Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CHÍNH THỨC VÀ ĐÁP ÁN VẬT LÍ 10

752bfc9488f17e83c8692fb5a78de56c
Gửi bởi: Võ Hoàng 27 tháng 1 2018 lúc 22:40:32 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 16:38:34 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 561 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu Trong các phát bi đây, phát bi nào đúng ?ể ướ ểChuy ng là: ơA.s thay ng này so khác theo th gian.ự ướ ờB. thay chi này so khác theo th gian.ự thay trí này so khác theo th gian.ự ờD. thay ph ng này so khác theo th gian .ự ươ ờ
Câu 2: Hãy ch câu đúng.ọA. quy chi bao làm c, to th gian.ệ ờB. quy chi bao to th gian và ng .ệ ồC. quy chi bao làm c, th gian và ng .ệ ồD quy chi bao làm c, to th gian và ng .ệ ồ
Câu 3: Tr ng nào sau đây có th coi chi máy bay là ch đi m?ườ ểA. Chi máy bay đang ch trên ng băng.ế ườB. Chi máy bay đang bay Hà Tp Chí Minh.ế ồC. Chi máy bay đang đi vào nhà ga.ếD. Chi máy bay trong quá trình cánh xu ng sân bay.ế ố
Câu Ch đáp án sai .A. Trong chuy ng th ng trung bình trên quãng ng là nh nhau.ể ườ ưB. Quãng ng đi chuy ng th ng tính ng công th c: =v.tườ ượ ượ ứC Trong chuy ng th ng xác nh ng công th c: ượ ứ0v at= D. Ph ng trình chuy ng chuy ng th ng là: xươ ề0 +vt.
Câu 5: Ph ng trình chuy ng ch đi có ng: 5+ 60t (x: km, t: h) ươ ạCh đi đó xu phát đi nào và chuy ng ng bao nhiêu?ấ ằA. đi O, 5km/h.ừ đi O, 60km/h.ừ ốC. đi M, cách là 5km, 5khm/h.ừ đi M, cách làừ ể5km, 60km/h.ớ ố
Câu 6: chuy ng th ng v. Ch tr to Ox có ph ng ươtrùng ph ng chuy ng, chi ng là chi chuy ng, to cách tríớ ươ ươ ịv xu phát kho ng OA xậ ả0 Ph ng trình chuy ng là:ươ ậA. 20 012x at= x0 +vt. C. 2012x at= D. 20 012x at= +.
Câu chi xe máy ch trong gi 30 km/h, gi ti nộ ật 40 km/h. trung bình xe là:ố ủA. 34 km/h. B. 35 km/h. C. 30 km/h. D. 40 km/h.
Câu chuy ng th ng v= 3m/ s. Và lúc t= 2s thì có to độ ộx= 8m. Chi ng là chi chuy ng thì ph ng trình to làề ươ ươ ậA. x= 3t +8 B. x= -3t +2 C. x= 3t +2 D. x= -3t +8
1Câu 9: Công th quãng ng đi chuy ng th ng nhanh là:ứ ườ ượ ềA v0 at 2/2 (a và v0 cùng u).ấ B. v0 at 2/2 (a và v0 trái u).ầC. x= x0 v0 at 2/2. (a và v0 cùng ). D. x0 +v0 +at 2/2. (a và v0 trái ).ấ
Câu 10: Ph ng trình chuy ng chuy ng th ng ch là:ươ ềA. v0 at 2/2. (a và v0 cùng ). B. v0 at 2/2. (a và v0 trái ).ấC. x= x0 v0 at 2/2. (a và v0 cùng ). x0 +v0 +at 2/2. (a và v0 trái ).ấ
Câu 11: Chuy ng nào đây không ph là chuy ng th ng bi u?ể ướ ềA. viên bi lăn trên máng nghiêng. ộB. cao xu ng t.ộ ấC ôtô chuy ng Hà thành ph chí minh. ồD.M hòn đá ném lên cao theo ph ng th ng ngộ ượ ươ ứ
Câu 12: Ph ng trình chuy ng ch đi có ng:ươ ạ2410ttx x:m :s).V th ch đi lúc t= 2s là: ểA. 28 m/s B. 18 m/s C. 26 m/s D. 16 m/s
Câu 13: chuy ng th ng ch 3m/s và gia 2m/sộ 2,th đi ban to và chuy ng ng chi ng tr to thìờ ượ ươ ộph ng trình chuy ng có ngươ ạA.23ttx B. 223ttx C.23ttx D.23ttx
Câu 14 tô đang chuy ng ban là 54km/h trên đo ng th ng,ộ ườ ẳthì ng lái xe hãm phanh, xe chuy ng ch gia 3m/sườ 2. Ch th gianọ ờk lúc hãm phanh. Quãng ng mà tô đi sau th gian giây là:ể ườ ượ ờA.s 36m; B. 30m; C.s 108 m; 24m; .
Câu 15 xe kh ga và chuy ng th ng nhanh giaộ ớt 0,1 m/số 2. Kho ng th gian xe 36km/h là:ả ượ (Câu này sai đáp án :100s- Cho các câu này)A. 360s. B. 7,2s. C. 180s. 50s.
Câu 16 Khi tô đang ch 36km/h trên đo ng th ng thì ng lái xe tăngạ ườ ườga và tô chuy ng nhanh u. Sau 20s, tô 54 km/h. Gia và nể ật tô sau 40s lúc tăng ga là:ố ầA. 0,25 m/s 2; 20 km/h. B. 0,25 m/s 2; 20 m/s.C. =0,2 m/s 18m/s. D. =0,2 m/s 2, 18km/h.
Câu 17 đi nào đây không ph iặ ướ là đi chuy ng do?ặ ựA. Chuy ng theo ph ng th ng ng, chi trên xu ng i.ể ươ ướB. Chuy ng nhanh u.ể ềC. trí xác nh và t, do nh nhau.ạ ưD Công th tính g.tứ 2.
2Câu 18 th do cao 4.9m xu ng t. qua aộ ượ ủkhông khí. gia do 9,8 m/sấ 2. khi ch là: ấA. 9,8 m/s. B. smv/9,9 C. 10m/s. D. smv/6,9 .
Câu 19 ng cao 80m xu ng t. Sau bao lâu ch t? =ộ ấ10 m/s 2.A. 1s. B. 2s. C. s. D. s.
Câu 20 Hai viên bi th cùng cao cách nhau kho ng th gian 1s. =ắ ượ ấ10m/s 2. Kho ng cách gi hai viên bi sau khi viên th nh 3s làả ượA. 40m B. 20m C. 80m D. 25m
Câu 21: Hãy ch ra câu saiỉ Chuy ng tròn là chuy ng có các đi m:ể ểA. Qu là ng tròn.ỹ ườ B. dài không i. ổC. góc không i. Vect gia ng tâm không i.ơ ướ ổ
Câu 22: Chuy ng nào đây là chuy ng tròn u?ể ướ ềA. Chuyể độ ng đầ van bánh xe đạ khi xe ang chuy độ ng th ng ch đề u.B. Chuy ng quay Trái quanh Tr i.ể ờC. Chuyể độ ng đầ cánh qu tr khi ang quay đị nh.D.Chuyể độ ng đầ cánh qu khi n.
Câu 23: Các công th liên gi góc chu kỳ và gi góc sớ ốf trong chuy ng tròn là:ể ềA fT.2;2 B. .T fw p= .C. fT2;.2 D. fT2;2 .
Câu 24 đĩa tròn bán kính 20cm quay quanh tr nó. Đĩa quay vòng đúngộ ế0,2 giây. dài đi trên mép đĩa ng: ằA. 62,8m/s. B. 3,14m/s. C. 628m/s. 6,28m/s.
Câu 25 Bán kính vành ngoài bánh xe ôtô là 25cm. Xe ch 10m/s. nủ ật góc đi trên vành ngoài xe làố :A. 10 rad/s 20 rad/s C. 30 rad /s D. 40 rad/s.
Câu 26: ch đi có chu kì chuy ng là 4s. góc có giá tr nào sau đây?ộ ịA. 1,57 rad/s. B. 3,14 rad/s C. 6,28 m/s. D. 12,56 rad/s.
Câu 27: Công th ng c: ốA. 3,22,13,1vvv B. 2,33,12,1vvv C. )(2,31,23,2vvv D. 3,13,23,2vvv
3Câu 28: Ch câu kh ng nh đúngọ ịĐ ng trái t, ta th yứ ấA. tr ng yên, Trái quay quanh Tr i, Trăng quay quanh Trái tặ ấB. tr và Trái ng yên, Trăng quay quanh Trái tặ ấC. tr ng yên, Trái và Trăng quay quanh tr iặ ờD. Trái ng yên, tr và Trăng quay quanh Trái tấ ấ
Câu 29: chi thuy bu ch ng dòng sông. Sau gi đi 10 km.Tính nộ ượ ượ ật thuy so c? Bi dòng là 2km/hố ướ ướA. km/h. B. 10 km/h. C. 12km/h. D. 20 km/h.
Câu 30: chi thuy chuy ng th ng ng chi dòng 6,5 km/hộ ượ ướ ốđ dòng c. ch dòng sông là 1,5km/h. aố ướ ướ ủthuy sông là:ề ờA. 8,0km/h. B. 5,0 km/h. C. hkmv/70,6 D. hkm/30,64