Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi kì 1 môn hóa học lớp 11

c4ce1edf5633f53c993c1067bf9138cb
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 12 2018 lúc 5:40:05 | Được cập nhật: 1 tháng 4 lúc 16:36:20 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 548 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988Ch ng 3ươ CACBON_SILICĐ ĐI MẶ Cacbon th 6, chu kỳ 2, nhóm IVA ng tu hoàn.ở ầ có ba ng thù hình chính: Kim ng, than chì và fulerenạ ươ vô nh hình ho ng hóa c.ị ọ th hi hai tính ch t: Tính oxi hóa và tính khử Tính kh là ch C.ử ủ Tính ch hóa tr ng CO là tính khấ ử Khí CO2 không cháy, không duy trì cháy nhi ch t.ự ấ Là ch khí không màu, ng 1,5 không khí.ấ ầ CO2 (r n) là kh màu tr ng, là “ắ đá khôướ ”. đá khô không nóng chãy mà thăng hoa, dùng ướ ượ ạmôi tr ng nh không có m.ườ ẩ Silic có hai ng thù hình: silic tinh th và silic vô nh hình.ạ ị Silic th hi tính oxi hóa th hi tính khừ ử SiO2 là ch ng tinh th .ấ ể Ng ta dùng dung ch HF kh ch lên th tinhườ ủ H2 SiO3 là ch ng keo, không tan trong c. Dùng hút ướ ơm trong các thùng ng hàng hóa.ẩ ự Dung ch Naị ủ2 SiO3 và K2 SiO3 là th tinh ượ ủl ng.ỏ th tinh ng khó cháy, ngoài ra th tinh ng còn ỏđ dùng ch keo dán th tinh và .ượ ứTÍNH CH TẤ CACBON Tính khử* Tác ng oxiụ ớ00 +4t2 2C O¾¾®. nhi cao kh COỞ ử2 theo ph ngả ứ00 +4 +2t2C 2C O¾¾®* Tác ng ch tụ ấ¾ ¾®00 +4t3 2C 4HNO 4NO +2H O Tính oxi hóa* Tác ng hidroụ ớ00 -4t xt2 4C+2H H¾¾¾®* Tác ng kim lo iụ ạ00 -4t4 33 C+ 4Al Al C¾¾®(nhôm cacbua)T ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988 CACBON MONOXITTính ch hóa cấ ọ- Tính ch hóa tr ng CO là tính khấ ử0+2 +4t2 22 O¾¾®0+2 +4t2 23 Fe 2Fe¾¾®Đi chề ế Trong phòng thí nghi mệHCOOH 02 4H SO (®Æc), t¾¾ ¾® CO H2 O Trong công nghi p: Khí CO đi ch theo hai ph ngệ ượ ươpháp* Khí than tướC H2 01050C¾¾ ¾®¬ ¾¾ CO H2* Khí lò gasC O2 0t¾¾® CO2CO2 0t¾¾® 2CO CACBON ĐIOXIT Tính ch hóa cấ ọ- Khí CO2 không cháy, không duy trì cháy nhi ch t.ự ấ- CO2 là oxit axit, khi tan trong cho axit cacbonicướCO2 (k) H2 (l) ¾¾®¬ ¾¾ H2 CO3 (dd)- Tác ng dung ch ki mụ ềCO2 NaOH NaHCO3CO2 2NaOH Na2 CO3 H2 OTùy vào ph ng mà có th cho ra các ph mu khác nhau.ỉ ốĐi chề ế Trong phòng thí nghi mệCaCO3 2HCl CaCl2 CO2 H2 O Trong công nghi pệ- Khí CO2 thu quá trình cháy hoàn toàn than.ượ ốAxit cacbonic- Là axit kém n, ch trong dung ch loãng, phân thànhề ủCO2 và H2 O.- Là axit hai c, trong dung ch phân li hai c.ấ ấ+ -2 3H CO HCO¾¾®¬ ¾¾- 2-3 3HCO +CO¾¾®¬ ¾¾Mu cacbonatố- Mu cacbonat các kim lo ki m, amoni và đa mu hiđrocacbonatố ốT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988đ tan. Mu cacbonat kim lo khác thì không tan.ề ạ- Tác ng dd axitụ ớNaHCO3 HCl NaCl CO2 H2 O-3HCO CO2 H2 ONa2 CO3 2HCl 2NaCl CO2 H2 O2-3CO 2H CO2 H2 O- Tác ng dd ki mụ NaHCO3 NaOH Na2 CO3 H2 -3HCO OH 2-3CO H2 O- Ph ng nhi phânả MgCO3 (r) 0t¾¾® MgO(r) CO2 (k)2NaHCO3 (r) 0t¾¾® Na2 CO3 (r) CO2 (k) H2 O(k) SILIC Tính khử0 +42 4Si+2F Si F¾¾®00 +4t2 2Si+ Si O¾¾®0 +42 2Si+ 2NaOH Na Si 2H¾¾® b. Tính oxi hóa00 -4t22Mg Si Mg Si¾¾®3. Đi chề ế-Kh SiOử2 nhi caoở ộSiO2 2Mg 0t¾¾® Si MgOSilic đioxit- SiO2 là ch ng tinh th .ấ ể- Tan ch trong dung ch ki nóng, tan trong ki nóng chãy.ậ ềSiO2 2NaOH 0t¾¾® Na2 SiO3 H2 O- Tan trong axit HFượSiO2 4HF SiF4 2H2 O- vào tính ch này, ng ta dùng dung ch HF kh ch lên th yự ườ ủtinh.Axit silixic- H2 SiO3 là ch ng keo, không tan trong c. Khi ph nấ ướ ần thành li là ướ silicagen Dùng hút trong cácể ẩthùng ng hàng hóa.ự- Axit silixic là axit u, axit cacbinic nên axit này raế ẩkh dung ch mu i.ỏ ốT ng p: Th Bé Bayổ SĐT:0783799988Na2 SiO3 CO2 H2 Na2 CO3 H2 SiO3 ↓3. Mu silicatố- Dung ch Naị ủ2 SiO3 và K2 SiO3 là th tinh ng.ượ ỏ- th tinh ng khó cháy, ngoài ra th tinh ng còn cả ượdùng ch keo dán th tinh và .ể