Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

collocation thường gặp2.

d41d8cd98f00b204e9800998ecf8427e
Gửi bởi: Thành Đạt 29 tháng 10 2020 lúc 13:25:46 | Update: 15 tháng 4 lúc 18:49:00 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 318 | Lượt Download: 2 | File size: 0.066103 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

COLLOCATIONS, IDIOMS, PHRASAL VERB( PART3)
Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Thanh Thúy
1. Run the risk of ving: có nguy cơ
2. A coat of paint: lớp sơn
3. Expert advice: lời khuyên về phía chuyên môn
4. Highly dangerous: nguy hiểm tột độ
5. Raise one’s voice: lên giọng
6. Be lost for words: ngạc nhiên bối rối
7. Utmost concern: cực kì bận tâm
8. Coin nickname: đặt biệt hiệu
9. At one’s own risk: tự mình gánh lấy rủi ro
10. Private life: cuộc sống riêng tư
11. Strenuous attempt: vất vả, rất cố gắng
12. Gain experience: thu được kinh nghiệm
13. To drop a hint: gợi ý ai 1 cách gián tiếp
14. Do sb good: có lợi cho ai
15. Spending power: khả năng chi tiêu
16. Sparsely populated: phân bố rải rác
17. Keep st handy: để ở nơi thuận tay, sẵn sàng sử dụng bất cứ lúc nào
18. Tasteful combination: kết hợp hài hòa, có thẩm mĩ
19. Be awake to st: nhận thức được cái gì
20. Take sb by surprise: làm ai ngạc nhiên
21. Lead a/an adj life: sống 1 cuộc sống như thế nào
22. Make efforts: nỗ lực
23. Lead st to the verge of st: đến bên bờ
24. Time passes: thời gian trôi
25. Hold out: giữ, duy trì

26. Electrical applicances: thiết bị điện
27. Bear in mind~remember: ghi nhớ
28. Absolutely frozen: cực kì lạnh
29. In an attempt to do st: với nỗ lực làm gì
30. Waste time doing st: lãng phí thời gian làm gì
31. Take photos: chụp ảnh
32. Wave hand: vẫy tay
33. Make peace with sb: làm hòa với ai~bury the hatchet
34. Meet one’s requirement/standard: đáp ứng yêu cầu/tiêu chuẩn
35. Make excuses: xin lỗi, viện cớ
36. Head office: trụ sở chính
37. Make history: làm nên lịch sử
38. Narrow escape~close shave: thoát chết trong gang tấc
39. Acquire knowledge: tiếp thu kiến thức
40. Do the skiing: đi trượt tuyết
41. Direct route: đường thẳng
42. Leap/jump to conclusion: vội vàng đưa ra kết luận
43. Realize one’s ambition: nhận ra/thực hiện ước mơ hoài bão
44. A car journey: chuyến đi bằng ô tô
45. Heated argument: cuộc tranh luận sôi nổi
46. Gain recognition: được công nhận
47. Sincerely hope: thành thật hy vọng
48. Insufficient evidence: không đủ bằng chứng
49. Be the right moment to do st: đúng thời điểm để làm gì
50. Be immediately obvious: thật rõ ràng
51. Swarm of bees: đàn ong
52. School of fishes: đàn cá
53. Pack of woves: đàn sói
54. Crude calculation: tính toán sơ bộ
55. By my reckoning: theo tính toán của ai
56. Bear responsibility: chịu trách nhiệm
57. Absorb information/knowledge: tiếp thu thông tin, kiến thức
58. Naked back: lưng trần
59. Blush with embarrassment: đỏ mặt vì xấu hổ
60. Given +N, clause: tùy thuộc vào…,nếu
61. Wage war on st/sb : chiến tranh với ai cái gì
62. Pin st on st: đặt cái gì vào cái gì

63. A troupe of : đoàn biểu diễn nghệ thuật
64. For sale: để bán
65. A splitting headache: đau đầu như búa bổ
66. Personal assurance: sự đảm bảo từ cá nhân
67. Take effect: có hiệu quả
68. To have a blazing row: tranh cãi ầm ĩ
69. Discount heavily: giảm giá lớn
70. A term of contract: điều khoản hợp đồng
71. Make a fuss: làm ầm ĩ
72. Meet the deadline: hoàn thành đúng thời hạn
73. To take steps to do st: có biện pháp để làm gì
74. Make no different to sb/st: không có tác động đến ai, cái gì
75. Take responsibility for st: chịu trách nhiệm
76. Make contribution: đóng góp
77. Make fun of: cười nhạo ai
78. Make a tour: di chuyển, lưu diễn
79. To put an end to=put a stop to: chấm dứt
80. Make good use of st: tận dụng tối đa cái gì
81. Widely understand : hiểu biết rộng rãi
82. Badly/seriously hurt: bị thương nặng
83. Do one’s duty: làm nhiệm vụ của ai
84. Give priority to sb /st: ưu tiên ai/cái gì
85. Have an eye for: giỏi nhận ra, có khả năng đánh giá đúng cái gì
86. Shoulder all the blame: gánh mọi trách nhiệm
87. Make a habit of: tạo thành thói quen
88. Keep sb on one’s toes: làm cho ai phải thận trọng
89. Devote time to ving: cống hiến thời gian làm gì
90. Put/place one’s faith in: đặt niềm tin vào
91. Red tape: thói quan lieu
92. Strike up a friendship with sb: kết bạn với ai
93. Hit the right notes: làm 1 việc đúng đắn
94. Play second fiddle: đóng vai phụ, ở vị trí yếu thế hơn
95. Keep st up one’s sleeve: giữ bí mật đến phút cuối
96. Spoil the occasion: làm hỏng, lỡ mất cơ hội
97. A flash in the pan: đầu voi đuôi chuột
98. Rub salt in old wound: sát muối vào vết thương chưa lành
99. Pull oneself together:kìm nén cảm xúc

100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.

Copyright infringement: sự vi phạm bản quyền
Blone hair: tóc vàng
Run up a bill: thanh toán hóa đơn
Pile on the pounds: lên cân nhanh
Prohibitive price: giá cả đắt đỏ
Hit the newspaper headlines: lên báo
Rise to fame= make a name for: trở nên nổi tiếng
Change in st: thay đổi về
Back off: rút lui
On credit: mua chịu
A good/real bargain: món hời
Compel sb to do st: ép buộc ai làm gì
A colony of penguins: 1 đàn chim cánh cụt
Blow off the responsibility: rũ bỏ trách nhiệm
A pig in a poke: mua cái gì mà không suy nghĩ
Eager beaver: người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình
The cutting edge( of st): giai đoạn mới nhất, tiên tiến nhất
Make off with: ăn trộm
In due course: vào một lúc nào đó trong tương lai
Get on one’s mind: suy nghĩ, nghĩ gì trong đầu
Even-tempered: bình tĩnh
bad-tempered
Down the years: trong quá khứ
It never entered one’s head that: tôi chưa bao giờ nghĩ rằng, biết rằng
Be worthy of st: thích hợp, xứng đáng
Don’t look a gift horse in the mouth: đừng đòi hỏi về giá trị
Team up with: hợp sức với ai để thực hiện điều gì
Water off a duck’s back: như nước đổ đầu vịt
The hard/soft sell: bán cái gì theo cách mời mọc
Be sold on st: thích thú với cái gì
Be clear of: tránh xa, không chạm tới
Not all that much: không nhiều như thế, không đắt như thế
A wolf in sheep’s clothing: sói đội lốt cừu
Lively debate: tranh luận thú vị
Highly knowledgeable: giỏi, biết rất nhiều
Drag on: lề mề
Be hot under the collar: điên tiết, cáu tiết
Pour scorn on sb: dè bỉu ai

137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.
148.
149.
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.

Wind down: thư giãn, thoải mái
Give sb a shot: tiêm cho ai
Cut the mustard: thành công=home and dry=carry the day
A far cry from~ completely different
Hit the nail on the head: nói chính xác
Hit the sack=go to bed
Carry st off: giành được giải thưởng
Come what may: dù thế nào đi nữa
Put story about=make up: dựng chuyện
Get one’s back up: làm ai tức điên lên
A closed book to sb: đề tài ai đó không hiểu rõ
Bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát
Turn a bline eye=wink at: nhắm mắt làm ngơ
Get the better of= gain an advantage over: có lợi thế
Cry for the moon: mơ mộng hão huyền
On the level=honest: thật thà
Off the record= not yet office: chưa chính thức
Spur sb on= encourage: khuyến khích ai
Few and far between: thất thường
Cut the apron strings= independent
Bright out: nổi bật, đề ra
In the wake of= as a result of: kết quả là
Hold out on=refuse: từ chối
Run into the sand=fail: thất bại
Keep to oneself: không nói chuyện nhiều với ai
Sit on the fence: trì hoãn đưa ra quyết định
A pinch of salt: tạm tin
Be snowed under~ busy : bận rộn
In the blink of an eye: very quick
Pass the buck to sb: đổ trách nhiệm cho ai
Fit as a fiddle: khỏe mạnh
From the cradle to the grave:cả đời
Till the cows come home: một thời gian dài
Brush off: xóa bỏ
Be in charge of: chịu trách nhiệm
Smart cookie: người thông minh
Be at a loose end: rảnh rỗi

174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.
182.
183.
184.
185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.
196.
197.
198.
199.
200.

Pore over: chăm chú, lôi cuốn
A straight student: học sinh giỏi
Boil down to: là nguyên nhân của
Like shooting fish in a barrel : rất dễ
With one’s nose in the air: kiêu ngạo
Put sb in the picture: thông báo với ai
What of it?: có vấn đề vì sao
Have a go at: nỗ lực, cố gắng
Cut down: chặt phá
Clean away: loại bỏ
Shy away from: sợ hãi né tránh
Pass up a chance: bỏ qua cơ hội
Catch sight of: nhìn thấy, bắt gặp
Do in: kiệt sức
Catch up in: bị bắt
Frown upon: không hài lòng
Wear down: làm yếu mòn
Hold off: cản lại
Drop in for: ghé thăm
Pick on: chỉ trích
Skate over: nói qua
Dip into: đột kích
Sell like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
The last straw: giọt nước tràn ly
Fly off the hand: mất bình tĩnh, bất thình lình nổi nóng
Chip off the old block: người có tính cách giống bố
Make money hand over fist: vớ được lợi lộc béo bở