Đề HSG môn sinh học 9 có đáp án
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 11 2018 lúc 23:08:39 | Update: 5 tháng 11 lúc 6:41:55 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 657 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Chương 3 và chương 4 Sinh vật và môi trường Sinh 9
- Chương 1 và 2 Sinh vật và môi trường Sinh 9
- Ứng dụng Di truyền học Sinh 9
- Một số câu hỏi cơ bản phần Tiến hóa - Thầy Nguyễn Duy Khánh
- Bài tập di truyền Menden
- Thao giảng cơ chế xác định giới tính
- THIẾT KẾ BÀI HỌC THEO CHỦ ĐỀ ADN (SINH 9)
- CHỦ ĐỀ LAI 1 CẶP TÍNH TRẠNG
- Chuyên đề giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản tuổi vị thành niên
- Bài tập về NST Sinh 9
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Phòng GD& ĐT Thành Phơ ốTr ng THCS Tr Phúườ ầBÁO CÁO PH 1Ả Ố“T hu cán qu lý, giáo viên THCS ki tra, đánh giá qu môn Sinh c”ậ ọCác thành viên:STT và tênọ Ch vứ đi tho iố ch mailị ỉ1 Vũ Th Th yị Giáo Viên 0983191978 [email protected] Nguy Mai Khánhễ tr ngổ ưở 0988654537 [email protected] Thân Th ngị ươ Giáo Viên 0913262515 [email protected] XÂY NG MA TR KI MỰ TRA:B 1: Xác nh tiêu ki tra: ướ Ki tra đánh giá năng sinh kể 1v :ề- Ki nế th c:ứCh ng Iươ+ Nêu ng, ph ng pháp nghiên Men đen.ượ ượ ươ ủ+ Nh bi đích phép lai phân tích.ậ ủ+ Trình bày khái ni bi p.ượ ợ+ Nêu dung quy lu phân li p, bi th ch di truy các tính tr ng.ượ ượ ạ+ Xác nh ki gen khi bi ki hình con.ị ượ ượ ờ+ Vi giao th hai gen.ế ượ ặ+ ng xác su tính xác su xu hi ki hình ng th con.ậ ượ ờCh ng IIươ+ Nêu tính tr ng NST loài.ượ ỗ+ Bi trúc đi hình NST.ế ượ ủ+ Phân bi NST lệ ng và NST i.ưỡ ộ+ Bi di bi NST trong quá trình phân bào.ế ượ ủ+ ng hi bi quá trình phát sinh ao tính lo giao thành.ậ ượ ạ1+ Xác nh th ch th tinh.ị ượ ụCh ng IIIươ+ Bi trúc ADN.ế ượ ủ+ Nêu ch nhân đôi ADN.ượ ủ+ ng tính ADN con thành nuclêôtít ng lo môi tr ng cung cho quá trình nhân đôi.ậ ượ ườ ấ+ Bi trúc, ch năng các lo ARN.ế ượ ạ+ Nh bi ch năng ng trúc prôtêin.ậ ủ+ Nh bi thành ph tham gia vào quá trình ch mã.ậ ượ ịCh ng IV.ươ+ Bi khái ni bi n, th ng bi n, ph ng.ế ượ ườ ứ+ Phân bi th ng bi bi nệ ượ ườ ế+ Nêu nguyên nhân, ch phát sinh các ng bi gen, bi trúc và ng NSTượ ượ+ Nêu quan gi KG, MT, KH.ượ ữ+ Có kh năng nh bi ng bi và th ng bi trong th ti n,ả ượ ườ ễCh ng Vươ+ Nêu các ph ng pháp nghiên di truy ng iượ ươ ườ+ Bi khoa nh di truy ng iế ượ ườ Có kh năng ng nh ng hi bi di truy ng trong ngả ườ ốKỹ năng:+ Có kĩ năng nh bi t, phân bi ch t, ch di truy phân bào.ậ ế+ Có kĩ năng ng ki th đã làm các bài lai, bài nguyên phân, gi phân, bài nhân đôi ADN.ậ ậ2+ Có kĩ năng nh bi phân bi th ng bi bi n, nh bi ng th ng bi và bi trong ườ ườ ếth ti n.ự ễ+ Có kĩ năng ng ki th di truy ng vào trong ng.ậ ườ ố+ Có kĩ năng phân tích, duy, ng ki th c.ư ứ Thái :ộ+ Có th ng ki th cứ ch t, cơ di truy và tính quy lu hi ng di truy vào ượ ềcu ng.ộ ố+ Có th xây ng ng lành nh, phòng tránh và ch nh di truy nứ ượ ề+ ng ni tin vào pủ ni tin khoa c, nh ng ngh nghi trong ng lai.ề ướ ươ3B 2: Xác nh hình th ki traướ Tr nghi khách quan nhi ch nắ ọB 3: Xây ng ma tr ki tra:ướ ểN ộdung CĐR(Chu ki th cẩ ứk năng t)ỹ cứđ 1ộ(%) Sốcâuh iỏ Thiờgian(P) Mcứđộ2(%) Sốcâuhỏi Th iờgian 3ứ ộ(%) Sốcâuh iỏ Thời gian Mức độ4(%) Sốcâuh iỏ Thờigian(p)1/ Nêu ngượ ượnghiên Men ủđen.2/ Trình bày ượđi đáo trong ộph ng pháp phân tíchươth lai Men ủđen.3/Trình bày khái ượni bi p.ệ ợ4/Nêu dungượ ộc quy lu phân li ậđ p.ộ 19 1I. Các thínghi mệc aủMenđen 13 13 13 1.545 Xác nh ki ượ ểgen khi bi tủ ki hình ượ ởđ con.ờ6.Vi giao .ế ử4 2II.Nhi ễs thắ 1/ Nêu tính cượ ặtr ng NST ởm loài.ỗ23 12/ Bi ượ ấtrúc đi hình ủNST. 13/ Bi di bi nế ượ ếc NST trong quá trìnhủphân bào. 1.54./ Trong chu kỳ bào ếNST nhân đôi kỳ TGở 1.55/ ng DBậ ược NST trong quá trình ủphân bào. 1.556.V ng hi bi ếv quá trình phát sinh ềg ao tính ượ ốlo giao thànhạ 2. 7/ Xác nh th ượ ựch th tinh.ấ 1.5III.ADNvà gen 1/ Bi trúcế ượ ấc ADN.ủ 24 13 12/ Nêu ch tượ ựnhân đôi ADN.ủ 1.53/ ng tính cậ ượs ADN con thành.ố 24./ ng tính nuậ 34/ Bi trúc,ế ượ ấch năng các lo iứ ạARN. 15/ Nh bi ch năngậ ứt ng trúc ủP 1.56IV BI ẾDỊ 1.Bi khái ni ượ ệv bi n,ề ế20 12. ng các tr ngậ ườh bi gen vào ếbài pậ 33. Hi bi ốl ng NST, th ba ượ ểnhi mễ 1.54. Hi khái ni ệth ng bi nườ 1.55. Bi khái ni th ểđa iộ 16.ý nghĩa các lo ạđ bi trong ch ọgi ngố 1.5IV NG ỨD NG ỤDTH 1.Nêu các ượph ng pháp nghiên ươc di truy ng iứ ườ14 12. Hi khái ni ứph ngả 1.53. Nêu quan ượ ốh gi KG, MT, KHệ 174. năng ng ụnh ng hi bi di ềtruy ng trong ườđ ng 3T ng 100 33 11 11p36đ 12c 18p 16đ 45c 7p 15đ 3c 9pB 4: Vi ki tra ma tr n.ướ ậ- 1: Nh bi có 11 câu các câu: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 14, 19, 21, 25, 27.ứ ồ- 2: Thông hi có 12 câu các câu: 5, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 26, 28, 29, 10.ứ ồ 3: ng th có câu các câu: 6, 11, 12, 17.ứ ồ 4: ng cao câu các câu: 18, 22, 30.ứ ồC TH :Ụ ỂCh ng I: ti t) câu nh bi t, thông hi u, ng th p) 19 %ươ ấCâu 1. nh bi t) ng nghiên di truy Men Đen là:ố ượ ủa.Ru iồ gi m.ấb.Chu tộ ch.ạc.Đ Hà Lan.ậd.Đ Xanh.ậCâu 2. nh bi t) Cho các tr sau:ả ờ dòngạ thu n.ầ Cho th Fơ ể2 lai thu nậ ngh ch.ị Dùng toán th ng kê phân tích rút ra quy lu diố truy n.ề Tách riêng ng tính tr ng nghiênừ u.ứ Cho th Fơ ự1 lai phân tích.8Đi đáo, sáng trong ph ng pháp nghiên Men Đen là:ể ươ a. 1,2,3. b. 1,3,4. c. 2,3,4. d. 1,3,5.Câu nh bi t) Bi là:ế ợa. các tính tr ng làm xu hi ki hình khácự P.b. các tính tr ng làm xu hi ki hình gi ngự P.c. các tính tr ng làm xu hi ki gen gi ngự P.d. các gen làm xu hi ki hình gi ngự P.Câu 4. nh bi t) dung quy lu phân li là:ộ ậa.trong quá trình phát sinh giao nhân di truy trong nhân di truy phân li giaoử .ửb.khi lai hai th thu ch ng ng ph thì Fơ ươ ả1 ng tính tính tr ng ho cồ .ẹc.các nhân di truy đã phân li trong quá trình thặ tinh.d.các nhân di truy đã phân li trong quá trình phát sinh giaoặ .ử Câu thông hi u)ể th có ki gen AaBb khi gi phân cho các lo giao là:ơ ửa.Ab; aB, AB, ab. b. AB; Aa; aB, ab. c. AB, Ab, Bb, ab. d. AB, Ab, aB, bb.Câu ng th p) Hà Lan, Gen quy nh tính tr ng vàng là tr hoàn toàn so gen quy nhỞ ịtính tr ng xanh; Gen quy nh tính tr ng tr là tr hoàn toàn so gen quy nh tính tr ng nhăn. ạKhi cho lai hai gi ng vàng, nhăn xanh, tr thu Fố ượ1 cho vàng, tr n.ề ơHãy ch ki gen phù phép lai trên trong các công th lai sau đây:ọ ứa.P: AABB AAbb. b. P: AAbb aaBB.c.P: Aa Aa. d. P: Aabb aaBBCh ng II: ti câu hôi: nh bi t, thông hi u, ng) 23%ươ ụCâu nh bi t) loài sinh có NST tr ng :ỗ a.s lố ng, hượ ình ng ,ạ uấ trúc. b.s lố ng, tr ng thái, uượ trúc.c.s ng, hình ng,ố ượ tr ng thái.ạ d.hình ng, tr ng thái, uạ trúc.Câu nh bi t) trúc đi hình NST bi hi rõ nh kì nào quá trình phân bào?ấ ượ ủa. Kì trung gian. b. Kì u.ầ c. Kì gi a.ữ d. Kì sau.Câu thông hi u)ể Trong chu kì bào, NST nhân đôi :ế ượ ở9a. Kì trung gian. b. Kì u.ầ c. Kì gi a.ữ d. Kì sau.Câu 10. thông hi u)ể ru gi m, 2n= 8. bào ru gi đang kì sau quá trình nguyên phân,ộ NST trong bào đó là: a. b. 8. c. 16. d. 32.Câu 11. ng th p) ru gi m, 2n= 8. bào ru gi đang kì gi quá trình gi phân ảI, NST trong bào đó là: a. 4. b. 8. c. 16. d. 32. Câu 12. ng th p) noãn bào có kí hi là AaBb khi gi phân cho lo tr ng?ộ a. 1. b. 2. c. 3. d. 4.Câu 13. thông hi u)ể ki quan tr ng nh trong quá trình th tinh là:ự ụa.s gi giao và giao tự cái.b.s nhân hai giao nự i.ộc.s NST giao và giao tự cái.d.s thành pự .ửCh ng III: ti câu nh bi t, thông hi u, ng th p, ng cao 24%ươ ụCâu 14. nh bi tậ phân phân ADN là nuclêôtit lo là:ơ ạa. A, T, G, X. b. A, U, G, X. c. A, T, U, X. d. A, T, G, U.Câu 15 thông hi u)ể Theo NTBS thì phân ADN nh ng tr ng nào sau đây ườ không đúng? a. A= T; G= X; b. A= T; G= X; X= A.c. A+G+ T= T+ X+ A. X+G+ T= G+ X+ A.Câu 16. thông hi u)ể Nh ng nh xét nào sau đây gi phân ADN con và phân ADN sau đây làữ ẹđúng?a.2 phân ADN con gi ng nhau và khác phân ADNử ượ .ẹb.2 phân ADN con gi ng nhau và gi ng phân ADNử ượ .ẹc. phân ADN con khác nhau và phân ượ ADN con gi ng phân ADNố .ẹ10