Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 6 Đề 5

573392c52fae9090381c3a6f88b2c7ca
Gửi bởi: Võ Hoàng 10 tháng 2 2018 lúc 6:06:33 | Được cập nhật: 24 tháng 4 lúc 15:39:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 571 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạĐ THI CH SINH GI NH 2018 5Ề ỐCâu 1. 3.0 đi mể 1) Xác nh tính ch hàm ố10 10x xyx x= ×- +2) Cho các kho ng ả( 1]A a= +; 2).B b= .C đi ki nàoớ ệc các th và thì là đo n? Tính dài đo khi đó.Câu 2. 2,0 đi mể Tìm ph ng trình ươ2 21 1x m- có nghi phân bi t.ố ệCâu 3. (2,0 đi m)ể Gi và bi lu (theo tham ph ng trình: ươ()1 212m xmx- +< +- .Câu .( 2,0 đi mể Gi ph ng trình ươ27 .x x- =Câu 5. (2,0 đi m)ể Gi ph ng trình ươ 52 1.x yx yì+ =ïí- =ïîCâu 6. 2,0 đi mể Cho tam giác ABC có AB c, AC và ·060 .BAC= Các đi M, cượxác nh ở2MC MB=-uuur uuur và 2NB NA=-uuur uuur Tìm th liên gi và AM và CNvuông góc nhau.ớCâu 7. (2,0 đi m)ể Cho tam giác ABC Trên các nh BC CA và AB tam giác đó, yủ ượ ấcác đi ',A 'B và '.C ,aS ,bS cS và ng ng là di tích các tam giác ươ ủ' ',AB C' ',BC ' 'CA và ABC Ch ng minh ng th ứ3.2a cS S+ ng th cấ ứx ra khi và ch khi nào?ả ỉCâu 8. (2,0 đi m)ể 2,0 đi mể Trong ph ng Oxy cho ng tròn tâm ườ bán kính 0, không i). iổ ọA và là các đi di ng trên tr hoành và tr tung sao cho ng th ng ượ ườ AB luônti xúc ng tròn đó. Hãy xác nh các đi ườ A, tam giác OAB có di nệtích nh nh t.ỏ ấCâu 9. (2.0 đi m)ể Gi ph ng trình: ươsin cos sin 14x xp+ R) Câu 10. (1,0 đi m)ể Cho ba th ng ươ a, b, th mãn ab bc ca 3. Ch ng minh ng: ằ3 32 233 4a cb a+ ³+ ---H T---Ế1Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạCâu NG GI 05ƯỚ Đi mể 1) Xác nh tính ch hàm ố10 10x xyx x= ×- +2) Cho các kho ng ả( 1]A a= +; 2).B b= ặ.C B= đi ki nào các sớ ốth và thì là đo n? Tính dài đo khi đó.3.01 Hàm có xác nh ị( 10 10)D= -; là ng qua đi ể0.x=1.5Ki tra: ể( ), x" ch nẵf không (vì nó không ng nh ng trên ), lu nế ậ2[ 2) 1]C a= +; là đo 1b a£ +1.5 2.b bÛ (*)Khi đó, 2) 1] 1]C a= +; là đo có dài ộ1.a b- +Câu Câu 2: Tìm ph ng trình ươ2 21 1x m- có nghi phân bi t.ố ệCâu 3: Gi và bi lu (theo tham ph ng trình: ươ()1 212m xmx- +< +- .4,0 đ2 Ta có: 21 0m m- >PT 22 22 (1)(1 (2)x mx mé= +Ûê= -êë2(1) có nghi phân bi vì 22 0m m- >(2) có nghi phân bi 0m¹ và 21 0m- 1; 1) {0}\\mÎ -PT có nghi phân bi 1;1) {0}\\mÎ và 42m m- - 1;1) {0}\\mÎ và 21 0m m- 1;1) {0}\\mÎ lu nế ậ3 BPT 1)( 2) (1 202m xx+ ->- 2)02x mx- +>-2N thì BPT nghi đúng 2N thì nên BPT nghi đúng ọ( 2) 2; )x mÎ +¥N thì nên BPT nghi đúng ọ( 2) (2; )x mÎ +¥Câu Câu Gi ph ng trình ươ 27 .x x- =Câu Gi ph ng trình ươ7 52 1.x yx yì+ =ïí- =ïî44 Đi ki n: 0PT 21 0x x- 1)( 8) 0x x- =2 1)( 16) 0x x- 1)( 2)( 8) 0x x- 1)( 2)( 4) 0x x- 04 0xx xé- =ê- =êë 211 17 172 2xx=éêæ öê+ += =ç ÷êç ÷è øë lu nế ậ2Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạ5 Đi ki nề ệ7 02 0x yx y+ ³ìí+ ³î ặ7 02 0u yv yì= ³ïí= ³ïî 22 72u yv yì= +ïí= +ïî 2 25u vx-= và 27 25v uy-=2HPT tr thành: ở2 257 5u vu v+ =ìïí- =ïî 253 0u vu v+ =ìïí- =ïî 253(5 0u vv v= -ìïí- =ïî 255 25 70 0u vv v= -ìïí- =ïî 255 14 (*)u vv v= -ìïí+ =ïî(*) (nh n) ho (lo i)ạ nên HPT trên 32uv=ìí=îDo đó HPT đã cho tr thành ở7 12 2x xx y+ =ì ìÛí í+ =î (phù p)ợCâu Câu :Cho tam giác ABC có AB c, AC và ·060 .BAC= Các đi M, xác nh iượ ở2MC MB=-uuuur uuur và 2NB NA=-uuur uuur Tìm th liên gi và AM và CN vuông góc nhau.ớCâu Cho tam giác ABC Trên các nh BC CA và AB tam giác đó, các đi ượ ',A 'Bvà '.C ,aS ,bS cS và ng ng là di tích các tam giác ươ ủ' ',AB ' ',BC ' 'CA và ABC .Ch ng minh ng th ứ3.2a cS S+ ng th ra khi và ch khi nào?ấ ỉ46 Ta có: 2( 2MC MB AC AM AB AM AM AB AC=- =- +uuuur uuur uuur uuuur uuur uuuur uuuur uuur uuur2T ng ta cũng có: ươ ự3 2CN CA CB= +uuur uuur uuurV y: ậ0 (2 )(2 0AM CN AM CN AB AC CA CB^ =uuuur uuur uuur uuur uuur uuur (2 )( 0AB AC AB AC+ =uuur uuur uuur uuur 22 0AB AC AB AC- =uuur uuur 252 02bcc b- 24 0c bc- =7 Ta có các công th tính di tích: ệ2 ' ' sin sinaS AC AB AB AC A= ×' ' ' '2aSAC AB AC ABS AB AC AB ACæ ö= +ç ÷è (BĐT Cauchy)2T ng ta cũng có: ươ ự1 ' '2bSBA BCS BC BAæ ö£ +ç ÷è và ' '2cSCB CAS CA CBæ ö£ +ç ÷è øDo đó: ' ' ' ' ' ' 32 2a cS SAC BC BA CA CB ABS AB BA BC CB CA ACæ ö+ =ç ÷è (đpcm)D ng ra ' '' '' 'AC ABAB ACBA BCBC BACB CACA CBì=ïïï=íïï=ïî ' ' //' ' //' ' //C BCA CAB ABìïíïî A’, B’, C’ là trung đi BC, CA, AB8 Trong ph ng Oxy cho ng tròn tâm ườ bán kính 0, không i). và nầl là các đi di ng trên tr hoành và tr tung sao cho ng th ng ượ ườ AB luôn ti xúc ngế ườtròn đó. Hãy xác nh các đi A, tam giác OAB có di tích nh nh t.ệ ấ2,0D vào tính ng, ta gi ử()(); 0;A ớ0, 0.a b> (*) Suy ra 2OABabS= 0,253Th giáo:Lê Nguyên Th chầ ạMà 21 1a R+ (**) 22 22 21( 2a ba abR b+= 22OABabS R= không (d ng ra khi và ch khi 0,25K (*) và (**): ng ra khi và ch khi ỉ2a R= =0,25K lu n: ậ()() 2; 0; 2A (4 đi m)ặ ể0,259 2. PT 2sin 2x cos 2x 2cos 2x 4(sin cos x)2,0 (cos sin x) (cos sin x) (sin 2x cos 2x) 2(sin cos x) inx cos 0(cos inx)(sin os2 2xx x+ =éê- =ë 4os3 inx 2x kc xppé=- +êê- =ëCh ng minh ph ng trình cos 3x sin vô nghi mứ ượ ươ ệKL: 4kpp- 103 32 233 4a cb a+ ³+ (***).Do ab bc ca nên VT (***) 32 cb ab bc ca ab bc ca ab bc ca ++ =3 3( )( )( )( )a cb a+ ++ +Theo BĐT AM-GM ta có 33( )( 4a ab a+ ++ ³+ +35 2( )( 8a cb a- -Þ ³+ (1) 0,5Hoàn toàn ng ta ch ng minh c: ươ ượ 35 2( )( 8b ac b- -³+ (2), 35 2( )( 8c ba a- -³+ (3)C ng (1), (2), (3) ta ượ(***)4a cVT+ +³M khác ta dàng ch ng minh :a ượ3( )ab bc ca+ 3.Đ ng th ra khi (Đpcm)ẳ 0,54