Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 12

09f1ed988d13847b215edb7b621ebc6b
Gửi bởi: Võ Hoàng 11 tháng 12 2018 lúc 23:41:37 | Được cập nhật: 6 giờ trước (9:07:32) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 565 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Trang /4 Mã thi ề641S GIÁO VÀ ĐÀO OỞ BÌNH THU NẬĐ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ này có 04 trang)ề KI TRA KỲ 12Ể ỚNăm c: 2017 ọ2018 Môn: HóaTh gian làm bài: 50ờ phút(không th gian giaoể )ểMã 641ềH và tên sinhọ :.................................................... báo danhố ....................... pớ ..............---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Cho nguyên kh i: 12; 1; 16; 14; Na 23; 39; Ag 108; Cl 35,5; Mg 24; Fe 56.Câu 1: Cho các ch sau: etyl axetat, glucoz saccaroz tinh t, fructoz ch th phân ủtrong môi tr ng axit làườA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 2: Cho hình electron: 1sấ 22s 22p 6. Dãy nào sau đây các nguyên và ion có hình ấelectron nh trên?ưA. Na +, -, Ne. B. +, Cl -, Ar. C. Li +, Br -, Ne. D. Na +, Cl -, Ar.Câu 3: Xà phòng hóa hoàn toàn 35,6 gam ch béo dung ch ch 0,12 mol NaOH.ấ ứCô dung ch sau ph ng, thu gam mu khan. Giá tr làạ ượ ủA. 38,08. B. 29,36. C. 36,72. D. 38,24.Câu 4: Phát bi nào sau đây sai ?A. Glucoz và fructoz là ng phân aơ nhau.B. Saccaroz và tinh tham gia ph ng th yơ phân.C. Glucoz và saccaroz có ph ng trángơ c.ạD. Glucoz và tinh làơ cacbohiđrat.Câu 5: Nh nh nào sau đây là đúng?ậ ịA.Để phân biệt amoniac và etylamin ta dùng dung chị HCl mậ đc.ặB. Dùng Cu(OH)2 phân bi Gly-Ala-Gly vàể Ala-Ala-Gly-Ala.C. ng Brướ2 phân bi anilin vàể phenol.D.Dùng quì tím phân dung ch alanin và dung chể ịệ lysin.Câu 6: Dung ch ch nào sau đây làm quỳ tím chuy sang màu xanh?ị ểA. Anilin. B. Glyxin. C. Glucozơ D. Etyl amin.Câu 7: Cho các ch t: (1) buta-1,3-đien; (2) axit glutamic; (3) acrilonitrin; (4) glyxin; (5) vinyl ấaxetat. Nh ng ch có kh năng tham gia ph ng trùng polime làữ ạA. (1), (3) và (5). B. (3), (4) và (5). C. (1), (2) và (5). D. (1), (2) và (3).Câu 8: Phân polime nào sau đây ch ch hai nguyên và H?ử ốA. Poli acrilonitrin. B. Poli (vinyl axetat). C. Polietilen. D. Poli (vinyl clorua).Câu 9: Th phân ch béo trong môi tr ng axit thu glixerol vàủ ườ ượA. mu iố clorua. B. axit béo. C. xà phòng. D. ancol nơ ch c.ứCâu 10: Kh ng đo ch polibutađien là 8370 đvC và đo ch tố ượ ơnilon-6,6 là 27120 đvC. ng ượ xí ch trong đo ch polibutađien và đo ch tạ ơnilon- 6,6 làầ ượA. 113 và 152. B. 155 và 121. C. 155 và 120. D. 113 và 114.Câu 11: Glyxin có th ph ng dãy các ch nào sau đây?ể ấA. HCl, Cu, NaOH. B. NaOH, CH3 OH, H2 SO4 .C. NaOH, HCl, Na2 SO4 D. HCl, NaCl, C2 H5 OH.Câu 12: Cho 10 gam hai amin ch tác ng ml dung ch HCl ị0,8M, thu dung ch ch 15,84 gam mu i. Giá tr làượ ủA. 180. B. 200. C. 160. D. 220.Câu 13: ch Hợ ấ2 N–CH(CH3 )–COOH có tên làọA. glyxin.B. valin.C. lysin.D. alanin.Câu 14: Th phân hoàn toàn pentapeptit X, thu ph trong đó có tripeptit ượ ẩGly-Gly-Val và hai đipeptit Gly-Ala, Ala-Gly. Ch có công th làấ ứA. Gly-Ala-Gly-Gly-Val. B. Gly-Ala-Val-Gly-Gly.C. Gly-Gly-Val-Ala-Gly. D. Gly-Ala-Gly-Ala-Val.Câu 15: Metyl acrylat có công th làứA. CH3 COOCH3 B. HCOOCH3 C. CH3 COOCH=CH2 D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 16: Hai ch Xấ ơ1 và X2 có kh ng phân ng 60 đvC. Xề ượ ằ1 có kh năngảph ng Na, NaOH, Naả ớ2 CO3 X2 ph ng NaOH (đun nóng) nh ng không ph ngả ứv Na. Công th Xớ ủ1 X2 làầ ượA. CH3 -COOH, CH3 COOCH3 B. CH3 -COOH, H-COO-CH3 .C. H-COO-CH3, CH3 -COOH. D. (CH3 )2 CH-OH, H-COO-CH3 .Câu 17: Xà phòng hóa triolein thu ph làượ ẩA. C15 H31 COONa và etanol. B. C15 H31 COONa và glixerol.C. C17 H33 COONa và glixerol. D. C17 H35 COONa và glixerol.Câu 18: Cho các ch sau: fructoz glucoz etyl axetat, Val-Gly-Ala. ch ph ng ớCu(OH)2 trong môi tr ng ki m, dung ch màu xanh lam làườ ịA. 4. 2. C. 1. D. 3.Câu 19: Dãy nào sau đây ch các polime ng p?ỉ ợA. Tinh t, xenluloz cao su thiên nhiên,ộ polibutađien.B. Polipropilen, xenluloz nilon-7,ơ nilon-6,6.C. Polipropilen, tinh t, nilon-7, cao su thiênộ nhiên.D. Polipropilen, polibutađien, nilon-7,nilon-6,6.Câu 20: các ch sau theo tr gi nhi sôi: CHắ ộ3 COOH, HCOOCH3 CH3 COOCH3 C3 H7 OH.A. CH3 COOH, CH3 COOCH3 HCOOCH3 C3 H7 OH.B. CH3 COOH, C3 H7 OH, CH3 COOCH3, HCOOCH3 .C. HCOOCH3 CH3 COOCH3, C3 H7 OH, CH3 COOH.D. HCOOCH3 C3 H7 OH, CH3 COOH, CH3 COOCH3 .Câu 21: Cho 21,6 gam Mg và Fe tác ng dung ch HCl th có 11,2 lít ấkhí H2 thoát ra (đktc). ng mu clorua ra trong dung ch làượ ịA. 57,1 gam. B. 53,9 gam. C. 58,1 gam. D. 39,4 gam.Câu 22: Cho các lo sau: (1) m; (2) bông (3) nilon-6 (4) visco; (5) ơnilon- 6,6; (6) axetat. Lo có ngu xenlulozơ làA. (1), (2), (6). B. (2), (4), (5). C. (2), (3), (5). D. (2), (4), (6).Câu 23: Đun nóng 37,5 gam dung ch glucoz ng dung ch AgNOị ượ ị3 /NH3 thu ượ6,48 gam c. ng dung ch glucoz làạ ơA. 12,4 %. B. 11,4 C. 14,4 D. 13,4 %.Câu 24: Ch không tan trong nh làấ ướ ạA. fructoz .ơ B. glucoz .ơ C. saccaroz .ơ D. tinh t.ộCâu 25: Cho gam alanin ph ng dung ch NaOH, thu 27,75 gam mu i. Giá tr ượ ịc làủA. 26,25. B. 13,35. C. 18,75. D. 22,25.Câu 26: Kim lo Ni ph ng các mu trong dung ch dãy nào sau đây?ạ ượ ủA. MgSO4 CuSO4 AgNO3 B. AgNO3 CuSO4 Pb(NO3 )2 .C. Pb(NO3 )2 AgNO3 NaCl. D. NaCl, AlCl3 ZnCl2 .Câu 27: Cho 2,15 gam este ch ch tác ng 50ml dung ch NaOHơ ị0,5M. Công th phân este làứ ủA. C4 H6 O2 B. C3 H6 O2 C. C2 H4 O2 D. C4 H8 O2 .Câu 28: Saccaroz glucoz fructoz tham gia vào ph ngơ ứA. tráng c.ạ B. th yủ phân.C. Cu(OH)ớ2 nhi tở độ th ng.ườ D. màuổ iot.Câu 29: ch có công th phân Cợ ử4 H8 O2 ch no, ch tác ngơ ụđ NaOH, không tác ng Na, không tác ng dung ch AgNOượ ị3 /NH3 ngố ồphân phù các tính ch trên làấ ấA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 30: Polime nào sau đây dùng đi ch th tinh ?ượ ơA. Poliacrilonitrin. B. Polistiren.C. Poli(etylen terephtalat). D. Poli(metyl metacrylat).Câu 31: Cho các ion sau: Al 3+, Fe 2+, Cu 2+, Ag +, Ca 2+. Chi gi nh oxi hóa các ion trên làề ủA. Ag +, Cu 2+, Fe 2+, Al 3+, Ca 2+. B. Cu 2+, Ag +, Fe 2+, Al 3+, Ca 2+.C. Ca 2+, Al 3+, Fe 2+, Cu 2+, Ag +. D. Ca 2+, Fe 2+, Al 3+, Cu 2+, Ag +.Câu 32: Kim lo nào có nhi tt nóng ch cao nh t?ạ ấA. Crom (Cr). B. Vonfram (W). C. t(Fe).ắ D. cạ (Ag).Câu 33: 32,4 mùn (ch 50% xenluloz ng ta xu thu súngừ ườ ượ ốkhông khói (xenluloz trinitrat) hi su ph ng tính theo xenluloz là 90%. Giá tr aơ ủm làA. 33,00. B. 25,46. C. 26,73. D. 29,70.Câu 34: Thu phân 0,05 mol hai peptit ch (Cỷ ởx Hy Oz N3 và Y(Cn Hm O6 Nt ), thu 0,07 mol glyxin và 0,12 mol alanin. khác, thu phânượ ỷhoàn toàn 0,12 mol trong dung ch HCl, thu gam mu i. Giá tr mị ượ làA. 80,59. B. 71,94. C. 59,95. D. 11,99.Câu 35: Cho các phát bi sau:ể(a) Dung ch lòng tr ng tr ng đông khi đunị nóng.(b) Aminoaxit là ch tinh, tan trongấ c.ướ(c) Dung ch anilin làm màu uỳ tị m.(d) Hiđro hóa hoàn toàn triolein (xúc tác Ni, 0) thu cượ tripanmitin.(e) Tinh là ng phân aộ xenluloz .ơ(f) Amiloz có trúc ch không phânơ nhánh.S phát bi đúng làố ểA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 36: Th phân gam saccaroz trong môi tr ng axit hi su 80% thu dung chủ ườ ượ ịX. Trung hòa ng NaOH thu dung ch Y. hòa tan đa 17,64 gam Cu(OH)ằ ượ ố2 Giá trịc nh tầ iớA. 49. B. 77. C. 68. D. 61.Câu 37: Cho gam axit glutamic và valin tác ng dung ch HCl thuỗ ưđ (m 7,3) gam mu i. khác, cho gam tác ng dung ch NaOH thu cượ ượ(m 7,7) gam mu i. Bi các ph ng ra hoàn toàn. Giá tr mố làA. 33,75. B. 27,90. C. 32,25. D. 27,20.Câu 38: Cho 27,3 gam hai este no, ch tác ng dung chỗ ịKOH, thu 30,8 gam hai mu axit ti và 16,1 gam ancol. molượ ốc este có phân kh nh trong làủ ợA. 0,10 mol gam. B. 0,20 mol. C. 0,15 mol. D. 0,25 mol.Câu 39: Ch có công th phân Cấ ử17 H16 O4 không làm màu dung ch brom. Zấ ịtác ng NaOH theo ph ng trình hóa c: 2NaOH 2X Y; trong đó hòa tanụ ươ ọCu(OH)2 thành dung ch màu xanh lam. Phát bi nào sau đây làạ đúng?A. Cho 15,2 gam tác ng Na thu 2,24 Hụ ượ2 (đktc).B. Không th ra hidrocacbon ng ng ng ph nể ươ ng.ứC. có ng phân th mãn đi ki bàiồ toán.D. Thành ph kh ng cacbon trong làầ ượ 58,3%.Câu 40: th nghi các dung ch X, Y, Z, thu th ghi ng sau:ế ượ ảM thẫ Thu thố Hi ngệ ượXDung ch Iị2 Có màu xanh tímYQuỳ Chuy màu xanhểZCu(OH)2 Có màu tímTN bromướ tr ngế ắCác dung ch X, Y, Z, làị ượA. tinh t, etyl amin, lòng tr ng tr ng,ồ anilin.B. Etylamin, lòng tr ng tr ng, tinh t,ắ anilin.C. tinh t, etyl amin, anilin, lòng tr ngồ tr ng.ứD. Anilin, etyl amin, lòng tr ng tr ng, tinhắ t.ộ----------- ----------ẾN dungộ ngổ Bi tế Hi uể ng th pậ ng Caoậ ụEste 1Lipit 0Cacbonhiđrat 1Amin 0Amino Axit 1Peptit 1Polime 0Đ ng KLạ ươ 0T ng pổ 0N dungộ CâuEste 15,16,20,27,29,38Lipit 3,9,17Cacbonhiđrat 1,4,18,23,24,28,33,36Amin 5,6,12Amino Axit 11,13,25,37Peptit 14,34Polime ,8,10,19,22,30Đ ng KLạ ươ 2,21,26,31,32T ng pổ 35,39,40