Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10

464a56f61cc423305278413f9f2f8867
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 23:36:34 | Được cập nhật: 3 giờ trước (6:41:26) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 459 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI CH NG IVẬ ƯƠD ng 1: PH NG TRÌNH VÀ PH NG TRÌNH Cạ ƯƠ ƯƠ ẬNH NẤ Ẩ1. Gi và bi lu ph ng trình ng ươ ax 0Đi ki nề qu nghi mế ệa 0S ba;æ ö- -ç ÷è øa 0S ba;æ ö- +¥ç ÷è øa b R2. ph ng trình nh nệ ươ ẩMu gi ph ng trình nh ta gi ng ph ng trình yố ươ ươ ấgiao các nghi thu c.ậ ượ3. nh th nh tấ ấf(x) ax (a 0)x ba;æ ö- -ç ÷è a.f(x) 0x ba;æ ö- +¥ç ÷è a.f(x) 0Bài 1. Gi các ph ng trình sauả ươ23 2. (2 1)( 3) 1)( 3) 52 4+ -- -x xa x2 23. 2( 3) 42+ ïíï- -î d. xxxx4 5373 82 54ì-< +ïí+ï> -î e. xx x4 1123 24 22 3ì- +ïí- -ï<îf. xxx x42 32 193 2ì£ +ïí- +ï<î g. ()xxxx112 5282 12ì-³ -ïí-ï+ ³î h. ()x xxx115 233 142 42ì- +ïí-ï- <îi. xxx2 14 553 82 3ì- +<ïíï+ -î j. xx x3 3( 2) 314 24 5318 12 9ì- -- >ïïí- -ï- -ïî k. xx x3 74 19ì+ +í+ +îBài 3. Gi và bi lu các ph ng trình sau:ả ươa) x( 1- b) mx m6 3+ c) m( 1) 4+ d) mx x21+ e) x( 2) 16 2- ++ f) mx m23 2( 1)- +Bài 4. Tìm các ph ng trình sau vô nghi m:ể ươ ệa) m2 24 3+ b) x21 (3 2)+ -c) mx mx24- d) mx m23 2( 1)- +D ng 2: NH TH NH Tạ Ấ1. ph ng trình tíchấ ươ ng:ạ P(x).Q(x) (1) (trong đó P(x), Q(x) là nh ng nh th cữ ậnh t.)ấ Cách gi i: ng xét P(x).Q(x). đó suy ra nghi (1).ả ủ2. ph ng trình ch uấ ươ ẫ ng:ạP xQ x( )0( )> (2) (trong đó P(x), Q(x) là nh ng nh th nh t.)ữ ấ Cách gi i: ng xét ủP xQ x( )( đó suy ra nghi (2).ừ ủChú ý: Không nên qui ng và kh u.ồ ẫ3. ph ng trình ch trong GTTĐấ ươ ấ ng nh gi ph ng trình ch trong GTTĐ, ta th ng ng nh nghĩa ho cươ ươ ườ ặtính ch GTTĐ kh GTTĐ.ấ ấ ng 1: ạg xf xg x( 0( )( )ì>< Ûí- <î ng 2:ạg xf coùnghóaf xg xf xf x( 0( )( )( 0( )( )éì<íêîê> Ûì³êïêé<-íêêï>ëîëChú ý: ta có:ớA B< ;A BA BA Bé<-> Ûê>ë .Bài 1. Xét các bi th sau:ấ ứ24 3. (2 1)( 3) (3 2)( 2)( 3) 13 2-= -+ -a xx xBài 2. Gi các bpt sau:ả23 7.2 11 1.2 2)ax xbx x£- -<+ 221 3.3 23 3. 14cx xx xdx+ <+ +- +<- 23. 122. 11 2exx xf xx>-+³ --Bài 3. Gi các ph ng trình sau:ả ươa) x( 1)( 1)(3 6) 0+ b) x(2 7)(4 0- c) x220 2( 11)- -d) x3 (2 7)(9 0+ e) x3 28 17 10 0+ f) x3 26 11 0+ >Bài 4. Gi các ph ng trình sau:ả ươa) xx(2 5)( 2)04 3- +>- b) xx x3 51 2- +>+ c) xx x3 25 3- -<+ -d) xx3 412->-e) xx2 512-³ -- f) x2 51 1£- -g) 33 -<+ -h) xxx2211 2+³ -- i) xx x2 23 5- +<+ -Bài 5. Gi các ph ng trình sau:ả ươa) x3 >b) x5 12 3- c) 2x 7- d) x3 15 3+ e) xx112+- f) xx 22- g) x2 1- h) x2 £i) x2 1- +D ng 3. TAM TH HAIạ Ậ1. tam th haiấ ậf(x) ax bx c2+ (a 0) a.f(x) 0, R 0a.f(x) 0, bRa\\2ì ü-í ýî þ a.f(x) 0, (–∞; x1 (x2 +∞)a.f(x) 0, (x1 x2 )Nh xét:ậ aax bx R200,0Dì>+ " Ûí<î aax bx R200,0Dì<+ " Ûí<î2. ph ng trình hai ươ ẩax bx c20+ ho 0; 0; 0)Đ gi BPT hai ta áp ng nh lí tam th hai.ể ậBài 1. Xét các bi th sau:ấ ứ()2 22 2. 24 16. 15 4=- +=- =- -a xd xg. x23 1- h. x24 5- i. x24 12 9- -j.x x23 8- k. x22 1- l. x22 5- +Bài 2. ng xét các bi th sau:ậ 22 22 22. (3 10 3)(4 5) (3 )(2 1)(3 )(3 ). (4 1)( 3)(2 9) )4 3= -- -= =+ -a xx xc xx xBài 3. Gi các bpt sau:ả 22 21 3. 04 4- £- -a xx x22 0- f. x25 12 0- g. x216 40 25 0+ .x x22 0- x23 0- xx x223 403 5- +>+ k. xx x224 105 7+ ->+ xx x225 807 6+ -<- +Bài 4. Gi các ph ng trình sau:ả ươa) xx x222 06 0ìï+ >í+ <ïî b) xx x222 03 10 0ìï+ >í- ³ïî c) xx x222 03 10 0ìï- <í- >ïîd) xx xx x2224 02 10 02 0ì+ ³ïí- £ï- >î e) xx x224 02 0ìï- <í- ³ïî f) xx x225 06 0ìï+ <í- >ïîg) xx222 74 11- -- £+ h) xx x221 21135 7- -£ £- i) xx x2210 21 13 2- -- <- -Bài 5. Tìm các ph ng trình sauể ươ i) có nghi mệ ii) vô nghi mệa) mx m2( 5) 0- b) m2( 2) 2(2 3) 0- =c) m2(3 2( 3) 0- d) mx m2(1 0+ =e) mx m2( 2) 0- f) x2 2( 3) 2(2 0- =Bài 6. Tìm các ph ng trình sau nghi đúng x:ể ươ ọa) m23 2( 1) 0+ b) m2( 1) 0+ >c) m22 2) 0+ d) mx m2( 1) 0+ Bài 7. Tìm các ph ng trình sau vô nghi m:ể ươ ệa) x2( 2) 2( 1) 0+ b) x2( 3) 2) 0- >c) x2 2( 3) 2( 1) 0+ d) mx x22( 1) 0+ ³e) m2(3 2(2 5) 0- f) mx m24( 1) 0- -- 3)3 47 473 1x xx x- ->- 4) 942xx+ ³+5) ()()()()()3 43 21 607 2x xx x- +£- 6) ()24 24 2x x³ 7)27 10 0x x- <8) ()()2 23 0x x- 9) 2301 2x xx+ +<- 10)221 12 3- ++ >+ -x xx 11) 222 151 1x xx x- ++ ³- 12) 22 42 2x x-+ £+ 13) 31 31 1xx x++ £+ 14) 223 2030x xx x- +>- 15) ()3 23 302x xx x- +>- 16) 22 308 15x xx +³- +17) ()()()()()3 521 607x xx x- +£- 18) ()24211x xx x+ <+ 19) ()2221511x xx x+ £+ +Bài 2. Gi ph ng trình sau: ươ2) ()()2 3112 401xxx xx+ì³ï-ïí+ -ï£ï-î 3) 212 02 0x xxì- <í- >î 4) 223 10 06 16 0x xx xì- >ïí- <ïî5) 224 02 0x xx xì- <ïí- ³ïî 6) 225 06 0x xx xì+ <ïí- >ïî 7) 223 017 0x xx xì+ £ïí- ³ïî8) 2224 02 10 02 0x xx xx xì+ ³ï- £íï- >î 9) 222 74 11x xx- -- £+ 10) 221 2113 7x xx x- -£ £- +11) 2210 21 13 2x xx x- -- <- 12) 2223 4032 0x xxx xì- +>ï-íï+ <î 13) 224 223012 02 04 0x xxxx xx xì+>ï-ïï+ <íï+ ³ïï <îD ng 5. PH NG TRÌNH VÀ BPT CH GIÁ TR TUY I: ƯƠ ỐPh ng trình ph ng trình ch trong GTTĐươ ươ gi ph ng trình, ph ng trình ch trong GTTĐ, ta th ng ng nh nghĩaể ươ ươ ườ ịho tính ch GTTĐ kh GTTĐ.ặ ấ ng 1: ạC Cf xg xf xf xf xf xf xf x1 2( 0( 0( )( )( )( 0( )( )éì³ì³íê=ïî= Ûêé=íì<êêï=-íëîê=-îë ng 2:ạf xf xf x( )( )( )é== Ûê=-ë ng 3: ạg xf xg x( 0( )( )ì>< Ûí- <î ng 4:ạg xf coùnghóaf xg xf xf x( 0( )( )( 0( )( )éì<íêîê> Ûì³êïêé<-íêêï>ëîëChú ý: A0= A0=- ta có:ớA B< ;A BA BA Bé<-> Ûê>ë AB0+ ;A AB0- £1) 25 4x x- 2) 22 1x x- 3) 25 0x x- =4) 31 1x x- 5) 21 0x x- 6) 1x x- +7) 23 2x x- 8) 4x x+ 9) 22412x xx x-£+ +10) 225 414x xx- +£- 11) 51 03xx-+ >- 12) 2235 6xx x-³- +13) 22x xx+ -³ 14) 2221xx£ 15) 224 315x xx x- +³+ -16) 3x x- 17) ()21 122x xx x- +=+ 18) 2x x£ -19) 2x x- 20) 222 412x xx x- +³+ 21) 3x x- +22) 2622x xxx- -³- 23) 5x x+ 24) 2x x+ +D ng 6. PT VÀ BPT CH CĂN :ạ ỨPh ng trình ph ng trình ch trong cănươ ươ ấĐ gi ph ng trình, ph ng trình ch trong căn ta th ng dùng phép nâng luể ươ ươ ườ ỹth ho ph kh căn.ừ ấ ng 1:ạ[]g xf xf x2( 0( )( )ì³ï= Ûí=ïî ng 2:ạ hoaëc xf xf x( 0)( )( )ì³ ³= Ûí=î ng 3:ạ ta cat bt c2( ), 0. 00ìï= ³+ Ûí+ =ïî ng 4: ạf x( )± ặu xu vv x( ); 0( )ì=ï³í=ïî u, v.ư ệ ng 5: ạ[]f xf xf x2( 0( 0( )ì³ï< >íï<î ng 6:ạ[]g xf xf xg xf x2( 0( 0( )( 0( )éì<íê³îê> Ûì³ïêíê>ïîë 1) 22 2x x+ 2) 23 2x x- 3) 212 7x x- 4) 221 3x x- 5) 21 0x x- 6) ()2 12 12xxx++ <-7)216 533 3xxx x-+ >- 8) 28 12 4x x- 9) 32x xx- -³10) 22 3x x+ =- 11) ()()21 4x x+ 12)2 23 12 3x x+ 13) ()()26 32 34 48x x- 14) ()23 3x x+ -15)()()24 6x x+ 16) 24 12x x- +17) ()22 1x x- 18) 23 1x x+ 19) ()2 22 4x x- 20) ()223 92 33 3xxx-£ +- 21) ()2 23 9x x- -22) 229 43 25 1xxx-£ +- 23) 334 2x x- -24) 1x x+ 25)()26 1x x+ >26) 3x x- 27) 31 2x xx x-- >- 28) 11xxx x-- >* tìm xác nh hàm sau: ố1) 23 8y x= 2) 212 2x xyx x+ +=- 3) 21 17 5yx x= -- +4) 25 14 3y x= 5) 23 312 15xyx x-= -- +Các ng toán có ch tham ốBài1: Tìm các giá tr bi th sau luôn ng: ươa) 24 5x m- b) ()22 1x m- c)()224 2x m+ -d) ()()23 4m m+ e)()()()21 2m m- -Bài 2: Tìm các giá tr bi th sau luôn âm: ứa) ()()24 1m m- b) ()22 4m x+ c) 212 5mx x- d) ()2 24 1x m- e)2 22 1x m- f)()()22 1m m- -Bài 3: Tìm các giá tr tham ph ng trình sau nghi đúng ươ ớm giá tr x: ịa) ()()21 0m m+ b) ()()2 24 0m x+ £c) ()228 2002 4x xmx m- +<+ d) ()()223 404 1x xm m- +>- -Bài 4: Tìm các giá tr ph ng trình: ươa) ()22 0x m+ có hai nghi âm phân bi tệ ệb) ()22 0m mx m- có hai nghi ng phân bi t.ệ ươ ệc) ()25 0m mx m- có hai nghi trái uệ ấBài 5: Tìm các giá tr sao cho ph ng trình ươ()4 21 0x m+ =a) vô nghi b) Có hai nghi phân bi tệ c) Có nghi ệphân bi tệBài Tìm các giá tr sao cho ph ng trình: ươ()4 21 0m mx m- có ba nghi phân bi tệ ệBài 7: Cho ph ng trình: ươ()()4 22 0m m- Tìm các giá tr tham ủs pt trên có: ểa) nghi mộ b) Hai nghi phân bi tệ c) Có ốnghi mệBài 8: Xác nh các giá tr tham ph ng trình sau nghi đúngị ươ ệv x: ọa) 22112 3x mxx x+ -<- b) 222 44 61x mxx x+ -- <- c) 2251 72 2x mx x+ +- <- +Bài 9: Tìm các giá tr tham ph ng trình sau vô nghi m:ị ươ ệ210 16 03 1x xmx mì+ £í³ +îBài 10: Tìm các giá tr tham ph ng trình sau có nghi m: ươ ệa) ()22 15 01 3x xm xì+ <ïí+ ³ïî b) ()23 01 0x xm xì- £ïí- ³ïîT NG NÂNG CAO PH NG TRÌNH, BPT VÔ TỔ ƯƠ ỶBài 1. Gi các pt sau:ả 1) 3x 1+ 22) 2-xx- 23) 3x x-2x- 24) 3x x-2x- 5) 3x 2+ 26) 5x x+ =Bài 2. Gi các bpt sau:ả21) 12 7-xx- <22) 21-4x-x 3< 23) 1-x 2x 0x+ <24) 10 x-2x- ³25) -x 2(2x-1) 0x+ 26) 3x 13 2-x 0x+ ³7) 3- 7-x 2x-8+ >8) 2x 1+ £29) 2x 1+ +10) 2-x 7-x -3-2x