Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 10 (Trắc nghiệm và tự luận) mã 134

f731213b7050fa967bc8745b9381df83
Gửi bởi: hoangkyanh0109 10 tháng 7 2017 lúc 21:25:43 | Được cập nhật: 24 tháng 3 lúc 14:01:13 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 687 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT PHÚ THỞ ỌTR NG THPT CHÂN NGƯỜ THI 1, MÔN TOÁN 10Ề ỲTh gian làm bài: 90 phút; ờMã thiề134(Thí sinh không đc ng tài li u)ượ ệH tên thí sinh:..................................................................... ọL p: .............................ớPh 1(TNKQ). Ch đáp án đúng:ầ ọCâu 1: Giá tr bi th c: ứ0 02 sin 30 3cos 45 sin 60 là :A. 312 B. 312 C. 3122 D. 3122 Câu 2: TXĐ PT là:A. [3;+∞) B. [2;+∞) C. (3;+∞) D. [1;+∞)Câu 3: Trong cac hàm sau có bao nhiêu hàm lố ẻA. B. C. D. 3Câu 4: Nghi HPT là:A. B. C. D. )Câu 5: Cho 2cos4 Giá tr ịsin ng:ằA. 24 B. 24 C. 144 D. 144Câu 6: Cho tam giác ABC. là đi th mãn đi ki ệ2 0IA IB IC uur uur uur Bi uểth véc ơAIuur theo hai véc ơABuuur và ACuuur là:A. 13 2AI AB AC uur uuur uuur B. 13 2AI AB AC uur uuur uuurC. 13 2AI AB AC uur uuur uuur D. 13 2AI AB AC uur uuur uuurCâu 7: Cho 1; 2;3 6; 10a c r Ch kh ng đnh đúng:ọ ịA. br và cr cùng ngướ B. br và br cùng ph ngươC. br và cr cùng ngướ D. br và cr ng ngượ ướCâu 8: Hàm y=­xố 2+4x+6 có GTLN ng:ằA. ­10 B. 10 C. 20 D. ­20Câu 9: Giao ĐTHS y=­3xủ 2+x+3 đng th ng y=3x­2 là:ớ ườ Trang Mã thi 134ềA. (1;1) và ;­7) B. (1;1) và (3;­7) C. (1;­1) và (­3;7) D. (­1;1) và ;7)Câu 10: nghi PT là:A. B. C. D. 1Câu 11: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Ch đng th sai:ọ ứA. tan tan  B. cot cot  C. sin sin  D. cos cos  Câu 12: (P) y=ax 2+bx+c đi qua đi A(­1;0),B(0;­4), C(1;­6) thi a,b,c ng:ể ằA. 1; 3; ­4 B. ­1; 3; ­4 C. 1; ­3; D. 1; ­3; ­4Câu 13: Cho hàm y= ­3xố 2­2x+1 ch câu đúngọA. HSĐB/(­∞;­ B. HSNB/ (­∞;2) C. HSNB/(­1;+∞) D. HSĐB/(1;+∞)Câu 14: Đng th ng y= ax+b đi qua hai đi A(1;5) và B(­2;8) thì a, ng:ườ ằA. ­1; B. 1; ­6 C. 1; D. ­1; ­6Câu 15: Cho véc ơ4; 3ar và 1; 7br Góc gi hai vec ơar và br là:A. 90o B. 60o C. 45o D. 30oCâu 16: nghi PT là:A. {4} B. {0} C. {0;4} D. Câu 17: Nghi HPT là:A. B. C. D. )Câu 18: Nghi PT là:A. ­3 B. ­0,5 C. D. 0,5Câu 19: PT (m 2­4m+3)x=m 2­3m+2 vô nghi khi ng:ệ ằA. B. C. D. 1Câu 20: ĐTHS y=x­2m+1 hai tr ra tam giác có di tích ng 12,5ắ ằthì ng:ằA. 2;4 B. ­2;3 C. ­2 D. 2;3Câu 21: Cho tam giác ABC có 1;1 1;3 1; 1A C Hãy ch phát bi đúng:ọ ểA. ABC là tam giác có ba góc đu nh n.ề ọB. ABC là tam giác có ba nh ng nhau.ạ ằC. ABC là tam giác cân B.ạD. ABC là tam giác vuông cân A.ạCâu 22: Tam giác ABC vuông và có góc ạˆ50Bo th nào sau đây sai:ệ ứA. ; 40BC ACouuur uuur B. ; 130AB BCouuur uuur C. ; 120AC CBouuur uuur D. ; 50AB CBouuur uuur Trang Mã thi 134ềCâu 23: Tam giác ABC có tr ng tâm ọ0; 7G đnh ỉ1; 2; 5A B thì đnh có đỉ ộlà:A. 1;12 B. 1;12 C. 3;1 D. 2;12Câu 24: Nghi ph ng trình ươ là:A. B. C. D. Câu 25: Cho đi ể1; 2A và 3; 4B Kho ng cách gi hai đi và là:ả ểA. B. C. D. 13­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­Ph 2. lu n:ầ ậCâu 1: Xác đinh (P) y=a 2+bx+c bi đnh I(3;­1) và đi qua đi A(0;8).ế ểCâu Gi PT ảCâu 3: Cho tam giác ABC có 5;3 2; 1; 5A C a. Tìm tr ng tâm tam giác đó.ọ ủb. Tìm tr tâm tam giác đó.ọ ủCâu Gi PT ả­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­Ế Trang Mã thi 134ề