Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập HKII Toán 11 năm học 2017-2018, THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng

3a65e6beec29341c405184db22ccb2b7
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 6 tháng 2 2021 lúc 8:09:06 | Được cập nhật: 22 giờ trước (22:23:12) Kiểu file: PDF | Lượt xem: 407 | Lượt Download: 12 | File size: 0.689619 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

SỞ GD&ĐT TP.ĐÀ NẴNG TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH ĐỀ ÔN TẬP HKII MÔN TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 001 I. TRẮC NGHIỆM (8đ). Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA  AB  a . Tính diện tích tam giác SBD theo a . 3 2 3 2 6 2 3 2 A. B. C. D. a . a . a . a . 2 4 2 3 x2  x 1 . Vi phân của hàm số là: x 1 x2  2x 2x 1 2x 1 dy  dx. A. dy   B. C. dy  dx. dx . 2 2 ( x  1)2 ( x  1) ( x  1)  x  3  1, x  1  Câu 3: Cho hàm số y = f(x) =  x 3  1 ,x 1  2 x  x Câu 2: Cho hàm số y  D. dy  x2  2 x  2 dx. ( x  1) 2 Hãy chọn một phát biểu đúng về hàm số đã cho. A. Liên tục tại mọi điểm x thuộc [–3, +) trừ điểm x = 1. B. Liên tục trên R. C. Liên tục tại mọi điểm x thuộc [– 3, +). D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x =1. 1  3  32  ...  3n bằng: 1  4  42  ...  4n 3 A. +∞. B. . C. 1. D. 0. 4 Câu 5: Cho đường thẳng a vuông góc với mặt phẳng ( Q ). Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Nếu đường thẳng b / /(Q) thì b / / a . B. Nếu đường thẳng b / / a thì b / /(Q) . C. Nếu đường thẳng b  a thì b  (Q) . D. Nếu đường thẳng b / / a thì b  (Q) . Câu 4: Giá trị của lim Câu 6: Cho tứ diện ABCD có CD  4 AB . Gọi I , J , K lần lượt là trung điểm của BC , AC , DB . Biết 3 5 AB . Tính góc giữa hai đường thẳng CD và AB . 6 A. 45 . B. 90 . C. 30 . D. 60 . Câu 7: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA’ và BD’? a a 3 a 2 A. B. C. . D. a 2. . . 2 2 2 Câu 8: Cho ba đường thẳng a, b, c tùy ý. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu a / / c và a  c thì b  c . B. Nếu c / /b thì góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng c và a. C. Nếu a  b thì góc giữa hai đường thẳng a và c bằng góc giữa hai đường thẳng c và b. D. Nếu a / / c thì góc giữa hai đường thẳng a và c bằng 00. JK  Câu 9: Đạo hàm của hàm số y  ( x5  2x3 )( x2  3) là: A. y '  10 x6 12 x4 . B. y '  7 x6  5x4 18x2 . C. y '  (5x4  6x2 )(2 x  3) . D. y '  7 x6  5x4  3x5  6x3 18x2 . 1 Câu 10: Cho hàm số f ( x)  xác định trên 0; . Đạo hàm của f ( x) tại xo  2 có giá trị là: x Trang 1 A. – 1 . 2 B. 1 . 2 C. 1 . 2 1 . 2 D. – Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  cos3 (3x4  5) là: A. y '  36x3 sin 2 (3x4  5)cos(3x4  5) . C. y '  3x4 cos2 (3x4  5)sin x .  B. y '  36x3 cos2 (3x4  5)sin(3x4  5) . D. y '  3sin 2 (3x4  5)cos x .  Câu 12: Tìm m  R để lim  mx 1 x2  mx   x A. m  0. B. m  2. 2 Câu 13: Đặt S = 1 – A. 3 . 5 C. m  2. D. m  0. 3 2 2 2       +… Giá trị của S bằng: 3  3  3 B. 2. C. 3. D. 5. Câu 14: Tìm điểm M trên đồ thị hàm số y  x3  3x2  3 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị ? A. M(1; 3). B. M(–1; –3). C. M(1; 1). D. M(1; –3). Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  a và SA   ABC  , AB  BC  a . Số đo góc giữa hai mặt phẳng  SAC  và  SBC  là: A. 30o B. 90o C. 60o D. 45o Câu 16: Cho 2 mệnh đề: I. Nếu hàm số f liên tục trên [a,b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng (a,b). II. Nếu hàm số f liên tục trên [a,b] và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng (a,b). Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Cả hai mệnh đề I và II đều sai. B. Mệnh đề II đúng. C. Cả hai mệnh đề I và II đều đúng. D. Mệnh đề I đúng. Câu 17: Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có AA '  a , AB  b , AC  c . Hãy phân tích (biểu thị) vectơ B ' C qua các vectơ a , b , c . A. B ' C  c  a  b . B. B ' C  b  c  a . C. B ' C  b  c  a . D. B ' C  b  c  a . Câu 18: Cho h( x)  5( x  1)3  4( x  1) . Tập nghiệm của phương trình h "( x)  0 là: A. (–; 0]. B. [–1; 2]. C.  . D. {–1}. Câu 19: Đồ thị hàm số y  x3  3x  1 có bao nhiêu tiếp tuyến song song với đường thẳng y  9 x  20 ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 20: Cho tứ diện đều ABCD có I là trung điểm của AB. Khi đó AB vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (ABC). B. (ACD). C. (ABD) D. (ICD). Câu 21: Cho tứ diện SABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC = a, SA = SB = SC = a 3 . Tính 2 cosin của góc giữa SA và (ABC). A. 3 . 3 B. 6 . 3 C. 6 . 2  Câu 22: Cho hàm số y  cos3x.sin 2 x . Tính y '( ) ? 2        y '  1. y '  0. y '     A.  2  B.  2  C.  2   1. D. 2 . 3  1 y ' D.  2   2 . Trang 2 x liên tục trên R. Khi đó a, b thỏa mãn tính chất nào sau đây ? x ab B. a  b. C. a  b. D. a  b. Câu 23: Biết hàm số f  x   A. a  b. 2 mx3 mx2   (3  m) x  2 . Tìm m để f '( x)  0 với mọi x ? 3 2 12 12 12 A. 0  m  . B. 0  m  . C. m  0 . D. 0  m  . 5 5 5 Câu 25: Hàm số nào sau đây có giới hạn là – ∞ x2  x 2  x  4x lim A. lim . B. . x 3 ( x  3) 3 x2 x2 1 (2 x  1)( x  3)  x 3x 2  x  1 C. lim . D. lim . 3 x   x 4  3x  x x x Câu 24: Cho hàm số f ( x)  2x 1 ? x 1 D. y  3x  2 . Câu 26: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào tiếp xúc với đồ thị hàm số y  A. y  3x  1 . B. y  3x  2 . C. y  3x  1 . Câu 27: Dãy số nào sau đây có giới hạn vô cực: A. vn  2 1 .  2 2 n  3n n  2 C. wn  2n  1 . n n3 B. un  4n 4  2n  3n 2 n 3  2n  n  3n3  2n 2  1 D. vn  . 2n3  n 2 2x  3 là: x4 11 B. y '  . x4 . Câu 28: Đạo hàm của hàm số y  A. y '  5 . ( x  4)2 C. y '  Câu 29: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f ( x)  A. k  2 .  B. k  1 .  11 . ( x  4)2 D. y '  11 . ( x  4)2 4 tại điểm có hoành độ xo  1 có hệ số góc k là: x 1 C. k  2 . D. k  1 . Câu 30: Giá trị của lim 2n  3 8n3  9n 2  2 bằng: 3 A. – . B. – ∞. C. 0. 4 D. 3 . 4 Câu 31: Cho hàm số y  cos2 x . Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:   A. y " 2 y '  2 2 sin(2 x  ) . 4 B. y " 2 y '  2 2 sin(2 x  ) . 4 C. y " 2 y '  0 . D. y " 2 y '  2 2 sin( x  ) . 4 Câu 32: Giá trị của lim A. 1. 32n2  4.2n bằng: 9n1  4n 1 B. . 9  C. 0. D. – 1 . 3 3  1  3 ; x 1  Câu 33: Cho f ( x)   x  1 x  1 . Giá trị của m để hàm số y = f(x) có giới hạn khi x → 1 là:  ; x 1 mx  2 A. –1. B. 0. C. không có m. D. 1. 1 Câu 34: Một vật rơi tự do theo phương trình s  gt 2 (m), với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại 2 thời điểm t = 5(s) là: Trang 3 A. 29,5(m/s). B. 10 (m/s). C. 122,5 (m/s). D. 49 (m/s). Câu 35: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh a . Khi đó mặt phẳng (ACC’A’) vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (A’BD) . B. (ADA’). C. (BCC’). D. (ABB’). Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABC. Có bao nhiêu khẳng định đúng trong bốn khẳng định sau: I. Các cạnh bên đồng quy tại S. II. Các mặt bên là các tam giác bằng nhau. III. Tất cả các cạnh của hình chóp đều bằng nhau. IV. Đáy là một tam giác đều. A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 37: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Ba vectơ đồng phẳng là 3 vec tơ cùng nằm trong một mặt phẳng. B. Ba vectơ đồng phẳng khi có d  ma  nb  pc với d là vec tơ bất kỳ. C. Ba vectơ a, b, c đồng phẳng thì có c  ma  nb, với m, n là các số duy nhất. D. Cả 3 mệnh đề trên đều sai.  x2  x  2 ; x  2  Câu 38: Cho hàm số f ( x)   x 2  4 . Tồn tại giới hạn tại x = –2 khi: a ; x  2  3 1 3 1 A. a = . B. a = . C. a = – . D. a = – . 4 4 4 4 Câu 39: Đạo hàm của hàm số f ( x)  x2  2 x  9 là: 2x 1 2( x  1) A. f '( x)  . B. f '( x)  . x2  2 x  9 x2  2 x  9 ( x  1) x2  2 x  9 C. f '( x)  . D. f '( x)  . x2  2 x  9 2 x2  2 x  9 Câu 40: Cho hàm số f(x) = 3x  2  2  3x , x ≠ 0. Khi đó f(0) bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục 5x tại x = 0 ? 1 3 3 A. . B. . C. – . 5 2 5 2 5 2 II. TỰ LUẬN (2đ). Câu 1: Cho f ( x)  cos2 (4 x 1) . Tìm x thỏa f '( x)  4 . D. 0. Câu 2: Chứng minh phương trình x3 – 3x = m có ít nhất hai nghiệm với mọi giá trị m thuộc (– 2; 2).   Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang , ABC  BAD  90 , BA = BC = a, AD = 2a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA  a 2 .Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên SB. a) Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD). b) Chứng minh mp (SCD) vuông góc với mp (SAC). c) Tính d  H ;  SCD   ----------- HẾT ---------- Trang 4 SỞ GD&ĐT TP.ĐÀ NẴNG TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ II MÔN TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 002 I. Phần trắc nghiệm (8 điểm). Câu 1: Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , AB  2a , BD  3AC , mặt bên ( SAB) là tam giác cân đỉnh A . Hình chiếu vuông góc của S lên đáy trùng với trung điểm H của AI . Kết quả tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD bằng: a 7 2a 35 a 35 a 35 A. . B. . C. . D. . 35 7 14 5 ax  b Câu 2: Cho hàm số y = có đồ thị cắt trục tung tại A(0; –1), tiếp tuyến tại A có hệ số góc k = –3. x 1 Các giá trị của a, b là: A. 8a = 1; b = 1. B. a = 2; b = 1. C. a = 1; b = 2. D. a = 2; b = 2. 5 Câu 3: Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = (2m – 1)x4 – m + tại điểm có hoành độ 4 x = –1 vuông góc với đường thẳng 2x – y – 3 = 0 ? 9 1 2 1 A. . B. . C.  . D. . 6 16 3 6 Câu 4: Cho hàm số y = x3 – 6x2 + 7x + 5 : (C), trên (C) những điểm mà hệ số góc tiếp tuyến tại điểm đó bằng – 2 là : A. (1; 7); (–1; –9). B. (1; 7); (–3; –97). C. (–1; –9); (3; –1). D. (1; 7); (3; –1). Câu 5: Cho hàm số y = sin2x. Hãy chọn câu đúng: A. y2 – (y/)2 = 0. B. 4y + y// = 0. C. 4y – y// = 0. D. y = y/tan2x. 1  3  5  ......  (2n  1) Câu 6: Tính giới hạn: lim 3n 2  4 2 1 . B. 0. . D. 1. A. 3 C. 3 Câu 7: Điểm M trên đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 – 1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M, k là: A. M(1; –3), k = 3 B. M(1; –3), k = –3 C. M(–1; –3), k = –3 D. M(1; 3), k = –3 Câu 8: Hàm số y = x x 2  1 có đạo hàm cấp hai bằng: 2x 3  3x 2x 2  1 // y  A. y //   . B. . 1 x2 1  x 2  1  x 2 2x 3  3x 2x 2  1 // y   C. y //  . D. . 1 x2 1  x 2  1  x 2 Câu 9: Cho hàm số f(x) xác định trên R bởi f(x) = ax + b, với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng: A. f/(x) = a. B. f/(x) = –a. C. f/(x) = b. D. f/(x) = –b. 9n2  1  n  2 Câu 10: lim bằng: 3n  3 A. 3. B. 1. C. 8/3. D. 10/3. 2x2  6  a b (a, b nguyên). Khi đó giá trị của P = a + b bằng: 3 x 3 B. 7. C. 10. D. 6. Câu 11: Tính lim x A. 5. Trang 5  x2  5x  6 khi x  2  Câu 12: Cho hàm số f  x    x  2 . Xác định tất cả các giá trị của tham số a để f  x  3x 2  a khi x  2  liên tục trên . A. a  12 . B. a  1 . C. a  13 . D. a  7 . 2x  1 xác định R\{1}. Đạo hàm của hàm số f(x) là: x 1 1 2 3 1 A. f/(x) = . B. f/(x) = . C. f/(x) = . D. f/(x) = . 2 2 2 x  1 x  1 x  1 x  12 Câu 14: Cho hàm số f(x) = x3 – 1000x2 + 0,01 . Phương trình f(x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây ? Câu 13: Cho hàm số f(x) = I. (–1; 0). II. (0; 1). III. (1; 2). A. Chỉ I. B. Chỉ I và II. C. Chỉ II. D. Chỉ III. Câu 15: Từ độ cao 63m của tháp nghiêng PISA ở Italia người ta thả một quả bóng cao su xuống đất. Giả 1 sử mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên một độ cao bằng độ cao mà quả bóng đạt được ngay trước 10 đó. Tính độ dài hành trình của quả bóng từ thời điểm ban đầu cho đến khi nó nằm yên trên mặt đất. A. 77 m. B. 70 m. C. 63 m. D. 66 m. x2 1 Câu 16: Cho hàm số f ( x)  2 . f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ? x  5x  6 A. (–; 3). B. (–3;2). C. (–3;+). D. (2;3). Câu 17: Hàm số y = cot 2x có đạo hàm là: 1  cot 2 2x / A. y  . cot 2x 1  tan 2 2x C. y /  . cot 2x  (1  cot 2 2x) B. y  . cot 2x  (1  tan 2 2x ) D. y /  . cot 2x / 2 1 x   . Đạo hàm của hàm số f(x) là: Câu 18: Cho hàm số f(x) =   1  x   2(1  x ) 2(1  x ) A. f / (x)  . B. f / ( x )  . x (1  x ) 2 (1  x ) C. f / ( x )   2(1  x ) . x (1  x ) 3 D. f / (x)   2(1  x ) . (1  x ) 3 Câu 19: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng 3a, cạnh bên bằng 2a. Khoảng cách từ S đến (ABC) bằng : A. 2a . B. a 3 . C. a . D. a 5 . Câu 20: Cho hàm số f ( x)  2mx  mx3 . Với giá trị nào của m thì x = 1 là nghiệm của bất phương trình f '( x)  1 ? A. m  1 . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. m  1 . 2  x 3 ,x  3  Câu 21: Cho hàm số f ( x)   x  3 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: , x  3 2 3  I. f(x) liên tục tại x = 3. II. f(x) gián đoạn tại x = III. f(x) liên tục trên R. A. Chỉ (I) và (II). 3. B. Cả (I),(II),(III) đều đúng. Trang 6 C. Chỉ (I) và (III). D. Chỉ (II) và (III). Câu 22: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y = (x+1)2(x–2) tại điểm có hoành độ x = 2 là: A. y = – 8x + 4. B. y = 9x – 18. C. y = – 4x + 4. D. y = – 8x + 18. Câu 23: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’cạnh bằng a . Góc giữa hai đường chéo của hai mặt bên có chung đỉnh bằng: A. 270 . B. 600 . C. 390 . D. 450 . Câu 24: Cho hàm số y = x3 – 3x2 – 9x – 5. Phương trình y/ = 0 có tập nghiệm là: A. {0; 4}. B. {1; 2}. C. {–1; 3}. D. {–1; 2}. Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có mặt bên SAB là tam giác đều và (SAB)  (ABCD). Gọi I là trung điểm của AB. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. SAD vuông tại A. B. SBC vuông tại B. C. SIC vuông tại I. D. SI không vuông góc với CD. Câu 26: Cho dãy số (un) với un = (n  1) A. 0. B. 1. 2n  2 . Chọn kết quả đúng của limun là: n  n2 1 C. –. D. +. 4 3x  2 khi x  1 Câu 27: Cho hàm số f ( x)   2 . Tìm giới hạn lim f ( x) . x 1 5 x  3 khi x  1 Câu 28: Gọi (P) là đồ thị hàm số y = 2x2 – x + 3. Phương trình tiếp tuyến với (P) tại điểm mà (P) cắt trục tung là: A. y = 4x – 1. B. y = 11x + 3. C. y = – x – 3. D. y = – x + 3. Câu 29: Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 2 1 C. MN  (AD  BC) . 2 1 2 1 D. MN  (CA  BD) . 2 A. MN  (AD  CB) . B. MN  (AC  DB) . Câu 30: . Cho hình chóp S.ABC có SA  ( ABC ) . Gọi H, K lần lượt là trực tâm của tam giác SBC và ABC. Trong các mệnh đề sau đâu là mệnh đề sai? A. BC  (SAH). B. SB  (CHK). C. HK  (SBC). D. BC  (SAB). Câu 31: Tìm giá trị đúng của S = 1  1 1 1  2 1    ...  n  ...... . 2  2 4 8  A. 1/2. B. 2  1. C. 2. D. 2 2 . Câu 32: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song. B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song. C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì chéo nhau. D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song. Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA vuông góc với đáy. Đường thẳng BC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (ABC). B. (SAC). C. (SBC). D. (SAB).    m2  4 x 2  mx  m3    5 khi đó giá trị m là: Câu 34: Cho giới hạn lim  2 x   x 1   m   3 A. C. m  3 m2 B. D. m  2 Trang 7  1 1 Câu 35: Chọn kết quả đúng của lim  2  3  : x 0  x x  A. Không tồn tại. B. +. C. –. D. 0. Câu 36: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA (ABC). Góc giữa hai mặt phẳng (CAB) và (SBC) là: A. SBA . B. SCA . C. SBC . D. SCB . Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Trong các mệnh đề sau đâu là mệnh đề sai ? A. MN  (SAD). B. CD  (SAD). C. BD  ( SAC). D. BC  (SAB). x4  8x ? x 2 x3  2 x 2  x  2 21 24 C. . D. – . 5 5 Câu 38: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim 24 21 B. – . . 5 5 Câu 39: Dãy nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n A.  0,909  . B. 1, 013 . A. C.  1,901 . n D.  1,012 . n Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA  ( ABCD) với SA  a 3 . Góc giữa hai đường thẳng BC và SD bằng ? A. 600 . B. 300 . C. 900 . D. 450 II. Phần tự luận (2 điểm). 3  9  x  ,0  x  9 x  Câu 1: Cho hàm số f ( x)  m , x  0 . Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+) . 3 ,x  9   x Câu 2: Tìm đạo hàm của hàm số y = 2 sin x  2 cos x . Tính y’(  ). 4 Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có SA = SC và SB = SD, đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a, tâm O và 0 ABC = 60 . Biết SA= 2a. 3.1/ Chứng minh SO  (ABCD). 3.2/ Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC. ----------- HẾT ---------- Trang 8 ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: Mã đề: 001 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 33 34 35 36 37 38 39 40 13 14 15 16 17 18 19 20 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D 30 31 32 A B C D Mã đề: 002 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 11 12 A B C D 30 31 32 A B C D Trang 9