ĐỀ CƯƠNG MÔN HÓA HỌC LỚP 12 HỌC KỲ 2
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
CH NG 5: ƯƠĐ NG KIM LO IẠ ƯƠ ẠI. BÀI THAM KH ẢCâu 1: Có nh ng kim lo sau đây ti xúc nhau, khi ra ăn mòn đi hoá thì trong pữ ặnào không ăn mòn ?ịA. Fe -Zn. B. Fe -Sn. C. Fe -Cu. D. Fe -Pb.Câu 2: Khi hoà tan Zn vào dung ch Hị2 SO4 loãng th có khí thoát raấ Thêm vài gi dung chọ ịCuSO4 vào, hi ng gì ra ượ ảA. Không còn khí thoát raọ B. khí thoát ra nh nọ ơC. Sau khi Zn tan dung ch có màu xanhế D. Không có hi ngệ ượCâu 3: ch không ra ph ng là ch nàoả A. Fe Cu(NO3 )2 B. Cu AgNO3 C. Zn Pb(NO3 )2 D. Ag Cu(NO3 )2 .Câu 4: Kim lo không ph ng dung ch Hả ị2 SO4 loãng là kim lo nào ạA. Zn. B. Fe. C. Al. D. Cu.Câu 5: đi ch kim lo Mg MgClể ừ2 ta làm nh th nào ếA. Đi phân MgClệ2 nóng ch y.ả B. Đi phân dung ch MgClệ ị2 .C. Dùng kh Mgử 2+ trong dung ch MgClị2 D. Nhi phân MgClệ2 .Câu 6: Dãy các kim lo theo chi tính kh gi là dãy kim lo nào ạA. Na, Mg, Al, Fe. B. Mg, Na, Al, Fe. C. Fe, Mg, Al, Na D. Al, Fe, Mg, Na .Câu 7: Khi đi ch khí hiđro trong phòng thí nghi ng cách cho lá (Zn) tác ng dungề ớd ch axit, ng ta th ng cho thêm vài gi dung ch gì ườ ườ ịA. Na2 SO4 B. ZnSO4 C. CuSO4 D. Ag2 SO4 .Câu 8: Tr ng nào sau đây ườ không ra kim lo ạA. Na+dung ch CuSOị4 B. Mg+dung ch Pb(NOị3 )2C. Fe+dung ch CuClị2 D. Cu+dung ch AgNOị3Câu 9: Fe ăn mòn đi hoá khi ti xúc kim lo trong không khí m. là kim lo nàoị ạ? A. Cu. B. Mg. C. Al. D. ZnCâu 10: Cho khí CO đi qua CuO, Alư ồ2 O3 và MgO (đun nóng Khi ph ng raả ảhoàn toàn thu ch nh ng ch nào ượ ấA. Cu, Al, Mg B. Cu, Al MgO C. Cu, Al2 O3 Mg D. Cu, Al2 O3 MgOCâu 11: kh hoàn toàn 30 gam CuO,FeO,Feể ồ3 O4 ,Fe2 O3 ,Fe,MgO dùng 5,6 lítầCO(đktc) .Kh ng ch thu sau ph ng là bao nhiêu ượ ượ ứA. 28 gam B. 26 gam C. 24 gam D. 22 gamCâu 12: Hòa tan 6,72 gam kim lo trong dd Hạ2 SO4 nóng thu 0,18 mol SOặ ượ2 là kim lo iạnào A. Cu B. Fe C. Zn D. AlCâu 13: Cation có hình phân ngoài cùng là 3pấ 6. Nguyên là nguyên nào? ửA. Ar B. Na C. D. ClCâu 14: Ngâm thanh Zn vào 100ml dung ch AgNOộ ị3 0,1M khi AgNOế3 tác ng t, thì kh iốl ngượ thanh Zn sau ph ng so thanh Zn ban ẽA. gi 0,755 gam B. tăng 1,08 gam C. tăng 0,755 gam D. tăng 7,55 gamCâu 15: đi ch Na kim lo i, ng ta dùng các ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau: ườ ươ ươ(a) đi phân dung ch NaCl. (b) Đi phân NaCl nóng ch y. ả(c) Cho kim lo tác ng dung ch NaCl. (d) Kh Naử2 ng CO. ằA. Ch dùng (a)ỉ B. Ch dùng (b) và (c) ỉC. Ch dùng (d)ỉ D. Ch dùng (b) ỉCâu 16: Cho 9,6 gam kim lo hòa tan hoàn toàn trong dung ch HNOộ ị3 sinh ra 2,24 lít khíưNO (đktc) là kim lo nào sau đây: ạA. Cu B. Zn C. Fe D. MgCâu 17: Đi phân nóng ch hoàn toàn 1,9 gam mu Clorua kim lo hóa tr II, thu cệ ượ0,48 gam kim lo catod. Kim lo thu làạ ượ A. Zn B. Mg C. Cu D. Fe Câu 18: Cho 12 gam Fe và Cu tác ng dung ch HNOỗ ị3 c, nóng, thì thu cặ ượ11,2 lít NO2 (đktc). Kh ng Fe và Cu trong là: ượ ượA. 2,8g 9,2g B. 5,6g 6,4g C. 8,4g 3,6g D. 6,0g 6,0g Câu 19: Cho 1,04 gam hai kim lo tan hoàn toàn trong dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng, th cóư ấ0,672 lít khí thoát ra (đktc). Kh ng mu sunfat khan thu là: ượ ượA. 3, 92 gam B. 1,68 gam C. 0,46 gam D. 2,08 gamCâu 20: Hòa tan hoàn toàn 10g hai kim lo trong dung ch HCl th ra 2,24 lít khíỗ ạH2 (đktc). Cô dung ch sau ph ng thu gam mu khan. Giá tr là: ượ ủA. 1,71g B. 17,1g C. 3,42g D. 34,2g Câu 21: Đi phân NaCl nóng ch ng dòng đi 1,93A trong th gian phút 40 giâyệ ườ ờthì thu đu 0,1472 gam Na. Hi su ph ng đi phân là: ệA. 100% B. 90% C. 80% D. 75% CH NG 6: ƯƠKIM LO KI M, KI TH VÀ NHÔMẠ ỔII. BÀI THAM KH ẢCâu 1: Nhóm ch nào sau đây mà các ch không tan trong ?ướA. CaO, Al2 O3 MgO B. K2 O, Na2 O, Fe2 O3. C. BaO, K2 O, Na2 D. MgO, FeO, Al2 O3Câu 2: Cho NaOH vào dung ch mu AlClư ố3 và FeCl3 thu A. Nung ch tượ ượ ấr Cho Hắ2 đi qua nung nóng ch ượ Ch là ch nào ấA. Al2 O3 và Fe. B. Al và Fe. C. Fe. D. Al2 O3 và Fe2 O3 .Câu 3: Kim lo Al ph ng dung ch nào trong các dung ch sau ?ả ịA. Fe(NO3 )3 B. HNO3 c, ngu i.ặ C. H2 SO4 c, ngu i.ặ D. Mg(NO3 )2 .Câu 4: Các ch sau: CaO, CaCOợ ấ3 CaSO4 .2H2 O, Ca(OH)2 có tên là:ầ ượA. vôi tôi, đá vôi, th ch cao, vôi ngạ B. vôi ng, đá vôi, th ch cao, vôi tôiố ạC. vôi ng, th ch cao, đá vôi, vôi tôiố D. vôi ng, vôi tôi, th ch cao, đá nố ụCâu 5: Ph ng pháp thích đi ch kim lo Mg MgClươ ừ2 là gì ?A. đi phân MgClệ2 nóng ch y.ả B. đi phân dung ch MgClệ ị2 .C. nhi phân MgClệ2 D. dùng kh Mgử 2+ trong dung ch MgClị2 .Câu 6: Ph ng nhi phân nào sau đây đúng ?ả ệA. 2KNO3 0t K2 2NO2 O2 B. Al(NO3 )3 0t Al2 O3 6NO2 3/2O2C. NH4 NO3 0t NH3 HNO3 D. Na2 CO3 0t Na2 CO2 .Câu 7: Nguyên Al có 13, hình Al là :ử ủA. 1s 22s 22p 63s 23p 1. B. 1s 22s 22p 63s 3. C. 1s 22s 22p 63s 23p 3. D. 1s 22s 22p 63s 23p 2.Câu 8: Cho các ch Kấ3 PO4 Ca(OH)2 NaCl K2 CO3 HCl .Ch có kh năng làm tính ng mấ ạth nờ là?ướA. K3 PO4 Ca(OH)2 K2 CO3 B. K3 PO4 Ca(OH)2 NaCl .C. NaCl K2 CO3 HCl D. Ca(OH)2 NaCl K2 CO3 .Câu 9: Cho các kim lo sau: Sr, Ba, Be, Ca, Mg. Dãy các ch theo chi tăng tính kh aạ ủcác nguyên kim lo là:ố ạA. Sr Ba Be Ca Mg. B. Be Ca Mg Sr Ba.C. Be Mg Ca Sr Ba. D. Ca Sr Ba Be Mg.Câu 10: Ph ng trình nào gi thích thành th ch nh trong hang ng?ươ ộA. CaCO3 CO2 H2 Ca(HCO3 )2 B. CaCO3 0t CaO CO2C. Ca(HCO3 )2 CaCO3 CO2 H2 D. CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 OCâu 11: Oxit nào đây có tính ng tính ?ướ ưỡA. CaO. B. Na2 O. C. Al2 O3 D. K2 O.Câu 12: Ch không có tính ch ng tính là:ấ ưỡA. AlCl3 B. Al2 O3 C. Al(OH)3 D. NaHCO3 .Câu 13: Mu tác ng dung ch HCl có khí thoát ra tác ng dung ch NaOH cóố ịk là?ế ủA. Na2 CO3 B. Ca(HCO3 )2 C. NaHCO3 D. (NH4 )2 CO3Câu 14: Khí CO2 tác ng dung ch nào sau đây ?ụ ịA. HCl B. NaHCO3 C. Ca(HCO3 )2 D. CaCO3Câu 15: Ch dùng dung ch KOH phân bi các ch riêng bi trong nhóm nào sau đây?ỉ ượ ệA. Mg, K, Na. B. Mg, Al2 O3 Al. C. Zn, Al2 O3 Al. D. Fe, Al2 O3 Mg.Câu 16: Cho ph ng: Al HNOả ứ3 Al(NO3 )3 NO H2 OCác a, b, c, d, là nh ng nguyên, gi nh t. Thì ng (c d) ngệ ằA. 9. B. 2. C. 5. D. 11.Câu 17: ch nào không ph là ch ng tính?ả ưỡA. MgO B. Al(OH)3 C. NaHCO3 D. ZnOCâu 18: Các ch nào sau đây tác ng dung ch axit nh tác ng dung ch bazấ ơm nh?ạA. Al(OH)3 Fe(OH)3 B. Al(OH)3 Al2 O3 NaHCO3C. CuO.Al, ZnO, FeO D. Al2 O3 Al, MgCâu 19: phân bi các ch n: Mg, Al, Alể ắ2 O3 trong các ng nghi riêng bi nhãn ng taố ườdùng dung chịA. H2 SO4 loãng. B. NaOH. C. HNO3 nóng.ặ D. HCl.Câu 20: Nhóm mà các ch tan trong ra dung ch ki làấ ướ ềA. Na2 O, K2 và MgO. B. Na2 O, Fe2 O3 và BaO. .C. Na2 O, K2 và BaO. D. K2 O, BaO và Al2 O3.Câu 21: Tr ng nào đây ra sau khi ph ng ra hoàn toàn ?ườ ướ ảA. Thêm dung ch HCl vào dung ch NaAlOư ị2 .B. COụ2 vào dung ch NaOH.ư ịC. Thêm dung ch NaOH vào dung ch AlClư ị3 .D. Thêm AlClư3 vào dung ch NaOH.ịCâu 22: Dãy các kim lo ph ng nhi th ng ra dung ch có môiồ ướ ườ ịtr ng ki là:ườ ềA. Na, Ba, K. B. Be, Na, Ca. C. Na, Fe, K. D. Na, Cr, K.Câu 23: Đi phân dung ch NaCl, đi tr có màng ngăn gi hai đi c. ph thuệ ẩđ catot mượ ồA. Cl2 H2 B. NaOH, Cl2 H2 C. Cl2 D. NaOH, H2 .Câu 24: Ch ph ng dung ch NaOH cu cùng thu làấ ượ ượ ủA. Na2 SO4 B. MgCl2 C. Al2 (SO4 )3 D. BaCl2 .Câu 25: Dung ch nào làm quì tím hoá ?ị ỏA. Ca(HCO3 )2 B. Na2 CO3 C. Al2 (SO4 )3 D. NaHCO3 .Câu 26: Cation 2+ có hình electron ngoài cùng 3sấ 23p 6. Đó là cation nào trong các cation sau?A. Mg 2+B. Ca 2+C. Sr 2+D. Ba 2+Câu 27: Cho nhôm tác ng dung ch NaOH (d thu 6,72 lít khí Hộ ượ2 đktc). Kh iở ốl ng nhôm đã ph ng là (Cho Al 27)ượ ứA. 5,4 gam. B. 16,2 gam. C. 10,4 gam. D. 2,7 gam.Câu 28: Al2 O3 ph ng hai dung ch là:ả ượ ịA. KCl, NaNO3 B. NaCl, H2 SO4 C. Na2 SO4 KOH. D. NaOH, HCl.Câu 29: Al(OH)3 là hidroxit ng tính, ph ng nào sau đây ch ng minh tính ch đó?ưỡ ượ ấ(1) Al(OH)3 3HCl AlCl3 3H2 (2) Al2 (SO4 )3 6NH3 6H2 2Al(OH)3 +3(NH4 )2 SO4 (3) 2Al(OH)3 ot¾¾® Al2 O3 3H2 O(4) NaAlO2 HCl H2 Al(OH)3 NaCl (5) Al(OH)3 KOH KAlO2 2H2 OA. 1,3,5 B. 1,5 C. 1,2,4 D. 1,2Câu 30: Công th chung oxit kim lo thu nhóm IIA là:ứ ộA. RO2 B. R2 O3 C. R2 O. D. RO.Câu 31: Cho khí CO đi qua CuO, Alư ồ2 O3 và FeO ,đun nóng Khi ph ng raả ảhoàn toàn thu ch :ượ ồA. Cu, Al FeO B. Cu, Al, Fe C. Cu, Al2 O3 ,Fe D. Cu, Al2 O3 FeOCâu 32: Dãy nào các ch có th làm ng vĩnh u?ồ ượ ướ ửA. Na2 SO4 Na2 CO3 B. Na2 CO3 Na3 PO4 C. Na2 CO3 HCl D. Ca(OH)2 Na2 CO3 NaNO3Câu 33: phân bi dung ch AlClể ị3 và dung ch MgClị2 ng ta dùng dung chườ ịA. KOH. B. K2 SO4 C. NaNO3 D. KCl.Câu 34: Mô nào đây tính ch lý nhôm là ch chính xác ?ả ướ ưA. Al là kim lo nh .ạ ẹB. Al là kim lo m, kéo và dát ng.ạ ỏC. Al là kim lo màu tr ng c.ạ ạD. Al đi và nhi t, các kim lo Fe và Cu.ẫ ạCâu 35: Kim lo nào sau đâyạ không ph ng Hả ớ2 nhi th ngở ườA. Al. B. Ba. C. K. D. Be.Câu 36: Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Fe, Ag, Zn. Có bao nhiêu kim lo trong dãy ph ng cạ ượv dung ch HCl ?ớ ịA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 37: Ph ng pháp thích đi ch Ca CaClươ ừ2 làA. Đi phân dung ch.ệ B. Th luy n.ủ ệC. Nhi luy n.ệ D. Đi phân nóng ch y.ệ ảCâu 38: Cho dung ch Ca(OH)ị2 vào dung ch Ca(HCOị3 )2 cóẽA. tr ng.ế B. khí.ủ ọC. khí thoát ra.ọ D. tr ng và khí.ế ọCâu 39: Hoà tan Kỗ ồ2 O, BaO, Al2 O3 Fe3 O4 vào (d ), thu dung ch và ch tướ ượ ấr Y. khí COắ ụ2 vào dung ch X, sau khi các ph ng ra hoàn toàn thu aế ượ ủlàA. Fe(OH)3 B. K2 CO3 C. Al(OH)3 D. BaCO3 .Câu 40: Phèn chua có công th nào?ứA. CuSO4 .5H2 O. B. (NH4 )2 SO4 .Al2 (SO4 )3 .24H2 O.C. (NH4 )2 SO4 .Fe2 (SO4 )3 .24H2 O. D. K2 SO4 .Al2 (SO4 )3 .24H2 O.Câu 41: Dãy các ion nào sau đây có hình electron là 1sề 22s 22p ?A. Na +, Mg 2+, Al 3+. B. Na +, +, Al 3+. C. Al 3+, Mg 2+, Ca 2+. D. +, Mg 2+, Ca 2+.Câu 42: tách Al(OH)ể3 ng dung ch AlClớ ượ ị3 Ng ta dùng ng dườ ượ ưA. dung ch NHị3 B. dung ch Ca(OH)ị2 .C. dung ch HCl.ị D. dung ch NaOH.ịCâu 43: Nh dung ch NaOH vào dung ch X. Sau khi các ph ng ra hoàn toànỏ ảch thu dung ch trong su t. Ch tan trong dung ch là:ỉ ượ ịA. Ca(HCO3 )2 B. AlCl3 C. Fe(NO3 )3 D. CuSO4 .Câu 44: cho dung ch NaOH vào dung ch FeClế ị3 thì xu hi nấ ệA. màu xanh lam.ế B. không có hi ng gìệ ượC. màu tr ng xanh.ế D. màu nâu .ế ỏCâu 45: Cho các ph ng trình hóa sau:ươ ọ(1) 2Al 6H2 2Al(OH)3 3H2 (2) Al2 O3 2NaOH 2NaAlO2 H2 O(3) Al(OH)3 NaOH NaAlO2 2H2 (4) 2Al 2NaOH 2H2 2NaAlO2 3H2Th ph ng trình hóa các ph ng ra khi cho nhôm lâu trong không khíứ ươ ểvào dung ch NaOH là:ị ưA. (1), (3), (2) B. (4) C. (1), (2), (3) D. (2), (1), (3)Câu 46: Tính baz các hiđroxit theo th gi trái sang ph làơ ượ ảA. Mg(OH)2 Al(OH)3 NaOH. B. Mg(OH)2 NaOH, Al(OH)3 .C. NaOH, Mg(OH)2 Al(OH)3 D. NaOH, Al(OH)3 Mg(OH)2 .Câu 47: Cho các ch sau: NaOH, NaHCOấ3 KCl, Ca(OH)2 Ba(HCO3 )2 CaO, Al2 O3 Al(OH)3 KHCO3 ,Na2 O. Có bao nhiêu ch có tính ng tính?ấ ưỡA. 5. B. 3. C. 6. D. 4.Câu 48: đi ch Al ng ta dùng ph ng pháp đi phân nóng ch Alể ườ ươ ả2 O3 và dùng thêmA. Qu ng Piritặ B. Qu ng manhetitặ C. Qu ng boxitặ D. Qu ng criolitặCâu 49: làm lo ng có ch SOể ướ ứ4 2- và HCO3 ta có th dùng hóa ch tể ấA. Ca(OH)2 B. NaCl. C. NaOH. D. Na2 CO3 .Câu 50: Th ch cao ng là ng công th nào sau đây :ạ ứA. CaSO4 .2H2 O. B. CaSO4 .H2 O. C. 2CaSO4 H2 O. D. CaSO4 .Câu 51: hình electron ion Kấ (Z =19) làA. 1s 22s 2p 6. B. 1s 22s 2p 3s 23p 6.C. 1s 22s 2p 3s 23p 64s 1. D. 1s 22s 2p 3s 23p 1.Câu 52: Hai ch dùng làm ng th là:ấ ượ ướ ờA. Na2 CO3 và Ca(OH)2 B. NaCl và Ca(OH)2 .C. Na2 CO3 và HCl. D. Na2 CO3 và NaCl.Câu 53: Tr ng nào sau đây ra kim lo ?ườ ạA. Fe+dung ch FeClị3 B. Cu+dung ch Zn(NOị3 )2 .C. Fe+dung ch CuClị2 D. +dung ch CuSOị4Câu 54: Nhôm không tan trong dung ch nào sau đây ?ịA. NH3 B. HCl C. CH3 COOH. D. H2 SO4 .Câu 55: Ch th gi tính kh các kim lo ki mọ ềA. Na Cs Rb Li B. Cs Rb Na LiC. Li Na Rb Cs D. Li Na Rb CsCâu 56: Các kim lo nào sau đây có ph ng dung ch CuSOớ ị4 ?A. Mg, Al, Ag B. Ba, Zn, Hg C. Fe, Mg, Al D. Mg, Hg, NiCâu 57: Nguyên Al có 13 trí Nhôm trong ng tu hoàn là:ử ầA. Chu kì 3, nhóm IIIB B. Chu kì 3, nhóm IVAC. Chu kì 3, nhóm IIIA D. Chu kì 2, nhóm IIIACâu 58: Cation có hình electron ngoài cùng là 3sấ 23p là kim lo nào sau đây?ạA. K. B. Na. C. Li. D. Rb.Câu 59: Cho ng ng nh Na kim lo vào dd Alừ ượ ạ2 (SO4 )3 cho hi ng ra là:ế ượ ảA. Na tan, có khí xu hi trong dung ch.ọ ịB. Na tan, có khí thoát, xu hi keo trong dung ch.ọ ịC. Na tan, có khí thoát, xu hi keo, sau đó tan ra.ọ ầD. Na tan. Kim lo Al bám trên Na.ạ ặCâu 60: Cho các dung ch AlClị3 NaCl, MgCl2 FeSO4 Có th dùng thêm thu th nào sau đâyể ửđ nh bi các dung ch đó?ể ịA. dd AgNO3 B. dd NaOH C. dd BaCl2 D. dd HClCâu 61: Dung ch NaOH có th tác ng các ch trong nhóm nào sau đây?ị ấA. CuSO4 ,Ba(OH)2 CO2 H2 SO4 B. Al, HCl, CaCO3 CO2 .C. FeCl3 HCl, Ca(OH)2 CO2 D. FeCl2 Al(OH)3 CO2 ,HCl.Câu 62: Lo ch nào dùng đúc ngạ ượA. Th ch cao ng CaSOạ ố4 .2 H2 B. Th ch cao nung 2CaSOạ4 H2 OC. Đá vôi CaCO3 D. Th ch cao khan CaSOạ4Câu 63: Nguyên kim lo ki có electron ngoài cùng bao nhiêu?ử ớA. 2e B. 1e C. 3e D. 4eCâu 64: Dung ch nào sau đây có th hoà tan CaCOị ượ3A. Ca(HCO3 )2 B. CuCl2C. Na2 SO4 D. có ch khí COướ ứ2Câu 65: ch không ra ph ng làả ứA. K2 và H2 O. B. dung ch NaNOị3 và dung ch MgClị2 .C. dung ch AgNOị3 và dung ch KCl.ị D. dung ch NaOH và Alị2 O3 .Câu 66: Khi đi phân dung ch NaCl có màng ngăn ph thu là.ệ ượA. H2 javenướ B. H2 Cl2 javenướC. H2 Cl2 NaOH D. H2 Cl2 NaOH, javenướCâu 67: hình electron ngoài cùng nguyên kim lo ki là:ấ ềA. ns 2B. ns 2np 1C. np 1D. ns 1Câu 68: Cho dãy các ch t: FeClấ2 KCl CuSO4 Mg(NO3 )2 BaCl2 KNO3 ch trong dãy ph nố ảng dung ch NaOH làứ ượ ịA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 69: Dung ch nào đây làm màu quỳ tím thành xanh ?ị ướ ổA. KAl(SO4 )2 .12H2 O. B. AlCl3 C. NaAlO2 D. K2 SO4 .Câu 70: Cho ph ng: Al HNO3 Al(NO3 )3 NO2 H2 OCác a, b, c, d, là nh ng nguyên gi Thì ng (ữ ng bao nhiêu ?ằA. 9. B. C. 4. D. 11.Câu 71: hình 1sấ 22s 22p 63s 23p 64s là nguyên nào ?ủ ửA. Canxi B. Natri C. Kali D. MagieCâu 72: Khi cho dung ch NaOH vào dung ch Ca(HCOị ị3 )2 thì có hi ng gì ?ệ ượA. khí và tr ng.ọ B. khí bay raọ .C. tr ng xu hi n.ế D. tr ng sau đó tan n.ế ầCâu 73: Khi cho dòng khí hiđro (l đi qua ng nghi ch a: Alấ ứ2 O3 FeO, CuO, MgO nung nóngđ khi ph ng ra hoàn toàn. Ch còn trong ng nghi mế ồA. MgO, Cu, Al, Fe. B. Al2 O3 ,FeO, CuO, MgO.C. Al, Fe, Cu, Mg. D. Al2 O3 Cu, MgO, Fe.Câu 74: Cho các kim lo Mg, Na và Al vào các dung ch mu CuClạ ố2 FeSO4 Kim lo kh hoànạ ửtoàn cation trong dung ch mu trên làượ ốA. Na và Al. B. Na và Mg. C. Mg, Na và Al. D. Mg và Al.Câu 75: Nh cho dung ch NHỏ ị3 vào dung ch Al(NOị3 )3 Hi ng ra là gì?ệ ượ ảA. Có keo tr ng và có khí bay lên.ế B. .Ch có keo tr ng.ỉ ắC. Có keo tr ng, sau đó tanế D. Không có a, có khí bay lên.ế ủCâu 76: Nh cho dung ch NaOH vào dung ch AlClỏ ị3 Hi ng ra là:ệ ượ ảA. có keo tr ng, sau đó tan.ế B. không có a, có khí bay lên.ế ủC. ch có keo tr ng.ỉ D. có keo tr ng và có khí bay lên.ế ắCâu 77: Cho khí CO2 đi vào dung ch vôi trong. Hi ng ra làừ ướ ượ ảA. vôi tr ng và khí.ướ ọB. tr ng tan ph n.ạ ầC. tr ng.ạ ắD. tr ng tan dung ch ng nh t.ạ ấCâu 78: Cho 1,17 gam kim lo ki tác ng (d ). Sau ph ng thu 0,336 lítộ ướ ượkhí hiđro đktc). Kim lo ki làở ềA. K. B. Li. C. Na. D. Rb.Câu 79: Cho 0,1 mol Naỗ ợ2 CO3 và KHCO3 tác ng dung ch HCl khí thoát raụ ẫvào dung ch Ca(OH)ị2 thì kh ng thu làư ượ ượA. gam B. 11 gam C. gam D. 10 gamCâu 80: 6,72 lít khí COụ2 (đktc) vào dung ch có ch 20,35 gam Ca(OH)ị ứ2 Kh ng aố ượ ủthu làượA. 15 gam B. 25 gam C. 10 gam D. 20 gamCâu 81: Hoà tan 5,4 gam Al ng ng dung ch Hằ ượ ị2 SO4 loãng (d ). Sau ph ng thu cư ượdung ch và lít khí hiđro đktc). Giá tr làị ủA. 2,24 lít. B. 4,48 lít. C. 3,36 lít. D. 6,72 lít.Câu 82: Cho gam Al và Cu ph ng dung ch NaOH thì thu 3,36 lít khí đktc) vàả ượ ở2,5 gam ch không tan. Giá tr làấ ủA. 4,06. B. 2,7. C. 5,2. D. 6,57.Câu 83: Hoà tan gam Al vào dung ch HNOị3 loãng ch thu khí 0,015 molấ ượ ồN2 và 0,01 mol NO. Giá tr là (Cho Al=27)ị ủA. 8,1 gam. B. 1,53 gam. C. 1,35 gam. D. 13,5 gam.Câu 84: kim lo ki và kim lo ki th tan trong nỗ ra dd vàớ ạthoát ra 0,12 mol hidro. Th tích dd Hể2 SO4 1M trung hoà ddY là:ầA. 60 ml B. 1,20 lit C. 120 ml D. 240 mlCâu 85: Hoà tan hoàn toàn gam Al vào dung ch HNOộ ị3 ch thu 8,96 lít khí Xư ượ ợg NO và Nồ2 (đktc) có mol là Giá tr làỉ ịA. 25,3 B. 42,3 C. 24,3 D. 25,7Câu 86: Cho gam nhôm và natri vào thu 4,48 lít Hỗ ướ ượ2 (đktc) và còn iạ10 gam ch n. Giá tr là:ị ủA. 15 gam B. 12,7 gam C. gam D. 19,2 gamCâu 87: Hoà tan hoàn toàn 7,8 gam Mg, Al trong dung ch HCl th ra 8,96 lítỗ ạkhí H2 (đkc). Cô dung ch sau ph ng thu gam mu khan. Giá tr là:ạ ượ ủA. 54,3 gam. B. 36,2 gam. C. 18,1 gam. D. 63,2 gam.Câu 88: Cho 5,0 gam CaCO3 ph ng axit CHả ớ3 COOH (d ), thu lít khí COư ượ2 đktc).ởGiá tr làị ủA. 2,24. B. 4,48. C. 1,12. D. 3,36.Câu 89: th hoàn toàn 6,72 lít COấ ụ2 (đktc) vào 200 ml dung ch NaOH 2Mị Kh ng mu tanố ượ ốcó trong dung ch là (Cho 12, 16, Na 23)ịA. 10,6 gam. B. 15,9 gam. C. 27,4 gam. D. 21,2 gam.Câu 90: 17,6 gam COẫ2 vào 500 ml dung ch Ca(OH)ị2 0,6M. Ph ng thúc thu baoả ượnhiêu gam a?( Cho Ca=40, O=16, H=1)ế ủA. 20 gam. B. 30 gam. C. 40 gam. D. 25 gam.Câu 91: Hoà tan hoàn toàn 9,2 gam kim lo ki vào dung ch và 4,48 lít Hộ ướ ượ ị2(đktc) Xác nh tên kim lo và th tích dung ch HCl 1M dùng trung hoà dung ch Aị ịA. 0,2 lít B. Na 0,2 lít C. Na 0,4 lít D. 0,4 lítCâu 92: Cho 14 gam NaOH vào 100 ml dung ch AlClị3 1M. Khi ph ng thúc thì kh ngả ượk thu làế ượA. 23,4 B. 7,8 C. 3,9 g. D. 15,5 gCH NG 7: ƯƠS VÀ KIM LO QUAN TR NGẮ ỌII. BÀI THAM KH ẢCâu 1: hình electron nguyên là:ấ ắA. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2B. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 8C. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 74s 1D. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 8Câu 2: hình electron Feấ 2+ là:A. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 4p B. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 4s .C. 1s 2s 2p 3s 3p 3d D. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 4s .Câu 3: hình electron Feấ 3+ là:A. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 4p B. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 4s .C. 1s 2s 2p 3s 3p 3d 4s D. 1s 2s 2p 3s 3p 3d .Câu 4: Tính ch lý nào sau đây khác các ch kim lo khác.ấ ạA. Tính o, rèn.ẻ B. đi và nhi t.ẫ ốC. Có tính nhi .ễ D. Là kim lo ng.ạ ặCâu 5: Tính ch hóa là.ấ ắA. Tính oxi hóa B. Tính khửC. Tính oxi hóa và tính khử D. Không xác nh cị ượCâu 6: Nguyên có th oxi hóa thành các ion có th có.ử ểA. Fe 2+B. Fe 3+C. Fe 2+ Fe 3+D. Fe 3+ Fe 4+Câu 7: Cho thanh có kh ng gam vào dung ch ch mol CuClắ ượ ứ2 sau th gian yộ ấthanh ra kh dung ch thì th kh ng thanh t. (Cho bi Cu ra bám lên thanh t)ắ ượ ắA. Tăng B. Gi mảC. Không iổ D. Không xác nh cị ượCâu 8: Ph ng nào sau đây saiả .A. Al Fe2 O3 Al2 O3 FeB. Fe3 O4 HCl FeCl2 FeCl3 H2 OC. FeO CO Fe CO2D. Fe3 O4 HNO3 Fe(NO3 )2 Fe(NO3 )3 H2 OCâu 9: Có th ng axít nào sau đây trong bình t.ể ắA. HCl loãng B. H2 SO4 loãng C. HNO3 c,ngu iặ D. HNO3 c,nóngặCâu 10: Ph ng nào sau đây không th ra:ả ảA. tác ng dung ch HCl.ắ B. tác ng dung ch Hắ ị2 SO4 loãng.C. tác ng dung ch HNOắ ị3 D. tác ng dung ch HNOắ ị3 ngu iặ ộCâu 11: ch nào tác ng dung ch HNOợ ị3 loãng không gi phóng khí NO.ảA. Fe2 O3 B. FeO C. Fe3 O4 D. và BảCâu 12: th hi hóa tr II th hi hóa tr III khi tác ng.ắ ụA. Cl2 B. Dung ch HClị C. O2 D. SCâu 13: ch nào không tác ng dung ch HNOợ ị3 .A. Fe(NO3 )2 B. Fe(NO3 )3 C. Fe(OH)3 D. và BảCâu 14: Cho tác ng HNOắ ớ3 loãng ta thu ch là:ượ ắA. Mu (III)ố B. Mu (II)ố C. Oxit (III)ắ D. Oxit (II)ắCâu 15: đi ch Fe(NOể ế3 )2 có th dùng ph ng nào sau đây:ể ứA. Fe HNO3 B. Ba(NO3 )2 FeSO4 C. Fe(OH)2 HNO3 D. FeO HNO3Câu 16: Ph ng nào không th ra khi tr các dung ch sau.ả ịA. AgNO3 Fe(NO3 )2 B. Fe(NO3 )2 HNO3 loãngC. Fe(NO3 )2 HNO3 cặ D. Fe(NO3 )3 HNO3 loãngCâu 17: kim lo ng Au bám Fe t. Ta có th Fe lo pộ ạch trên ng dung ch nào sau đây:ấ ịA. Dung ch CuClị2 .ư B. Dung ch ZnClị2 .ưC. Dung ch FeClị2 .ư D. Dung ch FeClị3 dưCâu 18: kim thi trong không khí ăn mòn kim lo i, cho bi kim lo pháẫ ịh y.ủA. tắ B. Thi tếC. kim lo iả D. Không xác nh cị ượCâu 19: Nhúng thanh Fe đã đánh ch vào dung ch sau, sau th gian rút thanh Fe ra, khôạ ấnh th th nào? Gi các kim lo sinh ra (n có) bám vào thanh Fe). Nh xét nào sauậ ậđây là sai?A. Dung ch CuClị2 Kh ng thanh Fe tăng so ban u.ố ượ ầB. Dung ch KOH: Kh ng thanh Fe không thay i.ị ượ ổC. Dung ch HCl: Kh ng thanh Fe gi m.ị ượ ảD. Dung ch FeClị3 Kh ng thanh Fe không thay i.ố ượ ổCâu 32: hình electron ion Crấ 2+ tr ng thái làc hình nào ấA. [Ar]3d 4B. [Ar]3d 24s 2C. [Ar]4s 23d 2D. [Ar]3d 34s 1Câu 33: Trong các hình electron nguyên và ion crom sau đây, hình electron nào khôngđúng ?A. 24 Cr: [Ar]3d 54s 1. B. 24 Cr:[Ar]3d 44s 2. C. 24 Cr 2+: [Ar]3d 4. D. 24 Cr 3+: [Ar]3d 3.Câu 34: Phát bi nào đây ướ không đúng?A. Crom là nguyên thu th 24, chu kì IV, nhóm VIB, có hình electron [Ar] 3dố 54s 1B. Nguyên kh crom là 51,996; trúc tinh th ph ng tâm di n.ử ươ ệC. Khác kim lo phân nhóm chính, crom có th tham gia liên ng electron phân ảl 4s và 3d.ớD. Trong ch t, crom có các oxi hóa tr ng là +2, +3 và +6.ợ ưCâu 35: Cho ph ng NaCrOả ứ2 Br2 NaOH ……….+………..+…….Khi cân ng, Brằ ủ2 làA. B. C. D. 4Câu 36: kim lo nào sau đây trong không khí và do có màng oxit ?ặ ướ ệA. Fe và Al B. Fe và Cr C. Al và Cr D. Mn và CrCâu 37: Oxit nào là oxit axit ?A. CrO3 B. CrO C. Cr2 O3 D. CuOCâu 38: Thêm NaOH vào dd ch mu CrClư ố3 thêm ti dung ch Brế ị2 thì thu ph mượ ẩcó ch crom làứA. NaCrO2 B. Na2 CrO4 C. Na2 Cr2 O7 D. Cr(OH)3Câu 39: Thêm dung ch NaOH vào dung ch Naừ ị2 Cr2 O7 dung ch X, sau đó thêmượ ịti dung ch Hế ị2 SO4 vào dung ch X, ta quan sát chuy màu dung ch làế ượ ịA. vàng sang da cam, sau đó chuy da cam sang vàng.ừ ừB. không màu sang da cam, sau đó da cam sang vàng.ừ ừC. da cam sang vàng sau đó vàng sang da cam.ừ ừD. không màu sang vàng, sau đó vàng sang da cam.ừ ừCâu 40: Trong các phát bi sau đây, phát bi nào không đúng?A. Crom là kim lo có tính kh nh tạ ắB. Crom là kim lo nên ch oxit bazạ ượ ơC. Crom có nh ng tính ch hoá gi ng nhômữ ốD. Crom có nh ng ch gi ng ch huỳnhữ ưCâu 41: Cho 2,81 gam (g oxit: Feỗ ồ2 O3 MgO, ZnO) tan trong 300ml dung chừ ịH2 SO4 0,1M, kh ng các mu sunfat khan ra là:ố ượ ạA. 3,8g B. 4,81g C. 5,21g D. 4,8gCâu 42: dung ch ch hai cation là Feộ 2+ (0,1mol); Al 3+ (0,2mol) và anion là Cl (x mol); SO4 2-(y mol). Khi cô dung ch thu 46,9g mu khan. Tr và làạ ượ ượA. 0,3 và 0,2 B. 0,2 và 0,3 C. 0,1 và 0,2 D. 0,2 và 0,4Câu 43: Hòa tan 10 gam Fe và Feỗ ợ2 O3 ng ng HCl thì thu 1,12 lít Hằ ượ ượ2đktc. khôí ng Fe là:ượ ủA. 28 B. 30%. C. 36% D. 60%.Câu 44: Hòa tan 10g Fe và Feỗ ộ2 O3 ng ng dung ch HCl thu 1,12ằ ượ ượlít hiđro đktc) và dung ch Cho NaOH vào dung ch thu a, nung trongở ượ ủkhông khí kh ng không gam ch thì giá tr là:ế ượ ượ ủA. 12g B. 11,2g C. 7,2g D. 16gCâu 45: kh hoàn toàn 23,2 gam FeO, Feể ồ2 O3 thành Fe 8,96 lít khíầ ủCO(dktc). Kh ng Fe thu làố ượ ượA. 16,8 g. B. 18,4 g. C. 23,2 g. D. 21,6 g.Câu 46: Cho 28 gam tác ng dung ch HNOắ ị3 sau ph ng thu dung ch và ượ lítkhí NO đktc) và 11,2 ch n. Giá tr tr là bao nhiêu ?A. 1,12 B. 4,48 C. 6,72 D. 3,36Câu 47: Cho 7,0 gam Fe vào 150 ml dung ch AgNOị3 1M. kĩ cho ph ng ra hoàn toàn thuắ ảđ gam ch n. Giá tr làượ ịA. 18,20 B. 17,6 C. 19,00 D. 16,20Câu 48: Có dung ch ng trong nhãnị NH4 Cl, (NH4 )2 SO4 MgCl2 AlCl3 FeCl2 FeCl3 Chỉdùng hóa ch có th phân bi các dung ch trên, đó là dung chộ ượ .A. Ba(OH)2 B. NaOH C. KOH D. BaCl2Câu 49: cháy crom trong oxi thu 2,28 gam oxit duy nh t. Kh ng crom bố ượ ượ ịđ cháy là:ốA. 0,78 gam B. 1,56 gam C. 1,74 gam D. 1,19 gamCâu 50: Kh ng nhôm dùng thu 78 gam com Crố ượ ượ ừ2 O3 ng ph ng nhi tằ ệnhôm (H 100%) làA. 13,5 B. 27 C. 40,5 D. 54Câu 51: pA 0,1 mol Al và 0,1 mol Cr. Cho vào dung ch NaOH Thỗ ểtích khí (đktc) thoát ra làA. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 4,48 lít D. 6,72 lítCâu 52: hình electron ion Cuấ 2+ là A. [Ar]3d 7. B. [Ar]3d 8. C. [Ar]3d 9. D. [Ar]3d 10.Câu 53: ch không ra ph ng làả ứA. Fe Cu(NO3 )2 B. Cu AgNO3 C. Zn Fe(NO3 )2 D. Ag Cu(NO3 )2 .Câu 54: Dung ch mu nào sau đây tác ng Ni và Pb?ị ượ ảA. Pb(NO3 )2 B. Cu(NO3 )2 C. Fe(NO3 )2 D. Ni(NO3 )2 .Câu 55: Dãy nào sau đây các kim lo đúng theo th tính kh tăng n?ắ A. Pb, Ni, Sn, Zn. B. Pb, Sn, Ni, Zn. C. Ni, Sn, Zn, Pb. D. Ni, Zn, Pb, Sn.Câu 56: tây là ph lên kim lo nào sau đây?ắ ượ A. Zn. B. Ni. C. Sn. D. Cr.Câu 57: Cho 19,2 gam kim lo tác ng dung ch HNOạ ị3 loãng, thu 4,48 lít khí duy ượnh NO (đktc). Kim lo làấ A. Mg. B. Cu. C. Fe. D. Zn.Câu 58: Kh gam CuO ng khí Hử ằ2 nhi cao thu ch X. hoà tan ượ ểh lít dung ch HNOế ị3 1M, thu 4,48 lít khí NO duy nh (đktc). Hi su ượ ủph ng kh CuO làả A. 70%. B. 75%. C. 80%. D. 85%.Câu 58: Kh lu ng Kố ợ2 Cr2 O7 dùng oxi hoá 0,6 mol FeSOầ ế4 trong dung ch có Hị2 SO4 loãnglàm môi tr ng là ườA. 29,4 gam. B. 59,2 gam. C. 24,9 gam. D. 29,6 gam.----------- ----------Ế