ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 9
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO VÀ ĐÀOỞ ỤT OẠTHÁI BÌNHKI TRA CH LỂ ẤƯNG KỲ II NĂM 201Ợ Ọ6 -2017Đ ÁP ÁN VÀ BI MÔN TOÁN 9Ể(G 03 trang)ồBài Câu dungộ mể1.(2,0đ) 1.(1,5đ) 0; ta có:ớ ()()x 6P :x 4x 4é ùé ù+ -ê ú= -ê úê ú+ ++ +ë ûë 0,5()()x 2:x 4x 4+ -=- ++ +0,5()()()2 2x 4.x 2x 4+- +=-+ +0,252x 2=-. 0; ta có ớ2Px 2=- 0,252.(0,5đ) Xét 2= (th mãn 0; 4) ta có ()2x 2= 2= (vì 0+ 0,25Khi đó 2P 22 2= =+ -V ớx 2= thì 2= 0,252.(2,0đ) 1.(1,0đ) ph ng trình parabol (P), nh có ng ươ ạ()2y ax 0= 0,25Do ()M 3; (P)Î ta có ()23 a. 3a= (th mãn 0) 0,5V (P): xậ 20,252.(1,0đ) Xét ph ng trình hoành giao đi gi (d): mx ươ (P):ớy 2, ph ng trình đó là: xươ mx mx 0,25()()22m mD " Ph ng trình có nghi phân bi xươ ệ1 x2 m. (d) (P) iậ ạhai đi phân bi A(xể ệ1 ;y1 ); B(x2 ;y2 m. 0,25Áp ng nh lí Viét ta có: ị1 21 2x mx 2+ =ìí= -îKhi đó y1 y2 12 21 2x 12+ = ()()221 2x 2x 12 12+ = 2m 2m 0- 0,25 4=- =V ậm 4=- là giá tr tìm.ị 0,251Bài Câu dungộ mể3.(2,5đ) 1.(1,0đ) Xét ph ng trình: ươ (x 1) (1) 2x 2x 2x 0 0,5Ph ng trình có ươ 2V ph ng trình (1) có nghi là {ậ ươ 2} 0,52.(1,0đ) Theo câu 1, ph ng trình (1) ươ có nghi là {ậ 2}. Do đó ọnghi (1) là nghi (2) thì là nghi (2).ệ ủTa có ph ng trình:ệ ươ 12m 4- =ìí+ =-î 0,53m 1m 2=- =-ì ìÛ Ûí í- =-î îV (m n) (ậ 1; là giá tr tìm.ị 0,53.(0,5đ) Do x0 là nghi ph ng trình (2) ươ 20 0x mx 0+ = 20 0x (mx n) (mx n)=- Áp ng BĐT (B.C.S) ta có ụ2 20 0(mx n) (m )(x 1)+ += 202017(x 1)+Suy ra 20 0x 2017(x 1)£ 0,25L có ạ4 40 0x x- nên 20 0x 2017(x 1)- + 20x 2017- (vì 20x 0+ ) 20 0x 2018 2018< 0,254.(3,0đ)1.(1,0đ) Do D, là hình chi vuông góc trên BC và BEế AD BC; AH BE ··oADB AHB 90= 0,5 D, ng tròn ng kính AB. giác ABDH ti pườ ườ ế ··BAD BHD= (1) (2 góc ti cùng ch cung BD)ộ 0,52.(1,0đ)Do (O), ng kính BC ườ ·oBAC 90= mà ·oADC 90= (Do AD BC) ··BAD ACD= (2) (1) và (2) ··BHD ACD=Hay ··BHD BCE= 0,5Xét BHD và BCE có ··chung góc BBHD BCEìïí=ïî BHD BCE (g.g)BH DHBH.CE BC.DHBC CEÞ 0,52BO NADCD12 KEQIMPBài Câu dungộ mể3.(1,0đ) Ta có ·µ·1KPQ BHD= (góc ngoài tam giác BHP) µµ2B C+ (Vì µµ1 2B B= do BQ là phân giác ·CBE và ·µBHD C= theo ch ng minh trên)ứL có ạ·µµ2KQP C= (góc ngoài BCQ)Suy ra: ··KPQ KQP KPQ cân K.ạ 0,5G là giao đi PQ và MN. Xét KPQ cân có KI là phân giácở KI PQ và IP IQ (3)Xét BMN có BI là phân giác, BI MN IM IN (4)T (3) và (4) giác MPNQ là hình thoi.ứ 0,55.(0,5đ) Xét ph ng trình ươ2 22x 2y 8y (1)x 2x 4y 11 4y (2)ì+ -ïí- +ïîĐKXĐ: 21 1x 2x 4y 11 (*)x 4y 0- £ìï- ³íï- ³îT PT (1) 28y 2y (3) 8y 2y 1- £21 18y 2y y4 2Û £Khi đó ()22x 2x 4y 11 3- 0,25V PT (2) 4y 4y 4+ 4y (4)T (3), (4) suy ra 1; ừ1y4=- (th mãn (*))ỏV ph ng trình có nghi là ươ ệ()1x; 1;4æ ö= -ç ÷è 0,25L ýư :- Trên đây là các gi th cho ng câu, ng và bi đi ng ng, thíướ ươ ứsinh ph có gi ch ch chính xác công nh cho đi m.ả ể- Thí sinh có cách gi khác đúng đâu cho đi thành ph đó. ế- Bài 4, thí sinh ph hình chính xác và dung ch ng minh phù hình vả ẽm công nh cho đi m. ượ ể- Đi toàn bài thi là ng các đi các thành ph làm tròn 0,5đ.ể ế_________________3