Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 6 Đề 8

415a5493ed2f0ffccab5c3175cf518ca
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 2 2018 lúc 6:08:26 | Được cập nhật: hôm qua lúc 17:51:59 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 588 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạĐ THI CH SINH GI Câu 1. (3,0 đi m)ểa) Gi ph ng trình ươ()21 122xxx+ Î-¡b) Cho ph ng trình hai ươ ậ2 22 0x mx m- (x là và ẩm là tham ). Tìm tố ấc các giá tr th ủm sao cho ph ng trình đã cho có hai nghi không âm ươ ệ1 2,x .Tính theo giá tr bi th ứ1 2P x= và tìm giá tr nh nh ủP .Câu 2. (1,0 đi m)ể Gi ph ng trình: ươ()2 22 0,2 2x xy yx yx xy yì- =Îí- =î¡Câu 3. (1,0 đi m)ể Cho ,a là dài ba nh tam giác không nh n. Ch ng minh ứr ngằ()2 22 21 110a ca cæ ö+ ³ç ÷è øCâu 4. (3,0 đi m)ểa) Cho tam giác nh ABC không cân, ti ng tròn ườ();O và làầ ượtr ng tâm tam giác ABC và trung đi nh BC Ch ng minh ng th ng ườ OGvuông góc ng th ng ườ OM thì 22 12AC AB BC R+ .b) Cho tam giác ABC có dài các ng cao nh ườ A, B, là ượ, ,m Tínhđ dài các nh ạ, ,AB BC CA theo ,m .c) Trong ph ng tr ộOxy cho tam giác ABC có ph ng trình ngươ ườth ng ch ng cao các nh ườ A, B, có ph ng trình làầ ượ ươ2 0, 0, 0x y- =.Tìm các nh A, B, C, bi ng bán kính ng tròn ngo ti tam giác ườ ABCb ng ằ10 và nh có hoành âm.ộCâu (1,0 đi m)ểCho giác ABCD và đi bên trong giác đó (ằ không trên cácằc nh giác ABCD ). Ch ng minh ít nh trong các gócứ ộ····, ,MAB MBC MCD MDA có đo không ơ045 .Câu 6. (1,0 đi m)ể Gi ph ng trình ươ()2sin cos2 sin 21sin cosx xx x+ -=+ .-------------H t-----------ế184 ng Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaườ 1Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạH NG CH 08ƯỚ ỀCâu dung trình bàyộ Đi mể1(3đ) 1.a (1,5 đi m)ểĐi ki n: ệ()()202; 0; 22 0xxx¹ìÛ -í- >îUĐ ặ22 0y x= Thay vào ta c: ượ1 12x y+ Do đó ta có ph ng trình:ệ ươ 0,25()2 222 2222 21 1222x yx yx xyx xyx xyx yì+ =ìì+ =+ =ï ïÛ Ûí í+ =+ =+ =ïîïîî0,5()()2212 0120, 5x yxyx yx yx xyxyé =ìíêì=+ =ï îêÛíê+ =-ì+ =ïîêí=-êîë0,25+) 222 11 12 0y xx xxy yx x= -+ =ìì ìÛ Ûí í= =- =î îî0,25+) 21 31120, 52 03 12xx yx yxyy yyì- -=ï=- -+ =-ììïÛ Ûí í=-+ =-îîï=ïî (do 0y> )V ph ng trình đã cho có nghi là ươ ệ1 3;12Sì ü- -ï ï=í ýï ïî 0,251.b (1,5 đi m)ểPh ng trình ươ2 22 0x mx m- (1) có hai nghi không âm ệ2 22' 02 2.2 0m mS mP mìD ³ïÛ ³íï= ³î0,75Theo nh lý Vi-ét ta có ị21 22 4x m+ Do đó()()221 22 3x m+ +0,5Do 22 8m x³ ng th ra khi và ch khi ỉ2m= 0,252(2đ)Đ ặ1z y= thay vào ta c:ệ ượ()()()2 22 213 011 1x xz zx xz zx xz zx xz xzì ìì- =+ =ï ïÛ Ûí í- =+ =ï ïîî î0,52211110x zx zxzx zx zxz zxzé =ìì =é íê=ï îêêÛ Û+ =íëê+ =ìïê= -íî=êîë0,5+) 222 11 22 0z xx xxz yx x= -+ =ìì ìÛ Ûí í= =- =î îî0,25184 ng Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaườ 2Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạ+) 211 1, 1, 10 0, 0, 20z xx yxz yx x= -+ =ìì ìÛ Ûí í= =- =î îî0,5V ph ng trình có nghi là ươ ệ()()(){}1; 1;1 0; 2S= 0,253(1đ)Do, ,a là dài ba nh tam giác không nh nên có trong các ng ẳth sau ra: ả2 2, ,a b³ Gi ử2 2a c³ khi đó ta có: 0,25()()2 22 22 21 11b ca ca c+æ ö+ +ç ÷è ø2 222 241 4b cab a+³ ++0,252 22 231 10a cb a+ += =+ +. Do đó()2 22 21 110a ca cæ ö+ ³ç ÷è ø. 0,54(3đ) 4.a (1,0 đi m)ể Áp ng quy tr ng tâm và quy trung đi ta có:ụ ể,3 2OA OB OC OB OCOG OM+ += =uuur uuur uuur uuur uuuruuur uuuur. Khi đó0,25()(). 0OG OM OG OM OA OB OC OB OC^ =uuur uuuur uuur uuur uuur uuur uuur2. 0OA OB OA OC OB OC RÛ =uuur uuur uuur uuur uuur uuur0,25()()2 21 12 02 2R AB AC BC RÛ =(chú ()22 2.2a ba b+ -=r rr 0,252 22 12AB AC BC RÛ =0,254.b(1,0 đi m)ểKí hi ệ, ,2a ca BC CA AB p+ == Khi đó ta có 2, ,S Sa cm p= 0,25Theo công th Hê rông ta có:ứ()()()S c= -1 14 2S Sm pæ öÛ -ç ÷è ø0,25214 .S SkÛ =, trong đó 1km pæ öæ öæ öæ ö= -ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è øè øè øè ø0,25Do đó 2, ,a cmk nk pk= 0,254.c (1,0 đi m)ểDo BC vuông góc ng cao ườ nên BC có ng ạ2 0x c+ nh là nghi ệ()2 22; 42 4x xB cx c+ =ì ìÛ -í í- =- -î là nghi ph ng trìnhệ ươ()2 33; 63 6x cC cx c+ =- -ì ìÛ +í í+ +î 0,25184 ng Lò Chum Thành Ph Thanh Hóaườ 3Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạAB đi qua ()2; 4B c- và vuông góc ng cao ườ nên()(): 1. 1. 0AB c- =. nh là nghi hệ ệ()6 122 12; 62 6x cA cx c- +ì ìÛ +í í- +î î. 0,25Theo gi thi ta có ế()(). .10 10 104 2. ,ABCAB AC BC AB AC BC AB ACS BC BC BC= =()()2 22 10 10 1572 10 24 24 635c cccc cc+ +=-éÛ Ûê+ +=-ë 0,25+) ế()()()7 2; 2; 4; 1c C=- .+) ế()()()3 6; 2; 0; 3c C=- không th mãn hoành âm.V ậ()()()2; 2; 4; 1A C- 0,255(1đ)Gi ử····{}0min 45MAB MBC MCD MDA> (1).Ta có ····2 2coscot4sin 2. .sinMABMAB MA AB MB MA AB MBMABSMAB MA AB MAB+ -= 0,25K (1) ta ượ()2 20 2cot 45 24MABMABMA AB MBMA AB MB SS+ -<