Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn toán học lớp 12

9cf235887f59e9064f71a810eb192b55
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:14:33 | Được cập nhật: 20 tháng 4 lúc 11:16:14 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 517 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ki tra tu 14ề ầCâu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông nh nh bên SA vuông góc tạ ặph ng đáy và SA aẳ2 Tính th tích kh chóp S.ABCD ốA 32.6aV= 32.4aV= 32.V a= 32.3aV= Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh có nh AB a, BC 2a. Hai bênữ ặ(SAB) và (SAD) và cùng vuông góc ph ng đáy (ABCD), nh SA aớ ạ15 Tính th tíchểS.ABCD kh chóp S.ABCDủ ốA 32 156aV= 32 153aV= 32 15V a= 3153aV= Câu Cho kh chóp S.ABC có SA vuông góc đáy, SA 4, AB 6, BC 10 và CA Tính th ểtích kh chóp S.ABC .A. 40V= B. 192V= 32V= D. 24V=Câu Th tích kh ph ng có các nh ng 14 là:ể ươ ằA. 3375 2744 C. 4913 D. 4096Câu Tên kh đa di lo {3; 4} là:ọ ạA Bát di uệ B. ph ngậ ươ C. Hai uươ D. hai uườ ềCâu Th tích kh di nh 2a là?ể ạA 32 23a B. 33 23a C. 33 22a D. 32 33aCâu Cho hình chóp ABC .. Trên các đo th ng OA, OB, OC ba đi M, N, khác ượ ểO. Kh ng nh nào sau đây là đúng?ẳ A. .. .OMNPO ABCVOM ON OPV OA OP OC= ... .OMNPO ABCVOM ON OPV OA OB OC= C. .. .OMNPO ABCVOM ON OPV OA OB OM= D. .. .OMNPO ABCVOA OB OCV OM ON OP=Câu Cho hình chóp DS ABC có đáy ABCD là hình ch nh bi SA ^(ABCD), SC đáy ớm góc 60o và AB 3a BC 4a. Chi cao hình chóp S.ABCD là:ộ ủA. 7a C. 73aD. aCâu Cho kh đa di lo {5; 3}. nh, kh đa di làố ượA. và 10 20 và 12 C. và D. và 6Câu 10 Chi cao kh di nh 7a là:ề ạA. 62a B. 33a aC 63a D. 73 Câu 11 Cho tam giác ABC nh quay xung quanh ng cao AH nên hình nón. Di tích xung ườ ệquanh hình nón đó là :ủA. 2pa B. 22pa 212pa D. 234paCâu 12 kh nón ph ng qua tr thành tam giác ABC có nh ng a, ằbi B, thu ng tròn đáy. Th tích kh nón là:ế ườ ốA. 33pa B. 32 39pa 3324ap D. 338paCâu 13 là di tích xung quanh hình nón tròn xoay sinh ra đo th ng AC’ aọ ượ ủhình ph ng ABCD.A’B’C’D’ có nh ươ khi quay xung quang tr AA’. Di tích là:ụ ệA. 2pb B. 22pb C. 23p 26p bCâu 14 6SC a= Khi tam giác SAC quay quanh nh SA thì ng khúc SAC thành ườ ộhình nón tròn xoay. Th tích kh nón tròn xoay đó là:ể ốA 343p aB. 326pa C. 333pa D. 336paCâu 15 (Đ minh 1c Cho hình chóp ABC có đáy ABC là tam giác nh ng 1, tề ặbên SAB là tam giác và trong ph ng vuông góc ph ng đáy. Tính th tích aủkh ngo ti hình chóp đã cho.ố A. 1518p 1554p C. 327p D. 5.3 pCâu 16 Mp(P) (O, R) theo ng tròn. Phát bi nào sau đây là đúng ?ắ ườ ểA. là tâm ng tròn giao tuy n.ườ ếB. Tâm ng tròn giao tuy không thu (P).ườ ộC. Tâm ng tròn giao tuy là đi ng qua (P).ườ ớD Tâm ng tròn giao tuy là hình chi vuông góc lên (P).ườ ủCâu 17 Di tích bán kính bao nhiêu di tích hình tròn đóệ 4B. C. D. 43Câu 18 Cho hình ph ng nh ti trong Tính bán kính ng tròn aậ ươ ườ ủm đó.ặ 32a B. 22a C. 2a D. Câu 19 Cho ba đi A, B, cùng trên (S), góc ACB ng 090 4AB a= Kho ngảcách tâm (S) mp(ABC) ng a. Tính th tích Vc kh u. ầA. 35 53 aV p= 320 53aVp= C. 220V ap= D. 3203aVp= Câu 20 Cho hình tr (T) có chi cao h, dài ng sinh ườl bán kính đáy r. Ký hi ệxqS là di tíchệxung quanh (T). Công th nào sau đây là đúng?ứA. =xqS rhp 2=xqS rlp C. 22=xqS hp D. =xqS rlp .Cho hình tr (T) có chi cao h, dài ng sinh ườl bán kính đáy r. Ký hi ệtpS là di tích toànệCâu 21 Cho hình tr (T) có chi cao h, dài ng sinh ườl bán kính đáy r. Ký hi ệtpS là di tíchệtoàn ph (T). Công th nào sau đây là đúng?ầ A. =tpS rlp B. 2= +tpS rl rp C. 2= +tpS rl rp 22 2= +tpS rl rp .Câu 22 Cho hình vuông ABCD nh 8cm. M, là trung đi ượ ủAB và CD Quay hìnhvuông ABCD xung quanh MN. Tính di tích xung quanh ệxqS hình tr thành.ủ ạA xqS()264cmp B. xqS()232cmp C. xqS()296cmp D. xqS()2126cmp .Câu 23 hình tr có bán kính đáy ụ5=r và kho ng cách gi hai đáy ng ằ7a kh tr iắ ởm ph ng song song tr và cách tr ụ3a Di tích thi di nên ngệ ượ ằA 256a B. 235a C. 221a D. 270a .Câu 24 Cho kh lăng tr ng ứ.¢ ¢ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ạA có =AB ;đ ng chéo ườ¢BC bên ặ¢ ¢BB bên ặ¢ ¢AA góc ộ30° Tính th tích ểV kh iủ ốtr ngo ti lăng tr ụ.¢ ¢ABC .A 3. 22ap B. 3. 2ap C. 3. 24ap D. 3. 26ap