Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết Môn tiếng anh 12 năm 2018

56818e0dccf87b209ce32dbda2ebc14c
Gửi bởi: Võ Hoàng 26 tháng 1 2019 lúc 4:47:42 | Update: 7 giờ trước (12:32:59) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 633 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ng Pháp Ti ng Anh 11 ếPRONUNCIATION* Cách phát âm –s -esủ- Có cách phát âm –s ho –es cùng.ặ ậ* thành âm /s/ nh ng có âm cu là p, f, k, t, /* thành âm /iz/ nh ng có âm cu là s, z, ∫, t∫, /Ʒ* thành âm /z nh ng tr ng còn iớ ườ ạNote: Các photograph, cough, laugh có âm cu là âm /f/ố* Cách phát âm -ed- Có cách phát âm –ed cùng.ậ* thành âm /id/ nh ng có âm cu là t, /* thành âm /t/ nh ng có âm cu là /p, f, k, s, ∫, t∫, /* thành âm /d/ nh ng tr ng còn iớ ườ ạ- Note các raise, advise, …có âm cu là /z/ừ manage có âm cu là /dz/ừ practice, introduce có âm cu là /s/ừ cough, laugh có âm cu là /f/ừ ốWORD FORM I. CÁCH :Ấ ỪDANH TỪ TÍNH TỪ TR NG TẠ MENT ANCE ION/ATION AGE AL ING ERV+ OR RESS ANT EE LEDGE IST AR ENCE NESS ITY TYADJ AGE CY DOM ISM TH N1 HOOD N2 N2 SHIP N2 N1 ISM N2 LYFULLLESSICABLEOUSSOMEN+ AL ADJING/EDERNYIBLE IVELIKEISHV ENT/ IVE ADJ ADJ LY ADVL ý:ư tr ng ặbi ghi nh :ệ ớ- good (a)→well (adv): gi i, tỏ ố- late (a) late: tr ch mễ ậ→ lately (adv): đây, đâyớ ầ- ill (a) ill (adv): u, i, ồkém- fast (a) fast (adv): nhanh- hard (a) hard (adv): tích c, chăm ch ỉ→ hardly (adv): nh khôngầ ưII. TR :Ậ 1. Sau to be (am/is/are/was/were) là TÍNH .Ừ EX: The book is so interesting that can ’t put it down.1Ng Pháp Ti ng Anh 11 2. Sau NG là TR NG .Ộ EX: He runs more quickly than me. 3. Sau (tri giác) TÍNH .Ừ (tri giác): hear, see, smeel, taste, feel... EX: The food tastes delicous. 4. Sau look, seem, get, become, find, make,... TÍNH .Ừ EX: He looks happier than yesterday. 5. Sau (a/an/the) DANH Tạ EX: The development of industry cause air pollution. 6. Sau tính (my/your/our/his/her/their/Its) là DANH .ừ EX: He failed the exam because of his laziness. 7. Sau cách là DANH .ở EX: Mai ’s house is very nice. 8. Sau ch nh (This/That/These/Those) DANH .ạ EX: This machine has been out of order 9. Sau some/any/many/much là DANH .Ừ EX: There are may people waiting for the last bus. 10. Sau gi là DANH .ớ EX: My parents are celebrating 30 years of marriage next week. 11. Tr DANH là TÍNH .ướ EX: Copperheads are poisonous snakes. 12. Tr TÍNH là TR NG .ướ EX: The matter is comparatively complicated and sensitive. 13. ng câu ngăn cách ph trong câu ng ph (,) là TR NG .ứ EX: Traditionally, the positions of the women were in the kitchen.2Ng Pháp Ti ng Anh 11 ếTO-INFINITIVES BARE INFINITIVES GERUNDS(Đ ng nguyên có “to”, nguyên không “to”, danh ng )ộ ừ1. To-infinitive Infinitive with to* ng nguyên có to dùng làm:ộ ượ- Ch ng câu: To become famous singer is her dream.- ng cho ch ng What like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.- Tân ng ng It was late, so we decided to take taxi home.- Tân ng tính I’m pleased to see you.* to-inf- hope: hy ngọ offer: ngh expect: mong iợ- plan: lên achế refuse: ch iừ want: mu nố- promise: aứ pretend: gi vả fail: th i, ngấ ỏ- attempt: ng, cố tend: có khuynh ngướ threaten: đe aọ- intend: nhị seem: ng nhườ decide: quy nhế ị- manage: xoay ngở agree: ng ýồ ask: yêu uầ- afford: đáp ngứ arrange: pắ tell: oả- appear: hình như learn: c/ cáchọ invite: iờ- would like offer: cho, ng, nghặ ị* Trong các trúc:ấ It takes took th gian to-inf ch đíchỉ ng cho danh ho Noun pronoun to-inf have some letters to write Is there anything to eat It be adj to-inf: th ..ậ ểEx: It is interesting to study English be adj to-infEx: I’m happy to receive your latter. too adj adv to-inf adj adv enough to-inf find think believe it adj to-infEx: find it difficult to learn English vocabulary.- Sau các nghi n: what, who, which, when, where, how,… (nh ng th ng không dùng sau why)ư ườEx: don’t know what to say .* Note:- allow permit/ advise recommend to-inf She allowed me to use her pen.- allow permit advise recommend V-ing She didn't allow smoking in her roomII. Bare infinitive Infinitive without to* bare inf let make had better would rather Note be made to-infhelp V1 to-inf My brother helped me do my homework.help V1 to-inf My brother helped me to do my homework.help with My brother helped me with my homework. ng ch giác quan ỉ- Các ng ch tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. V1 (ch hoàn hành ng nghe ho th toàn vi di ra)ỉ ễEx: saw her get off the bus.- Các ng ch tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. V-ing (ch vi đang di ra)ỉ ễ3Ng Pháp Ti ng Anh 11 ếEx: smell something burning in the kitchen.III. GERUND (V-ing)* Danh ng có th dùng làm:ộ ượ- Ch câu: Swimming is my favourite sport.- ng ng My hobby is collecting stamps.- Tân ng ng enjoy traveling V-ing mention: nề quit: bừ risk: có nguy cơ- fancy: thích deny: ph nh nủ involve: liên quan- detest: ghét encourage: khích lệ consider: xem xét- imagine: ng ng ưở ượ miss: lỏ It is no use: không có ích- It is no good: không postpone: hoãn iạ suggest: nghề ị- practice: luy pệ finish admit: th nh nừ ậ- avoid: tránh mind: ng iạ delay: hoãn- hate: ghét waste spend: lãng phí, ra (th gian, ti c)ỏ ạhave difficulty trouble: khó khăn/tr ng iặ ạcan’t help: không th không ểcan’t stand can’t bear: không ch ng iị ỗfeel like: th thíchả ấlook forward to: mong ch mong iờ ợIt is (not) worth: đáng không đángkeep keep on: ti cế ụbe busybe used to get used to* Sau các liên :ừ after, before, when, while, since,…Ex: After finishing his homework, he went to bed. Sau các gi :ớ on, in, at, with, about, from, to, without, ….Ex: My sister is interested in listening to pop music.IV. INFINITIVE OR GERUND (To-inf V-ing)1. Không thay nghĩa:ổ- begin start continue/ like love To-inf V-ingEx: It started to rain raining.2. Thay nghĩa:ổ+ remember forget regret V-ing: nh quên/ nu ti vi đã ra (trong quá kh )ớ ứ+ remember forget regret to-inf: nh quên/ nu ti vi ch a, ra (trong ng ươlai) stop V-ing: ng vi gìừ stop to-inf: ng ….. …ừ try V-ing: thử try to-inf: ngố need V-ing need to be V3: (b ng) have ng V1 ...ầ ượ ườ need to-inf: (ch ng)ầ trúc nh have V3/ed (by ng i)ấ ườ get ng to-inf tườ get V3/ed (by ng i)ậ ườ 4Ng Pháp Ti ng Anh 11 TENSES (Thì)PAST PRESENT FUTURESIMPLE 1. trúc:ấ(+) Ved /PII O(-) did not O(?) Did ?2. hi nh bi t: Yesterday, yesterday morning, last week, last month, last year, last night. 1. trúc:ấ(+) Vs/es O(-) do/does not Vs/es O(?) Do/Does V?2. hi nh bi t: always,every, usually, often, sometimes, generally, frequently, seldom, rarely, hardly, never... 1. trúc:ấ(+) Shall/Will infinitive O(-) Shall/Will not infinitive+ O(?) Shall/Will infinitive +O?2. hi nh bi t:ấ ếtomorrow, Next day/ Next week/next month/ next year, in th iờgian, probably, perhaps, ...CONTINUOS 1. trúc:ấ(+) was/were Ving O(-) was/were not Ving O(?) Was/were ?2. hi nh bi t: While, When, as, at the moment, at 10:00 last night,... 1. trúc:ấ(+) be (am/is/are) Ving O(-) be not Ving O(?) Be Ving O?2. hi nh bi t:ấ Now, right now, at present, at the moment,... 1. trúc:ấ(+) Shall/Will be Ving O(-) Shall/Will not be +Ving O(?) Shall/Will be Ving +O?2. hi nh bi t:ấ In the future, next year, next week, next time, and soon...PERFECT 1. trúc:ấ(+) had PP O(-) had not PP O(?) Had PP ?2. hi nh bi t:ấ After, before, as soon as, when,already, just, since, for, when by, by the time, by the end of time in the past 1. trúc:ấ(+) have/ has PP+ O(-) have/ has not PP+ O(?) Have/Has PP O?2. hi nh bi t:ấ Already, not...yet, just, ever,never, since, for, recenthy,before, lately, for kho ng th iả ờgian,since c/đi th gian, ờso far until now up to now =up to the present: cho bây ếgiờ 1. trúc:ấ(+) Shall/Will have PP +O(-) Shall/Will not have +PP O(?) Shall/Will be PP +O?2. hi nh bi t:ấ By the time, prior to the time(có nghĩa là before) By th gian ng lai,ờ ươ By the end of th gianờtrong ng lai,ươ Before th gian ng laiờ ươPERFECTCONTINUOS 1. trúc:ấ(+) had been Ving O(-) had not been Ving+ O(?) Had been Ving ?2. hi nh bi t:ấ Until then, by the time, prior to that time, before, after. 1. trúc:ấ(+) has/have been Ving +O (-) has/have +not+ been Ving+ (?) Have/Has been Ving+ O2. hi nh bi t:ấ All day, all week, since, for, for long time, almost every daythis week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far. 1. trúc:ấ(+) Shall/Will have been +Ving O(-) Shall/Will not havebeen Ving O(?) Shall/Will have been+ Ving O?2. hi nh bi t:ấ ếFor kho ng th gian by/ ờbefore th gian trong ờt ng laiươ NOTE 1. Hai hành ng liên ti QKĐ Vộ ế2/ed 2. Hai hành ng song song QKTD was/ were V-ing )ộ 3. Hành ng ĐANG ra có hành ng XEN ngangộ QKTD was/ were V-ing QKĐ V2/ed 4. Hai hành ng ra TR ra SAU ƯỚ ả5Ng Pháp Ti ng Anh 11 QKHT- had Vpp) QKĐ- V2/ed 5. QKHT BEFORE QKĐ QKĐ AFTER QKHT HTHT SINCE QKĐ QKTH by the time QKĐ CÁC QUY KHÁCẮ1 By quá kh thì chia quá kh hoàn thànhứ Ex: By last month, we had worked for this company for years. By ng lai thì chia ng lai hoàn thànhươ ươEx: By next month, we will have worked for this company for years.2. Gi at that time/ at this time quá kh thì chia quá kh ti di ễEx: At this time last Sunday, we were watching TV in the sitting room. Gi at that time/ at this time ng lai thì chia ng lai ti di ươ ươ ễEx: At this time next Sunday, we will be watching TV in the sitting room.3. Since: tr chia hi hoàn thành, sau chia quá kh ướ ơEx: We have been close friends since we was small.4. Di hành ng ra ti nhau trong quá khễ When V(quá kh n), (quá kh n) ơEx: When students heard the news, they got up and left Di hành ng ra ti nhau trong ng laiễ ươ When V(hi n), V(t ng lai n) ươ ơEx: When see her, will remind her to call you.5. Di hành ng đang ra thì có hành ng khác xen vào, hành ng nào ra tr chia ướt ng lai ti di n/quá kh ti di n, hành ng nào ra sau chia hi n/quá kh n)ươ When V(hi n), V(t ng lai ti di n) ươ ễEx: When come home, my son will be sleeping. When V(quá kh n), V(quá kh ti di n) ễEx: When came home, my son was sleeping.6. Di hành ng đã ra và hoàn thành tr hành ng khácễ ướ When V(hi n), V(t ng lai hoàn thành) ươEx: When you come back, will have bought new house. When V(quá kh n), (quá kh hoàn thành) ứEx: When you came back, had bought new car. 7. cách hòa thì gi nh chính và nh th gian:ộ ờ+ TLĐ until when as soon as HTĐ TLĐ after HTHT TLHT by by the time before HTĐ While when as QKTD, QKĐ QKĐ while when as QKTD QKTD while QKTD HTHT since QKĐ QKĐ since then HTHT QKHT by by the time before QKĐ Before QKĐ QKHT After QKHT, QKĐ QKĐ after QKHT 8. thì quá kh sang hi hoàn thànhổ ạa. last QKĐ ….+ th gian ago.ờS HTHT (ph nh) ….+ for th gianủ ờIt’s It has been th gian since last QKĐ…..ờThe last time QKĐ…. was th gian ago.ờb. This is the first time HTHT kh ng nh….ẳ HTHT never …..+ before6Ng Pháp Ti ng Anh 11 ếc. began started V-ing ... have has V3/-ed for since ...7Ng Pháp Ti ng Anh 11 REPORTED SPEECH (Câu ng thu t)ườ Câu gián ti là câu dùng thu dung nói tr ti p.ế ếN ng nh ng thu dùng thì hi thì khi sang câu gián ti ta ch iế ườ ổngôi; không thì ng và tr ng .ổ ừN ng nh ng thu dùng thì quá kh thì khi chuy sang câu gián ti ta iế ườ ổngôi, thì ng tr ng ch th gian và ch n.ủ ốI. Thay ngôi (Đ nhân ng, và Tính u)ổ ữ1. Ngôi th nh tứ vào ch tủ nh ng thu t; th ng sang ngôi th baủ ườ ườ ứI He She me him her my his herWe They us them our theirB NG TẢ ỪĐt nhânx ngư Tân ngữ Tt uừ Đt uừ ữI Me My MineWe Us Our OursYou You Your YoursThey Them Their TheirsHe Him His HisShe Her Her HersIt It Its Its 2. Ngôi th haiứ (You, your)- Xét nghĩa câu và cho phù p, th ng vào ườ túc từ nh ng thu tủ ườ 3. Ngôi th baứ (He She Him Her His They Them Their): gi nguyên, không iữ ổII. Thay thì trong câu:ổ ềDIRECT INDIRECTSimple present V1 /Vs(es)Present progressive am is are V-ingPresent perfect have has P.PPresent perfect progressive have has been +V-ingSimple past V2 -edPast progressive was were V-ingSimple future will V1Future progressive will be V-ing Simple past V2 V-edPast progressive was were V-in gPast perfect had P.PPast perfect progressive had been V-ingPast perfect had P.PPast perfect progressive had been +V-ingFuture in the past would V1Future progressive in the past would be V-ingIII. Thay các tr ng ch th gian và ch n:ổ ốDIRECT INDIRECTNowHereThisTheseTodayYesterdayLast yearTonightTomorrowNext month ThenThereThatThoseThat dayThe day before the previous dayThe year before the previous yearThat nightThe following day the next dayThe following month the next month8Ng Pháp Ti ng Anh 11 ếDIRECT INDIRECTAgo BeforeCÁC THAY TH CHO NG LO CÂU TRONG NÓI GIÁN TI PỔ Ế1. COMMANDS REQUESTS (Câu nh nh, câu ngh )ệ nh nh kh ng nh:ệ Direct: O: “V1 …” Indirect: asked told to V1 …. nh nh ph nh:ệ ịDirect: O: “Don’t V1 …”Indirect: asked told not to+ V1 …. Tùy theo ng nh trong nói ng ng thu said ho said to có th thành ườ told, asked, advised, persuaded, directed, begged, encouraged, …2. STATEMENT (Câu tr thu t)ầ ậDirect: (O) “clause”Indirect: told said (O) (that) clause Note: said to told)3. QUESTIONS (Câu i)ỏYes No questionDirect: (O) “Aux. V1 O….?”Indirect: asked if whether ….Wh question Direct: (O): “Wh- Aux. V1 ?” Indirect: asked Wh- O.4. DANH NG (V-ING) TRONG NÓI GIÁN TI PỘ ẾKhi nói tr ti là ngh chúc ng, n, xin i, …đ ng ng thu cùng ườ ậv danh ng (V-ing) theo sau nó th ng dùng chuy dung nói trên.ớ ườ ượ ờReporting Verb V-ing ….Deny (ph nh n), admit (th nh n), suggest (đ ngh ), regret (nu ti c), appreciate (đánh giá ếcao, kícả h)Ex: Peter said: “I didn’t steal the painting.” Peter denied stealing the painting. “Why don’t we go out for walk?” said the boy. The boy suggested going out for walk.Reporting Verb (Someone) Preposition V-ing ….thank someone for (cám ai ….)ơ ềaccuse someone of (bu ai …)ộ ềcongratulate someone on (chúc ng ai ….)ừ ềwarn someone against (c nh báo ai ….)ả ềdream of (m …)ơ ềobject to (ch ng ….)ố ềapologize someone for (xin ai …)ỗ ềinsist on (khăng khăng dòi …)complain about (phàn nàn ….)ềNote: 1. Why don’t you Why not How about suggested (someone) V-ing …Ex: “Why don’t you send her some flowers?” he said. He suggested me sending her some flowers.2. Let’s suggested V-ing Let’s not suggested not V-ing …Ex: “Let’s meet outside the cinema,” he said. He suggested meeting outside the cinema. She said: “Let’s not talk about that problem again.” She suggested not talking about that problem again.9Ng Pháp Ti ng Anh 11 ế3. Shall we It’s good idea suggested V-ing …Ex: “It’s good idea to go for picnic this weekend,” she said. She suggested going for picnic that weekend.10