .bA. 2.a b B. 2.a b C. 1.a b D. 1.a b Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 42x 14xy trên đo nạ 0; .A. 0;32.Max y B. 0;35.Max y C. 0;341.4Max y D. 0;33.Max y Câu 19: Xác định số điểm cực trị của hàm số 317.3y x A. B. C. 0. D. .Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số3 2273y mx x có cực trị tại 1.xA. 7.m B. 3.m C. 7.9m D. 7.m Câu 21: Một khối tứ diện đều cạnh nội tiếp một khối nón. Tính thể tích khối nón.A. 33.27a B. 33.9a C. 36.27a D. 36.9aCâu 22: Tìm xác đnh hàm ố2ln .y x A. ; . B. 0; . C. 2; 3. D. ; 3; . Câu 23: Hàm ố2 53xyx đng bi trên nào sau đây?ồ Trang ôn 2ề ậA. B. ; 3 C. 3; D. \\ 3¡ .Câu 24: Cho hình ch nh có chi dài ng ằ3a chi ng ng ằ.a Khi quay hình ch nh quanhữ ậm nh là chi dài nó, ta đc kh tr tròn xoay. Tính th tích kh tr đó.ộ ượ ụA. 34 3.a B. 33.a C. 33 .a D. 312 .aCâu 25: Tìm tất cả các giá trị của để hàm số 213y mx mx x luôn nghịch biếntrên.¡A. 0.1mm B. 1.m C. 1.m D. 0.1mmCâu 26: Giải phương trình ln ln ln .x x A. 1.x B. 2.x C. 0.x D. 3.xCâu 27: Hàm số 22 3y x nghịch biến trên các khoảng nào?A. ; . B. 1; . C. .¡ D. 0; .Câu 28: Tìm các giá tr ủm để thị hàm số 22 1y mx m có ba cực trị tạothành tam giác đều .A. 33.m B. 33.m C. 0.m D. 3.2mCâu 29: Cho hinh chop .S ABCD co đayABCD la hinh ch nh có ậ, ,AB AD SA vuông gócv đáy và ớ.SA a Tính th tích kh chóp ố. .S ABCDA. 36.3a B. 31.32a C. 33.3a D. 3.6aCâu 30: Đồ thị hàm số 11xyx có bao nhiêu đường tiệm cận?A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.Câu 31: Tính đo hàm hàm ố2231 .y x A. 2234.3 1xx B. 2234 .x x C. 324.3 1xx D. 322 1.x xCâu 32: Tìm các giá tr ủm hàm ố3 21( 1) 3( 2)3 3my x đng bi trênồ ế2; .A. 2;3m B. 2;3m C. 2;3m D. 2;3m Câu 33: Tính di tích có đng kính ng ườ ằ2 .aA. 24 .a B. 24 .R C. 28 .a D. 216 .RCâu 34: Cho hinh chop .S ABCD co đayABCD la hinh vuông nh ,a SA ABCD va ph ngặ ẳSCD ph ng đayợ goc ộ060 Tinh kho ng cach đi mả ểA đn ph ng ẳ.SCDA. 2.2a B. 3.2a C. 3.3a D. 2.3aCâu 35: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông ạ, 3, 5; AB AC SC đáyợ ớ060 SA vuông góc đáy. Đi ểI thu nh ạSC sao cho .SI IC Tính th tích kh chópể ố.IABC Trang ôn 2ề ậA. 3.3 B. 10 3.3 C. 3. D. 3.Câu 36: Rút bi th đn gi bi th cọ 106 12 23 5,P xy ớ0.xA. 2.2P xy B. 2.P xy C. 0.P D. 22.P xy Câu 37: Gi ph ng trình ươ3 24 16.xA. 3.x B. 4.3x C. 5.x D. 3.4xCâu 38: Công th tính di tích toàn ph hình tr tròn xoay có dài đng sinh ườl và bán kính đáy.rA. 2 .r r B. .r r C. 2 .r r D. 2 .r rCâu 39: Th Châu ti ti ki ệ100000000 đng vào ngân hàng. sau 10 năm, Th yồ ầChâu nh đc bao nhiêu ti lãi, bi ng Th theo tháng, lãi su kép làậ ượ ấ5,3%/năm và Th không rút lãi các đnh tr đóầ ướA. 20100000000 5, . B. 10100000000 5, .C. 10100000000 2, 65 . D. 20100000000 2, 65 .Câu 40: Th tích kh chóp có di tích đáy ệB và chi cao ề.hA. 1.3V Bh B. .V Bh C. 3.2V Bh D. 1.2V BhCâu 41: Xác đnh các kho ng ngh ch bi hàm ố3 23 1.y x A. ; 0 và 2; . B. .¡C. 0; . D. 0; .Câu 42: Cho hình lăng tr đng tam giác đu ề. ’ABC có các nh đu ng ằ.a Tính di nệtích tr tròn xoay ngo ti hình tr .ủ ụA. 222 .3a B. 23.3a C. 233 .2a D. 232 .3aCâu 43: Tính giá tr bi th ứ3 24 .2 .K A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.Câu 44: Tính th tích kh lăng tr có di tích đáy ệB và chi cao ề.hA. 1.3V Bh B. .V Bh C. 1.2V Bh D. 4.3V BhCâu 45: Gi ph ng trình ươ2 44 .x x A. 2.x B. 2.3x C. 4.5x D. 6.7xCâu 46: Công th tính th tích kh nón tròn xoay có bán kính đáy ố,r chi cao ề,h đng sinh ườ.lA. 21.3rl B. 21.3r l C. 21.3r h D. 21.3rhCâu 47: Xác định số giao điểm của đồ thị C của hàm số 26 1y x vàđường .y x A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.Câu 48: Xác định tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1.1xyxA. 1; 2.x y B. 1; 2.x y C. 2; 1.x y D. 2; 1.x y Trang ôn 2ề ậCâu 49: Tìm tất cả các giá trị của để phương trình 26 0x m có nghiệmthực phân biệt.A. 32.m B. 0.m C. 32.m D. 20.m Câu 50: Một hình nón có độ dài đường sinh là ,cm đường cao bằng .cm Thể tíchV của khối nón.A. 320 .cm B. 312 .cm C. 336 .cm D. 315 .cm Ế Trang ôn 2ề