Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết kì 1 môn hóa học lớp 11 Về NitoPhotpho

fd515f8f330138cc0907f2d99f9306ff
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:52:08 | Được cập nhật: 16 tháng 4 lúc 10:48:35 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 548 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1Ề ÔN CH NG NIT PHOTPHOẬ ƯƠ ƠI. TR NGHI MẮ ỆCâu 1: đi ki th ng, nit là ch tr vì:Ở ườ ơA. Nit có âm đi nh B. Nit là ch khí ấC. Phân nit có hai nguyên tử D. Phân có liên ba N≡N nử ềCâu 2: Khí N2 ng tr nhi th ng do nguyên nhân chính làươ ườA. Nit có âm đi nh trong nhóm VA.ơ B. Liên trong phân Nế ử2 là liên 3, có năng ngế ượl n.ớC. Nit có bán kính nguyên nh D. Phân Nử2 không phân c.ựCâu 3: Ch ra dung saiA. Phân Nử2 n. ềB. Tính ox óa là tính ch tr ng nit .ấ ơC. Nguyên nit là phi kim ho ng.ử ộD. nhi th ng, nit ho ng hoá và tác ng nhi ch t.Ở ườ ượ ấCâu 4: N2 ph ng Oả ớ2 thành NO đk nào đâyạ ướA. Đi ki th ng. ườ B. Nhi kho ng 3000ệ 0C. C. Nhi kho ng 100ệ 0C. D. Nhi kho ng 1000ệ 0CCâu 5: Có các oxit sau: NO, NO2 N2 O, N2 O3 N2 O5 Có bao nhiêu oxit không đi ch ph ngượ ứtr ti gi Nự ữ2 Oớ2 A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.Câu Nit th hi tính oxi hoá khi ph ng nhóm nào sau đây:ơ ớA. Li, Mg, Al B. H2 O2 C. Li, O2 Al O2 Ca, MgCâu Trong phòng thí nghi Nệ2 tinh khi đi ch :ế ượ ừA. Không khí B. NH3 và O2 C. NH4 NO2 Zn và HNO3Câu 8. Khi có sét trong khí quy ch nào ra: ượ ạA. CO B. H2 C. NO D. NO2Câu 9: Ng ta xu khí Nườ ấ2 trong công nghi ng cách nào sau đâyệ ằA. Dùng photpho cháy Oể ế2 trong không khí. B. Cho không khí qua Cu nung nóng.ộC. Ch ng phân đo không khí ng. D. Nhi phân dung ch NHệ ị4 NO2 bão hoàCâu 10: Trong công nghi p, ph nit xu ra dùng đệ ểA. xu amoniac.ả B. Làm môi tr ng tr trong luy kim, đi .ườ ửC. ng amoniac D. ng phân m.ổ ạCâu 11: Ch câu phát bi sai :A. Amoniac tan ít trong ướ C. NH3 là ch khí nh không khíộ ơB. NH3 là phân phân cử D. Amoniac dùng làm phân bónCâu 12: Khi đun nóng mu amoni dung ch ki th yố ấA. Thoát ra ch khí không màu không mùi.ấ B. Mu nóng ch nhi không xác nh.ố ịC. Thoát ra ch khí màu nâu .ấ D. Thoát ra ch khí không màu, có mùi c.ấ ốCâu 13: Ch dùng làm khô khí NHấ ể3 làA. P2 O5 B. H2 SO4 c.ặ C. CaO. D. HCl c.ặCâu 14: ng ch t, nit có nhi trong khoáng có tên là diêm tiêu, có thành ph chính là: ầA. NaNO2 B. NH4 NO2 C. NH4 NO3 D. NaNO3 .Câu 15: Khi cho NH3 tác ng Clư ớ2 thu cượ ph mả :A. N2 HCl, NH4 Cl. B. HCl, NH4 Cl. C. NH4 Cl, N2 D. N2 HCl. Câu 16: phân bi dung ch không màu: (NHể ị4 )2 SO4 NH4 Cl và Na2 SO4 ng trong các nhãn taự ấdùng A. NaOH. B. BaCl2 C. Ba(OH)2 D. AgNO3 .Câu 17: Cho Nộ ồ2 H2 và NH3 đi qua dung ch Hị2 SO4 c, thì th tích khí còn tặ ộn a. Thành ph ph trăm theo th tích NHử ủ3 làA. 45%. B. 50%. C. 25%. D. 75%. Câu 18 .”Cho Cu tác ng HNOụ ớ3 ra khí .” ộA. Không màu B. Màu nâu đỏ C. Không hòa tan trong ướ D. Có mùi khaiCâu 19: Hi ng ra khi cho gi quỳ khô vào bình ng khí amoniac làệ ượ ựA. Gi quì không chuy màu. B. Gi quì chuy sang màu .ấ ỏC. Gi quì màu. D. Gi quì chuy sang màu xanh.ấ ể1Đ 1Ề ÔN CH NG NIT PHOTPHOẬ ƯƠ ƠCâu 20: Phát bi nào đây ướ không đúngA. cháy amoniac không có xúc tác thu Nố ượ2 và H2 O. B. Dung ch amoniac là baz u.ị ếC. Ph ng ng NHả ợ3 là ph ng thu ngh ch.ộ ịD. NH3 là ch khí không màu, không mùi, tan nhi trong c.ấ ướCâu 21: Hi ng nào đây ượ ướ không đúng .A. Thêm NH3 vào dư ung ch CuSOị4 th xu hi xanh.ấ ủB. Th NHổ3 qua CuO màu đen, th xu hi ch màu .ấ ỏC. Dung ch NHị3 làm phenolphtalein không màu chuy sang màu ng và quỳ tím chuy nsang màu xanh.ể ểD. khí amoniac vào bình ch khí clo, amoniac cháy ng có khói tr ng.ẫ ắCâu 22: Dãy kim lo nào sau đây tác ng HNOạ ớ3 ngu i:ặ ộA. Cu, Ag, Zn, Fe B. Cu, Ag, Zn, Pb C. Fe, Sn, Zn, Al D. Fe, Zn, Al, PbCâu 23: phân bi ba dung ch loãng: HNOể ị3 HCl, H2 SO4 ta dùng:A. Fe và Al B. Cu và BaCl2 C. BaCl2 và NaOH D. AgNO3 và KClCâu 24: Kim lo tác ng HNOạ ụ3 không ra ch nào đâyạ ượ ướA. NO. B. N2 O5 C. N2 D. NH4 NO3 .Câu 25: Hoà tan hoàn toàn gam Fe vào dung ch HNOị3 loãng thì thu 0,448 lít khí NO duy nh tượ ấ(đktc). Giá tr là ủA. 5,6 gam. B. 11.2 gam. C. 0,56 gam. D. 1,12 gam.Câu 26: Dung ch axit nitric tinh khi ngoài ánh sáng lâu ngày chuy sang màuị ầA. Vàng. B. Đen m.ẫ C. Tr ng c. D. .ỏCâu 27: đi ch HNOể ế3 trong phòng thí nghi m, các hoá ch ng làệ ụA. Tinh th NaNOể3 và H2 SO4 c.ặ B. Tinh th NaNOể3 và HCl c.ặC. Dung ch NaNOị3 và HCl c.ặ D. Dung ch NaNOị3 và H2 SO4 c.ặCâu 28: ph ng: 2NHừ ứ3 3Cl2 6HCl N2 lu nào đây đúngế ướA. NH3 là ch oxi hoá.ấ B. Dung ch NHị3 c.ặ C. Cl2 là ch kh .ấ D. NH3 là ch kh .ấ ửCâu 29: Khi cho tác ng HNOụ ớ3 c, nóng ta thu các ph m:ặ ượ ẩA. CO2 NO H2 B. CO, NO2 H2 C. NO2 H2 D. CO2 NO2 H2 OCâu HNO3 loãng không th hi tính oxi hoá khi tác ng ch nào đâyể ướA. FeO. B. Fe. C. Fe2 O3 D. Fe(OH)2 .Câu 31: Ch câu phát bi SAI HNOề3A. thành khi tr có sétạ B. Có tính ch axit nh.ấ ạC. Không có tính oxi hóa D. Tác ng kim lo i.ụ ạCâu 32 nh bi ion NOể ế3 ng ta th ng dùng Cu và dung ch Hườ ườ ị2 SO4 loãng và đun nóng, vì:ởA. ra khí không màu, hoá nâu trong không khí.ạ B. ra khí có màu nâu.ạC. ra có màu vàngạ D. ra dung ch có màu vàng.ạ ịCâu 33: mol HNOố3 ph ng 0,4 mol Al theo ph ng: ứAl HNO3 Al(NO3 )3 NH4 NO3 H2 là :A. 1,5 mol B. 1,2 mol C. 1,35 mol D. 0,4 molCâu 34: Ph ng gi FeCOả ữ3 dung ch HNOớ ị3 loãng ra khí không màu, ph hoá nâuạ ầtrong không khí, khí đó mỗ ồA. CO, NO. B. CO2 NO. C. CO2 NO2 D. CO2 N2 .Câu 35: Cho 4,05g Al kim lo ph ng dung ch HNOạ ị3 thu khí NO duy nh t. Kh ngư ượ ược NO là: A. 4,5g B. 3g C. 6,75g D. 6,9gCâu 36: HNO3 loãng th hi tính oxi hoá khi tác ng ch nào đâyể ướA. Cu. B. CuCl2 C. Cu(OH)2 D. CuO.Câu 37: xu HNOả ấ3 NHừ3 thông qua giai đo nấ ạA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 38: Nhi phân hoàn toàn KNOệ3 thu các ph là ượ ẩA. KNO2 O2 B. K2 O, NO2 O2 C. KNO2 NO2 O2 D. KNO2 NO2 .Câu 39: Khi nhi phân Hg(NOệ3 )2 thành ph th tích oxi trong ph khí thu là: ượA. 85%. B. 66,7%. C. 100%. D. 33,3%.Câu đi ch Nể ế2 trong phòng thí nghi m, ng ta nhi phân mu iệ ườ ốA. (NH4 )2 CO3 B. (NH4 )2 SO4 C. NH4 NO2 D. NH4 NO3 .2Đ 1Ề ÔN CH NG NIT PHOTPHOẬ ƯƠ ƠCâu 41: Cho các mu nitrat: NaNOố3 Cu(NO3 )2 Mg(NO3 )2 AgNO3 KNO3 Pb(NO3 )2 Al(NO3 )3 mu iố ốnitrat khi nhi phâệ sinh ra oxit kim lo i, NOạ2 và O2 làA. 4. B. C. 5. D. 3Câu 42: Khi nhi phân KNOệ3 thành ph th tích oxi trong ph khí thu là: ượA. 100%. B. 85%. C. 66,7%. D. 33,3%.Câu 43: Nhi phân hoàn toàn Cu(NOệ3 )2 thu các ph ượ ẩA. Cu, NO2 O2 B. CuO, NO2 C. CuO, NO2 O2 D. Cu(NO2 )2 O2 .Câu 44: Nhi phân hoàn toàn AgNOệ3 thu các ph là ượ ẩA. Ag2 O, NO2 O2 B. Ag, NO2 C. Ag2 O, NO2 D. Ag, NO2 O2 .Câu 45: Ph ng trình nào sau đây ươ không đúng :A. 2AgNO3  ot 2Ag 2NO2 O2 B. 2Cu(NO3 )2  ot 2CuO 4NO2 O2C. 4NaNO3  ot 2Na2 4NO2 O2 D. 4Fe(NO3 )3  ot 2Fe2 O3 12NO2 3O2Câu 46: Ph ng trình nhi phân mu Cu(NOươ ố3 )2 là:A. Cu(NO3 )2 Cu 2NO2 O2 B. 2Cu(NO3 )2 2CuO 4NO2 O2 .C. Cu(NO3 )2 Cu(NO2 )2 O2 D. Cu(NO3 )2 CuO 2NO2 .Câu 47. Câu nào sau đây sai khi nói mu nitrat?ề ốA. tan trong ướ B. là ch đi li nh ạC. không màu D. kém nhi t.ề ệCâu 48: Trong nhiên không tr ng thái do, là vì:ồ ựA. có nhi ng thù hình B. ho ng hóa nh ạC. cháy D. không tan trong cướCâu 49: 6,2 kg có th đi ch bao nhiêu lít dung ch Hừ ượ ị3 PO4 2M (gi thi hi su quá trình làả ấ100%) A. 100 lít. B. 64 lít. C. 80 lít. D. 40 lít.Câu 50: Cho 12g dung ch NaOH 10% tác ng 5,88g dung ch Hị ị3 PO4 20% thu dung ch X. ượ ịDung ch ch các mu nào ?ị A. NaH2 PO4 B. Na2 HPO4 và Na3 PO4 C. Na3 PO4 D. NaH2 PO4 và Na2 HPO4Câu 51: nh bi ion POể ế4 3- trong dung ch mu i, ng ta th ng dùng thu th AgNOị ườ ườ ử3 vìởA. Ph ng ra vàng. C. Ph ng ra khí không màu, hoá nâu trong không khí.ả ạB. Ph ng khí màu nâu.ả D. Ph ng dung ch có màu vàng.ả ịCâu 52 Ch nào sau đây th ng dùng làm trong xu bánh?ấ ườ ượ ấA. NH4 Cl B. NH4 NO3 C. (NH4 )2 SO4 D. NH4 HCO3Câu 53 ng ng nào sau đây không ph Hả ủ3 PO4A. Đi ch phân lânề B. xu thu tr sâuả ừC. Làm diêm, thu nố D. Dùng trong ông nghi ph mệ ượ ẩCâu 54 So sánh gi nit photpho và ch chúng, nh xét nào sau đây SAIữ ậA. N2 ho ng hoá đi ki th ngạ ườ B. H3 PO4 cũng có tính ox ihoá nh nh HNOư3C H3 PO4 có tính axit HNOế ơ3 Nả2 và có tính oxề hoá có tính khừ ửCâu 55: Hai khoáng chính photpho làậ ủA. Apatit và photphorit. B. Apatit và đolomit. C. Photphorit và cacnalit. D. Photphorit và đolomit.Câu 56: Photpho tr ng qu ng cách ngâm trongắ ượ ằA. c.ướ B. ete. C. ho .ầ D. benzen.Câu 57: Cho dung ch ch 5,88g Hị ứ3 PO4 tác ng dung ch ch 8,4 gam KOH. Dung ch thu cụ ượsau ph ng ch các mu là:ả ốA. KH2 PO4 K2 HPO4 B. K2 HPO4 K3 PO4 C. K2 HPO4 KH2 PO4 D. KH2 PO4 K3 PO4Câu 58: Câu nào đây ướ không đúng khi nói Hề3 PO4A. có tính oxi hoá nh.ạ B. là axit khá nhi t.ề ệC. có nh trung bình.ộ D. là axit axit.ộ ầCâu 59: Ure đi ch tượ ừA. axit cacbonic và amoni hiđroxit. B. khí amoniac và khí cacbonic.C. khí amoniac và axit cacbonic. D. khí cacbonic và amoni hiđroxit.Câu 60: Thành ph hoá chính supephotphat làầ ơA. CaHPO4 B. Ca3 (PO4 )2 C. Ca(H2 PO4 )2 D. Ca(H2 PO4 )2 và CaSO4 3Đ 1Ề ÔN CH NG NIT PHOTPHOẬ ƯƠ ƠCâu 61: Thành ph ph trăm kh ng trong amoni nitrat làầ ượA. 75%. B. 55%. C. 25%. D. 35%.Câu 62: Phân bón nào đây có hàm ng cao nh tướ ượ ấA. NH4 NO3 B. (NH4 )2 SO4 C. (NH2 )2 CO. D. NH4 Cl.Câu 63: %N trong NH4 NO3 là:A. 17,5 B. 35 C. 0,35 D. 22,5Câu 64: Đi nào sau đây đúng? Khi tr ng tr th ngườ bón phân hóa cho :ọ ểA. sung nguyên dinh dổ ng cho B. Gi cho tữ ấC. Làm cho D. đúng.ấ ảCâu 65: Ch câu phát bi sai :A. Phân cung nitạ C. Phân vi ng cung ng th N, P, Kượ ờB. Phân kali cung kaliấ D. Phân lân cung photphoấII. LU NỰ ẬCâu 1. Hoàn thành dãy ph ng: CuO Cu(NO3 )2 HNO3 NO2 NO NH3 N2 NOCâu 2. 10g Cu và Al tác ng HNOỗ ớ3 ngu ta thu 4,48 lít khíặ ượ (đktc). Xác nhị% kh ng ượ kim lo trong u?ỗ ầCâu 3. Cho 9,6 kim lo (hoá tr 2) tác ng HNOạ ớ3 loãng thu 2,24 lit khí NO(đkc). Tìm Câu 4. ng 8,32g Cu tác ng 240ml dung ch HNOộ ượ ị3 cho 4,928 lít khí (đktc) pỗ ợg khí là NO và NOồ2 bay ra. a. Tính mol khí ?ố ỗb Tính ng mol/l dung ch Axit ban u?ồ ầ4