Đề kiểm tra 1 tiết môn toán lớp 12
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 9 2018 lúc 19:55:17 | Được cập nhật: 13 tháng 4 lúc 13:39:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 550 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Các đề luyện thi TNTHPT môn Toán
- Chuyên đề sự đồng biến và nghịch biến
- Chuyên đề cực trị của hàm số
- Test công thức
- 300 câu trắc nghiệm chương Đạo hàm theo chủ đề
- 520 bài tập trắc nghiệm đạo hàm
- Đề luyện tập Chuyên đề 1 - Ứng dụng của đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
- Đề luyện tập Chuyên đề 2 - Khối đa diện
- Đề luyện tập Chuyên đề 3 - Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm lôgarit
- ĐỀ 44-TỔNG HỢP (ĐẾN NGUYÊN HÀM-MẶT CẦU)
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIAO ĐAO TRA VINHƠ ATR NG THPT HÒA MINH ƯỜĐ thi m: 05 trangề THI KÌ NĂM 2017 2018Ề Môn:TOAN 12. Th gian: 90 phútờ( Không th gian giao để (Thí sinh không ng tài li u)ượ ệH và tên thí sinh:..................................................S báo danh:..........................L p:.............ọ ớN DUNG ĐỘ :Câu 1: Kh đa di lo {3;5} là kh i:ố ốA. ph ngậ ươ B. di uứ C. Tám uặ D. Hai uươ ềCâu 2: Hàm ố3 22 12 5y x= có bao nhiêu đi tr ?ể ịA. B. C. D. 4Câu 3: ng th ng là ti ng th hàm nào sao đây?ườ ốA. 211xyx+=+ B. 11xyx+=- C. 22 22x xyx+ +=- D. 22xyx-=+Câu 4: ng bi thiên đây là hàm nào? ướ ốA. 1( )2 1xf xx-=+ B. 1( )1xf xx+=- C. 2( )1xf xx+=+ D. 1( )1xf xx+=+Câu 5: Hàm ố3 25 1y x= tr i:ạ ạA. 1x 3; x3=- =- B. 100;3x x= C. 1x 3; x3= D. 10x 0; x3= =-Câu 6: th 0. Kh ng nh nào sau đây là đúng ?ớ ịA. mnmna a= B. mnna a= C. mmna a= D. mmnna a=Câu 7: Cho kh di ABCD. đi gi và B, đi gi và D.ố ữB ng hai ph ng (CDM) và (ABN), ta chia kh di đó thành kh di nàoằ ệsau đây ?A. MANC, BCDN, AMND, ABND B. ABCN, ABND, AMND, MBNDC. MANC, BCMN, AMND, MBND D. NACB, BCMN, ABND, MBNDCâu 8: Giá tr th hàm 33 3( 1) 1y mx có hai đi cể ựtr A, sao cho tam giác AOB vuông là:ị ạA. 1; 2m m= =- B. 1; 2m m=- C. 1m=- D. 2m=Câu 9: khu ng có tr ng 4.10ộ ượ mét kh i. Bi sinh tr ng các cây ưở ởkhu ng đó là 4% năm. sau năm, khu ng đó có bao nhiêu mét kh ?ừ ỗA. 2016.10 3(m 3) B. 4,8666.10 5(m 3) C. 125.10 7(m 3) D. 36.10 5(m 3)Câu 10: Cho hàm ố33 1y x= có th nh hình đây. Các giá tr đồ ướ ểph ng trình:ươ33 0x m- có ba nghi phân bi là: Trang /MĐT 369 Mã 369……….ềA. 2m- B. 2m- C. 3m- D. 3m- ç ÷è 255 16x có nghi là:ậ ệA. ;2)- ¥B. (; 2ù- -û C. (0; )+¥ D. -( 2)Câu 39: giao đi ng cong ườ3 22 1y x= và ng th ng 2x là:ườ ẳA. B. C. D. 2Câu 40: ng bi thiên đây là hàm ướ f(x) Hàm f(x) ti đi m:ạ ểA. B. −1 C. D. 0Câu 41: Giá tr nh nh hàm ố()24 ln 1y x= trên đo ạ[]2; 0- làA. ln 2- B. ln 3- C. D. Trang /MĐT 369Câu 42: hàm hàm ốlog (2 2)xyp= là:A. 2'(2 2) lnxxyp=- B. ln 2'(2 2) lnxxyp=- C. ln 2'2 2xxy=- D. 2'2 2xxy=-Câu 43: Trong các hàm sau, hàm nào ng bi trên kho ng (1; 3) ?ố ảA. 42y x= B. 24 5y x= C. 31xyx-=- D. 24 82x xyx- +=-Câu 44: Giá tr hàm 25y mx có tr là:ự ịA. 13m> B. 13m ³C. 13m< D. 13m £Câu 45: là bán kính, là di tích và là th tích kh u. Công th nào sauể ứđây là sai ?A. .V R= B. 24S Rp= C. 2S Rp= D. 343V Rp=Câu 46: Giá tr bi th c: ứ()35 log 23 23 log log 8+ ng:ằA. 32 B. 33 C. 25 D. 26Câu 47: cái ng ta làm ng hình tr không chi cao iộ ướ ườ ồ60cm, di tích đáy là ệ2900cmp mi ng kim lo hình ch nh có chi dài vàỏ ềchi ng là bao nhiêu làm thân đóề ồA. Chi dài ề60p cm chi ng 60cm.ề ộB. Chi dài 65cm chi ng 60cm.ề ộC. Chi dài 180cm chi ng 60cm.ề ộD. Chi dài ề30p cm chi ng 60cm.ề ộCâu 48: có di tích ệ236mp Th tích kh này ng:ể ằA. 3108mp B. 343mp C. 372mp D. 336mpCâu 49: iọ, ,l là dài ng sinh, chi cao và bán kính đáy hình tr (T).ầ ượ ườ ụDi tích xung quanh ệxqSc hình tr (T) là:ủ ụA. xqS Rhp= B. 2xqS Rlp= C. xqS Rlp= D. 2xqS hp=Câu 50: Trong chi hình tr ng ta vào ba qu bóng Tennis, bi ng đáyộ ườ ằc hình tr ng hình tròn trên qu bóng và chi cao hình tr ng ngủ ườkính qu bóng. ọ1S là ng di tích ba qu bóng, ả2S là di tích xung quanh hìnhệ ủtr di tích 12SS là:A. B. C. D. 3---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang /MĐT 369Đáp án1-D 6-C 11-D 16-D 21-D 26-B 31-C 36-A 41-C 46-A2-C 7-B 12-C 17-C 22-C 27-C 32-C 37-A 42-A 47-A3-C 8-C 13-D 18-D 23-D 28-A 33-A 38-A 43-D 48-B4-B 9-A 14-B 19-A 24-C 29-B 34-B 39-D 44-B 49-B5-B 10-B 15-B 20-D 25-B 30-D 35-D 40-A 45-A 50-AH NG GI CHI TI TƯỚ ẾCâu 1. 2' 0, (1; (1; 3y m= " +¥ " +¥ Ch DCâu 2. xác nh suy ra (C) không có TCĐ.ậ ị2 25 5lim 5; lim 51 1x xx xx x®+¥ ®- ¥= =-+ suy ra th hàm có TCN. Ch CCâu 3. Ph ng trình có hai nghi là và nên ch ươ CCâu 4. th hàm có TCĐ và TCN -1. Ch Bồ ọCâu 5. 22 222 24 6.2 02 4xx xxé=- Ûêê=ë Ph ng trình có hai nghi âm là −1, ươ ệ2- .V ch BCâu 6. 31(3 a) .4 123V ap p= Ch CCâu 7. Dùng MTCT, gán ng ằ3log 15và gán ng ằ3log 10. Nh vào máy: ậ3log 50 (l các đáp án) thì ch n. Ch ượ BCâu 8. 2' 2y x= Theo Viet, ta có: 243x x+ Ch CCâu 9. 2' 0, ' 18 0y mx x= " £¡Ch ACâu 10. BCâu 11. Hàm giá tr nh và ạ(2) 10 6f m= =- Ch DCâu 12. Hàm có tr là ti vì và 0. Ch CCâu 13. ng th cho bi và đi qua đi (0; 1). Ch DCâu 14. dài ng sinh ng 5. Sọ ườ ằxq .3.5 15p p= Ch BCâu 15. Hàm lũy th có mũ không nguyên nên ph ng. Ch ươ BCâu 16. ()2 25 54 013log log 4) 45242xx xx- >ìï- >- <í- <ïî Ch DCâu 17. 3' 6y x= Dùng MTCT ch năng gi BPT ba ng “< 0”. Ch CCâu 18. 24 25 425 16 5xx-æ ö> <-ç ÷è Ch DCâu 19. Dùng MTCT ch năng gi ph ng trình ch có nghi m. Ch ươ ACâu 20. DCâu 21. DCâu 22. 2' 18 12y x= y’ có hai nghi phân bi t. Ch CCâu 23. DCâu 24. Ti ng là −1, TCN là 2. Ch CCâu 25. 2' 10 3y x= y’ có hai nghi ệ13;3x x= Ch Trang /MĐT 369Câu 26. BCâu 27. Kh nào cũng ph có hai nh và N. Ch CCâu 28. 2' 3y mx m= 1; 3)' 01 1; 1)x myx m= -é= Ûê= +ë Tam giác AOB vuông O, ta c: (m+1)(m 1) (m+1)(m 3) ượ hay −1; 2Ch ACâu 29. Ta có: 54.10 (1 0, 04) 486661.161C= Ch BCâu 30. DCâu 31. 21' 9; ' 03xy yx=-é= Ûê=ë y(−1) 40; y(3) 8; y(−4) −41; y(4) 15. Ch CCâu 32. CCâu 33. là dài nh HCN. chu vi ng 20 suy ra dài nh cònọ ạl là: 20 x. Di tích hình ch nh là S(x) x(20 x) 20x xạ 2.S’(x) 20 2x; S’(x) hay 10. hình vuông có nh ng 10cm. Ch ACâu 34. nh đáy tăng lên hai thì di tích tăng lên n, chi cao gi nênạ ầth tích không thay i. Ch BCâu 35. Có đúng ti u. Ch DCâu 36. Có kh đa di u. Ch ACâu 37. gi thi t, ta c: nh đáy ng ượ chi cao SO ON ề2a OD 22a; 2234aSD=Tâm là đi I. Bán kính là: ầ232. 4SD aSI RSO= Di tích ầ223 944 4a aSppæ ö= =ç ÷è Ch ACâu 38. ACâu 39. Trang /MĐT 3691. 36V OA OB OC OC= .G là hình chi lên (ABC) hay là tr tâm tam giác ABC.ọ ự2 21 41 1214441OHOH OA OB OC= Ch DCâu 40. Di tích đáy: ệ234aS= Chi cao ề3'3aCC= Th tích ể2 33 3.4 4a aV= Ch ACâu 41. Dùng MTCT tính c: 33. Ch ượ CCâu 42. ACâu 43. 2' 2y m= y’ có nghi phân bi khi: 3m 0. Ch DCâu 44. 236mp suy ra bán kính 3m. Th tích kh ầ3 34.(3 363V mp p= .Ch BCâu 45. Chi ng là chi cao hình tr 60cm. Bán kính đáy là 30. Chu vi đáy ng ằchi dài: ề60cmp .Ch ACâu 46. bán kính đáy hinh tr là R, suy ra ng kính ng 2R nên ườ ằchi cao hình tr ng 6R.ề ằDi tích ệ2 213.4 12S Rp p= Di tích ệ222 .6 12S Rp p= y: ậ121SS= Ch ACâu 47. ACâu 48. Hàm ố31xyx-=- có 22'( 1)yx=- nên ng bi trên ng kho ng xác nh nó ủsuy ra ng bi trên kho ng (1; 3). Ch BCâu 49. ln 2'(2 2) lnxxyp=- Ch nọ BCâu 50. xác nh: ị[]2; 0D= 4' ' 1, 21y xx= =- =- Trang /MĐT 369( 2) ln 3; 1) ln 2; (0) 0f f- .Ch Trang /MĐT 369MA TR TRÚC THI KỲ MÔN TOAN 12Ậ ỚNĂM 2017-2018ỌCh đủ nh th cứ ứT ngổs câuốBi t(NBế) Hi u(THể) ngậ ụth p(VDTấ) nậd ngụcao(VDC)§1. ng bi n, ngh ch bi ủhàm số 5§2. tr hàm sự 6§3. Giá tr nh và giá tr nh ỏnh hàm sấ 5§4. ng ti nườ 3§5. Kh sát bi thiên và ồth hàm sị 6§1. Lũy th aừ 1§2. Hàm lũy th aố 1§3. Lôgarit 2§4. Hàm mũ. Hàm lôgarit 2§5. Ph ng trình mũ và ph ng ươ ươtrình lôgarit 2§6. ph ng trình mũ và ươ ấph ng trình lôgaritươ 2§1. Khái ni kh đa di nệ 1§2. Kh đa di và kh đa di nố ệđ uề 2§3. Khái ni th tích kh ốđa di nệ 4§ 1. Khái ni tròn xoay 5§ 2. uặ 3T ng ngổ 20 15 10 50Đi mể 4,0 3,0 2,0 1,0 10.0 Trang 10 /MĐT 369