Đề kiểm tra 1 tiết môn toán lớp 12 mã đề 38
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
.Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh HóaốĐ THI TH THPT QU GIA 38Ề ỐNĂM 2018 2019ỌH tên ............................................................... Ngày 29 tháng 12 năm 2018ọCâu 1: Tìm xác nh hàm ố2log .y x= A. (]; 6D= B. ()6;D= +¥ C. (); 6D= D. {}\\ 6D=¡Câu 2: Cho kh lăng tr tam giác có các nh ng a. Tính th tích kh lăng tr đó.ố ụA. 334a B. 323a C. 323 aD. 33aCâu 3: Cho hàm ố()y x= có th nh hình bên.ồ A. Hàm có giá tr ti ng ằ2. B. Hàm có giá tr nh ng ằ2. C. Hàm có ba tr D. Hàm ạ0x Câu 4: Tìm giá tr nh nh hàm ố12 3xyx-=- trên [] 0;1 A. []0;11min3y=- B. []0;1min 0y= C. []0;1min 1y=- D. []0;1min 2y=-Câu 5: Cho hàm số()y x= Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh đúng?ẳ ịA. ế() xcó hàm ạ0x và ạ0x thì ()0' 0f x= B. ế() xđ ti ạ0x thì ()0'' 0f x< C. ế()0' 0f x= và ()0'' 0f x> thì () xđ ạ0x =D. ế()0' 0f x= thì () xđ tr ạ0x =Câu 6: Tìm các giá tr th tham sao cho th hàm ố3 23 9y m= tr hoành ba ạđi phân bi t. A. 27m- B. 27m> C. 27m- D. 27 25m- và x, là hai th ng tùy ý. Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh đúng?ố ươ ịA. ()logloglogaaaxx yy- B. logloglogaaaxxy y= C. log log loga axx yy= D. ()log log loga ax y- -Câu 13: Tính di tích toàn ph hình nón có bán kính đáy ngệ ằ4a chi cao ng ằ3 .a A. 220ap B. 215ap C. 224ap D. 236apCâu 14: Tìm các giá tr th tham sao cho hàm ố3 23 1y mx m= có hai đi tr .ể ịA. 0m B. m" Ρ C. 0m D. 0m ¹Câu 15: ặ5 5log log .a b= Hãy bi di ễ25log 12 theo và b. A.2 ab B.2a C.()2a b+ D.2abCâu 16: Cho ph ng trình ươ9 14.x x-+ Tính giá tr bi th ứ8 3.1 3x xx xK--+ +=- A. 52- B.4- C.2 D. 45 Câu 17: Cho hàm ố4 21 13.4 2y x=- Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh đúng?ẳ ịA. Hàm iố ạ0.x= B. Hàm ti ạ3.x=-C. Hàm ti ạ0.x D. Hàm ti ạ1.x =2 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh HóaốCâu 18: Cho hình chóp tam giác ề.S ABC có nh đáy ng a, nh bên ngạ ằ2a Tính th tích kh chópể ố. .S ABC A. 31196a B. 33aC. 31112a D. 3114aCâu 19: Tính hàm hàm ố()3log .y x= A. ()1'2 ln 3yx=- B. 1'1yx=- C. ()1'1 ln 3yx=- D. 1'2 2yx=-Câu 20: Tìm các giá tr th tham hàm ố1mxyx m+=+ ng bi trên kho ng ả()1; .+¥ A. 1m B. 11mm<-éê>ë C. 1m- D. 1m ³Câu 21: Tính tích các nghi th ph ng trình ươ1221log 5.2xxxx+æ ö+ =ç ÷è A.1 B.0 C.2 D. 12 Câu 22: ph ng ng hình di là: A. B. C. D. Câu 23: Tính bán kính ngo ti hình ch nh ậ. ' ' ' 'ABCD bi tế3, ' 4, ' ' 12.AB BB C= A. 19 B. 132 C. 192 D. 13 Câu 24: ph ng trình ươ22 1128x x- -= có bao nhiêu nghi m? A. B. C. D. Câu 25: Cho hình ph ng ươ. ' ' ' 'ABCD có nh ng a. Tính th tích di ệ' '.ACD A. 33a B. 34aC. 323a D. 364aCâu 26: Cho hàm ố3 23 2.y x= Kh ng nh nào sau đây đúng?ẳ ịA. Hàm ng bi trên các kho ng ả()(); 2; .và- +¥ B. Hàm ng bi trên các kho ng ả()(); 0; .và- +¥ C. Hàm ngh ch bi trên các kho ng ả()(); 0; .và- +¥ D. Hàm ngh ch bi trên kho ng ả()2;1 .- Câu 27: hình nón ng ph ng đi qua tr nó ta thi di là tam giác có nh ượ ạb ng a. Tính th tích kh nón đó. A. 338ap B. 32 39ap C. 33ap D. 3324apCâu 28: Tính hàm hàm ố1 23 .xy-= A. 2' ln 3xy-= B. () 2' xy -= -C. 2' ln 3.3xy-=- D. 2' 2.3xy-=-Câu 29: Tính giá tr bi th ứ()()()()ln tan ln tan ln tan ... ln tan 89 .P= A. 12P= B. 1P C. 2P D. 0P Câu 30: Kh ng nh nào trong các kh ng nh sau đây là sai?ẳ ịA. th hàm đa th luôn có tâm ng.ồ B. th hàm ch nh tr tung làm tr ốx ng. ứC. th hàm nh làm tâm ng.ồ ứD. th hàm đa th luôn nh làm tâm ng.ồ ứCâu 31: Cho kh tr có kho ng cách gi hai đáy ng ằ10 di tích xung quanh ng ằ80 Tính th tích kh ốtr đó. A. 640 B. 1603 C. 6403 D. 160 pCâu 32: Tìm các giá tr th sao cho hàm ố()3 21 1y mx= tạc tr ạ0 1x A. 2m=- B. 1m C. 2m D. 1m=- Câu 33: Cho hàm ố() xcó hàm liên trên ụ¡ và có th hàm ủ()'y x= nhưhình Xét hàm ố()()22 .g x= nh nào đây sai?ệ ướA. Hàm ố() xđ tr ạ2x B. Hàm ố() xngh ch bi trênị ế(); .- ¥C. Hàm ố() xđ ng biên trênồ()2; .+¥ D. Hàm ố() ng biên trên ồ(); .l-3 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh HóaốCâu 34: Tìm các giá tr th tham ph ng trình ươ4 22 3x m- có nghi phân bi t.ệ A.1 1m- B. 4m<- C. 3m- <- D. 1m>-Câu 35: Cho các th dố ng a, ớ1a¹ và log 0.ab> Kh ng nh nào sau đây là đúng? A. (); 0;10 1a ba béÎê< <ë B. ()(); 0;1; 1;a ba béÎêÎ +¥êë C. ()0 1; 1;b aa b< <éêÎ +¥ë D. (); 0;10 1a bb aéê< <ëCâu 36: Cho ()F là nguyên hàm hàm ố()()234xf x= đi tr hàm ủ()F làA. 2. B. C. D. .Câu 37: Tìm ti ngang th hàm ố2 11xyx+=- A. 2y=- B. 2x=- C. 2y D. 1x Câu 38: Cho lăng tr ụ. ' ' 'ABC có đáy ABC là tam giác nh a, bên ặ' 'ABB làhình thoi 3' 60 ' .2aA AC Tính th tích kh lăng tr ụ. ' ' '.ABC A. 334a B. 33 316a C. 3316aD. 33 34aCâu 39: Tìm giá tr nh hàm ố2xy e= trên đo ạ[]0;1 A. B. 2e C. 2e D. 21e Câu 40: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh ,ữ ậ2 AB AD a= Hình chi lên đáy là ủtrung đi nh AB, góc SC và đáy ngể ằ45 Tính th tích kh chóp ố.S ABCDA. 332a B. 323 aC. 33aD. 32 23aCâu 41: Cho hàm ố4 .xy= Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh sai ?ẳ ịA. th hàm luôn đi qua đi có đồ ộ() 1; B. th hàm nh tr Ox làm ti ngang.ồ ậC. Hàm luôn ng bi trên ế.¡ D. Hàm có giá tr là ị()0; .+¥ Câu 42: Tìm các giá tr th tham hàm ố3 23y mx m=- ngh ch bi trên ế.¡A. 3m£ B. 3m< C. 3m³ D. 3m Kh ng nh nào sau đây là kh ng nh đúng ?ẳ ịA. 351aa-> B. 21aa> C. 13a a> D. 2016 2017 1a éÞ Ûê<-ëM khác ặ()()1;1 .0xmx mìÎ +¥ïÞ -í+ ¹ïî (1), (2) ừ1.mÞ Câu 21: Đáp án D. Đi ki ệ()21 10 .2 2xx xx x++ ặ()21 12 log .2 2tt PT tx x= Ta có ()()21log 5, ' ln 0, 2.ln 2t tf tt= " Suy ra () ng bi trên ế()()()2; 0f t+¥ có nghi thì là nghi duy nh t.ệ ấD th ấ2t là nghi ủ()22 2121 .22 22xx xxxé+=êêÞ Ûê-=êë đi ki ệ()11 222 212* .22 22xx xxì+=ïïÞ =í-ï=ïî Câu 22: Đáp án A6 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh HóaốCâu 23: Đáp án B. Bán kính ngo ti hình ch nh ậ. ' ' ' 'ABCD là:2 23 12 13.2 2R+ += Câu 24: Đáp án B.2 222 012xPT xx=éêÛ =- Ûê=ë Câu 25: Đáp án A. Th tích di ACD’B’ là: ệ3. ' ' ' '1 1.3 3ABCD DV a= Câu 26: Đáp án B. Ta có ()20' 0' .2' 0xyy xxy xì>é> Ûïê= Þ<-íëï< <î Suy ra hàm ng bi trên kho ng ả(); 2- và ()0; ,+¥ ngh ch bi trên kho ng ả()2; .- Câu 27: Đáp án D. Bán kính đáy là: .2ar= Chi cao là: ề2232 2a ah aæ ö= =ç ÷è .Th tích kh nón là: ố2321 3. .3 24a aV hpp pæ ö= =ç ÷è Câu 28: Đáp án C. Ta có ()1 2' ln 3. ' ln 3.3 .x xy x- -= =- Câu 29: Đáp án D. Ta có ()()()()tan tan 90 1, 0; 90 .x x° °- Suy ra ()()()tan tan ... tan 89 ln 0.Pé ù= =ë Câu 30: Đáp án DCâu 31: Đáp án D. Chi cao kh tr ụ10h= .Bán kính đáy: 24 160 .2xqSR hhp pp= Câu 32: Đáp án B. Ta có: ()2' 3y m= Hàm tr iố ạ()01 ' 1.x m= Câu 33: Đáp án D. th ấ()()()2' 2f x= Do () 'f âm sang ng khi qua đi ươ ể2x nên () tr ạ2x Hàm ố() xngh ch bi trên ế()()(); .do x- " ặ()()()()()()()2 22 ' ' ' 2t x= ()()()()()2 22 32 .2x x= ng bi trên ế()0; .+¥ Câu 34: Đáp án C. Xét hàm ố4 22 3y x= có th nh hình .ồ ẽD vào th suy ra PT có nghi phân bi ệ4 3.mÛ <- Câu 35: Đáp án B.; 1log .0 1aa bba b>é> Ûê< <ë Câu 36: Đáp án B. đi tr ủ()F là nghi ph ng trìnhố ươ()()2300 42xxf xx=é= Ûê=±ëB ng bi thiênả ếx ¥-20 +¥7 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaố()f 0- 0+ hàm ố()F có đi tr .ể ịCâu 37: Đáp án A. Ta có: lim 2.xy y®¥=- =- là ti ngang th hàm .ệ ốCâu 38: Đáp án B. Do bên ABB’A’ là hình thoi nên ặAA 'a= Khi đó 'A AC là tam giác u.Do đó ề' .A a= Xét hình chóp A’B’C’C có ' ' 'A a= Do hình chi A’xu ng đáy ặ()' 'B trùng tâm ng tròn ngo ti tam giác B’C’C. ườ ếTa có: ··2 2' ' ' ' 39os ' ' sin ' '2. ' '. ' 8B CC Cc CB CC+ -= 2' ' ' '1 39 ' 2' '. ' sin ' ;2 16 sin '13B Ca aS RC= Do đó 2' ' '3 3' ' .3 1613A dah S= .Khi đó 2. ' ' ' ' ' '3 33 .16ABC CaV V= Câu 39: Đáp án DTa có: []()2' 0;1xy x= " nên hàm đã cho ng bi trên đo ạ[] 0;1 Do đó []()20;1ax .M e= Câu 40: Đáp án DTa có: ·2 245 2SCH HC HB BC a= =o Do đó 3.1 22 .3 3S ABCD ABCDaSH HC SH S= Câu 41: Đáp án ACâu 42: Đáp án C. Ta có 2' ;y x=- " Ρ Hàm đã cho ngh ch bi trên ế2' 0; 0;y xÛ " " Ρ {}2 23 min 3.m mÛ " ³¡¡ Câu 43: Đáp án C. Th tích kh tr là ớ22 .24 96 .Vp p= Câu 44: Đáp án B. Theo gi thi ta có bán kính đáy ế3;2aR= chi cao ề3 .h a= di tích toàn ph tính là ầ22272 22tpaS Rh Rpp p= Câu 45: Đáp án D. Tam giác SAB vuông ạ2 22SA SB AB aÞ Th tích kh chóp S.ABCD là ố321 2. 2. .3 3ABCDaV SA a= Câu 46: Đáp án A. 1,a ta có 351.a aa- -> Câu 47: Đáp án B. Xét hình lăng tr tam giác ABC.A’B’C’ ớ; ' .AB b= (S) đi qua các nh hình lăng tr chính là ngo ti kh chóp A’.ABC.ặ ốBán kính ng tròn ngo ti tam giác ABC là ườ 3.3ABC aRD =8 .Th giáo:Lê Nguyên Th ch 184 Lò Chum Thành Ph Thanh HóaốBán kính ngo ti kh chóp A’.ABC là ố22 22' 34 42 3ABCA bR RD+æ ö= =ç ÷è th tích kh tính là ầ()33 244 .318 3V bpp= Câu 48: Đáp án A. Hàm tìm là ầ4 24 3.y x= Câu 49: Đáp án CG là trung đi ủ().AC SH ABCÞ Suy ra ()·()··; 45 .SB ABC SB HB SHB SH BH= =o Tam giác ABC vuông cân ạ22 .2aB AC BHÞ Th tích kh chóp S.ABC là ố2 31 2. .3 12ABCa aV SH SD= Câu 50: Đáp án. .Ta có ()0F x¢=()0f xÛ =cos sin 0x xÛ .Đ ặ()cos sing x= có ()sing x¢=- .Ta có ()()00; 2018g xxp¢=ìïíÎïî {}0; ...; 2017xp pÛ .Mà ()0 0g= ()0gp p=- ()2 0gp p= ()3 0gp p=- ()4 0gp p= …,()2016 2016 0gp p= >; ()2017 2017 0gp p=- ()2018 2018 0gp p= .Do đó trên kho ng ả()0; 2018p ph ng trìnhươ ()0g x= có 2017 nghi phân bi nên ệ()0F x¢= có 2017 nghi mệphân bi t. ậ()y x= có 2017 tr .ự ịĐáp án1-C 2-A 3-D 4-A 5-A 6-A 7-C 8-B 9-D 10-A11-C 12-C 13-D 14-D 15-B 16-B 17-C 18-C 19-C 20-A21-D 22-A 23-B 24-B 25-A 26-B 27-D 28-C 29-D 30-D31-D 32-B 33-D 34-C 35-B 36-B 37-A 38-B 39-D 40-D41-A 42-C 43-C 44-B 45-D 46-A 47-B 48-A 49-C 50-C