Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kỳ 2 môn Hóa học lớp 11

5e208cc72b28d4b9e394210cb43c2d12
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 5 2018 lúc 4:15:25 | Được cập nhật: 18 tháng 5 lúc 7:11:11 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 650 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ANKANCâu 1: cháy hoàn toàn 4,8g hidrocacbon, ph cháy cho thu vào vôi trong cố ướ ượ20g và dung ch X. Đun nóng dung ch có 6g a. CTPT ankan làế ủA. C2 H6 B. C3 H8 C. C7 H16 D. CH4Câu 2: Oxi hóa hoàn toàn 0,1 mol hai ankan. ph thu cho qua bình ng Hỗ ượ ự2 SO4đ c, bình ng dd Ba(OH)ặ ự2 thì kh ng bình tăng 6,3gam và bình có gam xu hi n.ư ượ ệGiá tr làịA. khácế B. 49,25 gam C. 68,95 gam D. 59,1 gamCâu 3: Ph ng tr ng ankan làả ủA. Ph ng tách.ả B. Ph ng th .ả C. Ph ng cháy.ả D. Ph ng ng.ả ộCâu 4: cháy hoàn toàn hai ankan ti trong day ng ng 24,2gam COố ượ2 và12,6gam H2 O. Công th phân ankan làứ ưA. C3 H8 và C4 H10 B. CH4 và C2 H6 C. C2 H6 và C3 H8 D. C4 H10 và C5 H12Câu 5: Hidrocacbon cháy cho th tich 1,2 th tich COê ướ ê2 đo cung đk). Khi tác ng iu ớclo xu monoclo duy nh t. có tên làạ ấA. 2,2-dimetylpropan. B. isobutan C. etan D. propanCâu 6: Ankan có CTPT là C5 H12 có bao nhiêu ng phân?ồA. B. C. D. 5Câu 7: Hay ch phát bi đúng hydrocacbonọ ốA. Khi tách ho nhi nguyên hydro ra kh phân hydrocacbon ta hydrocacbon.ộ ượ ốB. hydrocacbon là phân nguyên hydro.ố ưC. hydrocacbon là phân đi nhóm CHố ộ2 .D. phân hydrocacbon nguyên nguyên ta hydrocacbon.ỗ ượ ốCâu 8: cháy hoàn toàn 1,12 lit ankan thu 1,792 lit COố ượ2 (đktc). Bi ng ankan có kh iế ốl ng phân có mol trong kho ng 15% 25% ng mol p. CTPT 2ượ ủankan làA. CH4 và C3 H8 B. CH4 và C4 H10 C. CH4 và C2 H6 D. C2 H6 và C3 H8Câu 9: Cho 23,03 gam nhôm cacbua tác ng ng Th tich CHu ượ ướ ê4 thu (đkc) làượ ởA. 4,48 lit. B. 11,2 lit. C. 22,4 lit. D. 10,752 lit.Câu 10: cháy hoàn toàn lit (đktc) CHố ồ4 C2 H6 và C3 H8 thu 6,72 lit khi COượ2 (đktc)và 7,2 gam H2 O. Giá tr làị ủA. 5,60. B. 4,48. C. 3,36. D. 2,24.Câu 11: Khi cho Br2 tác ng hydrocacbon thu xu brom hóa duy nh có kh iu ượ ơso không khi ng 5,207. CTPT hydrocacbon làớ ủA. C4 H10 B. C5 H10C. C5 H12 D. Không xác nh c.ị ượCâu 12: đi ki th ng, các hydrocacbon th khi mỞ ườ ồA. C1 C6 B. C1 C4 C. C1 C5 D. C2 C10Câu 13: 20% th tich khi ankan th khi và 80% th tich oxi (d vào khiạ ộnhiên Sau khi cho cho ng ng bình đi ki nhi ban thìế ướ âth áp su trong khi nhiên gi đi n. Công th phân làấ ủA. C3 H8 B. C2 H6 C. C4 H10 D. CH4Câu 14: cháy hoàn toàn hai hydrocacbon thu cung day ng ng liên ti nhau,ố ếh th toàn ph cháy vào bình ng dung ch vôi trong thu 25gam a, vàấ ướ ượ ủkh ng vôi trong gi 7,7gam. CTPT hai hydrocacbon làố ượ ướ ủA. C2 H6 C3 H8 B. C4 H10 C5 H12 C. CH4 C2 H6 D. C3 H8 C4 H10Câu 15: Dăy ch các ch thu dăy ng ng metan làỉ ủA. C2 H2 C3 H4 C4 H6 C5 H8 B. C2 H6 C3 H8 C5 H10 C6 H12C. CH4 C2 H2 C3 H4 C4 H10 D. CH4 C2 H6 C4 H10 C5 H12Câu 16: Khi th hi ph ng clo hóa 5,8 gam butan theo bao nhiêu gam xu tự ượ ấmonoclo (gi hi su ph ng là 100%)ả ứA. 9,25 B. 4,55 C. 8,15 D. 7,55Câu 17: cháy hoàn toàn 11,2 lit ankan ti nhau trong day ng ng, ph khi thuố ẩđ cho qua bình NaOH th ra 95,4 gam Naượ ạ2 CO3 và 84 gam NaHCO3 CTPT và th tich iề ỗankan làA. 80% C4 H10 và 20% C5 H12 B. 20% C4 H10 và 80% C5 H12 .C. 20% C3 H8 và 80% C4 H10 D. 80% C3 H8 và 20% C4 H10 .Câu 18: Khi ti hành craking 22,4 lit khi Cế4 H10 (đktc) thu CHượ ồ4 C2 H6 C2 H4 C3 H6 ,C4 H8 H2 và C4 H10 cháy hoàn toàn thu gam COư ượ2 và gam H2 O. Giá tr và ng ngị ươ ứlàA. 44 và 18. B. 176 và 180. C. 176 và 90. D. 44 và 72.Câu 19: cháy hoàn toàn lit (đkc) hydrocacbon là ng ng liên ti nhau, ph cháyố ẩt cho qua bình ng CaClừ ự2 khan và bình ng KOH thì th kh ng bình tăng 14,4 gam vàự ượbình tăng 22 gam. CTPT và V(l) có giá tr làịA. C2 H6 và C3 H8 6,72 lit B. CH4 và C2 H6 6,72 lit .C. CH4 và C2 H6 4,48 lit D. C2 H6 và C3 H8 4,48 lit .Câu 20: Công th phân ankan có kh so hiđro ng 36 làứ ằA. C6 H14 B. C4 H10 C. C5 H12 D. C7 H16Câu 21: Ph trăm kh ng cacbon trong phân ankan ng 83,33% Công th phân làâ ượ ủA. C4 H10 B. C5 H12 C. C3 H8 D. C2 H6Câu 22: Cho isopentan tác ng brom theo mol 1:1 có ánh sáng khuy tán thu ph chinhu ượ ẩmonobrom làA. CH3 CH(CH3 )CH2 Br B. (CH3 )2 CHCH2 CH2 BrC. CH3 CH2 CBr(CH3 )2 D. CH3 CHBrCH(CH3 )2Câu 23: cháy hoàn toàn 5,6 lit (đkc) hidrocacbon ti nhau trong day ng ng, nố ảph cho qua bình ng CaClẩ ượ ự2 khan, bình ng KOH th kh ng bình tăng 10,8 gam vàự ượbình tăng 15,4 gam. CTPT và th tich ankan làề ỗA. 60% C2 H6 và 40% C3 H8 B. 40% C2 H6 và 60% C3 H8 .C. 40% CH4 và 60% C2 H6 D. 60% CH4 và 40% C2 H6 .D ki sau dùng cho các câu 24 câu 25ữ ếH ankan và Clỗ ồ2 .Chi ánh sáng qua (ph ng ra thu 3,465 gam nế ượ ỗh xu (monoclo và điclo mol ng ng là 1: 2.) th ng và khi Cho tácợ ươ ỏd ng 200ml dung ch NaOH 0,5M thì ph ng ra .u ủCâu 24: Tên ankan làủA. Metan. B. Etan. C. Bbutan. D. Propan.Câu 25: Ph trăm th tich ankan trong làâ ợA. 60%. B. 50%. C. 40%. D. 37,5%Câu 26: Tên ch ơCH3CCH2CHCH3CH2CH3C2H5C2H5 làA. etyl 5,5 dimetylheptan B. metyl 2,4– dimetylhexanC. etyl 3,3 dimetylheptan D. 2,4 dietyl metylhexanCâu 27: Cho chuy hoá sau:ơ ê1. n-pentan ot và 2. Cl2 as CH3 -CHCl-CH3 F3. CH3 COONa NaOH  4. Cl2 as F5. CH3 -CHCl-CH3 +Na  NaClCác ch A, B, D, và có làấ ượ ạA. CH3 -CH3 CH3 -CH(CH3 )-CH3 CH4 CH3 -CH2 -CH2 -CH3 CH3 -CH2 -CH3.B. CH3 -CH2 -CH3 CH2 =CH2 CH4 CH2 =CH-CH2 -CH3 CH3 -CH(CH3 )-CH3.C. CH3 -CH2 -CH3 CH4 CH3 -CH3 CH3 -CH2 -CH2 -CH3 CH3 -CH(CH3 )-CH3.D. CH4 CH3 -CH2 -CH2 -CH3 CH3 -CH2 -CH3 CH3 -CH3 CH3 -CH(CH3 )-CH3.Câu 28: Khi cháy mol ankan thu đố không quá mol COượ2 khác khi ph ng th 1ặ ớmol clo ch ra ph th duy nh t. có th làỉ êA. Metan B. Etan C. 2,2 dimeyl propan D. A, B, đúngềCâu 29: cháy hoàn toàn 3,36 lit (54,6ố oC 1,2 atm) hai ankan có mol là 2. Sauỗ ượph ng cho toàn ph qua dung ch vôi trong thu 25 gam a. CTPT haiả ướ ượ ủhydrocacbon làA. CH4 và C3 H8 B. C2 H6 và C4 H10 C. CH4 và C2 H6 D. Đáp án khác.Câu 30: Khi clo hoá 96 gam hiđrocacbon no, ch ra ph th ch 1, và 3ộ ượ ứnguyên clo. th tich các ph th là 1:2:3. kh ph th ch 2ư ượ ứnguyên clo hiđro là 42,5. Thành ph theo kh ng các ph th theo th nư ượ âl làượA. 8,72%; 29,63%; 61,65% B. 8,72%; 29,36%; 61,92%C. 8,72%; 29,99%; 61,29% D. 8,27%; 29,36%; 62,37%Câu 31: cháy nhi hydrocacbon trong cung day ng ng ta thu số ượ ốmol H2 mol COố2 thì CTPT ng ng day là (các giá tr nguyên)ươ ươ ềA. Cn H2n+2 ≥1 B. Cn H2n-2 n≥ C. Cn Hn D. saiấ ềCâu 32: Cho ankan ng ng liên ti có kh ng là 20,6 gam và có th tich ng thỗ ượ êtich 14 gam khi nit cung đi ki nhi áp su t). CTPT và th tich ankan làủ ỗA. 60% C3 H8 và 40% C4 H10 B. 40% C3 H8 và 60% C4 H10 .C. 80% C2 H6 và 20% C3 H8 D. 20% C2 H6 và 80% C3 H8 .Câu 33: Tên ankan theo danh pháp IUPAC làA. etyl metylpentan B. etyl metylpentanC. 3,5 dimetylhexan D. 2,4 dimetylhexanCâu 34: 10 cmố hiđrocacbon no ng 80cmộ oxi (l ). ph thu sau khi cho cấ ượ ướng ng còn 65cmư trong đó có 25cm là oxi (các th tich đo cung đi ki n). CTPT hiđrocacbonê ượ ủđó làA. C3 H8 B. CH4 C. C4 H10 D. C2 H6Câu 35: Câu nào đúng khi nói hydrocacbon noềA. Hydrocacbon no là ch mà trong phân ch có liên n.ợ ơB. Hydrocacbon no là hydrocacbon mà trong phân ch có liên n.ư ơC. Hydrocacbon mà trong phân có ch liên đôi là hydrocacbon no.ư ọD. Hydrocacbon no là ch trong phân ch ch hai nguyên cacbon và hydro.ợ ốCâu 36: Cho ankan ng ng liên ti p, kh không khi làỗ ớ1,155. CTPT và th tich ankan làê ỗA. 25% C2 H6 và 75% C3 H8 B. 25% C3 H8 và 75% C4 H10 .C. 75% C3 H8 và 25% C4 H10 D. 75% C2 H6 và 25% C3 H8 .Câu 37: Cho ankan có tên i: etyl 2,4 dimetylhexan. CTPT làọ ủA. C10 H22 B. C9 H20 C. C8 H18 D. C11 H24Câu 38: Cho tác ng Clu ớ2 theo có th thành bao nhiêu nỉ ảph th monoclo?ẩ ếA. B. C. D. 2Câu 39: Trong phòng thi nghi m, metan có th đi ch ng cáchệ ượ ằA. Nung natri axetat vôi tôi sút.ớ B. Cho nhôm cacbua tác ng Hu ớ2 .C. đúng. D. Th phân canxi cacbua.ủCâu 40: Cho ankan và th khi, có mol trong nỗ ợA nB 4. Kh ngố ượphân trung bình là 52,4. Công th phân hai ankan và làư ượA. C2 H6 và C4 H10 B. C4 H10 và C2 H6 C. C5 H12 và C6 H14 D. C6 H14 và C5 H12132 209 357 485 5701 D1 B1 A1 B1 B2 B2 B2 C2 A2 C3 B3 D3 D3 B3 B4 A4 C4 C4 B4 B5 A5 B5 C5 A5 C6 C6 A6 C6 C6 B7 A7 C7 A7 D7 B8 B8 B8 D8 B8 C9 D9 B9 C9 A9 D10 D10 D10 C10 B10 D11 C11 B11 B11 C11 D12 B12 A12 A12 C12 B13 B13 D13 B13 B13 B14 A14 A14 A14 D14 A15 D15 C15 D15 C15 A16 A16 B16 B16 B16 D17 C17 A17 B17 D17 C18 C18 A18 D18 D18 A19 B19 A19 A19 D19 B20 C20 C20 A20 C20 C21 B21 D21 B21 D21 A22 C22 B22 A22 D22 B23 D23 C23 A23 B23 C24 C24 A24 D24 D24 A25 D25 A25 A25 A25 D26 C26 D26 D26 C26 D27 B27 B27 D27 A27 D28 D28 B28 B28 A28 C29 A29 C29 D29 C29 C30 B30 D30 C30 C30 D31 A31 D31 D31 D31 D32 D32 D32 B32 D32 C33 D33 C33 A33 C33 D34 C34 A34 C34 A34 A35 B35 C35 D35 C35 A36 D36 D36 C36 B36 C37 A37 C37 C37 A37 A38 A38 D38 B38 A38 A39 C39 A39 B39 B39 B40 A40 C40 B40 A40