Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ 2 môn tiếng anh lớp 11 (1)

c9acc38e01071f417c9670018145b24b
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 3 2018 lúc 3:21:59 | Được cập nhật: 17 giờ trước (6:14:00) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 695 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Bài toán 10ậ GV: Qu ốThu nậĐ ÔN CH NG 10Ề ƯƠ ỐĐ 1Ề ỐI. Tr nghi m:ắ ệCâu 1: ế, ,a d> thì ng th nào iấ ướđây đúng?A. .ac bd> B. .+ +a dC. .a c- D. .ac bd- >-Câu 2: Cho 0; và xy 2. Gía tr nh nh tị ấc xủ là:A. B. C. D. 4Câu 3: Cho thì ng th nào iấ ướđây sai ?A. B. abc 0C. ab D. 2b c B. ()2a 3- -C. ab thì D.2a 03 3a a4 1£é³ Þê³ëCâu 5: BPT 112x 1>- ng ng BPT nàoươ ươ ớd đây:ướA. 2x B. 2x 1C. x02x 1->- D. x02x 1-<-Câu 6: ớ2a vµ ax bx x¹ " Ρ thìkh ng nh nào sau đây đúng ?A. 2a 0vµb 4ac 0< B. 2a 0vµb 4ac 0< £C. 2a 0vµb 4ac 0> D. 2a 0vµb 4ac 0> ³Câu 7: Gi ph ng trình sau ươ3412xxx 0A. (- ;1) B. (-3;-1) [1;+ )C. (- ;-3) (-1;1] D. (-3;1)Câu 8: Gi ph ng trình x(xả ươ 1) 0A. (- -1) [1; B. [- 1;0] [1; )C. (- -1] [0;1) D. [-1;1] Câu 9: Kh ng nh nào sau đây đúng?A. 3x 3; B. x1 1; C. 21xx 0; D. 0Câu 10: Gi ph ng trình ươ21202xxxA. (- ;-3) B. (-3;2)C. (2;+ D. (-3;+ )Câu 11: Gi ph ng trình ươ0102322xxxA. B. {1}C. [1;2] D. [-1;1]Câu 12: các nghi ph ngậ ươtrình 32x là:A. []1;2 B. []1;3C. []1;1- D. []1;2-Câu 13: ph ng trình ươx 5- <- có cậ ảcác nghi là:ệA. ()7;3- B. ()(); 3;- +¥UC. ()3;+¥ D. ()(); 3;- +¥UCâu 14: nghi các ph ngậ ươtrình 2x 2x là:A. B. (- 2)C. {2} D. [2; )Câu 15: Giá tr nào thì ph ng trình :ị ươx mx +1 -3m có nghi trái u?ệ ấA. 31 B. 31C. D. 2Câu 16: giá tr nào ủa thì ph ng trình:ấ ươ20ax x- " Ρ ?A. 0a= B. 0a " Ρf .1Bài toán 10ậ GV: Qu ốThu nậĐ 2Ề I. Tr nghi m:ắ ệCâu 1. Đi M(1; -2) thu mi nghi ấph ng trình nào sau đây?ươA. 3x 2y B. 2y 0C. 2x D. -x 7y Câu 2. Tam th f(x) xứ 2(m -1)x 2m;>( 0f xv " khi th a:ỏA. -1< B. m< 1C. <±1m D. -1 Câu 3. nghi ph ng trình ươ£-111x là:A. {} \\ 1RB. ¥( ;2)C. (-∞; 1)[)+¥U2; D. [)+¥2; Câu 4. Tam th f(x) xứ 4x 3>0 i: A. ()" +¥; 1; )x B. ()" +¥; (3; )x C. ()" +¥; (1; )x D. " Îx Câu 5. Nh th nào sau đây nh giá tr ng iị ươ ớm ?ọA. 2x B. -2x 3C. 2x D. -x Câu 6. nghi bpt: ủ- ->- -1 42 1x xx là ?A. ö+¥÷êë ø11;8 B. ()æ ö- ¥ç ÷è øU11 3;1 ;8 2C. ö+¥ç ÷è øU11 31; ;8 D. ö+¥ç ÷è ø11;8 Câu 7. ph ng trình ươ()()- ³23 0x có ậnghi là?ệA. ù-ê úë û32;2 B. ö+¥÷êë ø3;2C. (]é ö- +¥÷êë øU3; ;2 D. ù- ¥çúè û3;2Câu 8. Giá tr nào sau đây là nghi ấph ng trình: 2x ?ươA. x=3 B. =10C. x= 211 D. x= 12 Câu 9. nghi ph ng trình ươ-x 5x 0A. (2;3) B. (][)- +¥U;2 3; C. []2; D. ()()- +¥U;2 3; Câu 10. Cho tam th f(x) axứ bx (a 0) có 4ac; <( 0f " Rkhi và ch khi:ỉA. >ìíD<î00a B. <ìíD>î 00aC. <ìíD£î00a D. <ìíD<î00a Câu 11. ph ng trình nào sau đây có ươ ậnghi là R:ệA. 2x B. 2x 0C. -x -10 D. >22 0x Câu 12. Đi ki xác nh bpt: ủ>-2 11x là?A. ¹éê¹ë 01xx B. x≠1C. ¹ìí¹î 01xx D. x≠0 Câu 13. Ph ng trình: xươ 2x có nghi phân bi khi và ch khi :ệ ỉA. -2 B. -1C. -1 D. Câu 14. Nh th f(x) -2x +1 nh giá tr âm khi xị ịthu các kho ng sau:ộ ảA. ö+¥÷êë ø1;2 B. ö+¥ç ÷è ø1;2C. ù- ¥çúè û1;2 D. ö- -ç ÷è ø1;2 Câu 15. nghi ptrình ấ- ³ìí- >î2 03 0xx là:A. ö÷êë ø5; 32 B. ()+¥3;C. öç ÷è 5; 32 D. ùê úë 2; 35 Câu 16. Đi nào thu mi nghi ấph ng trình ươ- ³ìí- <î2 03 0x yx A. (2;-2) B. (-3;1)C. (2;0) D. (0;1)II. lu n:ự ậ2Bài toán 10ậ GV: Qu ốThu nậCâu 1: Gi ph ng trình sau: ươ2(2 3x)(4x 4x 1) 0- £Câu 2: Cho ph ng trìnhấ ươ –5 –1 (1). giá tr nào thì Bpt (1)vô nghi m. ệ3