Đề kiểm tra 1 tiết môn toán học lớp 11 (6)
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 12 2018 lúc 2:27:02 | Được cập nhật: 15 tháng 4 lúc 6:15:53 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 505 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 11 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập trắc nghiệm Toán 11 năm 2019-2020
- Hình học 11: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
- Toán hình 11: Phép tịnh tiến
- Toán 11: Qui tắc đếm
- Toán hình 11: Phép quay
- Toán hình 11: Phép đồng dạng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Toán 11, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Đề cương ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Kim Liên – Hà Nội
- Nội dung ôn tập HK2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Phú – Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TR NG THPT TR PHÚƯỜ ẦBÀI KI TRA CH NG HÌNHỂ ƯƠ và tên:………………………………………ọL p:…………..ớMã thi 123ềĐ RAỀC©u 1: Cho 421:)(22yxC qua phép nh ti ế)2;0(v bi (C) thành (C’). Tìm (C’).A.441:)(22yxC B.441:)(22yxCC.421:)(22yxC D.441:)(22yxCC©u 2: Cho hai đo th ng AB và A’B’. Đi ki và có phép nh ti bi đi ểthành đi A’ và bi đi thành đi B’.ể ểA. ABB’A’ là hình bình hành. B..''BAAB C. AB A’B’. D. AB // A’B’C©u 3: Cho )1;2(M qua phép nh ti ếv bi đi thành đi M’(5;0). Tìm vA. (3;-1). B. (-7;1). C. (-3;1). D. (7;1)C©u 4: Hình nào sau đây có tr ng.ụ ứA. Đo th ng.ạ B. Tam giác u.ề C. ng tròn.ườ D. Hình vuông.C©u 5: Cho x-2y-5=0 th hi phép hình ng cách th hi liên ti phép nh ti nự ế)0;2(v và phép ng tr Oy bi thành d’.A. x+2y-7=0. B. x-2y-7=0. C. x+2y+7=0. D. Đáp án khác.C©u 6: Cho M(a ;b). Qua phép quay tâm góc quay bi thành M’. Bi M’(ế ế23ba ;23ba). Giá tr cosị ủA.21 B.22 C.23 D. -21C©u 7: Cho và 'd là B. ng th ng nhau. đâu là tr ng bi ng th ngườ ườ ẳd thành ng th ng ườ ẳ'd .A. Là ng th ng vuông góc ườ ớd B. Là ng phân giác góc ườ ởđ ng th ng.ườ ẳC. Là tr .ụ D. đáp án sai.ả ềC©u 8: Cho I(1 ;a) và k=3. Qua );(kIV bi ế9)4(:)(22yxC thành ng tròn (C’) ti xúc iườ ớđ ng th ng d: 3x+4y-1=0. có bao nhiêu giá tr .ườ ịA. B. C. D. 1C©u 9: Cho ng th ng ườ qua phép quay tâm góc quay 90 bi thành d’. nh nào ềđúng :A.'.dd B. // d’. C..60'0dd D.'.ddC©u10 Cho (1 ;2) và (3 ;2) qua phép ng tâm bi đi thành đi M’ Tìm M’.A. (-5;-2). B. (5;-2). C. (-5;2). D. (5;2).C©u11 Cho ng tròn ườ16)2()1(:)(22yxC và )0(0546:)'(222aaaayyxxC Phép nh ti ếv bi (C) thành (C’). ng hoành và tung ủv làTrang /4 Mã thi 123.ềA. -2 B. C. D. 0C©u12 Cho hình vuông ABCD tâm I, là trung đi AB, là trung đi AM, là trung ểđi AD.. Phép ng ng bi tam giác PMI thành tam giacể ếA. NDP B. NCI C. NCM D. NDCC©u13 Cho 3);;1(kaI Qua phép tâm bi ế9)4(:)(22yxC thành (C’) ti ếxúc ng th ng ườ ẳ0143:yxd Tìm ).0(aaA.443 B.443 C.21 D.21C©u14 Phép bi hình ếF là phép hình khiờA.F bi đo th ng thành đo th ng ẳb ng nó.ằ B.F toàn th gi các đi m.ả ểC.F bi ng tròn thành ng tròn.ế ườ ườ D.F bi ng th ng thành ng th ng.ế ườ ườ ẳC©u15 Cho 961:)(22yxC qua phép nh ti ếv bi (C) thành 9112:)'(22yxC .Tìm vA. (1;-5) B. (-1;-5) C. (1;5) D. (1;6)C©u16 Cho 5)2(1:)(22yxC qua phép ng tr Ox bi (C) thành (C’). Tìm (C’).ố ếA.5)2(122yx B.5)2(122yxC.5)2(122yx D.5)2(122yxC©u17 Cho (3 ;1) và (2 ;0) qua phép tâm bi thành M’(4ị ;2). Tìm K.A. B. -3 C. -2 D. 2C©u18 Cho hai ng th ng ườ ẳd và d vuông góc nhau. nh nào sai:A. Có phép ng tâm bi ng th ng đó thành chính nó.ố ườ ẳB. Có phép nh ti bi ng th ng đó thành chính nó.ị ườ ẳC. Có phép ng tr bi ng th ng đó thành chính nó.ố ườ ẳD. Có phép quay bi ng th ng đó thành chính nó.ế ườ ẳC©u19 Cho M(3 ;5) qua phép tâm k=3 bi thành M’(9ị ;15). Tìm I.A. (0;0). B. (3;3). C. (1;5). D. (-3;3).C©u20 ng th ng tr Ox A(3;0), và tr Oy B(0;6). ng th ng d’ là nh ườ ườ ảc qua phép nh ti ếv =(3;9) là:A. 2x-y+21=0 B. -2x-y+21=0 C. 2x-y-21=0 D. -2x+y+21=0C©u21 Cho Parabol 14:)(2xxyP và )1;3(v Qua phép nh ti theo ế)1;3(v bi (P) ếthành (P’). Tìm (P’).A. y=x 2-4. B. y=x 2-5 C. y=x 2+4. D. y=x 2-4x+5.C©u22 Cho M(3 ;-6), th hi liên ti phép nh ti ếv (-3;5) và phép ng tr Oy bi Mố ếthành M’. Tìm dài MM’.ộA.342 B.35 C.34 D.352C©u23 Cho 0234:yxd qua phép nh ti ế)2;0(v bi thành d’ Tính kho ng cách gi 2ả ữđ ng th ng.ườ ẳTrang /4 Mã thi 123.ềA. 0,5. B. Đáp án khác. C. 1,4. D. 1,2.C©u24 Cho hai ng th ng ườ ẳd và d song song nhau. có bao nhiêu phép nh ti bi ếđ ng th ng ườ ẳd thành ng th ng ườ ẳd .A. Vô .ố B. 0. C. 2. D. 1.C©u25 Cho tam giác ABC qua phép tâm k=3 bi tam giác ABC thành tam giác ếA’B’C’. Di tích tam giác ABC ng S. Tính di tích tam giác A’B’C’..ệ ệA. -9S B. -3S C. 3S D. 9SC©u26 Cho (2 ;-1) và (1 ;2) qua phép tâm k= bi đi thành M’. Tìm M’.ế ểA. (3;4). B. (3;-4). C. (-3;4). D. (-3;-4).C©u27 Trong ph ng Oxy cho ng tròn (C) có ph ng trìnhặ ườ ươ (x 3) 4. Phép quay tâm O(0;0) góc quay 90 bi (C) thành (C’) có ph ng trình:ế ươA. 6y B. 6x C. 6x D. 6y C©u28 Phép bi hình nào sau đây không kh là phép bi hìnhế ?A. Phép ng nh t.ồ B. Phép ng tr Oy.ố ụC. Phép nh ti .ị D. Phép .ị ựC©u29 Cho 4)2(1:)(22yxC qua phép tâm =3 bi (C) thành (C’). Tìm (C’).ị ếA.4)6(3:)'(22yxC B.36)6(3:)'(22yxCC.4)6(3:)'(22yxC D.36)6(3:)'(22yxCC©u30 Cho (2 ;1) qua phép quay tâm góc quay 90 bi đi thànhđi M’ Tìm M’.A. (-1;2). B. (1;2). C. (-2;1). D. Đáp án khác.C©u31 phép nh ti bi (2 ;-6) thành đi A’ (6 ;-2) thì nó bi đi (1 ;9) thành đi mểA. N’ (5;13). B. N’ (-3;5). C. N’ (-5;13). D. N’ (5;-13).C©u32 Cho 9)5(2:)(22yxC phép bi hình qua th hi liên ti phép nh ti nự ế)3;2(v và phép quay tâm góc quay 90 0, bi thành (C’). nh nào đúng:A. R’=6. B. R’=9. C. R’=36. D. R’=3.C©u33 Cho M(3 ;5) th hi phép bi hình ng cách th hi liên ti phép tâm sự ốk=2 và phép nh ti ế)1;3(v bi thành M’.. Tìm M’.ếA. (6;10). B. (9;11). C. (3;9). D. Đáp án khác.C©u34 Cho x-y+3=0 phép bi hình bi thành d’ ng vi th hiên phép nh ti nế ế)1;3(v và phép nh ti ế)1;3(v bi thành d’. Tìm d’.ếA. x+y+3=0. B. x-y+6=0. C. x-y-6=0. D. x-y+3=0.C©u35 Cho )1;2(M qua phép nh ti ế)2;0(v bi đi ểM thành đi M’ Tìm M’.A.).3;2( B.).3;2( C.).1;2( D.).3;2(C©u36 Cho x+y+3=0 qua phép tâm k=-2 bi thành d’. Tìm d’.ị ếTrang /4 Mã thi 123.ềA. x+y+6=0. B. x-y+6=0. C. x+y-3=0. D. x+y-6=0.C©u37 Cho (3 ;-2) qua phép ng tr Ox bi thành M’ Tìm M’.A. M’ (3;-2). B. M’ (-3;-2). C. M’ (3;2). D. M’ (-3;2).C©u38 nh sai trong các nh sauệ :A. Phép ng nh là phép .ồ B. Phép nh ti là phép .ị ựC. Phép ng tâm là phép .ố D. Trong nh trên có ít nh nh ệđ sai.ềC©u39 nh nào sai :A. Phép nh ti là phép .ị B. Phép ng tr là phép hình.ố ờC. Phép là phép ng ng.ị D. Phép ng nh là phép k= 1.ồ ốC©u40 Cho M’ (3 ;2) và (4 ;5) qua phép ng tâm bi đi thành đi M’ Tìm M.A. (5;-8). B. (5;8). C. (-5;8). D. (-5;-8).C©u41 Cho ng th ng ườ ẳ063:yxd qua phép nh ti ế)2;0(v bi thành d’ làA. 3x +8 0. B. -8 0. C. 3x 0. D. x+3y-8=0C©u42 nh đi M(3 ;-2) qua phép nh ti ế)2;0(v làA. (3;2). B. (-3;-4). C. (-3;0). D. (3;0).C©u43 Cho I(1;4); k= -2 và ∆ABC có A(1;3); B(-2;4); C(1;-2). Qua phép tâm bi ế∆ABC thành ∆A’B’C’. Tìm tr ng tâm G’ ∆A’B’C’.ọ ủA.35;0 B.326;3 C.35;3 D.326;0C©u44 Cho 0:myxd qua phép nh ti ế)2;0(v bi thành 05yxA.5m B.3m C..3m D..5mC©u45 Trong mp)(Oxy cho v =(a; 5), phép nh ti ếv bi d: x+2y-8=0 thành d’. Có bao nhiêu ếgiá tr kho ng cách gi và d’ là ữ55 A. B. C. D. vô sốC©u46 Cho tam giác ABC vuông A( đi nh), canh huy BC thay nh ng trênạ ằm ng th ng nh. là chân ng cao tam giác ABC và là ườ ườ ủchân ng cao tam giác AHB. Tìm qu tích đi K.ườ ểA. Đi nhìn đo AB góc ướvuông.. B. Đi nhìn đo Ah góc tể ướ ẹC. Đi nhìn đo Ah góc vuông..ể ướ D. Đi nhìn đo Ah góc ng ướ ằ60 0.C©u47 Hình nào sau đây có tam ng có tr ng.ừ ứA. Hình bát giác u.ề B. Tam giác u.ềC. Hình bình hành. D. Hình ngũ giác u.ềTrang /4 Mã thi 123.ềC©u48 Cho (3 ;2) qua phép ng tr Ox bi thành M’ Tìm M’.A. M’ (-3;-2). B. M’ (-3;2). C. M’ (3;2). D. M’ (3;-2).C©u49 Cho ng th ng ườ x+y-3=0 qua phép ng tr Oy bi thành d’.A. d: x+y+3=0. B. d: x-y-3=0. C. d: x-y-3=0. D. d: x-y+3=0.C©u50 Cho hình vuông ABCD tâm O. E, là trung đi các nh BC và CD, ượ ạphép bi hình nào sau đây bi nế vecto BE thành vecto CF.A. Q(A; 45 0) B. Q(A; 90 0) C. Q(O; 90 0) D. Q(O; -90 0) --------H t------- ếTrang /4 Mã thi 123.ề